WISE KIDS TEENS

Phương pháp Montessori là gì? Cách nuôi dạy trẻ tự lập và yêu học hỏi ngay từ nhỏ

Đánh giá post

Phương pháp Montessori là mô hình giáo dục chú trọng vào việc tôn trọng sự phát triển tự nhiên của từng trẻ, thay vì ép trẻ học theo khuôn mẫu. Với triết lý “học qua trải nghiệm”, Montessori đang ngày càng được nhiều phụ huynh Việt Nam quan tâm và tìm hiểu. Bài viết sau từ WISE ENGLISH sẽ giúp bạn hiểu rõ Montessori là gì, có phù hợp với con mình không, và cách áp dụng hiệu quả tại nhà.

1. Phương pháp Montessori là gì?

Phương pháp Montessori là một triết lý và phương pháp giáo dục độc đáo, chú trọng vào việc phát huy tối đa tiềm năng tự nhiên và khơi dậy niềm yêu thích học hỏi bên trong mỗi đứa trẻ. Thay vì áp đặt kiến thức, phương pháp này tạo môi trường khuyến khích trẻ tự do khám phá, tự lập, và học qua trải nghiệm thực tế. Trẻ được coi là trung tâm của quá trình học, với giáo viên đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ, thay vì giảng dạy một chiều.

Nguồn gốc và lịch sử ra đời:

Phương pháp Montessori ra đời từ tâm huyết của Tiến sĩ Maria Montessori (1870-1952), một trong những nữ bác sĩ đầu tiên của Ý và là nhà giáo dục tiên phong của thế kỷ 20. Bà tin rằng trẻ em có một “linh hồn” muốn tự phát triển, và nhiệm vụ của người lớn là tạo ra môi trường phù hợp để điều đó xảy ra.

Năm 1907, bà mở “Casa dei Bambini” (Ngôi nhà của Trẻ thơ) tại khu ổ chuột San Lorenzo, Rome, để thử nghiệm các ý tưởng giáo dục với trẻ em từ 3-6 tuổi. Thay vì áp dụng cách dạy truyền thống, bà quan sát trẻ một cách khoa học và nhận ra rằng trẻ em có khả năng tự học đáng kinh ngạc khi được cung cấp môi trường phù hợp. Thành công của Casa dei Bambini, nơi trẻ từ chỗ nghịch ngợm trở nên tập trung và tự lập, đã lan tỏa ra toàn cầu. Đến năm 1929, Hiệp hội Montessori Quốc tế (AMI) được thành lập để bảo vệ và phát triển triết lý của bà.

Tại Việt Nam, Montessori bắt đầu xuất hiện vào những năm 2000, với các trường tiên phong như Hanoi International Montessori School. Dù còn mới, phương pháp này đã thu hút sự chú ý nhờ khả năng phát triển toàn diện cho trẻ, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục truyền thống vẫn còn nặng về học thuật.

Tiến sĩ Maria Montessori người phát minh phương pháp Montessori
Tiến sĩ Maria Montessori

2. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp Montessori

Đằng sau sự thành công của phương pháp này là một loạt nguyên tắc cốt lõi, được áp dụng xuyên suốt trong mọi lớp học Montessori trên toàn thế giới. Các nguyên tắc này giúp tạo ra môi trường nơi trẻ được tôn trọng cá nhân, học qua trải nghiệm, và phát triển kỹ năng sống song song với kiến thức học thuật.

Dưới đây là 5 nguyên tắc quan trọng nhất tạo nên nền tảng của phương pháp Montessori, kèm theo các ví dụ thực tiễn để bạn dễ hình dung và áp dụng.

3.1. Tôn trọng cá nhân và nhịp phát triển riêng

Montessori coi mỗi trẻ là một cá nhân độc đáo, với tốc độ phát triển và sở thích riêng. Thay vì ép trẻ học theo một chương trình cứng nhắc, phương pháp này khuyến khích quan sát để hiểu nhu cầu của trẻ và cung cấp các hoạt động phù hợp. Ví dụ thực tiễn: Một trẻ 4 tuổi có thể thích làm việc với các khối hình học để khám phá hình dạng, trong khi trẻ khác cùng tuổi thích học chữ cái. Giáo viên Montessori sẽ chuẩn bị cả hai loại tài liệu và để trẻ tự chọn, thay vì yêu cầu cả lớp làm cùng một bài tập về chữ cái.

3.2. Học qua trải nghiệm thực tế

Trẻ em học tốt nhất khi được chạm, cảm nhận, và thực hành. Các tài liệu Montessori được thiết kế để kích thích giác quan và giúp trẻ hiểu các khái niệm trừu tượng một cách cụ thể. Ví dụ thực tiễn: Để học về số học, trẻ sử dụng các thanh số (number rods) – mỗi thanh đại diện cho một con số từ 1 đến 10 với độ dài tăng dần. Trẻ có thể cầm, so sánh, và sắp xếp các thanh để hiểu khái niệm số lượng. Ví dụ, trẻ đặt thanh số 5 bên cạnh thanh số 3 và nhận ra thanh số 5 dài hơn, từ đó hiểu được 5 lớn hơn 3.

3.3. Môi trường học được chuẩn bị đặc biệt

Môi trường Montessori là một không gian được thiết kế cẩn thận, với các kệ thấp chứa tài liệu học tập dễ tiếp cận, không gian gọn gàng, và vật liệu tự nhiên (gỗ, vải, tre). Môi trường này khuyến khích trẻ tự lập, tự do chọn hoạt động, và học cách chăm sóc không gian của mình. Ví dụ thực tiễn: Trong một lớp học Montessori, bạn sẽ thấy các kệ gỗ thấp với các khay chứa tài liệu như khối hình học, thẻ chữ cái, hoặc bộ đếm hạt. Mỗi khay được sắp xếp gọn gàng, và trẻ được dạy cách lấy, sử dụng, và cất lại sau khi hoàn thành. Tại nhà, phụ huynh có thể tạo một góc học tập với một kệ nhỏ, đặt các khay chứa đậu để phân loại hoặc bình nước nhỏ để luyện rót.

3.4. Vai trò của giáo viên như người hướng dẫn

Giáo viên Montessori không phải là người truyền đạt kiến thức một chiều, mà là người quan sát, hỗ trợ, và định hướng. Họ giới thiệu tài liệu, quan sát cách trẻ làm việc, và can thiệp tối thiểu để trẻ tự khám phá. Ví dụ thực tiễn: Nếu một trẻ 5 tuổi gặp khó khăn khi sử dụng bảng ghép chữ để tạo từ, giáo viên sẽ không sửa lỗi ngay, mà đặt câu hỏi như: “Con thử nhìn lại xem chữ ‘A’ nằm ở đâu?”. Điều này giúp trẻ tự tìm ra cách giải quyết, tăng sự tự tin và khả năng tư duy.

3.5. Tự do trong khuôn khổ

Montessori khuyến khích trẻ tự do chọn hoạt động, nhưng trong một khuôn khổ rõ ràng để đảm bảo trật tự và tôn trọng lẫn nhau. Trẻ được tự do khám phá, nhưng phải hoàn thành và dọn dẹp trước khi chuyển sang hoạt động khác. Ví dụ thực tiễn: Một trẻ 6 tuổi có thể chọn giữa vẽ tranh, làm toán, hoặc tưới cây. Tuy nhiên, nếu trẻ chọn vẽ tranh, trẻ cần hoàn thành bức tranh và cất bút chì, màu vẽ về chỗ trước khi chuyển sang hoạt động khác. Điều này dạy trẻ trách nhiệm và tôn trọng môi trường chung.

Mindmap phương pháp Montessori
Mindmap phương pháp Montessori

3. Lợi ích của phương pháp Montessori

Phương pháp Montessori mang lại nhiều lợi ích, được chứng minh qua nghiên cứu khoa học và thực tiễn giáo dục:

– Phát triển tính tự lập và trách nhiệm: Trẻ học cách tự chọn hoạt động, tự dọn dẹp, và chịu trách nhiệm với hành động của mình. Một nghiên cứu năm 2017 trên Frontiers in Psychology cho thấy trẻ học Montessori có mức độ tự lập cao hơn 30% so với trẻ học theo phương pháp truyền thống.

– Kích thích tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề: Các hoạt động mở như xây dựng mô hình bằng khối gỗ hoặc phân loại vật liệu theo màu sắc khuyến khích trẻ nghĩ ngoài khuôn khổ. Ví dụ, trẻ có thể sử dụng khối hình học để tạo ra một ngôi nhà, từ đó phát triển tư duy không gian.

– Phát triển toàn diện trí tuệ, cảm xúc, và kỹ năng xã hội: Montessori không chỉ tập trung vào học thuật (toán, ngôn ngữ), mà còn nuôi dưỡng cảm xúc (qua việc tôn trọng cảm xúc của trẻ) và kỹ năng xã hội (qua hoạt động nhóm). Ví dụ, trẻ học cách chia sẻ tài liệu hoặc giúp bạn hoàn thành một dự án.

– Nâng cao khả năng tập trung và kiên trì: Các hoạt động Montessori thường yêu cầu trẻ tập trung trong thời gian dài, như khi xếp tháp hồng (pink tower) hoặc làm việc với bảng chữ cái. Một nghiên cứu năm 2019 tại Journal of Montessori Research cho thấy trẻ Montessori có khả năng tập trung lâu hơn trung bình 15 phút so với trẻ học truyền thống.

Tại Việt Nam, các trường Montessori ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, trẻ từ 3-6 tuổi thường thể hiện sự tự tin khi tự chuẩn bị bữa ăn nhẹ hoặc chăm sóc cây trong lớp, điều hiếm thấy ở các trường mẫu giáo truyền thống.

4. Hạn chế và lưu ý khi áp dụng

Dù mang lại nhiều lợi ích, phương pháp Montessori cũng đối mặt với một số thách thức, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam:

– Yêu cầu môi trường và tài liệu chuyên biệt: Các dụng cụ Montessori như tháp hồng, bảng xúc giác, hoặc hạt châu thường đắt đỏ và khó tìm ở Việt Nam. Ví dụ, một bộ tháp hồng chính hãng có thể có giá từ 2-5 triệu đồng, không phù hợp với nhiều gia đình.

– Đòi hỏi đào tạo chuyên sâu: Để áp dụng đúng, phụ huynh và giáo viên cần được đào tạo qua các khóa học của AMI hoặc AMS, thường kéo dài 6-12 tháng và có chi phí cao (từ 10-50 triệu đồng). Tại Việt Nam, các trung tâm đào tạo Montessori còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

– Dễ bị hiểu sai: Một số phụ huynh nhầm lẫn Montessori với việc “để trẻ tự do hoàn toàn”, dẫn đến thiếu hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết. Ví dụ, để trẻ tự chơi mà không thiết kế môi trường phù hợp sẽ không mang lại hiệu quả giáo dục.

Lưu ý khi áp dụng:

– Hiểu rõ triết lý: Đọc sách hoặc tham gia các buổi hội thảo Montessori (như hội thảo do các trường Montessori tại Việt Nam tổ chức) để nắm vững nguyên tắc.

– Quan sát trẻ: Dành thời gian xem trẻ thích gì, gặp khó khăn ở đâu, và điều chỉnh hoạt động phù hợp.

– Kiên nhẫn với tiến trình: Montessori tập trung vào quá trình, không phải kết quả tức thì. Ví dụ, trẻ có thể mất vài tuần để học cách rót nước mà không làm đổ.

5. Hoạt động Montessori phổ biến theo độ tuổi

Phương pháp Montessori được thiết kế để đồng hành cùng trẻ ở từng giai đoạn phát triển, giúp kích thích tối đa tiềm năng học tập và khả năng tự lập. Mỗi hoạt động đều dựa trên đặc điểm tâm sinh lý của trẻ trong độ tuổi đó, đảm bảo vừa học vừa chơi nhưng vẫn đạt hiệu quả cao.

5.1. Trẻ 0 – 3 tuổi: Giai đoạn hấp thụ tâm trí

Ở giai đoạn này, trẻ tiếp nhận thông tin như một miếng bọt biển, chủ yếu học qua giác quan và vận động. Các hoạt động nên tập trung vào cảm nhận, khám phá, và rèn kỹ năng vận động tinh.

Rổ kho báu (Treasure Basket)

Đây là hoạt động giúp trẻ khám phá thế giới thông qua xúc giác, thị giác và thính giác. Bạn chỉ cần chuẩn bị một chiếc rổ tre nhỏ và đặt vào đó các vật liệu an toàn, tự nhiên như thìa gỗ, quả bóng len, vỏ sò đã rửa sạch, hoặc lá tre khô. Khi trẻ chạm, cầm, và lắc các vật, các giác quan sẽ được kích thích, đồng thời trẻ học cách phân biệt chất liệu, trọng lượng, và âm thanh. Tại Việt Nam, phụ huynh có thể tận dụng rổ tre mua ở chợ (20.000-50.000 VND) và các vật liệu có sẵn trong nhà.

Luồn dây qua lỗ

Trò chơi này phát triển sự khéo léo của bàn tay và phối hợp tay-mắt. Bạn có thể dùng một tấm bìa cứng đục lỗ, kèm dây giày cũ hoặc dây len. Hãy để trẻ thử luồn dây qua các lỗ theo nhiều hướng khác nhau. Hoạt động này rèn sự tập trung, tăng khả năng điều khiển vận động tinh – tiền đề cho việc cầm bút sau này.

Rót nước

Hoạt động đơn giản nhưng rất thu hút trẻ, giúp luyện sự khéo léo và tự lập. Bạn có thể dùng một bình nhựa nhỏ (100ml-250ml) và một cốc nhựa. Đổ nước vào bình và hướng dẫn trẻ rót sang cốc. Ban đầu có thể nước sẽ đổ ra ngoài, nhưng chính điều này giúp trẻ học cách kiểm soát lực tay.

5.2. Trẻ 3 – 6 tuổi: Giai đoạn mẫu giáo

Trẻ bắt đầu phát triển mạnh về ngôn ngữ, tư duy logic và kỹ năng thực hành cuộc sống. Hoạt động Montessori ở giai đoạn này nên vừa khơi gợi trí tò mò vừa rèn tính tự lập.

Thanh số (Number Rods)

Đây là trò chơi giúp trẻ hiểu khái niệm số lượng và so sánh kích thước. Mỗi thanh gỗ dài từ 10cm đến 100cm, được chia thành đoạn màu xen kẽ. Trẻ sẽ đếm đoạn, so sánh độ dài, từ đó hình dung số lượng một cách trực quan. Tại nhà, phụ huynh có thể cắt que tre hoặc gỗ thành nhiều độ dài khác nhau và sơn màu xen kẽ đỏ-xanh.

Bảng chữ cái xúc giác

Hoạt động này giúp trẻ ghi nhớ chữ cái thông qua cảm giác chạm. Chữ được làm từ giấy nhám, dán lên bìa cứng. Khi trẻ dùng ngón tay lần theo hình chữ, não bộ sẽ ghi nhớ tốt hơn nhờ kết hợp vận động và thị giác. Phụ huynh có thể tự làm bằng cách mua giấy nhám ở cửa hàng (khoảng 50.000 VND/cuộn) và cắt thành chữ cái.

Gấp quần áo

Vừa rèn kỹ năng vận động tinh vừa dạy trẻ tự lập. Bạn có thể bắt đầu với khăn tay hoặc áo nhỏ, hướng dẫn trẻ gấp theo từng bước. Ngoài việc rèn sự khéo léo, trẻ sẽ cảm thấy mình “lớn” hơn khi được tham gia việc gia đình.

5.3. Trẻ 6 – 12 tuổi: Giai đoạn tiểu học

Trẻ ở tuổi này đã sẵn sàng tiếp nhận kiến thức học thuật phức tạp hơn, đồng thời phát triển kỹ năng làm việc nhóm và tư duy phản biện.

Bảng ô vuông (Checkerboard)

Đây là trò chơi giúp trẻ hình dung phép nhân và phép chia một cách trực quan, dễ hiểu. Bạn có thể chuẩn bị một bảng lưới nhiều màu và các hạt châu hoặc quân cờ để đặt số. Nếu làm tại nhà, chỉ cần vẽ bảng ô vuông trên giấy bìa và dùng đậu đỏ hoặc hạt nhựa làm quân. Khi chơi, phụ huynh đặt một phép tính, để trẻ tự thao tác đặt hạt theo hàng-cột và tìm kết quả.

Thí nghiệm núi lửa

Một hoạt động khoa học thú vị giúp trẻ hiểu về phản ứng hóa học. Chỉ cần giấm, baking soda và màu thực phẩm là bạn đã tạo được “núi lửa phun trào”. Phụ huynh có thể hướng dẫn trẻ tạo hình núi lửa bằng đất nặn, đặt chai nhựa nhỏ bên trong, rồi đổ baking soda, sau đó thêm giấm có pha màu. Hoạt động này vừa kích thích trí tò mò vừa giúp trẻ yêu thích khoa học.

Dự án nhóm

Khuyến khích kỹ năng hợp tác và sáng tạo. Trẻ có thể cùng nhau xây mô hình thành phố từ hộp giấy, chai nhựa tái chế hoặc thảo luận về chủ đề bảo vệ môi trường. Tại nhà, phụ huynh có thể tổ chức một buổi “xây thành phố” cho cả gia đình, để trẻ vừa chơi vừa học cách làm việc nhóm và chia sẻ ý tưởng.

6. So sánh Montessori với các phương pháp giáo dục khác

6.1. Montessori và Reggio Emilia

Cả hai phương pháp đều lấy trẻ làm trung tâm, coi trẻ là người chủ động trong quá trình học tập. Người lớn đóng vai trò quan sát, hỗ trợ, và tạo ra một môi trường được chuẩn bị kỹ lưỡng để kích thích sự tò mò của trẻ. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cách trẻ tương tác với môi trường và với bạn bè.

Điểm khác biệt chính

– Montessori tập trung vào tính cá nhân và tự lập. Trẻ có quyền tự do lựa chọn hoạt động, làm việc độc lập hoặc theo nhóm nhỏ. Phương pháp này sử dụng bộ học cụ tiêu chuẩn, có cấu trúc rõ ràng (thanh số, khối hình học) để rèn luyện kỹ năng cụ thể. Giáo viên quan sát, giới thiệu tài liệu, sau đó để trẻ tự làm và tự sửa lỗi.

– Reggio Emilia nhấn mạnh vào cộng đồng và dự án nhóm. Học tập chủ yếu diễn ra thông qua các dự án dài hơi, xuất phát từ ý tưởng của trẻ. Trẻ tương tác, thảo luận và làm việc cùng nhau để khám phá một chủ đề (ví dụ, làm dự án về “biển”). Mọi hoạt động đều sử dụng nghệ thuật và vật liệu mở (như đất sét, màu vẽ) để trẻ tự do biểu đạt. Giáo viên đóng vai trò là “người cùng khám phá” thay vì “người dạy”.

Phù hợp với: Reggio Emilia phù hợp với những trẻ hướng ngoại, yêu thích nghệ thuật và làm việc nhóm. Trong khi đó, Montessori lý tưởng cho những trẻ độc lập, thích tự lựa chọn và phát triển kỹ năng học tập theo nhịp độ riêng.

6.2. Montessori và Waldorf

Cả Montessori và Waldorf đều coi trọng việc sử dụng vật liệu tự nhiên (gỗ, vải, len) để tạo ra môi trường học tập ấm áp, gần gũi với thiên nhiên. Cả hai đều chú trọng phát triển toàn diện cả trí tuệ, cảm xúc, kỹ năng xã hội và thể chất cho trẻ. Tuy nhiên, triết lý cốt lõi về thời điểm và cách thức học tập lại có sự khác biệt rõ rệt.

Điểm khác biệt chính

– Montessori nhấn mạnh vào tính logic và cấu trúc. Trẻ được giới thiệu toán và chữ cái từ sớm, nhưng thông qua hoạt động thực hành (xếp thanh số, ghép chữ bằng bảng chữ cái xúc giác). Phương pháp này giúp trẻ hiểu bản chất của kiến thức một cách trực quan và có trình tự.

– Waldorf lấy trí tưởng tượng và nghệ thuật làm trung tâm. Phương pháp này hạn chế học thuật sớm (không dạy đọc-viết hoặc toán trước 7 tuổi) mà tập trung vào kể chuyện cổ tích, đóng kịch, vẽ tranh để nuôi dưỡng trí tưởng tượng của trẻ. Các hoạt động thường đi theo nhịp “mùa vụ”, gắn liền với thiên nhiên.

Phù hợp với: Waldorf phù hợp với gia đình muốn nuôi dưỡng trí tưởng tượng, cho con một tuổi thơ “chậm lại” và ít áp lực học thuật. Montessori lại là lựa chọn tốt cho những gia đình muốn con học kiến thức cơ bản từ sớm nhưng vẫn thông qua cách học nhẹ nhàng, không ép buộc.

6.3. Montessori và Giáo dục truyền thống

Cả hai phương pháp đều hướng đến việc trang bị kiến thức và kỹ năng để trẻ có thể học lên các cấp cao hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở vai trò của trẻ và giáo viên trong quá trình học tập, cũng như cách thức đánh giá.

Điểm khác biệt chính

– Montessori: Trẻ là trung tâm và tự học qua trải nghiệm. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, quan sát và hỗ trợ cá nhân thay vì giảng bài chung. Trẻ học theo nhịp độ riêng, không bị xếp hạng hay so sánh.

– Giáo dục truyền thống: Giáo viên là trung tâm và trẻ học thụ động. Học tập chủ yếu diễn ra qua nghe giảng, ghi chép và làm bài tập trên giấy. Chương trình học cố định cho cả lớp và đánh giá dựa trên điểm số, bài kiểm tra.

Phù hợp với: Giáo dục truyền thống phù hợp với những gia đình muốn con theo một chương trình học chuẩn hóa, dễ dàng chuyển cấp và thi cử. Trong khi đó, Montessori lý tưởng cho gia đình muốn con phát triển tính tự lập, sáng tạo và có niềm yêu thích học tập một cách tự nhiên, không bị áp lực điểm số.

7. Ưu và nhược điểm của Montessori

Ưu điểm

Tôn trọng cá nhân và nhịp phát triển của từng trẻ

– Montessori không ép tất cả trẻ cùng học một nội dung vào cùng thời điểm. Thay vào đó, mỗi trẻ được quan sát kỹ để xác định nhu cầu, sở thích và tốc độ học riêng.

– Ví dụ: Trong cùng một lớp, có trẻ 4 tuổi đã sẵn sàng học cộng – trừ, nhưng trẻ khác vẫn đang tập luyện kỹ năng cầm bút. Montessori cho phép cả hai trẻ làm những hoạt động phù hợp với mình, thay vì ép tất cả phải theo một tiến độ.

– Điều này giúp trẻ cảm thấy tự tin, hứng thú, và không bị so sánh tiêu cực.

Giúp trẻ tự lập, biết tự chăm sóc bản thân và môi trường

– Montessori chú trọng các hoạt động “thực hành cuộc sống” như rót nước, gấp quần áo, lau bàn, chăm sóc cây, cài khuy áo…

– Ví dụ: Trẻ 3 tuổi có thể tự mặc áo khoác, rửa tay, hoặc sắp xếp đồ dùng vào đúng chỗ.

– Những kỹ năng này không chỉ giúp trẻ độc lập mà còn hình thành tinh thần trách nhiệm và thói quen gọn gàng.

Học qua thực hành giúp kiến thức sâu và nhớ lâu

– Thay vì chỉ học lý thuyết, trẻ được “chạm – nhìn – nghe – làm” để hiểu và ghi nhớ.

– Ví dụ: Khi học về khái niệm “lớn hơn – nhỏ hơn”, trẻ xếp các thanh gỗ từ ngắn đến dài, so sánh trực tiếp và rút ra kết luận. Việc này tạo ra trải nghiệm thực tế, giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn so với việc chỉ nghe giảng.

Áp dụng được cho nhiều lứa tuổi, từ 0-12 tuổi

– Montessori có học cụ và phương pháp phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của trẻ.

– Từ rổ giác quan cho trẻ sơ sinh, đến thanh số cho trẻ mẫu giáo, và bảng ô vuông cho trẻ tiểu học…

– Điều này giúp phụ huynh dễ dàng duy trì phương pháp ở nhà, không bị “đứt đoạn” khi con lớn lên.

Nhược điểm

Cần môi trường học được chuẩn bị kỹ lưỡng và giáo viên được đào tạo chuyên sâu

– Lớp học Montessori cần có học cụ, không gian mở, và cách sắp xếp khoa học để trẻ dễ tiếp cận.

– Giáo viên phải hiểu rõ triết lý Montessori, biết quan sát và can thiệp đúng lúc. Nếu không, phương pháp dễ bị biến thành “cho trẻ chơi tự do” mà không đạt mục tiêu giáo dục.

– Ở Việt Nam, số lượng giáo viên Montessori đạt chuẩn quốc tế vẫn còn hạn chế.

Học cụ Montessori chuẩn đôi khi khó tìm hoặc giá cao, đặc biệt ở vùng nông thôn

– Học cụ Montessori thường được làm từ gỗ tự nhiên, sản xuất theo kích thước chuẩn quốc tế, nên chi phí cao.

– Ví dụ: Bộ thanh số hoặc bảng chữ cái xúc giác nhập khẩu có thể từ 1-3 triệu đồng/bộ.

– Ở thành phố lớn, phụ huynh có thể mua hoặc thuê học cụ, nhưng ở vùng nông thôn, việc tiếp cận và vận chuyển có thể gặp khó khăn.

– Tuy nhiên, phụ huynh có thể tự làm học cụ từ vật liệu sẵn có (gỗ, tre, bìa cứng) để giảm chi phí, miễn là giữ đúng nguyên tắc Montessori.

7. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng Montessori

– Áp dụng nửa vời: Một số phụ huynh chỉ sử dụng một vài hoạt động (như xếp khối) mà không hiểu triết lý cốt lõi, dẫn đến thiếu hiệu quả.

– Cách khắc phục: Đọc sách như Montessori at Home của Simone Davies hoặc tham gia hội thảo Montessori tại Việt Nam (như các buổi do Montessori Hà Nội tổ chức).

– Không quan sát trẻ: Áp đặt hoạt động mà không dựa trên nhu cầu của trẻ có thể khiến trẻ chán nản.

– Cách khắc phục: Dành thời gian quan sát trẻ 2-3 lần/tuần để ghi nhận sở thích và khó khăn.

– Quá kỳ vọng kết quả nhanh: Montessori tập trung vào quá trình, không phải kết quả tức thì. Ví dụ, trẻ có thể mất vài tháng để học gấp quần áo hoàn chỉnh.

– Cách khắc phục: Đặt mục tiêu dài hạn và ghi nhận tiến bộ nhỏ của trẻ.

– Nhầm lẫn tự do với buông thả: Tự do trong Montessori vẫn cần khuôn khổ, như yêu cầu trẻ dọn dẹp sau khi chơi.

– Cách khắc phục: Đặt ra các quy tắc rõ ràng, như “Con cần cất khay trước khi lấy khay mới”.

8. Ứng dụng tinh thần Montessori trong chương trình học tại WISE ENGLISH

Dù không tổ chức lớp học Montessori chuyên biệt, trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH vẫn vận dụng những nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này vào chương trình tiếng Anh cho trẻ em.

Các lớp học tại WISE tạo môi trường để học viên được:

– Tự do khám phá: Trẻ được lựa chọn hoạt động tiếng Anh phù hợp với sở thích và trình độ, thay vì học một cách rập khuôn.

– Học qua trải nghiệm: Các bài học lồng ghép trò chơi, dự án nhóm, và tình huống thực tế để trẻ vận dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.

– Phát triển toàn diện: Không chỉ rèn ngôn ngữ, chương trình còn khuyến khích tư duy logic, kỹ năng giao tiếp, và sự tự lập.

Nhờ áp dụng tinh thần Montessori, WISE ENGLISH giúp trẻ hứng thú với việc học tiếng Anh, tự tin giao tiếp và duy trì động lực lâu dài.

Phương pháp Montessori không phải là một “mốt giáo dục” nhất thời, mà là một triết lý đã được kiểm chứng qua hơn 100 năm, mang lại sự tự tin, độc lập và khả năng tư duy vượt trội cho trẻ. Khi áp dụng đúng cách, phương pháp này sẽ trở thành nền tảng vững chắc để trẻ sẵn sàng bước vào mọi giai đoạn học tập và cuộc sống. WISE ENGLISH tự hào đồng hành cùng phụ huynh trên hành trình này, mang đến những kiến thức, công cụ và giải pháp phù hợp để Montessori trở nên gần gũi, dễ áp dụng ngay tại gia đình Việt.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact