Linking Words – những từ nối là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, đặc biệt là trong IELTS Writing, Linking Words là một trong những tiêu chí để chấm điểm cho phần thi này. Các bài viết đạt band điểm cao cũng một phần nhờ sử dụng những từ nối này một cách hiệu quả và linh hoạt.
Bài đọc hôm nay, WISE ENGLISH sẽ giới thiệu đến bạn đọc 100+ LINKING WORDS HỮU ÍCH NHẤT CHO IELTS để giúp các bạn hiểu rõ và đạt tới những band điểm cao hơn trong kỳ thi sắp tới nhé!!
I. Linking Words là gì?
Nếu ví học tiếng Anh giống như xây một ngôi nhà thì đầu tiên chúng ta cần xây dựng một “nền móng” ngữ âm đầu tiên thật vững vàng, sau đó thu thập thật nhiều những “viên gạch” từ vựng….Nhưng làm sao có thể kết nối những “viên gạch” này thành “khung” câu hoàn chỉnh khi không có xi măng hay vật liệu kết dính?? Và đây chính là nhiệm vụ của Linking Words – nhiệm vụ tạo sự kết nối logic, chắc chắn cho câu văn lẫn bài viết của bạn!!
Vậy chúng ta có thể hiểu chính xác Linking Words là các từ từ ngữ được sử dụng nhằm mục đích kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn. Hai phần có thể có ý nghĩa tương đồng, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nguyên nhân – kết quả, …
II. Tổng hợp 100+ Linking Words hữu ích nhất cho IELTS
1. Linking words – Illustrating: Dùng minh họa
1. for example | Ví dụ |
2. such as | Như là |
3. for instance | Ví dụ |
4. in the case of | Trong trường hợp này |
5. as shown by | Như |
6. illustrated by | Minh họa bằng |
7. take… | Lấy làm ví dụ… |
8. one example is… | Một ví dụ về… |
Ví dụ:
- Let me take Edison for example.
(Hãy để tôi lấy Edison làm ví dụ.)
- It is not a place for one such as you.
(Nó không phải là nơi dành cho một người như bạn.)
2. Linking Words – Adding: Dùng để bổ sung
1. and | Và |
2. as well as | Như |
3. moreover | Hơn thế nữa |
4. futhermore | Hơn nữa |
5. in addition | Thêm vào đó |
6. too | Quá |
7. on top of that | Trên cả điều đó |
8. another point is | Một điểm khác là |
Ví dụ:
- The boy laughed cheerfully and jumped out.
(Cậu bé cười sảng khoái và nhảy ra ngoài.)
- This wasn’t going as well as she had planned.
(Điều này không diễn ra tốt đẹp như cô ấy đã lên kế hoạch.)
3. Linking Words – Sequencing: Dùng sắp xếp ý tưởng
1. first, firstly, first of all | Đầu tiên / trước hết |
2. second, secondly… | Thứ hai |
3. third | Thứ ba |
4. next | Tiếp theo |
5. meanwhile | Trong khi đó |
6. now | Bây giờ |
7. subsequently | Sau đó |
Ví dụ:
- He was the first great American painter.
(Ông là họa sĩ Mỹ vĩ đại đầu tiên.)
- Meanwhile, another problem surfaced.
(Trong khi đó, một vấn đề khác lại nổi lên.)
Xem thêm: Các trung tâm tiếng anh ở hà nội tốt nhất
4. Linking Words – Comparing: Dùng so sánh
1. similarly | Tương tự |
2. likewise | Tương tự như vậy |
3. as with | Như với |
4. like | Như |
5. equally | Bằng nhau |
6. in the same way | Theo cùng một cách |
Ví dụ:
- He was late and I similarly was delayed.
(Anh ấy đã đến muộn và tôi cũng bị chậm trễ tương tự.)
- My sister Sarah hates green beans, and I, likewise, do not like the vegetable.
(Em gái tôi, Sarah ghét đậu xanh, và tôi, cũng tương tự, cũng không thích loại rau này.)
5. Linking Words – Qualifying: Mở đầu câu điều kiện
1. but | Nhưng |
2. however | Tuy nhiên |
3. although | Mặc dù |
4. unless | Trừ khi |
5. except | Ngoại trừ |
6. apart from | Ngoại trừ |
7. as long as | Miễn là |
8. if | Nếu |
Ví dụ:
- A simple but effective way of filtering water
(Một cách lọc nước đơn giản nhưng hiệu quả)
- However, there were many challenges.
(Tuy nhiên, đã có rất nhiều thách thức.)
6. Linking Words – Contrasting: Thể hiện sự tương phản
1. whereas | Trong khi |
2. alternatively | Hoặc |
3. unlike | Không giống, không thích |
4. on the other hand | Mặt khác |
5. conversely | Ngược lại |
6. having said that | Nói thì nói vậy |
7. nevertheless | Tuy nhiên |
8. however | Tuy nhiên |
Ví dụ:
- He loves foreign holidays, whereas his wife prefers to stay at home.
(Anh ấy thích những kỳ nghỉ ở nước ngoài, trong khi vợ anh ấy thích ở nhà hơn.)
- On the other hand, the idea appealed to him.
(Mặt khác, ý tưởng đã hấp dẫn anh ta.)
7. Linking Words – Cause and Effect: Dẫn dắt câu nguyên nhân, kết quả
1. because | Bởi vì |
2. because of | Bởi vì |
3. as a result of | Vì thế |
4. consequently | Do đó |
5. therefore | Vì thế |
6. thus | Vì vậy |
7. owing to | Do |
8. due to | Bởi vì |
Ví dụ:
- Don’t throw away the apple because of the core.
(Đừng vứt bỏ quả táo vì phần lõi)
- Their car was bigger and therefore more comfortable.
(Xe của họ lớn hơn và vì thế thoải mái hơn.)
8. Linking Words – Summary: Dùng tóm tắt
1. in short | Nói ngắn gọn |
2. on the whole | Nhìn chung |
3. in other words | Nói cách khác là |
4. overall | Nói chung |
5. generally | Nói chung |
6. in general | Nhìn chung |
7. in brief | Tóm tắt |
Ví dụ:
- In short, it’s like this.
(Tóm lại là như thế này.)
- On the whole she counted herself a fortunate wife.
(Nhìn chung, cô ấy tự coi mình là một người vợ may mắn)
9. Linking Words – Emphasizing: Dùng để nhấn mạnh
1. above all | Trên hết |
2. in particular | Đặc biệt |
3. especially | Đặc biệt |
4. significantly | Đáng kể |
5. indeed | Thực sự |
6. notable | Đáng chú ý |
Ví dụ:
- Above all, I love Mark Twain.
(Trên tất cả, tôi yêu Mark Twain.)
- There is nothing in particular about him.
(Không có gì đặc biệt về anh ta.)
III. Cách học Linking Words hiệu quả
- Học Linking Words theo nhóm chức năng
Bạn hãy chia các Linking Words theo nhóm để dễ dàng học và ghi nhớ. Sau khi đã liệt kê và phân nhóm từ nối, bạn có thể tự viết cho mình các ví dụ để nhớ lâu hơn.
Ví dụ: Nhóm “Linking Words – Cause and Effect: Dẫn dắt câu nguyên nhân, kết quả” có từ “Due to” → The accident was due to the heavy rain.
- Vận dụng Linking words trong Speaking và Writing
Không có cách gì có thể học nhanh và nhớ lâu hơn bằng việc vận dụng thường xuyên trong bài viết Writing và luyện nói kỹ năng Speaking mỗi ngày.
- Tham khảo các bài viết mẫu
Như đã đề cập từ đầu, Linking Words là một trong các tiêu chí chấm điểm trong phần thi IELTS Writing. Các bài viết đạt band điểm cao cũng thể hiện phần nào việc sử dụng những từ nối một cách linh hoạt và hiệu quả. Tham khảo các bài viết này cũng là cách giúp bạn học tốt phần Linking Words này.
Ngoài việc tham khảo các bài viết mẫu có điểm cao thì bạn cũng nên đọc kỹ các bài viết band điểm chưa cao để lấy kinh nghiệm cho bản thân mình. Bạn hãy thử so sánh các bài mẫu điểm cao và điểm thấp với nhau, bạn sẽ dễ dàng nhận ra rằng đến hơn 60% lỗi trong bài viết là liên quan đến cách dùng Linking Words chưa phù hợp.
Xem thêm: Trung tâm anh ngữ WISE ENGLISH
Hy vọng với những chia sẻ của bài viết 100+ LINKING WORDS HỮU ÍCH NHẤT CHO IELTS sẽ giúp các bạn đạt tới tới những band điểm cao hơn trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi fanpage WISE ENGLISH và group Cộng Đồng Nâng Band IELTS Thần Tốc – WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị nhé!!