Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa? Thắc mắc tên tiếng Anh của mình là gì? Hay đặt tên tiếng Anh thế nào cho “chanh sả”? Vậy bài viết này dành cho bạn!
Mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa của nó, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài, nếu bạn có một cái tên hay và ý nghĩa sẽ tạo điểm ấn tượng tốt với người đối diện. Ngoài ra nếu bạn làm việc tại một công ty nước ngoài hoặc là một du học sinh, thì cái tên tiếng Anh giờ đây sẽ phần nào thể hiện chuyên nghiệp của mình.
Tuy nhiên việc sử dụng tên tiếng Anh cũng không quá cần thiết bởi tên tiếng Việt của mình chính là do cha mẹ đặt tên và cũng khá dễ dàng phát âm đối với người nước ngoài.
Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên tiếng Việt nhé!
I.Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
Cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và phù hợp sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong công việc, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những điểm giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho nam và nữ nhé!
Tên tiếng Anh có phần chính:
- First name: Phần tên
- Family name: Phần họ
Ví dụ: Nếu tên tiếng Anh của bạn là Tom, họ Hiddleston.
- First name: Tom
- Family name: Hiddleston
Vậy cả họ tên tiếng Anh đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của bạn là họ Trần, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Anna Tran. Đây là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người lựa chọn.
Ngoài ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người Việt Nam như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William.
Bạn chỉ cần thêm họ của mình đằng sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi. Đơn giản chỉ là thích hoặc tên tiếng Anh thể hiện một phần tính cách của bạn. Cùng chọn các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ dưới đây nhé.
Xem thêm: CẤU TRÚC USED TO VÀ TOÀN BỘ CÁCH SỬ DỤNG CHÍNH XÁC NHẤT.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
II. 600+ tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa
1. Tên tiếng Anh được nhiều người sử dụng nhất
- Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
2. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- Dominic: Chúa tể
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
3. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Silas: Rừng cây
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
4. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor: Chiến thắng
5. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
6. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Donald : Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Harry: Người cai trị đất nước
- Henry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
7. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Jacob: Chúa chở che
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John: Chúa từ bi
- Jonathan: Chúa ban phước
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Raphael: Chúa chữa lành
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Theodore: Món quà của Chúa
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Zachary: Jehovah đã nhớ
8. Tên tiếng Anh mang dáng vẻ bề ngoài
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
9. Tên tiếng Anh theo tính cách
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: (Người) không bao giờ đố kị
- Enoch: Tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
III. 600+ tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa
1. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
- Alethea: Sự thật
- Amity: Tình bạn
- Edna: Niềm vui
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: Hy vọng
- Farah: Niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: Niềm tin
- Giselle: Lời thề
- Grainne: Tình yêu
- Kerenza:Tình yêu, sự trìu mến
- Laetitia: Niềm vui
- Oralie: Ánh sáng đời tôi
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Vera: Niềm tin
- Verity: Sự thật
- Viva/Vivian: Sự sống, sống động
- Winifred: Niềm vui và hòa bình
- Zelda: Hạnh phúc
2. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng
- Adela/Adele: Cao quý
- Adelaide/Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: Công chúa
- Alva: Cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: Tiểu thư
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Elysia: Được ban/chúc phước
- Felicity: Vận may tốt lành
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: Công chúa
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helga: Được ban phước
- Hypatia: Cao (quý) nhất
- Ladonna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: Nữ hoàng
- Mirabel: Tuyệt vời
- Odette/Odile: Sự giàu có
- Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Xavia: Tỏa sáng
3. Tên tiếng Anh theo đá quý, màu sắc
- Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Gemma: Ngọc quý
- Jade: Đá ngọc bích
- Kiera: Cô gái tóc đen
- Margaret: Ngọc trai
- Melanie: Đen
- Pearl: Ngọc trai
- Ruby: Đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: Đỏ tươi
- Sienna: Đỏ
4. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Elizabeth: Lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Jesse: Món quà của Yah
5. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: Được ban phước
- Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: Vui vẻ
- Irene: Hòa bình
- Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: Chiến thắng
- Vivian: Hoạt bát
6. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Alexandra: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: Chiến trường
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
7. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Alida: Chú chim nhỏ
- Anthea: Như hoa
- Aurora: Bình minh
- Azura: Bầu trời xanh
- Calantha: Hoa nở rộ
- Ciara: Đêm tối
- Daisy: Hoa cúc dại
- Edena: Lửa, ngọn lửa
- Eira: Tuyết
- Eirlys: Hạt tuyết
- Elaine: Chú hưu con
- Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: Ánh mặt trời
- Iolanthe: Đóa hoa tím
- Iris: Hoa iris, cầu vồng
- Jasmine: Hoa nhài
- Jena: Chú chim nhỏ
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Layla: Màn đêm
- Lily: Hoa huệ tây
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Muriel: Biển cả sáng ngời
- Orianna: Bình minh
- Phedra: Ánh sáng
- Rosa: Đóa hồng
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Roxana: Ánh sáng, bình minh
- Selena: Mặt trăng, nguyệt
- Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì sao, tinh tú
- Sterling: Ngôi sao nhỏ
- Violet: Hoa violet, màu tím
8. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: Người phụ nữ cao quý
- Bertha: Thông thái, nổi tiếng
- Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: Vinh quang
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Phoebe: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: Nữ hoàng
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Sophie: Sự thông thái
9. Tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người
- Agnes: Trong sáng
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche: Trắng, thánh thiện
- Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (Người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel: Trong trắng
- Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: Vui vẻ
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: Hiếu khách
10. Tên tiếng Anh mang dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: Xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: Đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
- Doris: Xinh đẹp
- Drusilla: Mắt long lanh như sương
- Dulcie: Ngọt ngào
- Eirian/Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Hebe: Trẻ trung
- Isolde: Xinh đẹp
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Mabel: Đáng yêu
- Miranda: Dễ thương, đáng yêu
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
Trên đây là một số tên tiếng Anh hay 2021 dành cho nam và nữ, cũng là những cái tên tiếng Anh phổ biến hiện nay. Hy vọng với bài viết này bạn có thể tìm cho mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Đặc biệt với những bạn hay chơi game có thể dùng những tên tiếng Anh bên trên để đặt tên nhân vật cho game của mình.
Xem thêm: Top 10 trung tâm luyện thi ielts Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua
Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm những cẩm nang tự học tiếng Anh hay, hãy ghé thăm trang của WISE ENGLISH để được luôn được cập nhật những phương pháp học thú vị nhất nhé.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS nhé!