WISE KIDS TEENS

[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ

Đánh giá post

Trong quá trình lớn lên, bé rất dễ bắt gặp một số hình dạng khác nhau như: tam giác, tứ giác, hình tròn,… Thông qua bài viết này, WISE KIDs sẽ chia sẻ cho bố mẹ 60+ từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho trẻ em mới nhất!

Tiếng Anh hình dạng cho trẻ em
Tiếng Anh hình dạng cho trẻ em

I. Từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho bé

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Circle /ˈsɜː.kəl/ Hình tròn
Square /skweər/ Hình vuông
Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ Hình tam giác
Rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡl/ Hình chữ nhật
Oval /ˈəʊ.vəl/ Hình bầu dục
Star /stɑːr/ Hình ngôi sao
Pentagon /ˈpen.tə.ɡɒn/ Hình ngũ giác
Hexagon /ˈhek.sə.ɡɒn/ Hình lục giác
Octagon /ˈɒk.tə.ɡɒn/ Hình bát giác
Diamond /ˈdaɪə.mənd/ Hình thoi
Heart /hɑːt/ Hình trái tim
Crescent /ˈkrɛs.ənt/ Hình lưỡi liềm
Sphere /sfɪər/ Hình cầu
Cube /kjuːb/ Hình lập phương
Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/ Hình trụ
Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ Hình kim tự tháp
Cone /kəʊn/ Hình nón
Parallelogram /ˌpær.əˈlɛl.ə.ɡræm/ Hình bình hành
Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ Hình thang
Arrow /ˈær.əʊ/ Hình mũi tên

II. Từ vựng hình khối tiếng Anh

Tiếng Anh hình khối
Tiếng Anh hình khối

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cube /kjuːb/ Hình lập phương
Sphere /sfɪər/ Hình cầu
Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/ Hình trụ
Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ Hình kim tự tháp
Cone /kəʊn/ Hình nón
Rectangular Prism /rekˈtæŋ.ɡjə.lər ˈprɪz.əm/ Hình hộp chữ nhật
Triangular Prism /traɪˈæŋ.ɡjə.lər ˈprɪz.əm/ Hình lăng trụ tam giác
Tetrahedron /ˌtɛ.trəˈhiː.drən/ Hình tứ diện
Hexagonal Prism /hɛkˈsæɡənl ˈprɪz.əm/ Hình lăng trụ lục giác
Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/ Hình bát diện
Dodecahedron /ˌdɒd.ɪk.əˈhiː.drən/ Hình thập nhị diện
Icosahedron /ˌaɪ.kəʊˈsiː.drən/ Hình nhị thập diện
Torus /ˈtɔː.rəs/ Hình xuyến
Ellipsoid /ɪˈlɪp.sɔɪd/ Hình cầu dẹt
Pentagonal Prism /pɛnˈtæɡənəl ˈprɪz.əm/ Hình lăng trụ ngũ giác
Cuboid /ˈkjuː.bɔɪd/ Hình hộp chữ nhật
Oblate Spheroid /ˈɒb.leɪt ˈsfɪər.ɔɪd/ Hình cầu dẹt hai cực
Stellated Polyhedron /ˈstɛl.ɪˌteɪ.tɪd ˌpɒl.iˈhiː.drən/ Hình đa diện sao
Rhombic Prism /ˈrɒm.bɪk ˈprɪz.əm/ Hình lăng trụ thoi
Truncated Cone /trʌŋˈkeɪtɪd kəʊn/ Hình nón cụt

III. Từ vựng về họa tiết và kích thước trong tiếng Anh

Từ vựng về họa tiết

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Stripes /straɪps/ Họa tiết kẻ sọc
Polka dots /ˈpɒl.kə dɒts/ Chấm bi
Checkered /ˈtʃek.əd/ Ca rô
Plaid /plæd/ Kẻ ô vuông
Floral /ˈflɔː.rəl/ Họa tiết hoa lá
Zigzag /ˈzɪɡ.zæɡ/ Họa tiết zíc zắc
Geometric /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ Họa tiết hình học
Paisley /ˈpeɪz.li/ Họa tiết paisley
Houndstooth /ˈhaʊndzˌtuːθ/ Họa tiết răng sói
Chevron /ˈʃev.rɒn/ Họa tiết chữ V
Argyle /ˈɑː.ɡaɪl/ Họa tiết quả trám
Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ Họa tiết ngụy trang
Gradient /ˈɡreɪ.di.ənt/ Họa tiết chuyển màu
Polka stripes /ˈpɒl.kə straɪps/ Kẻ sọc chấm bi
Dots /dɒts/ Họa tiết chấm nhỏ
Swirl /swɜːl/ Họa tiết xoáy
Grid /ɡrɪd/ Họa tiết lưới
Leaf pattern /liːf ˈpæt.ən/ Họa tiết lá cây
Abstract /ˈæb.strækt/ Họa tiết trừu tượng
Animal print /ˈæn.ɪ.məl prɪnt/ Họa tiết da động vật

Từ vựng về kích thước

Từ vựng về kích thước
Từ vựng về kích thước

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Big /bɪɡ/ To lớn
Small /smɔːl/ Nhỏ bé
Large /lɑːdʒ/ Lớn
Tiny /ˈtaɪ.ni/ Bé xíu
Huge /hjuːdʒ/ Khổng lồ
Wide /waɪd/ Rộng
Narrow /ˈnær.əʊ/ Hẹp
Tall /tɔːl/ Cao
Short /ʃɔːt/ Thấp, ngắn
Thick /θɪk/ Dày
Thin /θɪn/ Mỏng
Deep /diːp/ Sâu
Shallow /ˈʃæl.əʊ/ Nông
Long /lɒŋ/ Dài
Heavy /ˈhev.i/ Nặng
Light (weight) /laɪt/ Nhẹ
Gigantic /dʒaɪˈɡæn.tɪk/ Cực kỳ to lớn
Minuscule /ˈmɪn.ɪ.skjuːl/ Rất nhỏ
High /haɪ/ Cao (độ cao)
Low /ləʊ/ Thấp (độ cao)

Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy

IV. Thành ngữ và cụm từ để cùng con học tiếng Anh hình dạng

Từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho bé
Từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho bé

Thành ngữ/Cụm từ

Dịch nghĩa

Ví dụ và Dịch nghĩa

A square meal Bữa ăn đầy đủ, ngon lành “You need a square meal to stay healthy.” – “Con cần một bữa ăn đầy đủ để khỏe mạnh.”
Go in circles Làm việc lặp lại mà không đạt kết quả “We’re going in circles trying to solve this puzzle.” – “Chúng ta đang làm đi làm lại mà không giải được câu đố này.”
Fit into a square peg in a round hole Cố làm điều không phù hợp “Trying to teach a fish to climb a tree is like putting a square peg in a round hole.” – “Dạy cá leo cây cũng giống như cố gắng làm điều gì đó không thể.”
A circle of friends Nhóm bạn “She has a big circle of friends at school.” – “Cô bé có một nhóm bạn lớn ở trường.”
Sharp as a tack Rất thông minh, nhanh nhạy “Even though he’s young, he’s sharp as a tack.” – “Mặc dù cậu ấy còn nhỏ, nhưng rất thông minh.”
Back to square one Trở lại từ đầu “We have to go back to square one with this project.” – “Chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu với dự án này.”
Think outside the box Suy nghĩ sáng tạo “To solve this puzzle, you need to think outside the box.” – “Để giải câu đố này, con cần phải suy nghĩ sáng tạo.”
Cut corners Làm nhanh nhưng kém chất lượng “We shouldn’t cut corners when doing homework.” – “Chúng ta không nên làm qua loa khi làm bài tập.”
The straight and narrow Con đường ngay thẳng, sống tốt “It’s important to stay on the straight and narrow.” – “Quan trọng là phải sống ngay thẳng.”
Run around in circles Bận rộn mà không đạt kết quả “We’re running around in circles with no plan.” – “Chúng ta đang bận rộn mà không có kế hoạch gì cả.”
A big heart Tấm lòng nhân hậu “She has a big heart and always helps her friends.” – “Cô bé có tấm lòng nhân hậu và luôn giúp đỡ bạn bè.”
Big fish in a small pond Nổi bật trong môi trường nhỏ “He was a big fish in a small pond at his old school.” – “Cậu ấy từng rất nổi bật ở trường cũ.”
In a nutshell Tóm gọn “In a nutshell, the story is about friendship.” – “Tóm gọn lại, câu chuyện là về tình bạn.”
Make a mountain out of a molehill Phóng đại vấn đề nhỏ “Don’t make a mountain out of a molehill; it’s just a small mistake.” – “Đừng làm quá vấn đề, đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi.”
The tip of the iceberg Phần nhỏ của vấn đề lớn “What you see is just the tip of the iceberg.” – “Những gì con thấy chỉ là phần nhỏ của vấn đề thôi.”
Bigger is better Cái gì lớn thì tốt hơn “Sometimes people think bigger is better, but small things can be special too.” – “Đôi khi mọi người nghĩ cái gì lớn thì tốt hơn, nhưng những thứ nhỏ cũng có thể đặc biệt.”
As small as a mouse Nhỏ bé, im lặng “She was as small as a mouse during the presentation.” – “Cô bé im lặng như chuột trong suốt buổi thuyết trình.”
Grow like a weed Lớn rất nhanh “You’re growing like a weed!” – “Con lớn nhanh như cỏ dại vậy!”
Small but mighty Nhỏ nhưng mạnh mẽ “That tiny dog is small but mighty!” – “Chú chó nhỏ đó tuy nhỏ nhưng rất mạnh mẽ!”
A little goes a long way Một chút thôi cũng có hiệu quả lớn “A little kindness goes a long way in making someone’s day better.” – “Chỉ cần một chút lòng tốt cũng có thể làm cho ngày của ai đó tốt hơn nhiều.”

V. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề tiếng Anh hình dạng

Đoạn hội thoại tiếng Anh

Mom: Do you know what shape this is?

Child: Yes, that’s a circle!

Mom: Correct, it’s a circle. And how about this one? It has four equal sides.

Child: Oh, that’s a square!

Mom: Good job! Now, can you find a triangle?

Child: There it is! It has three sides.

Mom: Great! And what shape is this with six sides?

Child: That’s a hexagon!

Mom: Exactly! You’re doing amazing with shapes!

Cùng con học tiếng Anh hình dạng
Cùng con học tiếng Anh hình dạng

Dịch nghĩa

Mẹ: Con có biết đây là hình gì không?

Bé: Dạ, đó là hình tròn!

Mẹ: Đúng rồi, đó là hình tròn. Còn cái này thì sao? Nó có 4 cạnh bằng nhau.

: À, đó là hình vuông!

Mẹ: Tốt lắm! Bây giờ, con có thể tìm một hình tam giác không?

: Đây rồi! Nó có ba cạnh.

Mẹ: Tuyệt vời! Vậy còn hình nào có sáu cạnh thì sao?

: Đó là hình lục giác!

Mẹ: Chính xác! Con làm rất tốt với các hình dạng!

VI. Bài tập thực hành

Bài tập: Nối từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa của chúng

1. Square A. Hình bầu dục
2. Circle B. Hình tam giác
3. Triangle C. Hình tròn
4. Rectangle D. Hình vuông
5. Oval E. Hình chữ nhật

Đáp án

1 D   2 C   3 B    4 E   5 A

VII. Khóa học tiếng Anh dành cho bé

WISE KIDs luôn tự hào vì là một trong những trung tâm tiếng Anh đầu tiên tại Đà Nẵng áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới lạ dựa trên bộ môn khoa học Tư Duy Não Bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistic). Phương pháp này không chỉ rút ngắn 80% thời gian học mà còn giúp bé “nạp” từ vựng một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp. Bố mẹ có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh thiếu nhi dành cho bé tại Fanpage hoặc Website của WISE KIDs nhé!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

Trong bài viết trên, trung tâm tiếng Anh WISE KIDs đã giới thiệu cho bố mẹ và bé tổng hợp từ vựng tiếng Anh hình dạng một cách đầy đủ và chi tiết. Hy vọng bố mẹ có thể áp dụng vào quá trình dạy học và chơi cùng con trẻ!

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact