5/5 - (2 bình chọn)
Khóa học | Mã số lớp | Lịch học | Giờ học | Khai giảng | Hình thức |
PRONUNCIATION | Pronun258-HN | Thứ 7 – CN | 2:00 – 3:30 PM 8:00 – 9:30 AM | 19/2 | Hàm Nghi |
Pronun276-HN | Thứ 7 – CN | 2:00 – 3:30 PM 8:00 – 9:30 AM | 26/3 | Hàm Nghi | |
ELEMENTARY | E252-HN | Thứ 3-5-7 | 7:45 – 9:15 PM | On going | Online |
E275-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 7:45 – 9:15 PM | 25/2 | Hàm Nghi | |
PRE-IELTS | PreIE-272-ON | Thứ 2 – 4 – 6 | 7:30 – 9:30 PM | 18/2 | Online (*) |
PreIE-261-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 7:30 – 9:30 PM | 16/2 | Hàm Nghi | |
PreIE-277-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 5:30 – 7:30 PM | 21/3 | Hàm Nghi | |
IELTS 1 | IE1-262-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 17/2 | Hàm Nghi |
IE1-270-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 17/2 | Hàm Nghi | |
IE1-273-ON | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 26/2 | Online (*) | |
IE1-278-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 7:30 – 9:30 PM | 30/3 | Hàm Nghi | |
IELTS 2 | IE2-263-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 17/2 | Hàm Nghi |
IE2-264-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 17/2 | Hàm Nghi | |
IE2-274-ON | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 1/3 | Online (*) | |
IE2-279-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 5:30 – 7:30 PM | 14/3 | Hàm Nghi | |
IELTS 3 | IE3–259–HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 5:30 – 7:30 PM | 28/2 | Hàm Nghi |
IE3-280-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:30 – 9:30 PM | 10/3 | Hàm Nghi | |
TOEIC 2 | TO2–265-HN | Thứ 3 – 5 – 7 | 7:45 – 9:15 PM | W2 Mar | Hàm Nghi |
TOEIC 3 | TO3-267-HN | Thứ 2 – 4 – 6 | 5:45 – 7:15 PM | W3 Mar | Hàm Nghi |
READY WISER (IELTS) | RW-268-IE-HN | Thứ 2-4 | 7:30 – 9:30 PM | 18/2 | Hàm Nghi |
RW-278-HN | Thứ 2-4 | 5:30 – 7:30 PM | 14/03 | Hàm Nghi | |
IELTS 1 IELTS For Teens | IE1-A-271 | Thứ 7 – CN | 2:00 – 4:00 PM 8:00 – 10:00 AM | 5/3 | Online |
IELTS 1-ON-1 TUTORING | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Hàm Nghi |
BUSINESS ENGLISH | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Hàm Nghi |