Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường xuyên sử dụng đại từ sở hữu để nói về cái gì đó của ai. Nghe có vẻ không có gì khó khăn nhưng đây lại là phần gây ra nhiều nhầm lẫn và mơ hồ đối với các bạn học vì khó phân biệt được đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Hiểu được vấn đề này, WISE English sẽ tìm hiểu chi tiết và đưa ra các ví dụ minh họa để giúp các bạn phân biệt tốt hơn nhé!
I. Khái niệm đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) là đại từ được dùng để nói đến một người hoặc vật thuộc sở hữu của một người nào đó. Nói cách khách, đại từ sở hữu là đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu, thường được dùng thay thế danh từ trong câu.
Ví dụ:
Her house is wide. Mine is narrow
Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.
II. Phân loại đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh gồm 7 loại được sử dụng tùy theo ngôi mà người nói sử dụng.
Đại từ nhân xưng chủ ngữ | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | Mine | Your car is not as expensive as mine.(Xe của bạn không đắt bằng xe của tôi.) |
You | Yours | I am yours. (Tôi là của bạn.) |
We | Ours | This land is ours. (Bãi đất này là của chúng tôi.) |
They | Theirs | This house is not mine I borrow theirs. (Căn nhà này tôi thuê của họ.) |
He | His | How can he eat my bread not his? (Sao anh ta có thể ăn cái bánh không phải của anh ta?) |
She | Hers | I can’t find my stapler so I use hers. (Tôi không tìm thấy cái dập ghim của mình nên tôi dùng của cô ấy.) |
It | Its | The team takes pride in its speaking abilities. (Nhóm nghiên cứu tự hào về khả năng nói của mình.) |
Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%
III. Vị trí của đại từ sở hữu trong tiếng Anh
1. Làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
- His car is expensive. Mine is cheap.
- Xe của anh ấy thì đắt. Cái của tôi (xe của tôi) thì rẻ.
2. Làm tân ngữ trong câu
Ví dụ:
- John bought his car two years ago. I bought mine one month ago.
- John mua xe của anh ấy 2 năm trước. Tôi mua cái của tôi (xe của tôi) 1 tháng trước.
3. Đứng sau giới từ
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau giới từ, đặc biệt khi ghép với giới từ “of” sẽ tạo thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép thường hiếm được dùng trong giao tiếp bởi tính văn chương cao. Vì vậy dạng câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong văn viết.
Ví dụ:
- I could deal with his problem easily but I don’t know what to do with mine.
- Tôi có thể giải quyết vấn đề của anh ấy dễ dàng nhưng tôi không biết phải làm gì với cái của tôi (với vấn đề của tôi).
IV. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- Thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu
Ví dụ: Her shirt is blue, and mine is red. (Áo của cô ấy màu xanh và của tôi màu đỏ.)
- Câu sở hữu kép
Ví dụ: She is a good friend of mine. (Cô ấy là một người bạn tốt của tôi)
Tuy nhiên trường hợp danh từ + of + ĐTSH như trên là rất hiếm gặp trong giao tiếp. Hầu như chỉ sử dụng trong văn chương.
- Ngôi thứ 2, cuối thư với vai trò như một quy ước
Ví dụ: Để kết thúc một bức thư, ta thường viết:
Yours sincerely,
Yours faithfully,
Ngoài ra, bạn cũng thể tham khảo về cấu trúc của những loại đại từ khác tại đây:
- Đại từ nhân xưng
- Đại từ bất định
- Đại từ chỉ định
- Đại từ nghi vấn
Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc
V. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
- Khi so sánh hai loại từ, ta có thể thấy cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều dùng để chỉ sự sở hữu nhưng chúng có cách dùng hoàn toàn khác nhau.
- Tính từ sở hữu LUÔN LUÔN được theo sau bởi danh từ.
- Đại từ sở hữu KHÔNG có danh từ theo sau vì bản thân đại từ sở hữu đóng vai trò là cụm danh từ. Đại từ sở hữu chỉ được sử dụng khi trước đó đã đề cập đến danh từ được nhắc tới.
Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ để thấy sự khác biệt của hai loại từ trên.
Ví dụ:
- My friend is a girl. His friend is a boy. (Bạn của tôi là một bạn nữ. Bạn của anh ấy là một bạn nam.)
→ My và His là tính từ sở hữu và dùng để bổ nghĩa cho từ friend.
- My friend is a girl. His is a boy. (Bạn của tôi là một bạn nữ. (Bạn) của anh ấy là một bạn nam.)
→ My là tính từ sở hữu và bổ nghĩa cho từ friend, trong khi, his là đại từ sở hữu và đang ám chỉ his friend.
VI. Lưu ý khi dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
– Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) không đứng trước 1 danh từ.
– Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ‘it’ và ‘he’ giống nhau, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.
It -> Its (tính từ sở hữu) -> Its (đại từ sở hữu)
He -> His (tính từ sở hữu) -> His (đại từ sở hữu)
VII. Bài tập
Cùng luyện tập về đại từ sở hữu thông qua các bài tập sau nhé!
Bài 1: Replace the personal pronouns by possessive pronouns.
- This coat is (you) ___
- Your daughter is playing with (she) ___
- (She) ___ hair is black but (I) ___
- I have seen my suitcase but still haven’t seen (he) ___
- My sister hasn’t got a phone, so she used (I) ___
- Their computer is working very well but (we) ___ need to be fixed.
- I don’t enjoy (she) ___ food. (I) ___ is better.
- Can he borrow (you) ___ motorbike because (he) ___ has broken down?
- There is something wrong with (we) ___ clock. (They) ___ give more correct time.
- I’m living with (I) ___ parents while they’re living with (they) ___ friends.
Bài 2: Choose the right answer
1. Jimmy has already done her work, but I’m saving ……… until later.
a. hers b. her c. mine d. my
2. She has broken ……… arm.
a. hers b. her c. his
3. His car needs to be fixed, but ……… is working.
a. mine b. his c. our d. their
4. (1)……… computer is a desktop, but (2)……… is a laptop.
(1)a. hers b. her c. mine d. my
(2)a. you b. your c. yours d. my
5We gave them (1)……… number, and they gave us (2)……… .
(1)a. ours b. mine c. our d. yours
(2)a. their b. theirs c. ours d. mine
Bài 3: Rewrite the sentences containing the possessive pronoun
1. This is my notebook and that is your notebook.
__________________________
2. It’s not your mistake. It’s my mistake.
__________________________
3. His T-shirt is much bigger than my T-shirt.
__________________________
4. Jenny’s bookcase is tall and big, but their bookcase is smaller.
__________________________
5. Are they your besties?
__________________________
6. I’m using her classroom to set up the meeting.
__________________________
7. My computer has broken down so I’m borrowing his computer.
__________________________
8. I helped him with his assignment because it is even more difficult than my assignment.
__________________________
9. Her team works very well together while my team has arguments all the time.
__________________________
10. I have my sons play with their sons so that the children can make new friends.
__________________________
Đáp án
Bài 1:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
yours | hers | Her | mine | his | mine | ours | her | Mine | your |
Bài 2:
- c
- b
- B
- (1) – b ,(2) – c
- (1) – c ,(2) – b
Bài 3:
- This is my notebook and that is yours.
- It’s not your mistake. It’s mine.
- His T-shirt is much bigger than mine.
- Jenny’s bookcase is tall and big, but theirs is smaller.
- Are they besties of yours?
- I’m using a classroom of her to set up the meeting.
- My computer has broken down so I’m borrowing his.
- I helped him with his assignment because it is even more difficult than mine.
- Her team works very well together while mine has arguments all the time.
- I have my sons play with theirs so that the children can make new friends.
Qua bài viết vừa rồi, WISE English đã chia sẻ đến bạn tổng quan các kiến thức về cấu trúc ngữ pháp của đại từ sở hữu (Possessive pronoun) với mong muốn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này, tránh các lỗi thường gặp và có thể áp dụng thật tốt trong giao tiếp hằng ngày hoặc thực hành các bài kiểm tra. Chúc các bạn học vui!
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua