Tiếng Anh là công cụ quan trọng đối với chuyên ngành công nghệ thông tin. Tại Việt Nam, đa số là công ty công nghệ của nước ngoài và việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ giúp bạn dễ dàng làm việc với đồng nghiệp cũng như trao đổi thông tin với khách hàng.
Và quan trọng là, trong các JD tuyển dụng hiện nay đều yêu cầu ứng viên phải có ít nhất 1 chứng chỉ tiếng Anh. Và mức lương sẽ có sự chênh lệch nhất định đối với những bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.
Vậy thì bài viết dưới đây, hãy cùng WISE English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung thêm kiến thức và thăng tiến trong sự nghiệp nhé!

Xem thêm:
I. Lợi ích của việc học tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Trong thời điểm hiện nay, ngành công nghệ thông tin đang là ngành có xu hướng phát triển rất mạnh mẽ. Bởi nó đi lên cùng với sự phát triển của công nghệ, vì vậy cơ hội việc làm và mức thu nhập của ngành nghề này là không hề nhỏ.
Đi kèm với cơ hội là đầy thách thức, ngành nghề hot thì mức độ cạnh tranh sẽ càng cao.
Làm sao bạn có thể thăng tiến và đi xa hơn trong ngành này? Hoặc đơn giản là làm thế nào để nổi bật và chiếm ưu thế giữa hàng ngàn CV ứng tuyển ngoài kia?
Câu trả lời đơn giản chính là bạn đang có kĩ năng nào vượt trội hơn không? Và một trong số những kĩ năng quan trọng cũng có thể gọi là bắt buộc phải có đối với các bạn đang theo đuổi ngành nghề này chính là nắm vững tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.
Còn chần chờ gì nữa mà không bắt tay ngay vào việc ôn luyện tiếng Anh ngay bây giờ. Trước tiên, hãy cùng WISE English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin bên dưới nha!
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Ngành công nghệ thông tin có 3 nhóm ngành chính: phần mềm và dịch vụ, phần cứng và thiết bị công nghệ, chất bán dẫn và thiết bị bán dẫn. Để hiểu rõ hơn về những nhóm ngành này, cùng đi qua một số từ vựng chuyên ngành nói chung nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: về cấu tạo máy móc
- Processor – /ˈprəʊˌsɛsə/ – Bộ xử lý
- CPU – /ˌsiːpiːˈjuː/ – Đơn vị xử lý trung tâm
- Memory – /ˈmɛməri/ – Bộ nhớ
- RAM – /ræm/ – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- ROM – /rəʊm/ – Bộ nhớ chỉ đọc
- Hard Drive – /hɑrd draɪv/ – Ổ cứng
- SSD – /ˌɛs ɛs ˈdiː/ – Ổ đĩa bán dẫn
- Power Supply Unit (PSU) – /ˈpaʊə səˌplaɪ juː ˈjuːnɪt/ – Đơn vị cung cấp nguồn
- Graphics Card – /ˈɡræfɪks kɑrd/ – Thẻ đồ họa
- GPU – /dʒiːpiːˈjuː/ – Đơn vị xử lý đồ họa
- Sound Card – /saʊnd kɑrd/ – Thẻ âm thanh
- Network Card – /ˈnɛtˌwɜrk kɑrd/ – Thẻ mạng
- Port – /pɔrt/ – Cổng kết nối
- USB – /juːˌɛsˈbi/ – Cổng giao tiếp chuẩn thông dụng
- Wireless Adapter – /ˈwaɪərlɪs əˈdæptər/ – Bộ chuyển đổi không dây
Bỏ túi ngay:
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: về các thuật toán
- Data Structure – /ˈdeɪtə ˈstrʌkʧər/ – Cấu trúc dữ liệu
- Sort – /sɔrt/ – Sắp xếp
- Search – /sɜrtʃ/ – Tìm kiếm
- Recursion – /rɪˈkɜrʒən/ – Đệ quy
- Iteration – /ɪtəˈreɪʃən/ – Lặp
- Complexity – /kəmˈplɛksəti/ – Độ phức tạp
- Greedy Algorithm – /ˈɡriːdi ˈælɡəˌrɪðəm/ – Thuật toán tham lam
- Dynamic Programming – /daɪˈnæmɪk ˈproʊɡræmɪŋ/ – Lập trình động
- Optimization – /ˌɑptəməˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa
- Graph – /ɡræf/ – Đồ thị
- Tree – /tri/ – Cây (cấu trúc dữ liệu)

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: về bảo mật máy
-
Antivirus – /ˈæntiˌvaɪrəs/ – Phần mềm diệt virus
-
Encryption – /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
-
Decryption – /ˌdiːkrɪpˈʃən/ – Giải mã
-
Malware – /ˈmælˌwɛər/ – Phần mềm độc hại
-
Spyware – /ˈspaɪwɛər/ – Phần mềm gián điệp
-
Adware – /ˈædˌwɛər/ – Phần mềm quảng cáo
-
Password – /ˈpæsˌwɜrd/ – Mật khẩu
-
Authorization – /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ – Ủy quyền
-
Access Control – /ˈæksɛs kənˈtroʊl/ – Kiểm soát truy cập
-
Security Policy – /sɪˈkjʊrəti ˈpɒləsi/ – Chính sách bảo mật
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: về hệ thống dữ liệu
-
Database – [ˈdeɪtəbeɪs] – Cơ sở dữ liệu
-
Data Warehouse – [ˈdeɪtə ˈwerhaʊs] – Kho dữ liệu
-
Data Mining – [ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ] – Khai thác dữ liệu
-
Data Backup – [ˈdeɪtə ˈbækʌp] – Sao lưu dữ liệu
-
Data Recovery – [ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri] – Khôi phục dữ liệu
-
Structured Query Language (SQL) – [ˈstrʌktʃərd kwɪri ˈlæŋɡwɪdʒ] – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
-
Relational Database – [rɪˈleɪʃənl ˈdeɪtəbeɪs] – Cơ sở dữ liệu quan hệ
-
NoSQL Database – [noʊ ˈsiːkwəl ˈdeɪtəbeɪs] – Cơ sở dữ liệu không SQL
-
Big Data – [bɪɡ ˈdeɪtə] – Dữ liệu lớn
-
Metadata – [ˈmɛtəˌdeɪtə] – Siêu dữ liệu
-
Data Schema – [ˈdeɪtə ˈskiːmə] – Mô hình dữ liệu
-
Data Replication – [ˈdeɪtə ˌrɛplɪˈkeɪʃən] – Sao chép dữ liệu
-
Data Governance – [ˈdeɪtə ˈɡʌvərnəns] – Quản lý dữ liệu
III. Từ vựng tiếng Anh về một số nghề nghiệp trong chuyên ngành công nghệ thông tin
Ngành công nghệ thông tin có đa dạng lĩnh vực và nghề nghiệp, chúng ta hãy cùng đi qua một số nghề nghiệp trong chuyên ngành công nghệ thông tin dưới đây:
STT | Từ Vựng | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
1 | Programmer | Lập Trình Viên | She is a talented programmer. |
2 | Software Engineer | Kỹ Sư Phần Mềm | The software engineer developed a new app. |
3 | System Administrator | Quản Trị Hệ Thống | The system administrator fixed the server. |
4 | Software Tester | Kiểm Thử Viên Phần Mềm | The software tester found a bug. |
5 | System Analyst | Phân Tích Hệ Thống | The system analyst analyzed the requirements. |
6 | UI/UX Designer | Nhà Thiết Kế Giao Diện | The UI/UX designer created a user-friendly interface. |
7 | Network Security Specialist | Chuyên Viên Bảo Mật Mạng | The network security specialist protected the company’s data. |
8 | Data Engineer | Kỹ Sư Dữ Liệu | The data engineer built a robust database. |
9 | IT Project Manager | Quản Lý Dự Án IT | The IT project manager led the team to success. |
10 | Technical Support Specialist | Chuyên Viên Hỗ Trợ Kỹ Thuật | The technical support specialist resolved the issue promptly. |
11 | AI Specialist | Chuyên Viên Trí Tuệ Nhân Tạo | The AI specialist developed a cutting-edge algorithm. |
12 | Mobile App Developer | Chuyên Viên Ứng Dụng Di Động | The mobile app developer created a popular app. |
13 | Data Extraction Specialist | Chuyên Viên Trích Xuất Dữ Liệu | The data extraction specialist retrieved valuable information. |
14 | Database Administrator | Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | The database administrator ensured data integrity. |
15 | Data Analyst | Chuyên Viên Phân Tích Dữ Liệu | The data analyst provided insights from the report. |
16 | Security Analyst | Chuyên Viên Phân Tích Bảo Mật | The security analyst identified potential threats. |
17 | System Manager | Chuyên Viên Quản Lý Hệ Thống | The system manager oversaw the network operations. |
18 | Web Developer | Chuyên Viên Phát Triển Web | The web developer created an interactive website. |
19 | Business Analyst | Chuyên Viên Phân Tích Nghiệp Vụ | The business analyst improved the company’s processes. |
20 | Game Developer | Chuyên Viên Phát Triển Trò Chơi | The game developer designed an engaging video game. |
IV. Từ vựng chuyên ngành dành cho một số ngành nghề công nghệ thông tin
Để làm việc với đối tác, đồng nghiệp một cách chuyên nghiệp hay cập nhật kiến thức chuyên ngành chính xác nhất. WISE gợi ý cho bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng, mà bạn cần biết!

Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
1. Từ vựng chuyên ngành dành cho Chuyên Viên Phân Tích Dữ Liệu
Chuyên Viên Phân Tích Dữ Liệu đang được các nhà tuyển dụng hàng đầu đăng tuyển với mức lương hấp dẫn và đang thu hút rất nhiều bạn trẻ tìm hiểu về lĩnh vực này!
-
Data Analysis – [ˈdeɪtə əˈnæləsɪs] – Phân tích dữ liệu
-
Data Mining – [ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ] – Khai thác dữ liệu
-
Data Visualization – [ˈdeɪtə ˌvɪzjuələˈzeɪʃən] – Trực quan hóa dữ liệu
-
Data Modeling – [ˈdeɪtə ˈmɒdlɪŋ] – Mô hình hóa dữ liệu
-
Data Warehouse – [ˈdeɪtə ˈwɛrhaʊs] – Kho dữ liệu
-
Data Integration – [ˈdeɪtə ˌɪntɪˈɡreɪʃən] – Tích hợp dữ liệu
-
Data Mart – [ˈdeɪtə mɑrt] – Thư viện dữ liệu
-
Descriptive Analytics – [dɪˈskrɪptɪv ˌænəˈlɪtɪks] – Phân tích mô tả
-
Predictive Analytics – [prɪˈdɪktɪv ˌænəˈlɪtɪks] – Phân tích dự đoán
-
Data Extraction – [ˈdeɪtə ɪkˈstrækʃən] – Trích xuất dữ liệu
-
Data Transformation – [ˈdeɪtə ˌtrænsfəˈmeɪʃən] – Biến đổi dữ liệu
-
SQL – [ˌɛs kjuː ˈɛl] – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
-
Excel Functions – [ɪkˈsɛl ˈfʌŋkʃənz] – Các hàm trong Excel
-
Data Quality – [ˈdeɪtə ˈkwɒləti] – Chất lượng dữ liệu
-
Data Governance – [ˈdeɪtə ˈɡʌvənəns] – Quản lý dữ liệu
-
Business Intelligence – [ˈbɪznɪs ɪnˈtɛlədʒəns] – Thông tin kinh doanh
-
Big Data – [bɪɡ ˈdeɪtə] – Dữ liệu lớn
-
Data-driven Decision Making – [ˈdeɪtə-ˈdrɪvən dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ] – Ra quyết định dựa trên dữ liệu

Tham khảo thêm:
2. Từ vựng chuyên ngành dành cho Lập trình viên
Lập trình viên có thể nói là sự lựa chọn hàng đầu cho các bạn sinh viên. Không chỉ hot về mức lương của ngành nghề này, lập trình viên còn mang tới rất nhiều cơ hội để đi làm việc và định cư ở nước ngoài.
-
Algorithm – [ˈælɡəˌrɪðəm] – Thuật toán
-
Syntax – [ˈsɪntæks] – Cú pháp
-
Variable – [ˈvɛriəbl] – Biến
-
Function – [ˈfʌŋkʃən] – Hàm
-
Loop – [luːp] – Vòng lặp
-
Conditional Statement – [kənˈdɪʃənl ˈsteɪtmənt] – Câu lệnh điều kiện
-
Class – [klæs] – Lớp
-
Object – [ˈɒbdʒɪkt] – Đối tượng
-
Abstraction – [æbˈstrækʃən] – Trừu tượng
-
Debugging – [diˈbʌɡɪŋ] – Gỡ lỗi
-
API (Application Programming Interface) – [ˌeɪ piː ˈaɪ] (ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊɡræmɪŋ ˈɪntərˌfeɪs) – Giao diện lập trình ứng dụng
-
IDE (Integrated Development Environment) – [aɪˌdiːˈiː] (ˈɪntɪˌɡreɪtɪd dɪˈvɛləpmənt ɛnˈvaɪrənmənt) – Môi trường phát triển tích hợp
-
Code Review – [koʊd rɪˈvjuː] – Xem xét mã nguồn

3. Từ vựng chuyên ngành dành cho Kiểm thử phần mềm
Kiểm thử phần mềm đang ngày càng phát triển và sự lựa chọn lý tưởng với các bạn nữ đang muốn theo đuổi chuyên ngành công nghệ thông tin.
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch Nghĩa |
1 | Test Case | [test keɪs] | Ca kiểm thử |
2 | Bug/Defect | [bʌɡ] / [dɪˈfɛkt] | Lỗi |
3 | Regression Testing | [rɪˈɡrɛʃən ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử hồi quy |
4 | User Acceptance Testing | [juːzər əkˈsɛptəns ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử chấp nhận người dùng |
5 | Test Plan | [test plæn] | Kế hoạch kiểm thử |
6 | Test Scenario | [test səˈnærioʊ] | Tình huống kiểm thử |
7 | Test Suite | [test swiːt] | Bộ kiểm thử |
8 | Automated Testing | [ɔːˈtɒmˌeɪtɪd ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử tự động |
9 | Load Testing | [loʊd ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử tải |
10 | Stress Testing | [strɛs ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử căng thẳng |
11 | Boundary Testing | [ˈbaʊndəri ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử ranh giới |
12 | Smoke Testing | [smoʊk ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử nhanh |
13 | Exploratory Testing | [ɪkˈsplɔrəˌtɔri ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử thám hiểm |
14 | Code Coverage | [koʊd ˈkʌvərɪdʒ] | Phạm vi mã nguồn kiểm thử |
15 | Ad Hoc Testing | [æd ˈhɑk ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử không định kỳ |
16 | Defect Report | [dɪˈfɛkt rɪˈpɔrt] | Báo cáo lỗi |
17 | Test Data | [tɛst ˈdeɪtə] | Dữ liệu kiểm thử |
18 | Compatibility Testing | [kəmˌpætəˈbɪləti ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử tương thích |
19 | Usability Testing | [ˌjuzəˈbɪləti ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử sử dụng |
20 | Performance Testing | [pərˈfɔrməns ˈtɛstɪŋ] | Kiểm thử hiệu năng |
V. Một số thuật ngữ viết tắt chuyên ngành CNTT
Bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin bằng cách nắm vững một số thuật ngữ viết tắt dưới đây:
- AFA – Viết tắt của All Flash Array, một nhóm các thiết bị bộ nhớ flash giúp tăng hiệu suất.
- BIOS – Hệ thống Giao tiếp Đầu vào và Đầu ra Cơ bản, điều khiển máy tính và chỉ định cho nó các hoạt động cần thực hiện. Các hướng dẫn này nằm trên một vi mạch kết nối với bo mạch chủ.
- BYTE – Byte là đơn vị lưu trữ dữ liệu. KB là kilobyte (1024 byte); MB là megabyte (1 triệu byte); và GB là gigabyte (1000 megabyte).
- CPU – Viết tắt của Đơn vị Xử lý Trung tâm của máy tính. Đây giống như bộ não của máy tính.
- OS – Viết tắt của Hệ điều hành của máy tính. Đây là chương trình chính chạy trên một máy tính và bắt đầu tự động khi máy tính được bật.
- PC – Viết tắt của máy tính cá nhân. Ban đầu, nó chỉ đề cập đến các máy tính tương thích với IBM.
- RAID – Loại lưu trữ có thể được cấu hình theo nhiều cách để cung cấp một bản sao dự phòng của các tệp tin.

- RAM – Viết tắt của Bộ Nhớ Truy Cập Ngẫu Nhiên, đó là không gian bên trong máy tính mà có thể truy cập một lúc. Nếu bạn tăng lượng RAM, thì tốc độ của máy tính sẽ tăng lên. Điều này bởi vì nhiều chương trình cụ thể có thể được tải lên cùng một lúc.
- RDMA – Viết tắt của Truy Cập Bộ Nhớ Trực Tiếp Từ Xa.
- ROM – Đọc Chỉ Nhớ, đó là hướng dẫn cho máy tính và không thể thay đổi.
- SATA – Viết tắt của Kỹ thuật Đính kèm Công nghệ Tiên Tiến, một loại công nghệ ổ đĩa cứng.
- SDS – Viết tắt của Lưu trữ Định nghĩa Bằng Phần Mềm, một loại lưu trữ dữ liệu tách biệt dữ liệu từ phần mềm đi kèm.
- SSD – Viết tắt của Ổ Đĩa Thể Rắn, một loại ổ đĩa cứng hiện đại không có bất kỳ bộ phận cơ bản nào.
- VGA – Viết tắt của Mảng Đồ Họa Video, một hệ thống để hiển thị đồ họa. Nó được phát triển bởi IBM.
VI. Lưu ý quan trọng khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Cùng điểm qua một số lưu ý về sử dụng tiếng Anh chuyên ngành CNTT khi đi xin việc nhé!
1. Sử dụng tiếng Anh CNTT khi viết CV:
Làm sao để vượt qua hàng trăm CV ứng tuyển để được lọt vào vòng trong. Ngoài những lưu ý quan trọng bắt buộc phải kiểm tra kĩ như: ngữ pháp, chính tả, mô tả rõ ràng kĩ năng và kinh nghiệm của bạn khi đi phỏng vấn. Thì bạn cũng có thể sử dụng những CV mẫu được thiết kế riêng cho lĩnh vực CNTT, để đảm bảo rằng thông tin mà bạn cung cấp trong CV đảm bảo cấu trúc và ngôn ngữ phù hợp nhất có thể.

2. Sử dụng tiếng Anh CNTT khi đi phỏng vấn:
Sau khi vượt qua vòng CV, thì đến vòng phỏng vấn bạn sẽ gặp không ít câu hỏi bằng tiếng Anh. Lúc này việc cần làm là giữ tâm thế tự tin và thể hiện hết khả năng chuyên nghiệp của mình để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
VII. Kết luận
Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao cơ hội thăng tiến trong công việc. Vì vậy, hãy nỗ lực không ngừng để chinh phục tiếng Anh bạn nhé!