“Take care of” là một trong những cụm động từ quen thuộc nhất trong tiếng Anh giao tiếp, nhưng không ít người học vẫn nhầm lẫn khi dùng. Bạn có từng bối rối không biết take care of là loại từ gì, sau take care of là gì, hay khi nào dùng take care of + Ving?
Bài viết này của trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Nghĩa và cấu trúc take care of chính xác nhất.
- Cách dùng trong từng ngữ cảnh (với danh từ, đại từ, và V-ing).
- Phân biệt “take care of” với các cụm dễ nhầm như “care for” và “care about”.

I. Take care of là gì? Nghĩa và cách hiểu cơ bản
“Take care of” có nghĩa là chăm sóc, quan tâm, hoặc chịu trách nhiệm cho ai đó / việc gì đó.
Tùy vào ngữ cảnh, cụm này có thể mang sắc thái khác nhau:
- Chăm sóc ai đó: “She takes care of her little brother.”
- Giải quyết công việc: “I’ll take care of the report.”
- Bảo quản vật gì đó: “Please take care of my luggage.”
Nghĩa tiếng Việt: “chăm sóc”, “lo liệu”, “đảm nhận”, “chịu trách nhiệm về”.
Phân biệt nhanh:
|
Take care of = chăm sóc, lo liệu (mang tính hành động). Care for = chăm sóc, yêu thương (thiên về cảm xúc). |
II. Take care of là loại từ gì?
Cụm “take care of” trong tiếng Anh là một cụm động từ (phrasal verb) – được cấu tạo từ ba thành phần:
- Take: động từ chính, mang nghĩa “đảm nhận” hoặc “nắm lấy”.
- Care: danh từ, nghĩa là “sự quan tâm”, “sự chăm sóc”.
- Of: giới từ, dùng để chỉ đối tượng hoặc người mà hành động hướng tới.
Khi kết hợp lại, take care of mang nghĩa “chăm sóc”, “quan tâm đến”, hoặc “chịu trách nhiệm cho” ai đó / việc gì đó.
Cụm này được xem là một đơn vị ý nghĩa hoàn chỉnh, hoạt động như một động từ thường trong câu.
Ví dụ minh họa:
She takes care of her younger brother every day.
→ Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.
Don’t worry, I’ll take care of the problem.
→ Đừng lo, tôi sẽ lo liệu chuyện đó.
Lưu ý quan trọng:
|
Khi chia thì, chỉ chia động từ “take” (vì đây là động từ chính của cụm), còn “care of” luôn giữ nguyên: Took care of → quá khứ đơn. Is taking care of → hiện tại tiếp diễn. Has taken care of → hiện tại hoàn thành. |
III. Cấu trúc Take care of + gì
“Take care of” có thể đi với danh từ, đại từ hoặc V-ing tùy vào việc bạn muốn nói đến đối tượng được chăm sóc hay hành động cần thực hiện. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất:
1. Take care of yourself / each other
Đây là lời nhắn thân mật, thường được dùng để dặn dò hoặc chào tạm biệt ai đó, mang nghĩa “Giữ gìn sức khỏe nhé” hoặc “Chăm sóc bản thân nhé.”
Ví dụ:
Take care of yourself while I’m away.
→ Giữ gìn sức khỏe khi tôi đi vắng nhé.Take care of each other, okay?
→ Hãy chăm sóc lẫn nhau nhé.
Cụm này rất phổ biến trong lời chào kết email, tin nhắn hoặc cuộc trò chuyện thân mật.
2. Take good care of + Noun
Cấu trúc này nhấn mạnh sự chăm sóc cẩn thận, chu đáo hơn bình thường. Từ good giúp tăng mức độ quan tâm hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
Please take good care of the baby.
→ Làm ơn chăm sóc em bé thật cẩn thận nhé.Take good care of my car while I’m gone.
→ Nhớ giữ xe tôi cẩn thận khi tôi đi vắng nhé.
Bạn có thể dùng “take extra care of…” để nhấn mạnh hơn nữa mức độ chăm sóc.
3. Will you take care of…?
Đây là dạng câu hỏi lịch sự, nhẹ nhàng, dùng để nhờ ai đó giúp đỡ hoặc đảm nhận một việc nào đó.
Ví dụ:
Will you take care of this for me?
→ Bạn giúp tôi lo việc này nhé?Will you take care of booking the tickets?
→ Bạn đặt vé giúp tôi được không?
Trong văn nói thân mật, người bản ngữ có thể rút gọn thành “Can you take care of it?” hoặc “Could you take care of that?” để lịch sự hơn.
4. Take care!
Cụm Take care! là cách nói ngắn gọn để chào tạm biệt một cách thân mật. Nó tương tự như “Bye! / See you!” nhưng thể hiện sự quan tâm, tình cảm hơn.
Ví dụ:
“Bye, Jane! Take care!”
→ Tạm biệt Jane! Giữ gìn nhé!“It was nice meeting you. Take care!”
→ Rất vui được gặp bạn. Giữ gìn nhé!
Dạng này không cần thêm “of”, vì nó mang nghĩa rút gọn từ “Take care of yourself.”
VI. Những lỗi sai thường gặp với Take care of
| Lỗi sai | Cách sửa đúng | Giải thích |
| ❌ Take care for my dog | ✅ Take care of my dog | “Of” mới là giới từ đúng. |
| ❌ Take care my health | ✅ Take care of my health | Phải có “of” sau care. |
| ❌ Take care about your mom | ✅ Take care of your mom | “Care about” chỉ cảm xúc, không dùng để chăm sóc. |
| ❌ Take care to my job | ✅ Take care of my job | “To” sai vì không chỉ mối quan hệ trách nhiệm. |
Mẹo nhớ nhanh:
|
“Take care of” = hành động chăm sóc, “Care about” = quan tâm cảm xúc, “Care for” = yêu thương hoặc chăm sóc nhẹ nhàng hơn. |
VII. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (of / for / about)
Hoàn thành các câu sau bằng giới từ đúng.
1. Please take care ___ your little brother.
2. She really cares ___ the environment.
3. I’ll take care ___ sending the invitation.
4. He cares ___ his grandmother deeply.
5. You should take care ___ yourself.
6. Don’t worry, I’ll take care ___ everything.
7. They always take care ___ cleaning the house on weekends.
8. She cares deeply ___ animals.
Bài 2: Viết lại câu dùng “take care of”
Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm take care of cho tự nhiên hơn.
1. I will handle the report.
→ ____________________________________________
2. She looks after her dog every day.
→ ____________________________________________
3. Could you deal with this issue?
→ ____________________________________________
4. He is responsible for organizing the event.
→ ____________________________________________
5. I’ll manage all the arrangements.
→ ____________________________________________
6. My mom always looks after the garden.
→ ____________________________________________
7. Can you handle the guests while I’m busy?
→ ____________________________________________
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. Please ______ of your health while I’m away.
a) take care
b) take care for
c) take care of
2. She promised to ______ of the baby carefully.
a) take care
b) take care of
c) caring
3. Don’t worry about dinner — I’ll ______ it.
a) take care of
b) care for
c) care about
4. He takes care ______ sending all the emails on time.
a) about
b) for
c) of
5. ______! It’s cold outside.
a) Take care of
b) Take care
c) Take good care of
Bài 4: Dịch câu sang tiếng Anh
Dùng cấu trúc take care of trong các câu sau:
1. Tôi sẽ lo việc dọn dẹp.
2. Mẹ tôi chăm sóc bà tôi mỗi ngày.
3. Anh ấy sẽ lo liệu mọi thứ.
4. Cô ấy chịu trách nhiệm gửi thư mời.
5. Giữ gìn sức khỏe nhé!
Đáp án gợi ý
Bài 1:
1. of 2. about 3. of 4. for 5. of 6. of 7. of 8. about
Bài 2:
1. I will take care of the report.
2. She takes care of her dog every day.
3. Could you take care of this issue?
4. He takes care of organizing the event.
5. I’ll take care of all the arrangements.
6. My mom takes care of the garden.
7. Can you take care of the guests while I’m busy?
Bài 3:
1. c 2. b 3. a 4. c 5. b
Bài 4:
1. I’ll take care of the cleaning.
2. My mother takes care of my grandmother every day.
3. He’ll take care of everything.
4. She takes care of sending the invitation.
5. Take care of yourself! / Take care!
VIII. Học ngữ pháp chuẩn – Xây nền vững chắc cho IELTS cùng WISE English
Khi học tiếng Anh, hiểu rõ cấu trúc và cách dùng cụm động từ như take care of là bước quan trọng giúp bạn diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều người học thường chỉ ghi nhớ máy móc mà chưa biết cách vận dụng trong các tình huống thật, đặc biệt là trong viết học thuật (IELTS Writing) hay nói học thuật (IELTS Speaking).
Tại WISE English, người học được hướng dẫn theo phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming) – phương pháp học độc quyền giúp hiểu sâu bản chất ngữ pháp, ghi nhớ lâu hơn, và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp lẫn bài thi IELTS.
Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng tại WISE English được thiết kế dành cho mọi trình độ – từ mất gốc đến nâng cao – giúp bạn:
- Ôn vững ngữ pháp trọng tâm như take care of, look after, be responsible for,…
- Rèn kỹ năng viết chuẩn học thuật, dùng đúng cấu trúc trong bài IELTS Writing Task 2.
- Luyện nói tự nhiên với phản xạ ngữ pháp chính xác trong IELTS Speaking.
Nếu bạn muốn nâng trình ngữ pháp và cải thiện band điểm IELTS, hãy đăng ký học thử miễn phí tại WISE English ngay hôm nay – nơi bạn không chỉ học đúng cấu trúc, mà còn dùng được tiếng Anh trong thực tế.
IX. Kết bài
“Take care of” là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa chăm sóc, lo liệu hoặc chịu trách nhiệm cho ai/việc gì.
Nắm vững cấu trúc Take care of + Noun / V-ing, cùng sự khác biệt giữa take care of, care for và care about, sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và mang phong cách bản ngữ hơn.
|
Hãy ghi nhớ:
|
Tiếp tục luyện tập thêm các cụm động từ tương tự như look after, deal with, be responsible for để mở rộng vốn ngữ pháp và giao tiếp linh hoạt hơn!


