Science là một chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Đây là một lĩnh vực vô cùng rộng lớn và đa dạng bao gồm từ sinh học đến thiên văn học. Để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS thì điều quan trọng là phải hiểu rõ về từ vựng Science. Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ tổng hợp cho bạn 200+ từ vựng IELTS chủ đề Science phổ biến nhất.
I. Từ vựng IELTS chủ đề Science – Danh từ
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Cell | /sɛl/ | Thử nghiệm |
Theory | /ˈθɪəri/ | Lý thuyết |
Research | /rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Chứng cứ |
Hypothesis | /haɪˈpɒθɪsɪs/ | Giả thuyết |
Model | /ˈmɒdl/ | Mô hình |
Methodology | /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ | Phương pháp |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | Phân tích |
Statistics | /stəˈtɪstɪks/ | Thống kê |
Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | Toán học |
Biology | /baɪˈɒləʤi/ | Sinh học |
Physiology | /ˌfɪzɪˈɒləʤi/ | Sinh lý học |
Zoology | /zəʊˈɒləʤi/ | Động vật học |
Botany | /ˈbɒtəni/ | Thực vật học |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Organic Chemistry | /ɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học hữu cơ |
Inorganic Chemistry | /ˌɪnɔːˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vô cơ |
Physical Chemistry | /ˈfɪzɪkəl ˈkɛmɪstri/ | Hóa học vật lý |
Quantum Mechanics | /ˈkwɒntəm mɪˈkænɪks/ | Hạm lượng học |
Thermodynamics | /ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/ | Nhiệt độ học |
Electromagnetism | /ɪˌlɛktrəʊˈmæɡnɪtɪzᵊm/ | Điện từ học |
Astronomy | /əsˈtrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Geology | /ʤɪˈɒləʤi/ | Địa chất học |
Meteorology | /ˌmiːtiəˈrɒləʤi/ | Thủy văn học |
Environmental Science | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật |
II. Từ vựng IELTS chủ đề Science – Động từ
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Observe | /əbˈzɜːv/ | Quan sát |
Measure | /ˈmɛʒə/ | Đo lường |
Experiment | /ɪksˈpɛrɪmənt/ | Thí nghiệm |
Test | /tɛst/ | Kiểm tra |
Analyze | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích |
Calculate | /ˈkælkjʊleɪt/ | Tính toán |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán |
Formulate | /ˈfɔːmjʊleɪt/ | Xây dựng |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận |
Discover | /dɪsˈkʌvə/ | Khám phá |
Investigate | /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | Điều tra |
Prove | /pruːv/ | Chứng minh |
Disprove | /ˌdɪsˈpruːv/ | Chứng minh sai |
Testify | /ˈtɛstɪfaɪ/ | Chứng tỏ |
Classify | /ˈklæsɪfaɪ/ | Phân loại |
Identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | Nhận dạng |
Synthesize | /ˈsɪnθɪˌsaɪz/ | Tổng hợp |
Evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | Đánh giá |
Assess | /əˈsɛs/ | Đánh giá |
Synthesize | /ˈsɪnθɪˌsaɪz/ | Tổng hợp |
Generalize | /ˈʤɛnərəlaɪz/ | Tổng quan hóa |
Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh |
Contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | Trái ngược |
Correlate | /ˈkɒrɪleɪt/ | Liên quan |
Categorize | /ˈkætɪɡəraɪz/ | Phân loại |
Describe | /dɪsˈkraɪb/ | Mô tả |
Define | /dɪˈfaɪn/ | Định nghĩa |
Demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | Minh hoạ |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra |
III. Từ vựng IELTS chủ đề Science – Tính từ
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sáng tạo |
Research | /riˈsɜrʧ/ | Nghiên cứu |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết |
Application | /ˌæpləˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
Progress | /ˈprɑˌɡrɛs/ | Tiến bộ |
Accuracy | /ˈækjərəsi/ | Chính xác |
Precision | /priˈsɪʒən/ | Chính xác |
Repeatability | /rɪˌpitəˈbɪlɪti/ | Khả năng lặp đi lặp lại |
Reliability | /riˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy |
Validity | /vəˈlɪdəti/ | Hợp lý |
Objectivity | /ˌɑbʤɛkˈtɪvɪti/ | Đối tượng hóa |
Subjectivity | /səbʤɛkˈtɪvɪti/ | Chủ nghĩa hóa |
Neutrality | /nuˈtræləti/ | Trung lập |
Bias | /ˈbaɪəs/ | Mầm non |
Generalization | /ˌʤɛnərəlɪˈzeɪʃən/ | Chung hóa |
Specialization | /ˌspɛʃələˈzeɪʃən/ | Chuyên nghiệp hóa |
Complexity | /kəmˈplɛksəti/ | Phức tạp |
Simplicity | /sɪmˈplɪsəti/ | Đơn giản |
Diversity | /dɪˈvɜrsəti/ | Đa dạng |
IV. Các cụm từ và cấu trúc hay dùng topic Science
Hypothesis | Giả thuyết, giả thiết hoặc nghiên cứu giả định |
Experiment | Thử nghiệm, nghiên cứu thực nghiệm |
Theoretical Model | Mô hình lý thuyết |
Data Analysis | Phân tích dữ liệu |
Observations | Sự quan sát |
Results and conclusion | Kết quả và kết luận |
Peer review | Xét duyệt bởi bạn đồng nghiệp |
Replication study | Nghiên cứu tái tạo |
Scientific method | Phương pháp khoa học |
Control Group | Nhóm điều khiển |
Variables | Biến số |
Sample Size | Kích thước mẫu |
Sampling Technique | Kỹ thuật lấy mẫu |
Reliability and validity | Tin cậy và hợp lý |
Correlation and causation | Tương quan và nguyên nhân |
Error Analysis | Phân tích lỗi |
Random Error | Lỗi ngẫu nhiên |
Systematic Error | Lỗi hệ thống |
Significance Testing | Kiểm định ý nghĩa |
Replicability and generalizability | Khả năng tái tạo và chuyển hoá |
To boil down to | Đơn giản hóa hoặc giảm các yếu tố thiết yếu |
To hold water | Hợp lý hoặc chịu được sự giám sát |
To delve into | Điều tra hoặc nghiên cứu kỹ lưỡng |
To shed light on | Làm rõ hoặc cung cấp cái nhìn sâu sắc về |
To probe deeper | Nghiên cứu sâu hơn về một chủ đề |
To hit the nail on the head | Xác định chính xác hoặc giải quyết vấn đề |
To rule something out | Hỗ trợ một khả năng hoặc giả thuyết |
To be on the cutting edge | Đi đầu trong một lĩnh vực hoặc nghiên cứu |
To stand the test of time | Tồn tại và vẫn phù hợp hoặc chính xác theo thời gian |
V. Những câu hỏi thường gặp trong IELTS về chủ đề Science
1. What is your understanding of the scientific method?
(Bạn hiểu gì về phương pháp khoa học?)
2. Can you explain the difference between correlation and causation?
(Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa tương quan và nhân quả?)
3. How do scientific experiments contribute to the advancement of science?
(Các thí nghiệm khoa học góp phần vào sự tiến bộ của khoa học như thế nào?)
4. Can you give an example of a scientific breakthrough that has had a significant impact on society?
(Bạn có thể đưa ra một ví dụ về một bước đột phá khoa học đã có tác động đáng kể đến xã hội?)
5. What ethical considerations must scientists take into account when conducting research?
(Những cân nhắc về đạo đức nào mà các nhà khoa học phải tính đến khi tiến hành nghiên cứu?)
6. How does the scientific community address conflicting results in scientific studies?
(Làm thế nào để cộng đồng khoa học giải quyết các kết quả mâu thuẫn trong các nghiên cứu khoa học?)
7. Can you discuss the limitations of scientific models and simulations?
(Bạn có thể thảo luận về những hạn chế của mô hình khoa học và mô phỏng?)
8. How have technological advancements impacted the field of science?
(Tiến bộ công nghệ đã tác động đến lĩnh vực khoa học như thế nào?)
9. How do you think the development of science and technology will impact society in the future?
(Bạn nghĩ sự phát triển của khoa học và công nghệ sẽ tác động đến xã hội như thế nào trong tương lai?)
VI. 5 cuốn sách tiếng anh hay về chủ đề Science
6.1 The Selfish Gene by Richard Dawkins
“The Selfish Gene” của Richard Dawkins là một cuốn sách khoa học nổi tiếng khám phá thuyết tiến hóa từ góc độ lấy gen làm trung tâm. Cuốn sách lập luận rằng đơn vị cơ bản của quá trình tiến hóa không phải là từng sinh vật, mà là gen. Tác giả gợi ý rằng gen là động lực chính của quá trình tiến hóa vì chúng là đơn vị cơ bản của tính di truyền.
Xuyên suốt cuốn sách, Dawkins sử dụng nhiều ví dụ khác nhau từ thế giới tự nhiên để minh họa cho nhận định các hành vi “selfish” có thể dẫn đến những hành vi có vẻ vị tha, chẳng hạn như động vật đặt mình vào tình thế nguy hiểm để bảo vệ con cái hoặc giúp đỡ các thành viên khác trong loài của chúng. Ông cũng thảo luận về sự phát triển của các hành vi phức tạp và sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa.
Cuốn sách đã được đón nhận nồng nhiệt và có ảnh hưởng lớn cả trong cộng đồng khoa học và văn hóa đại chúng. Nó đã được dịch ra nhiều thứ tiếng và được coi là một tác phẩm kinh điển trong lĩnh vực sinh học tiến hóa.
6.2 A Brief History of Time by Stephen Hawking
“A Brief History of Time” của Stephen Hawking là một cuốn sách khoa học nổi tiếng cung cấp phần giới thiệu phi kỹ thuật về các quy luật của vũ trụ và bản chất của không gian và thời gian. Tác giả giải thích các khái niệm khoa học phức tạp, chẳng hạn như thuyết tương đối rộng, lỗ đen và nguồn gốc của vũ trụ theo cách mà độc giả phổ thông có thể tiếp cận được.
Cuốn sách bao gồm các chủ đề khác nhau, từ những quan sát sớm nhất về bầu trời đêm đến những lý thuyết mới nhất về cấu trúc của vũ trụ. Nó giải thích khái niệm về thời gian một chiều và mô tả cách nó có thể bị uốn cong bởi sự hiện diện của vật chất và năng lượng. Tác giả cũng thảo luận về khả năng có một lý thuyết thống nhất giải thích tất cả các thế lực tự nhiên và vai trò của cơ học lượng tử trong việc hình thành sự hiểu biết của con người về vũ trụ.
Xuyên suốt cuốn sách, tác giả đưa ra những giải thích rõ ràng về các khái niệm khoa học phức tạp và đưa ra những hiểu biết sâu sắc về bản chất của vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó. “A Brief History of Tim” đã được ca ngợi rộng rãi vì khả năng làm cho những ý tưởng khoa học có thể tiếp cận được với nhiều đối tượng và đã trở thành một tác phẩm kinh điển về khoa học đại chúng.
6.3 The Double Helix by James Watson
“The Double Helix” là một cuốn sách có nội dung về việc khám phá ra cấu trúc của DNA được viết bởi James Watson, một trong những người đồng phát hiện ra chuỗi xoắn kép DNA. Cuốn sách cung cấp cái nhìn về quy trình khoa học đã hình thành nên việc khám phá ra cấu trúc của DNA.
Trong cuốn sách, Watson kể lại thời gian còn là một nhà khoa học trẻ làm việc với Francis Crick tại Đại học Cambridge vào đầu những năm 1950. Hai nhà khoa học cùng với các đồng nghiệp khác đang cạnh tranh để trở thành người đầu tiên xác định cấu trúc của DNA. Watson mô tả các thí nghiệm và quan sát khác nhau dẫn đến khám phá mang tính đột phá của họ về cấu trúc xoắn kép của DNA.
Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hấp dẫn và đôi khi hài hước về quy trình khoa học, bao gồm sự cạnh tranh và hợp tác giữa các nhà khoa học, vai trò của sự ngẫu nhiên trong khám phá khoa học và tầm quan trọng của trí tưởng tượng trong tư duy khoa học. Nó cũng làm sáng tỏ cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ của các nhà khoa học tham gia khám phá.
“The Double Helix” đã được hoan nghênh rộng rãi vì những đóng góp của nó đối với sự hiểu biết phổ biến về khoa học và đã trở thành một tác phẩm kinh điển trong lĩnh vực viết về khoa học phổ thông. Nó cung cấp một góc nhìn độc đáo về một trong những khám phá khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20 và là hình mẫu cho các cuốn sách khoa học phổ biến khác.
6.4 The Structure of Scientific Revolutions by Thomas S. Kuhn
“The Structure of Scientific Revolutions” của Thomas S. Kuhn là một tác phẩm tiêu biểu trong triết học khoa học, thách thức các quan điểm truyền thống về bản chất của tiến bộ khoa học. Cuốn sách lập luận rằng tiến bộ khoa học không phải là sự tích lũy dần dần kiến thức, mà là một loạt các thay đổi mô hình hoặc những thay đổi căn bản trong các giả định và khái niệm cơ bản hướng dẫn nghiên cứu khoa học.
Kuhn lập luận rằng công việc hàng ngày của các nhà khoa học trong một mô hình thống trị được đặc trưng bởi việc giải câu đố và sàng lọc các lý thuyết nhưng không dẫn đến những thay đổi cơ bản trong hiểu biết khoa học. Thay vào đó, những đột phá khoa học lớn xảy ra khi một khối lượng quan trọng các dị thường hoặc mâu thuẫn tích tụ bên trong một khung mẫu, dẫn đến một cuộc khủng hoảng trong lý thuyết thống trị và cuối cùng là một cuộc cách mạng khoa học.
Cuốn sách cũng khám phá các yếu tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến quá trình thay đổi khoa học, bao gồm vai trò của áp lực cộng đồng, ảnh hưởng của các yếu tố chính trị, kinh tế và tiến bộ công nghệ.
“The Structure of Scientific Revolutions” đã có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực triết học khoa học và có tác động đáng kể đến sự hiểu biết phổ biến về khoa học và tiến bộ khoa học. Cuốn sách vẫn là một tác phẩm kinh điển trong lĩnh vực này và được đọc và thảo luận rộng rãi bởi các nhà khoa học, triết gia và sinh viên công nghệ.
6.5 The Elegant Universe by Brian Greene
“The Elegant Universe” của Brian Greene là một cuốn sách khoa học nổi tiếng cung cấp phần giới thiệu về lý thuyết chuỗi, một ứng cử viên hàng đầu cho lý thuyết vạn vật tìm cách thống nhất các định luật vật lý. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về lý thuyết và ý nghĩa của nó, cũng như lịch sử phát triển của vật lý từ các định luật Newton cho đến những phát triển mới nhất trong vật lý hiện đại.
Trong cuốn sách, Greene giải thích các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết chuỗi, bao gồm khái niệm về các chiều bổ sung, vai trò của các chuỗi dao động trong việc giải thích hành vi của các hạt và mối quan hệ giữa lý thuyết chuỗi và các lĩnh vực vật lý khác, chẳng hạn như cơ học lượng tử và đại cương, thuyết tương đối. Cuốn sách cũng thảo luận về ý nghĩa của lý thuyết chuỗi đối với sự hiểu biết của con người về vũ trụ, bao gồm khả năng tồn tại nhiều vũ trụ song song và sự tồn tại của một lý thuyết thống nhất về tất cả các lực tự nhiên.
Xuyên suốt cuốn sách, tác giả sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ tiếp cận và các ví dụ hấp dẫn để làm cho các ý tưởng khoa học phức tạp có thể tiếp cận được với độc giả nói chung. “The Elegant Universe” đã được ca ngợi rộng rãi vì khả năng truyền đạt những ý tưởng khoa học phức tạp theo một cách hấp dẫn và dễ tiếp cận và đã trở thành một tác phẩm kinh điển về khoa học đại chúng.
VII. 5 lưu ý để học từ vựng chủ đề Science hiệu quả
Tìm hiểu các tài liệu về Science trong quá trình học: Học từ vựng tốt nhất là sử dụng nó trong nội dung mà bạn đang đọc và học. Đọc các tài liệu về Science và ghi chú lại những từ vựng mới mà bạn tìm thấy.
Tạo flashcard: Sử dụng flashcard để ghi chú và học từ vựng mới. Bạn có thể ghi chú từ vựng trên một lớp giấy hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard trực tuyến.
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Sử dụng những từ vựng mà bạn đã học trong giao tiếp hàng ngày để giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn.
Học từ vựng trong context: Học từ vựng trong context sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của từ vựng trong một cảnh đặc biệt và ghi nhớ nó tốt hơn.
Áp dụng từ vựng trong các bài tập và bài kiểm tra: Sử dụng từ vựng mà bạn đã học trong các bài tập và bài kiểm tra để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Bài viết tổng hợp hơn 200+ từ vựng chủ đề Science và cung cấp cho bạn các kiến thức xung quanh chủ đề này. Hy vọng với kiến thức mà WISE chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và đạt được kết quả mong ước.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.