LIÊN TỪ PHỤ THUỘC (SUBORDINATORS – S) TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

1/5 - (1 bình chọn)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) được sử dụng để kết nối một câu phụ (subordinate clause) với một câu chính (main clause). Để tìm hiểu rõ hơn, WISE ENGLISH cung cấp cho bạn bài viết với nội dung liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S) trong tiếng Anh và những điều cần biết. Tham khảo dưới đây nhé!

I. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc

Subordinating conjunction là gì? Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (coordinating conjunctions).

Example: 

Mệnh đề độc lập: I feel tired..

Mệnh đề độc lập: I worked too hard.

– Thiếu liên kết khi sử dụng liên từ kết hợp: I feel tired – I worked too hard.

→ Người đọc không biết được tôi cảm thấy mệt vì tôi đã làm việc quá sức.

– Hai mệnh đề sẽ liên kết chặt chẽ hơn khi sử dụng liên từ phụ thuộc:

I feel tired  because I worked too hard.

→ Người đọc có thể nhận biết được mối liên hệ nhân quả trong câu.

Liên từ phụ thuộc.

II. Các liên từ phụ thuộc thường gặp

Liên từCách dùngVí dụ
Before, after (trước khi/ sau khi)Diễn tả thời gian, một việc xảy ra trước hoặc sau một việc khácI always turn off all the lights before I leave the office.
(Tôi luôn tắt hết đèn trước khi rời khỏi văn phòng)My mom went to bed after she listened to music.
(Mẹ tôi đi ngủ sau khi nghe nhạc)
Although, though, even though (mặc dù)Biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic

Cấu trúc:

– Although/ though/ even though + mệnh đề

– Despite/ in spite of + V-ing / danh từ/ cụm danh từ

– Despite the fact that/ In spite of the fact that + mệnh đề

I tried to finish my work even though I felt unwell.
(Tôi cố gắng làm xong việc cho dù tôi cảm thấy không khỏe)
As (bởi vì/ khi)Diễn tả hai hành động cùng xảy ra; hoặc diễn tả nguyên nhân.He went out as I came here.
(Anh ấy đã ra ngoài khi tôi đến đây)
As soon as (ngay khi mà)Diễn tả quan hệ thời gian.As soon as I arrived, everyone became quiet.(Ngay khi tôi đến, mọi người trở nên im lặng)
Because, since (bởi vì)Diễn tả nguyên nhân, lý do.Because of the traffic jam, I went to work late today.

(Bởi vì kẹt xe, tôi đã đi làm muộn vào ngày hôm nay)

Since he left for the city, I haven’t seen him.
(Bởi vì anh ấy đã rời thành phố nên tôi không gặp anh ấy)

Even if (kể cả khi)Diễn tả điều kiện giả định mạnh.Even if I explain everything to her, will she trust me?

(Ngay cả khi tôi đã giải thích mọi chuyện với cô ấy, liệu cô ấy có tin tưởng tôi không?)

If, unless (nếu/ nếu không)Diễn tả điều kiện.If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi)Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Unless = if not)
(Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi)
Now that (vì giờ đây)Diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian.Now that I have passed the exam, I can go out with my friend.

(Vì giờ đây tôi đã thi xong rồi, nên tôi có thể ngoài với bạn bè của tôi)

So that, in order that (để)Diễn tả mục đích.We decided to go early so that we won’t get stuck in a traffic jam.
(Chúng tôi quyết định sẽ đi sớm để không bị kẹt xe)I close the door in order that we can go home early .
(Tôi đóng cửa để chúng tôi có thể về nhà sớm)
Until (cho đến khi)Diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định.I didn’t go to sleep until my husband came home.

(Tôi không đi ngủ cho đến khi chồng của tôi về nhà)

When (khi)Diễn tả quan hệ thời gianWhen I got home, my wife was cooking in the kitchen.

(Khi tôi về tới nhà, vợ tôi đang nấu ăn trong bếp)

While (trong khi)Diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề.Lisa was listening to music while her mom was having a massage.

(Lisa đang nghe nhạc trong khi mẹ cô ấy đang mát-xa)

In case, in the event that (trong trường hợp, phòng khi)Diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương laiRemember to take your hat in case it is sunny. (Nhớ đem theo mũ phòng trường hợp trời nắng)
Once (một khi)Diễn tả sự ràng buộcOnce you join the contest , you must accept the rules. (Một khi bạn tham gia cuộc thi, bạn phải chấp nhận quy định)

III. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ

Một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc – những từ này được gọi là đại từ quan hệ (relative pronouns). Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng khá giống liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.

Đại từ quan hệ (relative pronoun) là từ được sử dụng để thay thế một danh từ và giúp liên kết một mệnh đề quan hệ (relative clause) với câu chính. Mệnh đề quan hệ có thể thêm thông tin chi tiết về người, vật hoặc sự việc được đề cập đến trong câu chính. Các đại từ quan hệ thông dụng bao gồm: who, whom, whose, which, that.

Example:

– The book that I borrowed from the library was very interesting.

(Sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

– The person who called me last night was my friend.

(Người gọi cho tôi vào tối qua là bạn của tôi.)

– The house, whose roof is green, belongs to my neighbor.

(Căn nhà, mái của nó có màu xanh lá cây, thuộc về hàng xóm của tôi.)

IV. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án

Đây là một số bài tập về liên từ phụ thuộc với đáp án:

1. Bài tập 1:

Hãy điền vào chỗ trống trong các câu sau đây với một liên từ phụ thuộc thích hợp:

  • She will visit me ___________ she comes back from her vacation.
  • I can’t hear you ___________ you speak louder.
  • The dog ran away ___________ the door was left open.
  • We’ll have the picnic ___________ it doesn’t rain tomorrow.
  • They will buy a new car ___________ they save enough money.

Đáp án:

  • when
  • unless
  • because
  • if
  • when

2. Bài tập 2:

Hãy chuyển các câu đơn độc lập sau đây thành các câu liên kết với nhau bằng cách sử dụng liên từ phụ thuộc thích hợp:

  • I want to watch TV. I finished my homework.
  • I will come to the party. If I have time.
  • They can’t go outside. It’s raining.
  • She is studying hard. She wants to pass the exam.
  • He went to bed. He was very tired.

Đáp án:

  • I want to watch TV after I finished my homework.
  • I will come to the party if I have time.
  • They can’t go outside because it’s raining.
  • She is studying hard so that she can pass the exam.
  • He went to bed because he was very tired.

Trong bài viết này, WISE đã cung cấp các kiến thức cần biết liên quan đến chủ đề liên từ phụ thuộc. Việc sử dụng đúng các liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ có thể giúp chúng ta tạo ra những câu văn phong phú, ý nghĩa trọn vẹn và thu hút sự chú ý của độc giả. 

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Học IELTS online

Xem thêm

uu-dai-giam-45
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Giờ
Phút
Giây
Giờ
Phút
Giây
Hotline: 0901270888