WISE KIDS TEENS

TÌM HIỂU VŨ TRỤ TIẾNG ANH QUA 100+ TỪ VỰNG MỚI NHẤT

5/5 - (1 bình chọn)

Không gian vũ trụ là chủ đề ngoài tầm với nhưng luôn gây nhiều sự tò mò của bé về nó. Vậy nên trong bài viết này hãy cũng WISE KIDs tìm hiểu 100+ từ vựng vũ trụ tiếng Anh để giúp bé khám phá vũ trụ bao la và mở rộng vốn từ nhé!

Từ vựng vũ trụ tiếng Anh mới nhất
Từ vựng vũ trụ tiếng Anh mới nhất

I. Từ vựng vũ trụ tiếng Anh – hành tinh trong hệ Mặt Trời và dải Ngân hà

1. Từ vựng về hành tinh trong hệ Mặt Trời

  • Sun /sʌn/ – Mặt Trời

Mặt Trời là ngôi sao lớn nhất trong Hệ Mặt Trời và là nguồn sáng chính của chúng ta. Nó giúp mọi thứ trên Trái Đất phát triển và tồn tại.

  • Moon /muːn/ – Mặt Trăng

Mặt Trăng là bạn đồng hành của Trái Đất, chiếu sáng bầu trời vào ban đêm và tạo ra thủy triều trên các đại dương.

  • Mercury /ˈmɜːrkjəri/ – Sao Thủy

Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và nằm gần Mặt Trời nhất. Vì thế, nhiệt độ của nó thay đổi rất lớn giữa ngày và đêm.

  • Venus /ˈviːnəs/ – Sao Kim

Sao Kim là hành tinh thứ hai từ Mặt Trời và rất sáng trên bầu trời. Nó còn được gọi là “ngôi sao buổi sáng” hoặc “ngôi sao buổi tối.”

  • Earth /ɜːrθ/ – Trái Đất

Trái Đất là hành tinh duy nhất chúng ta biết có sự sống, với các đại dương, rừng rậm và nhiều loài động thực vật.

  • Mars /mɑːrz/ – Sao Hỏa

Sao Hỏa có màu đỏ đặc trưng và được mệnh danh là “Hành tinh Đỏ.” Nó có nhiều sa mạc cát và núi lửa khổng lồ.

  • Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ – Sao Mộc

Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, với nhiều mặt trăng và một cơn bão khổng lồ có tên là “Đại Hồng Thủy.”

  • Saturn /ˈsætərn/ – Sao Thổ

Sao Thổ nổi tiếng với những vòng đai lớn bao quanh, được tạo thành từ hàng tỷ viên băng và đá nhỏ.

  • Uranus /ˈjʊrənəs/ – Sao Thiên Vương

Sao Thiên Vương có màu xanh lam và đặc biệt vì trục quay của nó nghiêng gần như nằm ngang so với các hành tinh khác.

  • Neptune /ˈneptjuːn/ – Sao Hải Vương

Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất trong Hệ Mặt Trời và có những cơn gió mạnh nhất, lên đến 2.000 km/h.

  • Pluto /ˈpluːtoʊ/ – Sao Diêm Vương

Sao Diêm Vương nhỏ bé và lạnh lẽo, nằm ở rìa Hệ Mặt Trời, và từng được coi là hành tinh thứ chín trước khi bị phân loại lại thành hành tinh lùn.

Các hành tinh trong hệ Mặt Trời
Các hành tinh trong hệ Mặt Trời

2. Từ vựng về thiên văn học

  • Astronomy /əˈstrɒnəmi/ – Thiên văn học
  • Planet /ˈplænɪt/ – Hành tinh
  • Comet /ˈkɒmɪt/ – Sao chổi
  • Asteroid /ˈæstərɔɪd/ – Tiểu hành tinh
  • Meteor /ˈmiːtiər/ – Sao băng
  • Orbit /ˈɔːrbɪt/ – Quỹ đạo
  • Gravity /ˈɡrævɪti/ – Trọng lực
  • Telescope /ˈtɛlɪskoʊp/ – Kính thiên văn
  • Cosmos /ˈkɒzmɒs/ – Vũ trụ
  • Satellite /ˈsætəlaɪt/ – Vệ tinh
  • Solar Eclipse /ɪˈklɪps/ – Nhật thực
  • Lunar Eclipse /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/ – Nguyệt thực

3. Từ vựng về dải Ngân hà

Dải Ngân Hà
Dải Ngân Hà
  • Milky Way /ˈmɪlki weɪ/ – Dải Ngân Hà
  • Galaxy /ˈɡæləksi/ – Thiên hà
  • Star /stɑːr/ – Ngôi sao
  • Constellation /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ – Chòm sao
  • Black Hole /blæk hoʊl/ – Hố đen
  • Nebula /ˈnɛbjʊlə/ – Tinh vân
  • Supernova /ˌsuːpərˈnoʊvə/ – Siêu tân tinh
  • Light-year /ˈlaɪt jɪər/ – Năm ánh sáng
  • Solar System /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ – Hệ Mặt Trời
  • Universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ – Vũ trụ

II. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ – các chòm sao và 12 cung hoàng đạo

1. 12 cung hoàng đạo

  • Aries /ˈɛəriːz/ – Bạch Dương (21/3 – 19/4)
  • Taurus /ˈtɔːrəs/ – Kim Ngưu (20/4 – 20/5)
  • Gemini /ˈdʒɛmɪnaɪ/ – Song Tử (21/5 – 20/6)
  • Cancer /ˈkænsər/ – Cự Giải (21/6 – 22/7)
  • Leo /ˈliːoʊ/ – Sư Tử (23/7 – 22/8)
  • Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/ – Xử Nữ (23/8 – 22/9)
  • Libra /ˈliːbrə/ – Thiên Bình (23/9 – 22/10)
  • Scorpio /ˈskɔːrpioʊ/ – Bọ Cạp (23/10 – 21/11)
  • Sagittarius /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ – Nhân Mã (22/11 – 21/12)
  • Capricorn /ˈkæprɪkɔːrn/ – Ma Kết (22/12 – 19/1)
  • Aquarius /əˈkwɛəriəs/ – Bảo Bình (20/1 – 18/2)
  • Pisces /ˈpaɪsiːz/ – Song Ngư (19/2 – 20/3)
Các chòm sao và cung hoàng đạo
Các chòm sao và cung hoàng đạo

2. Chòm sao trong tiếng Anh

  • Orion /ɔːˈraɪən/ – Chòm sao Lạp Hộ
  • Ursa Major /ˈɜːrsə ˈmeɪdʒər/ – Chòm sao Đại Hùng (Gấu Lớn)
  • Ursa Minor /ˈɜːrsə ˈmaɪnər/ – Chòm sao Tiểu Hùng (Gấu Nhỏ)
  • Cassiopeia /ˌkæsiˈoʊpiə/ – Chòm sao Tiên Hậu
  • Andromeda /ænˈdrɒmɪdə/ – Chòm sao Tiên Nữ
  • Scorpius /ˈskɔːrpiəs/ – Chòm sao Thiên Yết (Bò Cạp)
  • Lyra /ˈlaɪrə/ – Chòm sao Thiên Cầm
  • Cygnus /ˈsɪɡnəs/ – Chòm sao Thiên Nga
  • Taurus /ˈtɔːrəs/ – Chòm sao Kim Ngưu
  • Leo /ˈliːoʊ/ – Chòm sao Sư Tử
  • Gemini /ˈdʒɛmɪnaɪ/ – Chòm sao Song Tử
  • Sagittarius /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ – Chòm sao Nhân Mã
  • Aquarius /əˈkwɛəriəs/ – Chòm sao Bảo Bình
  • Pisces /ˈpaɪsiːz/ – Chòm sao Song Ngư
  • Cancer /ˈkænsər/ – Chòm sao Cự Giải
  • Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/ – Chòm sao Xử Nữ
  • Capricornus /ˌkæprɪˈkɔːrnəs/ – Chòm sao Ma Kết
  • Aries /ˈɛəriːz/ – Chòm sao Bạch Dương
  • Libra /ˈliːbrə/ – Chòm sao Thiên Bình
  • Pegasus /ˈpɛɡəsəs/ – Chòm sao Phi Mã
  • Draco /ˈdreɪkoʊ/ – Chòm sao Thiên Long (Rồng)
  • Hydra /ˈhaɪdrə/ – Chòm sao Trường Xà (Rắn Nước)

III. Khám phá từ vựng về các hiện tượng khác trong vũ trụ bằng tiếng Anh

  • Alien /ˈeiliən/ – Người ngoài hành tinh
  • Flying saucer /ˈflaɪ.ɪŋˈsɑː.sɚ/ – Đĩa bay
  • Aurora /əˈrɔːrə/ – Cực quang
  • Meteor Shower /ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ – Mưa sao băng
  • Quasar /ˈkweɪzɑːr/ – Quasar
  • Pulsar /ˈpʌlsɑːr/ – Pha lê
  • Galaxy Cluster /ˈɡæləksi ˈklʌstər/ – Cụm thiên hà
  • Comet /ˈkɒmɪt/ – Sao chổi
  • Star Cluster /stɑːr ˈklʌstər/ – Cụm sao
  • Shooting Star /ˈʃuːtɪŋ stɑːr/ – Sao băng
  • Galactic Core /ɡəˈlæktɪk kɔːr/ – Trung tâm thiên hà
  • Hubble’s Law /ˈhʌbəlz lɔː/ – Định luật Hubble
  • Solar Flare /ˈsoʊlər ˈflɛər/ – Cơn bão Mặt Trời
  • Solar Wind /ˈsoʊlər wɪnd/ – Gió Mặt Trời
  • Exoplanet /ˈɛksoʊˌplænɪt/ – Hành tinh ngoài hệ Mặt Trời
  • Moon Phase /muːn feɪz/ – Giai đoạn của Mặt Trăng
  • Saturn’s Rings /ˈsætərnz rɪŋz/ – Vành đai của Sao Thổ
  • Asteroid /ˈæstərɔɪd/ – Tiểu hành tinh

Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy

IV. Mẫu câu nói về vũ trụ tiếng Anh

Ví dụDịch nghĩa
The Moon is a big rock that orbits around EarthMặt Trăng là một viên đá lớn quay quanh Trái Đất
The Sun gives us light and warmth every day.Mặt Trời cung cấp ánh sáng và sự ấm áp cho chúng ta mỗi ngày.
Stars are like huge balls of fire in the sky.Các ngôi sao giống như những quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời.
A comet is a space object with a glowing tail.Một sao chổi là một vật thể vũ trụ có đuôi phát sáng.
The Milky Way is the galaxy where we live.Dải Ngân Hà là thiên hà nơi chúng ta sống.
Planets are big round objects that orbit around the Sun.Các hành tinh là những vật thể tròn lớn quay quanh Mặt Trời.
A shooting star is a bright flash of light in the night sky.Sao băng là một tia sáng sáng chói trên bầu trời đêm.
The black hole is a place in space where gravity is very strong.Hố đen là một nơi trong vũ trụ nơi trọng lực rất mạnh.
The phases of the Moon change as it orbits Earth.Các giai đoạn của Mặt Trăng thay đổi khi nó quay quanh Trái Đất.
A nebula is a big cloud of gas and dust in space.Tinh vân là một đám mây lớn của khí và bụi trong không gian.
A galaxy is a huge group of stars, planets, and other space objects.Một thiên hà là một nhóm lớn các ngôi sao, hành tinh và các vật thể vũ trụ khác.
The Earth orbits around the Sun in our Solar System.Trái Đất quay quanh Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
Stars twinkle in the night sky because they are very far away.Các ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm vì chúng rất xa.
The space between stars and planets is called outer space.Khoảng không gian giữa các ngôi sao và hành tinh được gọi là không gian vũ trụ.
Saturn has beautiful rings made of ice and rocks.Sao Thổ có các vành đai đẹp được làm từ băng và đá.
A supernova is a huge explosion of a dying star.Siêu tân tinh là một vụ nổ lớn của một ngôi sao đang chết.
A pulsar is a type of star that sends out pulses of light and radio waves.Sao xung là một loại sao phát ra các xung ánh sáng và sóng radio.
The Sun is a star, and it’s the closest star to Earth.Mặt Trời là một ngôi sao, và nó là ngôi sao gần nhất với Trái Đất.
Comets have long, glowing tails that can be seen from Earth.Các sao chổi có đuôi dài và phát sáng có thể được nhìn thấy từ Trái Đất.
The Big Dipper is a group of stars that looks like a big spoon.Chòm sao Đại Hùng là một nhóm sao trông giống như một cái muỗng lớn.
A star’s color can tell us how hot it is.Màu sắc của một ngôi sao có thể cho chúng ta biết nó nóng bao nhiêu.
A solar eclipse happens when the Moon blocks the Sun’s light.Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng che ánh sáng của Mặt Trời.
Planets like Mars and Venus are called terrestrial planets because they are rocky.Các hành tinh như Sao Hỏa và Sao Kim được gọi là hành tinh đất vì chúng có cấu tạo từ đá.
Jupiter is the largest planet in our Solar System.Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
The Hubble Space Telescope helps scientists see far into space.Kính viễn vọng không gian Hubble giúp các nhà khoa học nhìn sâu vào không gian.
A meteor shower happens when many meteors fall through Earth’s atmosphere.Mưa sao băng xảy ra khi nhiều sao băng rơi qua bầu khí quyển của Trái Đất.
Neptune is the farthest planet from the Sun in our Solar System.Sao Hải Vương là hành tinh xa nhất từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
An asteroid belt is a region with many asteroids between Mars and Jupiter.Vành đai tiểu hành tinh là một khu vực có nhiều tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.
The speed of light is the fastest speed in the universe.Tốc độ ánh sáng là tốc độ nhanh nhất trong vũ trụ.
Space probes are special robots sent to explore other planets.Các tàu thăm dò không gian là những robot đặc biệt được gửi để khám phá các hành tinh khác.
Vũ trụ trong tiếng Anh
Vũ trụ trong tiếng Anh

V. Bài tập ghi nhớ từ vựng

Bài tập 1: Sắp xếp từ vựng tiếng Anh về vũ trụ tên các hành tinh trong hệ mặt trời với vị trí gần ra xa mặt trời

Mars, Uranus, Mercury, Sun, Earth, Neptune, Venus, Saturn, Jupiter

Bài tập 2: Nhìn hình ảnh đoán từ vựng vũ trụ tiếng Anh tương ứng

Alien, Shooting Star, Satellite, Black Hole, Moon, Meteor Shower, Milky Way, Aurora

Bài tập đoán từ vựng vũ trụ tiếng Anh
Bài tập đoán từ vựng vũ trụ tiếng Anh

VI. WISE KIDs – “vũ trụ tiếng Anh” cho trẻ nhỏ

Khóa học tại WISE KIDs được thiết kế riêng biệt để giúp phát triển khả năng tiếng Anh của trẻ một cách tự nhiên và có hiệu quả. Với các hoạt động vui nhộn, hấp dẫn và tương tác cao không chỉ khơi dậy sự yêu thích tiếng Anh của trẻ mà còn giúp bé tự tin nói tiếng Anh tốt hơn.

Khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi tại WISE KIDs
Khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi tại WISE KIDs

Khóa học tiếng Anh tại WISE KIDs nổi bật với chương trình học được xây dựng riêng theo độ tuổi và trình độ, đảm bảo phù hợp với từng học sinh.

Trẻ em sẽ được trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, học qua trò chơi, bài hát, và các hoạt động thực hành giao tiếp, giúp kích thích sự hứng thú và chủ động trong học tập.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu, luôn sẵn sàng hỗ trợ trẻ em phát triển toàn diện. Lớp học an toàn, hiện đại, cùng việc đánh giá định kỳ, đảm bảo theo dõi tiến bộ và cung cấp tư vấn phù hợp cho trẻ trong suốt quá trình học.

Bố mẹ có thể liên hệ qua Fanpage hoặc truy cập vào Website để biết thêm chi tiết và được tư vấn cụ thể nhé!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

Hy vọng qua bài viết mà WISE KIDs đã chia sẻ về nhiều từ vựng vũ trụ tiếng Anh bí ẩn và rộng lớn, sẽ giúp bé có thể tự tin hơn khi giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày!

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

uu-dai-giam-45

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

Contact