I. Các lưu ý về cách đọc họ tên trong tiếng Anh
Thứ tự của họ và tên trong tiếng Anh:
Khác với tiếng Việt, trong tiếng Anh họ và tên thường sắp xếp theo thứ tự “Tên – Họ” (First – Last Name).
Ví dụ: John Smith
Phụ nữ đã kết hôn thì mang họ chồng:
Đối với phụ nữ sau khi kết hôn, họ sẽ không còn sử dụng họ của mình nữa. Thay vào đó, họ sẽ nhận theo họ của chồng và cách đọc họ tên của họ sẽ cần thay đổi.
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
II. Các họ trong tiếng Anh phổ biến nhất – Ý nghĩa và nguồn gốc
Tuỳ vào văn hoá và các địa danh nổi tiếng mà họ trong tiếng Anh thường được đặt theo các nguồn gốc như nghề nghiệp, địa đanh và tên gọi cá nhân. Tham khảo một số họ phổ biến dưới đây:
STT | Họ | Phiên âm | Ý nghĩa | Nguồn gốc |
1 | Smith | [smɪθ] | Thợ rèn sắt hoặc người làm các sản phẩm kim loại khác | Cộng đồng nghề rèn sắt và chế tạo kim loại |
2 | Johnson | [ˈdʒɒnsən] | Con trai của John (tên gọi cá nhân) | Sử dụng tên John như một tên gọi cá nhân phổ biến |
3 | Brown | [braʊn] | Màu nâu | Xuất phát từ màu sắc của da hoặc tóc của người sở hữu họ này |
4 | Taylor | [ˈteɪlər] | Thợ may | Đặt theo nghề nghiệp của người đầu đàn trong hội thợ may |
5 | Miller | [ˈmɪlər] | Người cối xay, thợ cối xay | Xuất phát từ nghề nghiệp chế tác cối xay và nghiền nát |
6 | Anderson | [ˈændərsən] | Con trai của Andrew (tên gọi cá nhân) | Sử dụng để chỉ nguồn gốc từ người cha mang tên Andrew |
7 | Davis | [ˈdeɪvɪs] | Con trai của David (tên gọi cá nhân) | Xuất phát từ tên David, một tên gọi cá nhân phổ biến |
8 | Wilson | [ˈwɪlsən] | Con trai của Will (tên gọi cá nhân) | Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc từ người cha mang tên William hoặc Wilson |
9 | Martinez | [mɑːrtiˈnɛz] | Con trai của Martin (tên gọi cá nhân) | Xuất phát từ tên gọi cá nhân Martin |
10 | Jones | [dʒoʊnz] | Con trai của John (tên gọi cá nhân) | Sử dụng tên John như một tên gọi cá nhân phổ biến |
11 | Garcia | [ɡɑrˈsiə] | Tên gọi cá nhân | Có thể có nguồn gốc từ một cái tên gọi cá nhân |
12 | Rodriguez | [roʊˈdriɡɛz] | Con trai của Rodrigo (tên gọi cá nhân) | Phản ánh nguồn gốc từ tên gọi cá nhân Rodrigo |
13 | Hernandez | [hɜrnənˈdɛz] | Con trai của Hernando (tên gọi cá nhân) | Có nguồn gốc từ tên gọi cá nhân Hernando |
14 | Lopez | [loʊpɛz] | Con trai của Lope (tên gọi cá nhân) | Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc từ người cha mang tên Lope |
15 | Gonzalez | [ɡɒnzəlɛz] | Con trai của Gonzalo (tên gọi cá nhân) | Có nguồn gốc từ tên gọi cá nhân Gonzalo |
16 | Perez | [pɛrɛz] | Con trai của Peter (tên gọi cá nhân) | Có nguồn gốc từ tên gọi cá nhân Peter |
17 | Williams | [ˈwɪliəmz] | Con trai của William (tên gọi cá nhân) | Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc từ người cha mang tên William |
III. Họ tiếng Anh cho nam manh mẽ và ý nghĩa

Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
Nhắc đến nam giới là sẽ nói đến sự mạnh mẽ, sự “cool ngầu”. Dưới đây là một số họ trong tiếng Anh cho nam mang tính mạnh mẽ và dũng cảm:
-
Armstrong – Vũ công mạnh mẽ, người có thể chống lại mọi khó khăn.
-
Winston – Lấy cảm hứng từ Winston Churchill, nhà lãnh đạo dũng cảm trong Thế chiến thứ hai.
-
Sterling – Đồng tiền Anh, liên kết với sự giàu có và quyền lực.
-
Harrison – Nghĩa là “con trai của người chiến thắng”, người mạnh mẽ.
-
Kingsley – Có nghĩa “sân chơi của vua”, liên kết với sự quyền lực và giàu có.
-
Brock – Nghĩa là “người mạnh mẽ” hoặc “người dũng cảm”.
-
Knight – Hiệp sĩ dũng cảm và mạnh mẽ.
-
Duke – Tiêu biểu cho đẳng cấp quý tộc và giàu có.
-
Valor – Có nghĩa là “dũng cảm” hoặc “tinh thần can đảm”.
-
Rockwell – nghĩa là “đá mạnh mẽ”, mang ý nghĩa của sức mạnh và vững chãi.
-
Montgomery – Có nguồn gốc từ “Gói Monte Gomeri”, nơi người dũng cảm tụ tập để chuẩn bị cho trận chiến.
-
Noble – Có nghĩa là “quý tộc” hoặc “cao quý”, liên kết với sự giàu có và danh dự.

Xem thêm:
IV. Họ tiếng Anh cho nữ dịu dàng, dễ thương
Trái ngược với ý nghĩa mạnh mẽ và nam tính ở nam, họ trong tiếng Anh cho nữ sẽ mang ý nghĩa dịu dàng, đằm thắm và dễ thương hơn:
-
Isabella – Đẹp, dịu dàng.
-
Olivia – Dịu dàng, người yêu mến.
-
Ella – Dịu dàng, tốt lành.
-
Ava – Dịu dàng, tốt lành.
-
Aurora – Bình minh, tươi mới, dịu dàng
-
Ambar – Bầu trời
-
Rosaleen – Bông hồng bé nhỏ
-
Lucinda – Ánh sáng đẹp
-
Kaytlyn – Thông minh
-
Meadow – Cánh đồng đẹp
V. Top 5 họ phổ biến nhất ở nước Anh
Hầu hết những họ phổ biến này đều có lịch sử từ lâu đời ở nước Anh và dòng họ của họ ngày một đông lên nên các họ phổ biến trong tiếng Anh này vẫn tồn tại cho đến ngày nay.
-
Smith – Occupational surname for one who works with metal
-
Jones – A family name that means son of John
-
Taylor – Occupational name of English origins for one who makes clothing.
-
Brown – Related to the complexion of the person, someone with darker skin
-
Williams – A patronymic last name that means son of William
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
VI. Mẫu câu giao tiếp về họ tên bằng tiếng Anh
Để bắt đầu một câu chuyện dài giữa hai người vừa mới gặp, hoặc đơn giản là phép lịch sự thì chúng ta sẽ cần biết những cách để hỏi họ tên của người đối diện hoặc tự giới thiệu họ trong tiếng Anh của mình. Thì dưới đây sẽ là những mẫu câu giao tiếp về họ tên bằng tiếng Anh:

1. Hỏi họ tên:
Formal (Lịch sự):
- “Could you please tell me your name?”
- “Can you please spell your last name?”
“What is your full name?”
Informal (Thân mật):
- “What’s your name?”
- “Can I know your name?”
2. Trả lời họ tên:
- “My name is [Tên của bạn].”
- “I go by the name of [Tên của bạn].”
- “You can call me [Tên hoặc biệt danh của bạn].”
3. Hỏi về tên gọi khác:
- “Do you have any other names?”
- “Is there a nickname you prefer to go by?”
4. Trả lời về tên gọi khác:
- “Yes, I also go by the name [Tên hoặc biệt danh khác của bạn].”
- “No, I only use my given name.”
5. Hỏi về cách viết tên:
- “Could you please spell your last name?”
- “Can you spell your first name for me?”
6.Trả lời về cách viết tên:
- “Sure, my last name is spelled [Chỉ ra cách viết].”
- “My first name is spelled [Chỉ ra cách viết].”
7. Tham khảo về nghĩa của tên:
- “Is there a special meaning behind your name?”
- “Does your name have a particular significance?”
8. Trả lời về nghĩa của tên:
- “Yes, my name means [Nghĩa của tên của bạn].”
- “No, my name doesn’t have a specific meaning.”
VII. Kết luận
Qua bài viết trên, WISE English đã giúp bạn bỏ túi thêm nhiều họ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong công việc và cuộc sống.