HỘI THOẠI TIẾNG ANH LỄ TÂN KHÁCH SẠN CẦN PHẢI BIẾT

Đánh giá post

Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành khách sạn và du lịch. Hội thoại tiếng Anh lễ tân khách sạn rất quan trọng và cần thiết không chỉ với người đi làm mà còn với những người thường xuyên đi công tác nước ngoài. WISE English gợi ý những đoạn hội thoại đơn giản về đặt phòng khách sạn, nhận phòng và trả phòng!

1. Khái niệm về Lễ tân khách sạn

Lễ tân khách sạn, còn được gọi là quầy lễ tân hoặc văn phòng lễ tân, là điểm liên lạc trung tâm của khách trong khách sạn. Đó là khu vực mà khách được chào đón, nhận phòng và trả phòng, và là nơi họ có thể nhận thông tin và hỗ trợ trong thời gian lưu trú.

Trách nhiệm chính của lễ tân khách sạn bao gồm chào đón khách, đăng ký họ vào hệ thống đặt phòng của khách sạn, chỉ định phòng, cấp chìa khóa, xử lý thanh toán và trả lời bất kỳ câu hỏi nào của khách. Họ cũng có thể xử lý các khiếu nại và yêu cầu của khách, đặt tour du lịch hoặc phương tiện đi lại, đồng thời đưa ra đề xuất về các nhà hàng và điểm tham quan địa phương.

HỘI THOẠI TIẾNG ANH LỄ TÂN KHÁCH SẠN CẦN PHẢI BIẾT
HỘI THOẠI TIẾNG ANH LỄ TÂN KHÁCH SẠN CẦN PHẢI BIẾT

2. Các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng

Dưới đây là 15 cụm từ mà khách thường sử dụng trong môi trường khách sạn:

  1. “Excuse me, could you recommend a good restaurant in the area?” – Xin lỗi, bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt trong khu vực không?
  2. “Can I have some extra towels please?” – Làm ơn cho tôi thêm một ít khăn tắm được không?
  3. “Is there a shuttle service to the airport?” – Có dịch vụ đưa đón đến sân bay không?’
  4. “Could you help me with my luggage?” – Bạn có thể giúp tôi với hành lý của tôi?
  5. “What time is check-in/check-out?” – Nhận phòng/trả phòng lúc mấy giờ?
  6. “Do you have a gym/pool on site?” – Bạn có phòng tập thể dục/hồ bơi trong khuôn viên không?
  7. “Can I have a wake-up call at 6am?” – Tôi có thể gọi báo thức lúc 6 giờ sáng không?
  8. “My room key isn’t working, can you help me with that?” – Chìa khóa phòng của tôi không hoạt động, bạn có thể giúp tôi với điều đó không?
  9. “Could I have a late check-out?” – Tôi có thể trả phòng trễ được không?
  10. “Do you have a map of the city?” – Anh có bản đồ thành phố không?
  11. “Can you recommend any tourist attractions nearby?” – Bạn có thể giới thiệu bất kỳ điểm du lịch nào gần đây không?
  12. “Could you book a taxi for me please?” – Bạn có thể đặt một chiếc taxi cho tôi được không?
  13. “What is the wifi password?” – Mật khẩu wifi là gì?
  14. “Is breakfast included in the room rate?” – Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không?
  15. “Could you provide me with an extra blanket?” – Bạn có thể cho tôi thêm một cái chăn được không?

Điều quan trọng là nhân viên khách sạn phải làm quen với những cụm từ phổ biến này và phản hồi chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhằm cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Giao tiếp rõ ràng và sẵn sàng hỗ trợ khách theo nhu cầu của họ là chìa khóa để đảm bảo trải nghiệm tích cực cho khách của khách sạn.

khach san
Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng

3. Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng

Là một lễ tân khách sạn, có một số cụm từ mà bạn sẽ sử dụng hàng ngày. Những cụm từ này rất cần thiết để đảm bảo rằng khách của bạn cảm thấy được chào đón và nhu cầu của họ được đáp ứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua một số cụm từ lễ tân khách sạn hay được sử dụng nhất.

  1. “Good morning/afternoon/evening, how may I assist you?” – ‘Chào buổi sáng/chiều/tối, tôi có thể giúp gì cho bạn?’

Đây là một lời chào tiêu chuẩn nên được sử dụng mỗi khi khách đến gần quầy lễ tân.

  1. “Welcome to [hotel name]. How was your journey/trip?” – ‘Chào mừng đến với [tên khách sạn]. Hành trình/chuyến đi của bạn thế nào?’

Cụm từ này cho thấy rằng bạn quan tâm đến sức khỏe của khách và tạo ra một giai điệu tích cực cho sự tương tác

  1. “May I have your name and reservation number, please?” – ‘Làm ơn cho tôi biết tên và số đặt phòng của bạn được không?’

Đây là thông tin quan trọng mà bạn sẽ cần để kiểm tra khách và cung cấp cho họ bất kỳ thông tin cần thiết nào.

  1. “Here is your room key. Your room is located on the [floor number] and your room number is [room number].” – ‘Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng của bạn nằm ở [số tầng] và số phòng của bạn là [số phòng].’

Cụm từ này được sử dụng khi kiểm tra khách vào phòng của họ và cung cấp cho họ tất cả các thông tin cần thiết về phòng của họ.

  1. “Is there anything else I can help you with?” – ‘Tôi có thể giúp gì cho anh nữa không?’

Cụm từ này cho khách biết rằng bạn sẵn sàng hỗ trợ họ bất cứ điều gì họ có thể cần trong thời gian lưu trú.

  1. “Would you like any assistance with your luggage?” – ‘Bạn có muốn giúp đỡ với hành lý của bạn?’

Cụm từ này được sử dụng để cung cấp hỗ trợ cho những khách có thể cần giúp đỡ với hành lý của họ.

  1. “Our check-in time is [time], and our check-out time is [time].” – ‘Thời gian nhận phòng của chúng tôi là [thời gian] và thời gian trả phòng của chúng tôi là [thời gian].’

Đây là thông tin quan trọng mà khách cần biết để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.

  1. “The restaurant is open from [time] to [time] for breakfast/lunch/dinner.” – ‘Nhà hàng mở cửa từ [thời gian] đến [thời gian] phục vụ bữa sáng/trưa/tối.’

Đây là thông tin quan trọng mà khách cần biết nếu định dùng bữa tại nhà hàng của khách sạn.

  1. “The fitness center is located on the [floor number]. It is open 24 hours a day.” – ‘Trung tâm thể dục nằm ở [số tầng]. Nó mở cửa 24 giờ một ngày.’

Đây là thông tin quan trọng mà khách cần biết nếu định sử dụng trung tâm thể dục của khách sạn.

  1. “The pool is located on the [floor number]. It is open from [time] to [time].” – ‘Hồ bơi nằm ở [số tầng]. Nó mở cửa từ [thời gian] đến [thời gian].’

Đây là thông tin quan trọng mà khách cần biết nếu định sử dụng hồ bơi của khách sạn.

  1. “I’m sorry, but the hotel is fully booked for the dates you requested.” – ‘Tôi xin lỗi, nhưng khách sạn đã kín chỗ cho những ngày bạn yêu cầu.’

Đây là một cụm từ đáng tiếc nhưng cần thiết để sử dụng khi không có ngày khách yêu cầu.

  1. “I’m sorry to hear that you are experiencing [problems]. Let me see what I can do to help.” – ‘Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang gặp phải [sự cố]. Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì để giúp đỡ.’

Cụm từ này thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng hỗ trợ khách về bất kỳ vấn đề nào họ có thể gặp phải.

  1. “I’m sorry, but we do not offer that service here.” – ‘Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó ở đây.’

Đây là một cách lịch sự để thông báo với khách rằng khách sạn không cung cấp một dịch vụ cụ thể.

  1. “Thank you for choosing to stay with us. We hope you have a pleasant stay.” – ‘Cảm ơn bạn đã chọn ở lại với chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ thú vị.’

Đây là thông điệp chia tay tiêu chuẩn nên được sử dụng mỗi khi khách nhận phòng.

  1. “Thank you for staying with us. We hope to see you again soon.” – ‘Cảm ơn bạn đã ở lại với chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.’

Đây là thông báo tiêu chuẩn nên được sử dụng mỗi khi khách trả phòng.

Với tư cách là lễ tân khách sạn, điều quan trọng là phải biết và sử dụng những cụm từ phổ biến này để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và đảm bảo rằng khách của bạn có một kỳ nghỉ dễ chịu. Sử dụng những cụm từ này sẽ giúp tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách của bạn và khiến họ cảm thấy được chào đón và có giá trị.

4. Đoạn hội thoại tiếng Anh thường dùng tại khách sạn

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu bạn có thể tham khảo

Guest: Hi, I’d like to check in please.

Hotel Staff: Of course, may I have your name and reservation confirmation number, please?

Guest: My name is John Smith, and my confirmation number is 123456.

Hotel Staff: Thank you, Mr. Smith. Let me check that for you. Yes, I see that you have a reservation for a deluxe room for two nights. Would you like to add any additional services to your stay, such as breakfast or room service?

Guest: Yes, I would like to add breakfast for both days, please.

Hotel Staff: Great. Your breakfast vouchers will be included in your room key packet. Also, we require a credit card or cash deposit for any additional charges that you may incur during your stay. May I have your credit card or cash deposit now, please?

Guest: Sure, here’s my credit card.

Hotel Staff: Thank you, Mr. Smith. I’ve processed your payment and here’s your room key. Your room is on the 6th floor, and the elevator is located to your right. If you need anything during your stay, please don’t hesitate to contact the front desk. Enjoy your stay with us!

le tan
Đoạn hội thoại tiếng Anh thường dùng tại khách sạn

Dịch: 

Khách: Xin chào, tôi muốn nhận phòng.

Nhân viên khách sạn: Tất nhiên, tôi có thể có tên và số xác nhận đặt phòng của bạn được không?

Khách: Tên tôi là John Smith và số xác nhận của tôi là 123456.

Nhân viên khách sạn: Cảm ơn ông Smith. Hãy để tôi kiểm tra điều đó cho bạn. Vâng, tôi thấy rằng bạn đã đặt một phòng sang trọng cho hai đêm. Bạn có muốn thêm bất kỳ dịch vụ bổ sung nào vào kỳ nghỉ của mình, chẳng hạn như bữa sáng hoặc dịch vụ phòng không?

Khách: Vâng, tôi muốn thêm bữa sáng cho cả hai ngày, vui lòng.

Nhân viên khách sạn: Tuyệt vời. Phiếu ăn sáng của bạn sẽ được bao gồm trong gói chìa khóa phòng của bạn. Ngoài ra, chúng tôi yêu cầu thẻ tín dụng hoặc đặt cọc bằng tiền mặt cho bất kỳ khoản phí bổ sung nào mà bạn có thể phải chịu trong thời gian lưu trú. Cho tôi xin thẻ tín dụng hoặc đặt cọc bằng tiền mặt ngay bây giờ được không?

Khách: Chắc chắn, đây là thẻ tín dụng của tôi.

Nhân viên khách sạn: Cảm ơn ông Smith. Tôi đã xử lý khoản thanh toán của bạn và đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng của bạn ở tầng 6 và thang máy nằm ở bên phải của bạn. Nếu bạn cần bất cứ điều gì trong thời gian lưu trú, xin vui lòng liên hệ với quầy lễ tân. Tận hưởng kỳ nghỉ của bạn với chúng tôi!

5. Một số lưu ý khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong ngành khách sạn, đặc biệt là trong các khách sạn. Là một ngôn ngữ quốc tế, tiếng Anh được mọi người từ khắp nơi trên thế giới sử dụng và hiểu rộng rãi. Do đó, điều quan trọng đối với nhân viên lễ tân khách sạn là phải thành thạo tiếng Anh để cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời cho những vị khách đến từ các nền tảng khác nhau.

Dưới đây là một số lưu ý lễ tân khách sạn cần lưu ý khi nói tiếng Anh:

1. Nói rõ ràng và với tốc độ phù hợp

Điều cần thiết là nói chậm và rõ ràng để khách có thể hiểu bạn đang nói gì. Tuy nhiên, nói quá chậm có thể bị coi là trịch thượng, vì vậy điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng phù hợp. Tránh sử dụng tiếng lóng, thành ngữ và biệt ngữ càng nhiều càng tốt, vì chúng có thể không quen thuộc với những người không nói tiếng Anh bản xứ.

2. Lắng nghe chăm chú

Lắng nghe tích cực là rất quan trọng khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Điều quan trọng là phải chú ý lắng nghe những gì khách đang nói, ngay cả khi họ có giọng nặng hoặc đang cố gắng tìm từ thích hợp. Khuyến khích khách nói thoải mái và đặt câu hỏi nếu bạn không chắc chắn về những gì họ đang muốn nói.

3. Hãy kiên nhẫn

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi nói tiếng Anh và một số khách có thể cảm thấy xấu hổ hoặc sợ hãi vì sự kém thành thạo của họ. Vì vậy, điều quan trọng là phải kiên nhẫn và thông cảm, đồng thời tránh làm cho khách cảm thấy khó chịu hoặc ngại ngùng.

4. Sử dụng tín hiệu phi ngôn ngữ

Giao tiếp phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nét mặt, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, có thể giúp truyền đạt ý nghĩa và xây dựng mối quan hệ với khách. Mỉm cười, duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng cử chỉ tay phù hợp để tăng cường khả năng giao tiếp của bạn.

5. Tránh đưa ra các giả định

Rất dễ cho rằng những vị khách nói tiếng Anh lưu loát là người bản ngữ hoặc những người gặp khó khăn với tiếng Anh là những người không được giáo dục tốt. Tuy nhiên, những giả định này có thể gây bất lợi cho việc giao tiếp hiệu quả và có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm. Đối xử với tất cả khách hàng bằng sự tôn trọng và chuyên nghiệp, bất kể khả năng ngôn ngữ của họ.

6. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng

Khi đưa ra hướng dẫn, điều quan trọng là sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ngắn gọn và lặp lại các điểm chính để đảm bảo khách hiểu. Sử dụng các phương tiện trực quan như bản đồ hoặc sơ đồ để bổ sung cho hướng dẫn bằng lời nói của bạn nếu cần.

7. Đề nghị hỗ trợ

Nếu khách gặp khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng Anh, hãy đề nghị hỗ trợ họ tìm biên dịch viên hoặc phiên dịch viên. Nhiều khách sạn cung cấp dịch vụ phiên dịch và có thể cần phải sử dụng các nguồn này để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Nói tiếng Anh trong môi trường khách sạn đòi hỏi sự kiên nhẫn, rõ ràng và chú ý. Bằng cách làm theo những lời khuyên này, lễ tân khách sạn có thể đảm bảo rằng khách cảm thấy được chào đón và thoải mái, đồng thời nhu cầu của họ được đáp ứng tốt nhất trong khả năng của khách sạn. Giao tiếp hiệu quả là nền tảng của dịch vụ khách hàng xuất sắc và điều cần thiết là các khách sạn phải cung cấp dịch vụ này bằng ngôn ngữ mà khách của họ có thể hiểu được.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay FanpageGroup IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888