Không có gì tốt hơn cho bé học từ vựng tiếng Anh từ những điều gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Đồ dùng học tập tiếng Anh luôn là những “người” đồng hành gắn bó trên quá trình học tập của bé. Vậy nên trong bài viết này, bé hãy cùng WISE KIDs tìm hiểu về tên của những ”người bạn” này nhé!
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 1 Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-do-dung-hoc-tap-tieng-anh.jpg)
I. Trọn bộ 70+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh
1. Tên của đồ dùng học tập quen thuộc trong tiếng Anh và ví dụ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pencil | /ˈpensl/ | Bút chì | She is drawing a picture with a pencil
(Cô ấy đang vẽ một bức tranh bằng bút chì) |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy | I used an eraser to fix my mistake
(Tôi mắc lỗi nên dùng cục tẩy để sửa) |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ | He used a ruler to draw a straight line.
(Cậu ấy dùng thước kẻ để vẽ một đường thẳng) |
Pen | /pen/ | Bút mực | Please write your name with a pen
(Làm ơn viết tên của bạn bằng bút mực) |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Vở | I always carry a notebook to jot down ideas
(Tôi luôn mang theo một cuốn sổ để ghi lại ý tưởng) |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Ba lô | My new backpack has lots of pockets
(Ba lô mới của tôi có nhiều ngăn) |
Sharpener | /ˈʃɑːpənər/ | Gọt bút chì | I need a sharpener for my blunt pencil
(Tôi cần gọt bút chì cho cây bút chì cùn của tôi) |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút dạ | Use a marker to highlight important points
(Hãy dùng bút dạ để đánh dấu những điểm quan trọng) |
Crayon | /ˈkreɪɒn/ | Bút màu sáp | The kids are coloring with crayons
(Các em nhỏ đang tô màu bằng bút sáp) |
Glue | /ɡluː/ | Keo dán | Don’t forget to bring glue for the project.
(Đừng quên mang theo keo dán cho dự án mỹ thuật) |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo | Be careful with the scissors!
(Cẩn thận khi sử dụng kéo!) |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy | Can I have a piece of paper?
(Tôi có thể lấy một tờ giấy để viết không?) |
Highlighter | /ˈhaɪlaɪtər/ | Bút đánh dấu | I use a highlighter to mark key terms
(Tôi dùng bút đánh dấu màu vàng để tô những thuật ngữ quan trọng) |
Calculator | /ˈkælkjəleɪtər/ | Máy tính | Use your calculator for these math problems
(Dùng máy tính để giải những bài toán này) |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | Compa | We learned to draw circles with a compass
(Chúng tôi học cách vẽ hình tròn bằng compa) |
Stapler | /ˈsteɪplər/ | Dập ghim | I need a stapler to keep these papers together
(Tôi cần một chiếc dập ghim để giữ các tờ giấy này lại với nhau) |
Hole punch | /həʊl pʌntʃ/ | Dụng cụ đục lỗ | Use the hole punch to make holes
(Hãy dùng dụng cụ đục lỗ để tạo lỗ cho bìa còng) |
Protractor | /prəˈtræktər/ | Thước đo góc | We measure angles with a protractor
(Cô giáo chỉ cho chúng tôi cách đo góc bằng thước đo góc) |
Whiteboard | /ˈwaɪtbɔːrd/ | Bảng trắng | The teacher writes on the whiteboard
(Cô giáo viết bài học lên bảng trắng) |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn | We draw on the sidewalk with chalk
(Chúng tôi dùng phấn để vẽ lên vỉa hè) |
Clipboard | /ˈklɪpbɔːrd/ | Bảng kẹp giấy | The coach writes notes on a clipboard
(Huấn luyện viên ghi chú lên bảng kẹp giấy) |
Folder | /ˈfəʊldər/ | Bìa đựng tài liệu | Put the worksheets in the folder
(Hãy đặt các tờ bài tập vào trong bìa đựng tài liệu này) |
File | /faɪl/ | Tập tài liệu | I keep my documents in a file
(Tôi giữ các tài liệu quan trọng của mình trong một tập tài liệu) |
Binder | /ˈbaɪndər/ | Bìa còng | My notes are organized in a binder
(Ghi chú của tôi đều được sắp xếp trong bìa còng này) |
Envelope | /ˈenvələʊp/ | Phong bì | She placed the letter in an envelope
(Cô ấy đã bỏ bức thư vào phong bì) |
Tape | /teɪp/ | Băng dính | We need some tape to fix this paper
(Chúng ta cần một ít băng dính để sửa chỗ rách trên giấy) |
Glue stick | /ɡluː stɪk/ | Keo dán thỏi | A glue stick is less messy than liquid glue
(Keo dán thỏi gọn gàng hơn keo dán lỏng) |
Paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | Cọ vẽ | He used a paintbrush to paint
(Cậu ấy dùng cọ để vẽ tranh) |
Watercolor | /ˈwɔːtərˌkʌlər/ | Màu nước | She painted using watercolors
(Cô ấy tô bằng màu nước) |
Sketchbook | /ˈsketʃbʊk/ | Sách phác thảo | My sister draws in her sketchbook.
(Em gái tôi vẽ trong sách phác thảo) |
Staples | /ˈsteɪplz/ | Ghim bấm | We need more staples for the stapler
(Chúng ta cần thêm ghim bấm cho chiếc dập ghim) |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa | The textbook has all the course information
(Sách giáo khoa chứa toàn bộ thông tin khóa học) |
Dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển | Look up the word in the dictionary
(Hãy tra từ đó trong từ điển) |
Paperclip | /ˈpeɪpərklɪp/ | Kẹp giấy | Use a paperclip to hold these papers together
(Hãy dùng kẹp giấy để giữ các tờ giấy này lại với nhau) |
Pencil case | /ˈpensl keɪs/ | Hộp bút | My pencil case is full of pens and pencils
(Hộp bút của tôi đầy bút mực và bút chì) |
2. Đồ dùng học tập tiếng Anh: từ vựng về đồ thủ công, đồ dùng cho nghệ thuật
Từ vựng đồ thủ công bằng tiếng Anh
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 2 Đồ dùng học thủ công](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/do-dung-hoc-thu-cong.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Craft paper | /kræft ˈpeɪpər/ | Giấy thủ công | We need some craft paper for the project.
(Chúng ta cần một ít giấy thủ công cho dự án) |
Felt | /fɛlt/ | Vải nỉ | The bunny is made from soft felt.
(Con thỏ này được làm từ vải nỉ mềm) |
String | /strɪŋ/ | Dây | We used string to tie the craft together.
(Chúng tôi dùng dây để buộc các món thủ công lại) |
Pipe cleaner | /paɪp ˈkliːnər/ | Thanh uốn | Pipe cleaners are great for making animal shapes.
(Thanh uốn rất tuyệt để tạo hình động vật) |
Beads | /biːdz/ | Hạt cườm | She threaded colorful beads onto a string.
(Cô bé xâu những hạt cườm đầy màu sắc vào sợi dây) |
Glitter | /ˈɡlɪtər/ | Kim tuyến | We added some glitter to make the card sparkle.
(Chúng tôi thêm kim tuyến để làm cho tấm thiệp lấp lánh) |
Pom-pom | /pɒm pɒm/ | Quả bông tròn | The hat is decorated with a big red pom-pom.
(Chiếc mũ được trang trí bằng một quả bông tròn màu đỏ) |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải ruy băng | She tied the gift with a colorful ribbon.
(Cô bé buộc món quà bằng một dải ruy băng nhiều màu) |
Popsicle stick | /ˈpɒpsɪkl stɪk/ | Que kem gỗ | We can make a small house using popsicle sticks.
(Chúng ta có thể làm ngôi nhà nhỏ bằng que kem gỗ) |
Foam sheet | /foʊm ʃiːt/ | Tấm xốp | The foam sheet is soft and easy to cut for crafts.
(Tấm xốp rất mềm và dễ cắt để làm đồ thủ công) |
Từ vựng đồ dùng trong nghệ thuật bằng tiếng Anh
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 3 Đồ dùng trong nghệ thuật](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/do-dung-trong-nghe-thuat.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | |
Paint | /peɪnt/ | Sơn, màu vẽ | We used watercolor paint to create the sky.
(Chúng tôi sử dụng màu vẽ nước để tạo bầu trời) |
|
Palette | /ˈpælət/ | Bảng pha màu | She mixed the colors on the palette before painting.
(Cô ấy pha màu trên bảng pha màu trước khi vẽ) |
|
Clay | /kleɪ/ | Đất sét | He molded the clay into a small animal figure.
(Cậu ấy nặn đất sét thành hình con vật nhỏ) |
|
Easel | /ˈiːzəl/ | Giá vẽ | The artist placed her canvas on the easel to paint.
(Họa sĩ đặt bức tranh lên giá vẽ để vẽ) |
|
Paint roller | /peɪnt ˈrəʊlər/ | Con lăn sơn | We used a paint roller to cover the large wall quickly.
(Chúng tôi dùng con lăn sơn để sơn bức tường lớn nhanh chóng) |
|
Charcoal | /ˈtʃɑːrkəʊl/ | Bút chì than | The artist sketched with charcoal for a more dramatic effect.
(Họa sĩ phác thảo bằng bút chì than để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn) |
|
Stencil | /ˈstɛnsəl/ | Mẫu in, khuôn tô | We used a stencil to create the star shape.
(Chúng tôi dùng khuôn tô để tạo hình ngôi sao) |
|
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải vẽ, tranh sơn dầu | The canvas was ready for her next painting.
(Tấm vải vẽ đã sẵn sàng cho bức tranh tiếp theo của cô ấy) |
3. Các từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh khác
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 4 Đồ dùng học tập tiếng Anh](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/do-dung-hoc-tap-tieng-anh.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Giá sách | I keep all my books in the bookcase. |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách | There are many books on the bookshelf in my room. |
Chair | /tʃɛr/ | Cái ghế tựa | I sit on the chair while doing my homework. |
Desk | /desk/ | Bàn học | My desk is full of school supplies. |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ treo tường | The clock on the wall shows it’s 3 PM. |
File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng tài liệu | Important documents are stored in the file cabinet. |
Binder | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa rời (báo, tạp chí) | I keep my notes in a binder for easy access. |
Flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | Thẻ ghi chú | I use flashcards to memorize new words. |
Dictionary | /ˈdɪkʃənəri/ | Từ điển | I looked up the word in the dictionary. |
Index card | /ˌɪn.deksˈkɑːd/ | Giấy ghi có dòng kẻ | I wrote important facts on an index card for studying. |
Jigsaws | /ˈdʒɪɡˌsɔːz/ | Miếng ghép hình | She completed the jigsaw puzzle in an hour. |
Map | /mæp/ | Bản đồ | We looked at the map to find the city. |
Globe | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu | The teacher pointed out countries on the globe. |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Com-pa | He used a compass to draw a perfect circle. |
Set Square | /ˈset ˌskweər/ | Ê ke | The engineer used a set square to draw straight lines. |
Protractor | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc | I used a protractor to measure the angle. |
Magnifying Glass | /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/ | Kính lúp | She used a magnifying glass to examine the small text. |
Felt pen | /fɛlt pɛn/ | Bút dạ | I used a felt pen to color the picture. |
Draft paper | /dræft ˈpeɪ.pər/ | Giấy nháp | I wrote my essay on draft paper before submitting it. |
Paper fastener | /ˈpeɪ.pər ˈfæs.tən.ər/ | Dụng cụ kẹp giữ giấy | The paper fastener keeps all my sheets together. |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa | My science textbook is very informative. |
II. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh vào các câu dưới đây:
- I use a ________ to sit while doing homework. (Cái ghế)
- The teacher has a big ________ to show us different countries. (Quả địa cầu)
- I drew a perfect circle with my ________. (Com-pa)
- We need a ________ to keep our books organized. (Giá sách)
- The clock on the ________ shows it’s time for lunch. (Bàn học)
Đáp án:
- Chair
- Globe
- Compass
- Bookcase
- Desk
Bài tập 2: Sắp xếp chữ cái
Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ đúng.
- renidB (Hint: Bìa rời)
- koobesaC (Hint: Giá sách)
- laFhcarsd (Hint: Thẻ ghi chú)
- ibDcionrayt (Hint: Từ điển)
- serxiInd acdr (Hint: Giấy ghi có dòng kẻ)
Đáp án:
- Binder
- Bookcase
- Flashcard
- Dictionary
- Index card
Bài tập 3: Đố vui
Trả lời câu hỏi dưới đây bằng từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh:
- Đồ vật gì giúp bạn đo các góc trong hình học?
- Đồ vật gì bạn dùng để tra nghĩa của từ mới?
- Đồ vật gì có thể giúp bạn vẽ hình tròn hoàn hảo?
- Đồ vật gì mà bạn dùng để ngồi học?
- Đồ vật gì giúp bạn lưu giữ sách vở và tài liệu?
Đáp án:
- Protractor
- Dictionary
- Compass
- Chair
- Bookcase
Bài tập 4: Bài tập đoán tên các đồ dùng học tập tiếng Anh sau
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 5 Bài tập đoán từ vựng đồ dùng học tập](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/bai-tap-doan-tu-vung-do-dung-hoc-tap.jpg)
- Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
- Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
- Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
- Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
- Pen /pɛn/: Bút bi
- Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
- Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
- Paint brush/peɪnt brʌʃ/: bút tô màu
III. Bài văn mẫu mô tả đồ dùng học tập tiếng Anh
Mô tả hộp bút:
I have a colorful pencil case with lots of patterns. Inside the pencil case, I keep my favorite pencils, pens, and erasers. It is small, but it fits everything I need for school. I love the designs on my pencil case because they are fun and bright.
Dịch nghĩa:
Tớ có một hộp bút nhiều màu sắc với rất nhiều họa tiết. Bên trong hộp bút, tớ để những chiếc bút chì, bút mực và tẩy yêu thích của mình. Hộp bút tuy nhỏ nhưng đựng đủ mọi thứ tớ cần cho việc học. Tớ rất thích những họa tiết trên hộp bút vì chúng thật vui nhộn và sáng sủa.
Mô tả bút chì
My pencils are yellow with cute erasers on top. They are sharp and easy to write with. I use them every day at school to draw and write. Sometimes, I share my pencils with my friends when they forget theirs.
Dịch nghĩa:
Những chiếc bút chì của tớ có màu vàng và có những cục tẩy dễ thương ở trên đầu. Chúng rất sắc và dễ viết. Tớ sử dụng chúng hàng ngày ở trường để vẽ và viết. Đôi khi, tớ còn chia sẻ bút chì của mình với các bạn khi các bạn quên mang theo.
Mô tả cặp sách
I have a blue school bag with two big pockets. It’s strong and can hold all my books and notebooks. There’s also a special pocket for my water bottle on the side. I carry my school bag every day, and it helps me keep all my school supplies organized.
Dịch nghĩa:
Tớ có một chiếc cặp sách màu xanh với hai ngăn lớn. Nó rất bền và có thể chứa tất cả sách vở của tớ. Ngoài ra còn có một ngăn đặc biệt để bình nước ở bên cạnh. Tớ mang cặp sách mỗi ngày và nó giúp tớ giữ mọi đồ dùng học tập gọn gàng.
IV. Bài hát giúp bé ghi nhớ từ vựng về đồ dùng học tập
The school stationery song
Bài hát sử dụng giai điệu vui tai với phần nghĩa đầu tiên và từ vựng vào cuối lời như “Bạn ơi bút chì là pencil, Hộp bút là pencil case” giúp bé chỉ cần nghe qua một lần là nhớ như in.
School Supplies Song – Fun Kids English
Bằng cách lặp lại từ vựng nhiều lần trong câu hát, bé có thể dễ dàng nhắc lại và hát theo
School Supplies Song – English Tree TV
Bài hát sử dụng từ vựng và hình ảnh minh họa về tác dụng của từng đồ dùng học tập sẽ giúp bé dễ hiểu và dễ học thuộc từ vựng hơn
V. Vừa học vừa chơi cùng WISE KIDs
Khi bé đến với WISE KIDs bé sẽ được tiếp cận một môi trường học tập cực kỳ thân thiện và thúc đẩy sự phát triển của bé. Các khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại WISE KIDs được thiết kế riêng biệt để giúp bé chủ động và khơi gợi sự đam mê học tiếng Anh thông qua các hoạt động vừa học vừa chơi phù hợp với từng độ tuổi khác nhau.
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 6 Bé học tiếng Anh tại WISE KIDs](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/be-hoc-tieng-anh-tai-WISE-KIDs-1.jpg)
Chương trình học đa dạng kết hợp với các hoạt động sáng tạo như biểu diễn và thảo luận nhóm, giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh và rèn luyện kỹ năng đứng trước đám đông. Bố mẹ có thể liên hện với WISE KIDs qua Fangpage hoặc Website để được lựa chọn khóa học phù hợp cho con mình.
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 7 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 8 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-qrkaksysfebasnqpqxlpaqg948gllaftwqw3gghk3k.jpg)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 9 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-qoblbf1uj0s56u3rks6r1hbod3px89qlxl5fuzj2tc.jpeg)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 10 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-qoa13bddkdxs7y84wuqcr989gs9fwc6yz7meegopog.jpeg)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 11 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-qo3d0sf6z2yywfz772o0y61h0a6afdyo2oeesv1o8w.jpg)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 12 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-qnxothdmnpl4945snxiytqstfptvq6s9135h40whds.jpg)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 13 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-qmz41xa44pxwavg6ovzrcs9hjcaosq060gt8hbg2kg.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 14 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-qmz3rbnn1zfhd6uilb188gkccwjnzlx57zy3mz5wqo.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 15 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-qlutmt9zeve2dkt89mb0o345edxmbpmrrntgv3b8qo.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 16 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-ql3gc67pdqra0nw9w8n3lz8z8w7fz7nboagsf7zg8w.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 17 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-ql3gc59v6wpzp1xn1q8h1hhinic2rijlc5taxy0uf4.png)
![[TRỌN BỘ] 70+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ 18 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-qhzwl1yk8b9rxpp9bt2zmhk9l34pth7jvhnyx13b40.png)
Đây là tổng hợp những từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh thông dụng dành cho trẻ em. Hy vọng qua bài viết này, các bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và nắm bắt được tên của các đồ dùng học tập. Bố mẹ hãy đồng hành cùng con trong quá trình học tập để bé hình thành thói quen phản xạ với tiếng Anh nhé!