Mục Lục

Tổng hợp kiến thức về danh từ trong tiếng Anh

Đánh giá post

Danh từ là dạng từ phổ biến mà chúng ta gặp khi mới bắt đầu làm quen đối với mọi ngôn ngữ. Nhiều người loay hoay cố gắng học những kiến thức nâng cao nhưng lại bỏ quên phần danh từ trong tiếng Anh – nền tảng kiến thức cơ bản quyết định sự thành công khi học ngôn ngữ này.

Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm tổng hợp những ngữ pháp về danh từ thì hãy đọc ngay bài viết sau của WISE English để hiểu rõ hơn về loại từ này và dễ dàng chinh phục tiếng Anh nhé!

danh-tu

MỤC LỤC

I. Tổng quát về danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ là gì?

Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm.

Ví dụ: Một số danh từ trong tiếng Anh:

  • Các danh từ chỉ người trong tiếng Anh: he (anh ấy), doctor (bác sỹ), the men (đàn ông),…
  • Danh từ chỉ con vật: dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng)…
  • Danh từ chỉ vật trong tiếng Anh: money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính),…
  • Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất),…
  • Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), office (văn phòng),…
  • Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), presentation (thuyết trình), experience (kinh nghiệm)…

2. Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

a. Làm chủ ngữ trong câu

Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.

Ví dụ: Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi)

-> “Math” là danh từ và làm chủ ngữ.

b. Làm tân ngữ gián tiếp/ trực tiếp của động từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.

  • Khi danh từ là tân ngữ trực tiếp:

Ví dụ: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)

-> “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

  • Khi danh từ là tân ngữ gián tiếp:

Ví dụ: He gives his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)

-> “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

c. Làm tân ngữ của giới từ

Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

Ví dụ: I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi)

-> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

d. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…

VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)

-> “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”

e. Làm bổ ngữ cho tân ngữ

Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như: make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

Ví dụ: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)

-> “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Tommy”.

3. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

Ví dụ: A beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…

Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,… Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

Ví dụ: My new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…

Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…

Ví dụ: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)

Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,… để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)

Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…

Ví dụ: These new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…

danh-tu-trong-tieng-anh

II. Phân loại các danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Danh từ số ít – Danh từ số nhiều được phân loại theo số lượng.

  • Danh từ số ít danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc có thể là danh từ không đếm được.

Ví dụ: T-shirt, durian, lipstick…

  • Danh từ số nhiều danh từ đếm được có đơn vị số đếm bằng hoặc lớn hơn hai.

Ví dụ: T-shirts, durians, lipsticks…

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

2. Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được – Danh từ không đếm được phân loại dựa trên cách đếm.

  • Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm bằng số và có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.

Ví dụ: Three pens (3 cái bút), five books (5 quyển sách),…

  • Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp và không thể thêm số đếm vào trước nó.

Ví dụ: Water (nước), money (tiền), experience (kinh nghiệm),…

3. Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns)

Danh từ chung – Danh từ riêng được phân loại theo ý nghĩa.

  • Danh từ chung trong tiếng Anh là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.

Ví dụ: Student (học sinh), children (trẻ em),…

  • Danh từ riêng trong tiếng Anh là danh từ chỉ tên riêng của một sự vật (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)

Ví dụ: Bella (tên người), Japan (Nhật Bản), Red River (sông Hồng),…

4. Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Danh từ cụ thể – Danh từ trừu tượng được phân loại theo đặc điểm.

  • Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.

Ví dụ: Anna (tên người), mom (mẹ), pie (bánh ngọt),…

  • Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy mà chỉ có thể cảm nhận được.

Ví dụ: Happiness (sự hạnh phúc), love (tình yêu), hope (sự hy vọng),…

5. Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns) 

Danh từ đơn Danh từ ghép được phân loại theo yếu tố câu thành.

  • Danh từ đơn là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.

Ví dụ: Baby (em bé), tree (cái cây), job (công việc),…

  • Danh từ ghép là danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép khi kết hợp có thể viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc hợp lại thành một từ.

Ví dụ: Greenhouse (nhà kính), bedroom (phòng ngủ), toothpaste (kem đánh răng),…

6. Danh từ tập hợp (Collective Noun)

Danh từ tập hợp là danh từ được tạo thành từ hơn một người, một con vật, một địa điểm, một ý tưởng hoặc một sự vật.

Ví dụ: Team, jury, committee…

III. Ngữ pháp liên quan đến danh từ trong tiếng Anh

1. Những đuôi danh từ thông dụng

Đuôi danh từ là một trong những “tín hiệu” giúp bạn nhận ra từ vựng đó là danh từ khi làm bài tập hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể danh từ có những “đuôi” như thế nào?

  • -tion: nation, operation, suggestion, mention…
  • -sion: conclusion,illusion…
  • -er: producer, manufacturer, partner…
  • -or: operator, vendor, conductor…
  • -ee: employee, attendee, interviewee…
  • -eer: engineer, career,…
  • -ist: scientist, tourist,..
  • -ness: happiness, sadness,..
  • -ship: friendship, leadership,..
  • -ment: management, arrangement,..
  • -ics: economics, physics,..
  • -ence: science, conference,..
  • -ance: performance, importance, significance..
  • -dom: freedom, kingdom,..
  • -ture: nature, picture,..
  • -ism: tourism, criticism,..
  • -ty/ity: ability, honesty,..
  • -cy: constancy, privacy,..
  • -phy: philosophy, geography..
  • -logy: biology, psychology, theology..
  • -an/ian: musician, politician, magician , ..
  • -ette: cigarette, etiquette..
  • -itude: attitude,..
  • -age: carriage, marriage,..
  • -th: month, length, growth,..
  • -ry/try: industry, bakery,..

Trường hợp ngoại lệ:

  • -al: approval, proposal, renewal, refusal, professional….
  • -ive: initiative, objective, representative…
  • -ic: mechanic..

2. Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase) 

Cụm danh từ tiếng Anh là một nhóm từ đóng vai trò tương tự như một danh từ trong câu, được thành lập bởi một danh từ chính và các thành phần bổ sung ý nghĩa có thể đứng trước hoặc sau, giúp làm rõ nghĩa hoặc mô tả chi tiết hơn về danh từ chính.

Ví dụ: A wonderful planet (Một hành tinh tuyệt vời)

3. Cụm danh động từ (Gerund)

Cụm danh động từ – Gerund là gì? Danh động từ là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ.

Ví dụ: Coming, building, teaching,…

4. Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)

Sở hữu cách là một hình thức chỉ “sự sở hữu” của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hay một vật nào đó. Khi áp dụng sở hữu cách với danh từ, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Công thức chung: Người sở hữu + ‘S + vật/ người thuộc quyền sở hữu (tức là thuộc về người đó)

Ví dụ: Tom’ s T- shirt (áo thun của Tom), Anh’s mother (mẹ của Anh),…

  • Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là s: Thêm ‘s vào sau.

Ví dụ: A man’s job, women’s clothes,…

  • Đối với danh từ số nhiều tận cùng là s: Thêm dấu ‘ vào sau chữ s.

Ví dụ: The students’ exam, the eagles’ nest,…

  • Đối với danh từ chỉ tên riêng: thêm ‘s vào sau danh từ

Ví dụ: Ms.Lily’s house, Lam’s car,…

  • Đối với danh từ ghép: Thêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từ

Ví dụ: My sister-in-law’s gift,…

IV. Cách biến đổi danh từ số ít thành danh từ số nhiều

Danh từ khi thêm “s” sẽ có những cách phát âm danh từ số nhiều khác nhau. Bên cạnh đó, tùy vào đuôi danh từ mà chúng ta sẽ thêm -s hoặc -es.

1. Thêm “s” vào sau danh từ

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
A finger (một ngón tay)  —> Fingers (nhiều/những ngón tay)
A ruler (một cây thước kẻ)  —> Rulers (nhiều/những cây thước kẻ
A house ( một ngôi nhà )  —> Houses (nhiều/những ngôi nhà)

2. Những danh từ tận cùng bằng: S, SS, SH, CH, X, O + ES

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
A bus (một chiếc xe buýt) —> Two buses (2 chiếc xe buýt)
A class (một lớp học) —> Three classes (3 lớp học)
A bush (một bụi cây) —> Bushes (những bụi cây)
A watch (một cái đồng hồ đeo tay) —> Five watches (5 cái đồng hồ đeo tay)
A box (một cái hộp) —> Two boxes (2 cái hộp)
A tomato (một quả cà chua) —> Tomatoes (những quả cà chua)

Trường hợp ngoại lệ: Một số danh từ mượn không phải là tiếng Anh gốc, có tận cùng bằng “o” nhưng ta chỉ thêm “S” như:

Danh từ số ít —> Danh từ số nhiều
a photo (một bức ảnh) —> photos (những bức ảnh)
a radio ( một cái đài) —> radios (những cái đài)
a bamboo (một cây tre) —> bamboos (những cây tre)
a kangaroo (một con chuột túi —> kangaroos (những con chuột túi)
a cuckoo (một con chim cu gay) —> cuckoos (những con chim cu gáy)

3. Những danh từ tận cùng bằng “y”

  • Nếu trước “y” là một phụ âm ta đổi “y” -> i+es

Ví dụ: A fly (một con ruồi) -> two flies (hai con ruồi)

=> danh từ “fly” tận cùng là “y”, trước “y” là một phụ âm “l” nên ta đổi “y” -> i+es

  • Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta chỉ việc thêm “s” sau “y”

Ví dụ: A boy (một cậu bé) -> Two boys (hai cậu bé)

=> danh từ “boy” tận cùng là “y”, trước “y” là một nguyên âm “o” nên ta giữ nguyên “y” + s.

4. Những danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe” ta biến đổi: f/fe -> v+es

Ví dụ:

  • A leaf (một chiếc lá) -> Leaves (những chiếc lá)

=> Danh từ “leaf” tận cùng là “F” nên ta biến đổi “F” -> v+es

  • A knife (một con dao) -> Three knives (3 con dao)

=> Danh từ “knife” tận cùng bằng “Fe” nên ta đổi “Fe” -> v+es

  • Trường hợp ngoại lệ
Roofs: mái nhà Gulfs: vịnh Cliffs: bờ đá dốc Reefs: đá
Proofs: bằng chứng Chiefs: thủ lãnh Safes: tủ sắt Dwarfs : người lùn
Turfs: lớp đất mặt Griefs: nỗi đau khổ Beliefs : niềm tin

5. Danh từ số nhiều bất quy tắc

Danh từ số nhiều bất quy tắc không gắn thêm đuôi “-s” hoặc “-es” mà sẽ có những biển đổi khác về hình thức và cách phát âm.

Ví dụ:

  • Knife => knives: Những con dao
  • Life => lives: Cuộc sống
  • Wife => wives: Các bà vợ
  • Half => halves: Phân nửa
  • Wolf => wolves: Những con sói

V. Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít

Chúng ta dùng a/an trước một danh từ số ít đếm được. “a/an” đều có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.

Ví dụ:

  • A dog is running on the street. (Một con chó đang chạy trên đường phố.)
  • I saw a girl dancing very well last night. (Tôi thấy một cô gái nhảy rất tốt đêm qua.)

Mạo từ “an”: được sử dụng trước một danh từ đếm được, số ít và được bắt đầu bằng một nguyên âm.

Ta dùng “an” với những danh từ bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o, u. (cách nhớ: uể oải)

Ví dụ:

  • an apple (một quả táo)
  • an egg (một quả trứng)
  • an umbrella (một cái ô)

Mạo từ “a”: được sử dụng trước một danh từ đếm được số ít và được bắt đầu bằng một phụ âm.

Ngoài 5 nguyên âm kể trên thì còn lại sẽ là phụ âm.

Ta dùng “a” với những danh từ bắt đầu bằng phụ âm và một số danh từ bắt đầu bằng u, y, h.

Ví dụ:

  • a book (một quyền sách)
  • a computer (một cái máy tính)
  • a year (một năm)
  • A house (một căn nhà)

VI. Một số lưu ý về danh từ

1. Không phải danh từ nào kết thúc bằng -s đều ở dạng số nhiều

Các danh từ dưới đây đều kết thúc bằng -s nhưng đều không phải là dạng số nhiều.

  • news (tin tức),…
  • billiards (trò chơi bi-a),…
  • Các căn bệnh: mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi),…
  • Môn học: mathematics (toán học), physics (vật lý học), linguistics (ngôn ngữ học), aerobics (thể dục nhịp điệu), gymnastics (môn thể dục dụng cụ), statistics (thống kê học), acoustics (âm học),…
  • means (tiền bạc), species (loài vật),…

2. Có các danh từ trong tiếng Anh chỉ có dạng số nhiều, không có dạng số ít

Và các danh từ này cũng không thể “đi chung” với số luôn. Các danh từ này thường là các vật có 2 phần. Ví dụ:

  • Y phục
    • panties, boxers, briefs, pantyhose,…
    • jeans (quần gin), pants (quần dài), pajamas (quần áo ngủ), shorts (quần sóoc),…
  • Các dụng cụ
    • headphones, earphones,… (tai nghe)
    • pliers (cái kìm), scissors (cái kéo), tongs (cái kẹp), tweezers (cái nhíp),…
    • binoculars (ống nhòm), eyeglasses (mắt kính), sunglasses (kính mát), goggles (kính bảo hộ),…

Vì các danh từ này có 2 phần, cho nên khi nói về chúng, người bản ngữ thường dùng cụm từ “a pair of”/”pairs of” để chỉ số lượng của chúng.

  • I have a new pair of sunglasses.
  • You can get rid of that old pair of earphones.
  • I’d like to buy three pairs of briefs and one pair of pants.

Ngoài ra, chúng ta còn có các danh từ chỉ có dạng số nhiều phổ biến khác như

  • earnings (tiền lương)
  • belongings (của cải), clothes (quần áo)
  • congratulations (lời chúc mừng), thanks (lời cảm ơn)
  • outskirts (vùng ngoại ô), premises (cơ ngơi), surroundings (vùng xung quanh)

Và đương nhiên, những danh từ này trong câu phải đi với đại từ số nhiều và động từ số nhiều

  • Make sure your belongings are tagged with your name before you check them in.
  • His thanks are clearly sincere.
  • If your clothes are wet, you can dry them upstairs.
  • The outskirts of Da Nang are really pretty and they stretch for miles.

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

VII. Một số từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được
(count nouns)
Danh từ không đếm được
(non-count nouns)
a/an (chỉ dùng với số ít) — (không đi kèm mạo từ)
the the
some some
a lot of / lots of a lot of / lots of
many (nhiều) much (nhiều)
a few (một vài) a little (một vài)
few (một ít) little (một ít)
fewer (dạng so sánh hơn của few) less (dạng so sánh hơn của little)
fewest (dạng so sánh nhất của few) least (dạng so sánh nhất của little)
not many (không nhiều) not much (không nhiều)
not any (không có gì) not any (không có gì)

VIII. Những danh từ trong tiếng Anh thường gặp 

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Từ tiếng anh Nghĩa tiếng Việt
Tree Cái cây News  Tin tức
Car Ô tô Paper Giấy
People Người Story Câu chuyện
Dog Con chó Park Công viên
Cat Con mèo Lake Hồ nước
Store Cửa hàng Bike Xe đẹp
Way  Đường xá Bag Cặp sách
World Thế giới School Trường học
Water Nước Market Chợ
Sugar Đường mía Vegetable rau
map Bản đồ Flower hoa
Family Gia đình Rice Cơm
Meat Thịt Goal Mục tiêu
Computer Máy tính Area Khu vực
Year Năm Army Quân đội
Music Âm nhạc Thing Vật
Door Cái cửa Painting Tranh
Table Cái bàn Ball Quả bóng
Book Quyển sách Wood Gỗ
Pen Bút Fire Lửa
Bird Con chim Money Tiền
Candy Kẹo Zoo Sở thú
Food  Thức ăn Bus Xe Buýt
Power Quyền lực Eyes Đôi mắt
Love Tình yêu Dress Cái đầm

uu-dai-giam-45

Trên đây là những lý thuyết về danh từ mà WISE English đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn, kèm theo đó bạn nên ôn luyện bài tập về danh từ để nắm vững cấu trúc ngữ pháp của loại từ này và tiến đến gần hơn với “đỉnh núi” chinh phục tiếng Anh.

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact