Trong quá trình lớn lên, bé rất dễ bắt gặp một số hình dạng khác nhau như: tam giác, tứ giác, hình tròn,… Thông qua bài viết này, WISE KIDs sẽ chia sẻ cho bố mẹ 60+ từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho trẻ em mới nhất!
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 1 Tiếng Anh hình dạng cho trẻ em](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tieng-anh-hinh-dang-1.jpg)
I. Từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho bé
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn |
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ | Hình tam giác |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡl/ | Hình chữ nhật |
Oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Pentagon | /ˈpen.tə.ɡɒn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhek.sə.ɡɒn/ | Hình lục giác |
Octagon | /ˈɒk.tə.ɡɒn/ | Hình bát giác |
Diamond | /ˈdaɪə.mənd/ | Hình thoi |
Heart | /hɑːt/ | Hình trái tim |
Crescent | /ˈkrɛs.ənt/ | Hình lưỡi liềm |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | Hình kim tự tháp |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Parallelogram | /ˌpær.əˈlɛl.ə.ɡræm/ | Hình bình hành |
Trapezoid | /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ | Hình thang |
Arrow | /ˈær.əʊ/ | Hình mũi tên |
II. Từ vựng hình khối tiếng Anh
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 2 Tiếng Anh hình khối](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tieng-anh-hinh-khoi.jpg)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | Hình kim tự tháp |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Rectangular Prism | /rekˈtæŋ.ɡjə.lər ˈprɪz.əm/ | Hình hộp chữ nhật |
Triangular Prism | /traɪˈæŋ.ɡjə.lər ˈprɪz.əm/ | Hình lăng trụ tam giác |
Tetrahedron | /ˌtɛ.trəˈhiː.drən/ | Hình tứ diện |
Hexagonal Prism | /hɛkˈsæɡənl ˈprɪz.əm/ | Hình lăng trụ lục giác |
Octahedron | /ˌɒk.təˈhiː.drən/ | Hình bát diện |
Dodecahedron | /ˌdɒd.ɪk.əˈhiː.drən/ | Hình thập nhị diện |
Icosahedron | /ˌaɪ.kəʊˈsiː.drən/ | Hình nhị thập diện |
Torus | /ˈtɔː.rəs/ | Hình xuyến |
Ellipsoid | /ɪˈlɪp.sɔɪd/ | Hình cầu dẹt |
Pentagonal Prism | /pɛnˈtæɡənəl ˈprɪz.əm/ | Hình lăng trụ ngũ giác |
Cuboid | /ˈkjuː.bɔɪd/ | Hình hộp chữ nhật |
Oblate Spheroid | /ˈɒb.leɪt ˈsfɪər.ɔɪd/ | Hình cầu dẹt hai cực |
Stellated Polyhedron | /ˈstɛl.ɪˌteɪ.tɪd ˌpɒl.iˈhiː.drən/ | Hình đa diện sao |
Rhombic Prism | /ˈrɒm.bɪk ˈprɪz.əm/ | Hình lăng trụ thoi |
Truncated Cone | /trʌŋˈkeɪtɪd kəʊn/ | Hình nón cụt |
III. Từ vựng về họa tiết và kích thước trong tiếng Anh
Từ vựng về họa tiết
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Stripes | /straɪps/ | Họa tiết kẻ sọc |
Polka dots | /ˈpɒl.kə dɒts/ | Chấm bi |
Checkered | /ˈtʃek.əd/ | Ca rô |
Plaid | /plæd/ | Kẻ ô vuông |
Floral | /ˈflɔː.rəl/ | Họa tiết hoa lá |
Zigzag | /ˈzɪɡ.zæɡ/ | Họa tiết zíc zắc |
Geometric | /ˌdʒiː.əˈmet.rɪk/ | Họa tiết hình học |
Paisley | /ˈpeɪz.li/ | Họa tiết paisley |
Houndstooth | /ˈhaʊndzˌtuːθ/ | Họa tiết răng sói |
Chevron | /ˈʃev.rɒn/ | Họa tiết chữ V |
Argyle | /ˈɑː.ɡaɪl/ | Họa tiết quả trám |
Camouflage | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Họa tiết ngụy trang |
Gradient | /ˈɡreɪ.di.ənt/ | Họa tiết chuyển màu |
Polka stripes | /ˈpɒl.kə straɪps/ | Kẻ sọc chấm bi |
Dots | /dɒts/ | Họa tiết chấm nhỏ |
Swirl | /swɜːl/ | Họa tiết xoáy |
Grid | /ɡrɪd/ | Họa tiết lưới |
Leaf pattern | /liːf ˈpæt.ən/ | Họa tiết lá cây |
Abstract | /ˈæb.strækt/ | Họa tiết trừu tượng |
Animal print | /ˈæn.ɪ.məl prɪnt/ | Họa tiết da động vật |
Từ vựng về kích thước
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 3 Từ vựng về kích thước](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-ve-kich-thuoc.jpg)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Big | /bɪɡ/ | To lớn |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ bé |
Large | /lɑːdʒ/ | Lớn |
Tiny | /ˈtaɪ.ni/ | Bé xíu |
Huge | /hjuːdʒ/ | Khổng lồ |
Wide | /waɪd/ | Rộng |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Short | /ʃɔːt/ | Thấp, ngắn |
Thick | /θɪk/ | Dày |
Thin | /θɪn/ | Mỏng |
Deep | /diːp/ | Sâu |
Shallow | /ˈʃæl.əʊ/ | Nông |
Long | /lɒŋ/ | Dài |
Heavy | /ˈhev.i/ | Nặng |
Light (weight) | /laɪt/ | Nhẹ |
Gigantic | /dʒaɪˈɡæn.tɪk/ | Cực kỳ to lớn |
Minuscule | /ˈmɪn.ɪ.skjuːl/ | Rất nhỏ |
High | /haɪ/ | Cao (độ cao) |
Low | /ləʊ/ | Thấp (độ cao) |
Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy
IV. Thành ngữ và cụm từ để cùng con học tiếng Anh hình dạng
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 4 Từ vựng tiếng Anh hình dạng dành cho bé](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-tieng-anh-hinh-dang-danh-cho-be.jpg)
Thành ngữ/Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ và Dịch nghĩa |
A square meal | Bữa ăn đầy đủ, ngon lành | “You need a square meal to stay healthy.” – “Con cần một bữa ăn đầy đủ để khỏe mạnh.” |
Go in circles | Làm việc lặp lại mà không đạt kết quả | “We’re going in circles trying to solve this puzzle.” – “Chúng ta đang làm đi làm lại mà không giải được câu đố này.” |
Fit into a square peg in a round hole | Cố làm điều không phù hợp | “Trying to teach a fish to climb a tree is like putting a square peg in a round hole.” – “Dạy cá leo cây cũng giống như cố gắng làm điều gì đó không thể.” |
A circle of friends | Nhóm bạn | “She has a big circle of friends at school.” – “Cô bé có một nhóm bạn lớn ở trường.” |
Sharp as a tack | Rất thông minh, nhanh nhạy | “Even though he’s young, he’s sharp as a tack.” – “Mặc dù cậu ấy còn nhỏ, nhưng rất thông minh.” |
Back to square one | Trở lại từ đầu | “We have to go back to square one with this project.” – “Chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu với dự án này.” |
Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo | “To solve this puzzle, you need to think outside the box.” – “Để giải câu đố này, con cần phải suy nghĩ sáng tạo.” |
Cut corners | Làm nhanh nhưng kém chất lượng | “We shouldn’t cut corners when doing homework.” – “Chúng ta không nên làm qua loa khi làm bài tập.” |
The straight and narrow | Con đường ngay thẳng, sống tốt | “It’s important to stay on the straight and narrow.” – “Quan trọng là phải sống ngay thẳng.” |
Run around in circles | Bận rộn mà không đạt kết quả | “We’re running around in circles with no plan.” – “Chúng ta đang bận rộn mà không có kế hoạch gì cả.” |
A big heart | Tấm lòng nhân hậu | “She has a big heart and always helps her friends.” – “Cô bé có tấm lòng nhân hậu và luôn giúp đỡ bạn bè.” |
Big fish in a small pond | Nổi bật trong môi trường nhỏ | “He was a big fish in a small pond at his old school.” – “Cậu ấy từng rất nổi bật ở trường cũ.” |
In a nutshell | Tóm gọn | “In a nutshell, the story is about friendship.” – “Tóm gọn lại, câu chuyện là về tình bạn.” |
Make a mountain out of a molehill | Phóng đại vấn đề nhỏ | “Don’t make a mountain out of a molehill; it’s just a small mistake.” – “Đừng làm quá vấn đề, đó chỉ là một lỗi nhỏ thôi.” |
The tip of the iceberg | Phần nhỏ của vấn đề lớn | “What you see is just the tip of the iceberg.” – “Những gì con thấy chỉ là phần nhỏ của vấn đề thôi.” |
Bigger is better | Cái gì lớn thì tốt hơn | “Sometimes people think bigger is better, but small things can be special too.” – “Đôi khi mọi người nghĩ cái gì lớn thì tốt hơn, nhưng những thứ nhỏ cũng có thể đặc biệt.” |
As small as a mouse | Nhỏ bé, im lặng | “She was as small as a mouse during the presentation.” – “Cô bé im lặng như chuột trong suốt buổi thuyết trình.” |
Grow like a weed | Lớn rất nhanh | “You’re growing like a weed!” – “Con lớn nhanh như cỏ dại vậy!” |
Small but mighty | Nhỏ nhưng mạnh mẽ | “That tiny dog is small but mighty!” – “Chú chó nhỏ đó tuy nhỏ nhưng rất mạnh mẽ!” |
A little goes a long way | Một chút thôi cũng có hiệu quả lớn | “A little kindness goes a long way in making someone’s day better.” – “Chỉ cần một chút lòng tốt cũng có thể làm cho ngày của ai đó tốt hơn nhiều.” |
V. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề tiếng Anh hình dạng
Đoạn hội thoại tiếng Anh
Mom: Do you know what shape this is?
Child: Yes, that’s a circle!
Mom: Correct, it’s a circle. And how about this one? It has four equal sides.
Child: Oh, that’s a square!
Mom: Good job! Now, can you find a triangle?
Child: There it is! It has three sides.
Mom: Great! And what shape is this with six sides?
Child: That’s a hexagon!
Mom: Exactly! You’re doing amazing with shapes!
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 5 Cùng con học tiếng Anh hình dạng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/cung-con-hoc-tieng-anh-hinh-dang.jpg)
Dịch nghĩa
Mẹ: Con có biết đây là hình gì không?
Bé: Dạ, đó là hình tròn!
Mẹ: Đúng rồi, đó là hình tròn. Còn cái này thì sao? Nó có 4 cạnh bằng nhau.
Bé: À, đó là hình vuông!
Mẹ: Tốt lắm! Bây giờ, con có thể tìm một hình tam giác không?
Bé: Đây rồi! Nó có ba cạnh.
Mẹ: Tuyệt vời! Vậy còn hình nào có sáu cạnh thì sao?
Bé: Đó là hình lục giác!
Mẹ: Chính xác! Con làm rất tốt với các hình dạng!
VI. Bài tập thực hành
Bài tập: Nối từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa của chúng
1. Square | A. Hình bầu dục |
2. Circle | B. Hình tam giác |
3. Triangle | C. Hình tròn |
4. Rectangle | D. Hình vuông |
5. Oval | E. Hình chữ nhật |
Đáp án
1 D 2 C 3 B 4 E 5 A
VII. Khóa học tiếng Anh dành cho bé
WISE KIDs luôn tự hào vì là một trong những trung tâm tiếng Anh đầu tiên tại Đà Nẵng áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới lạ dựa trên bộ môn khoa học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistic). Phương pháp này không chỉ rút ngắn 80% thời gian học mà còn giúp bé “nạp” từ vựng một cách tự nhiên và tự tin hơn trong giao tiếp. Bố mẹ có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh thiếu nhi dành cho bé tại Fanpage hoặc Website của WISE KIDs nhé!
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 6 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 7 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-qrkaksysfebasnqpqxlpaqg948gllaftwqw3gghk3k.jpg)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 8 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-qoblbf1uj0s56u3rks6r1hbod3px89qlxl5fuzj2tc.jpeg)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 9 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-qoa13bddkdxs7y84wuqcr989gs9fwc6yz7meegopog.jpeg)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 10 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-qo3d0sf6z2yywfz772o0y61h0a6afdyo2oeesv1o8w.jpg)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 11 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-qnxothdmnpl4945snxiytqstfptvq6s9135h40whds.jpg)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 12 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-qmz41xa44pxwavg6ovzrcs9hjcaosq060gt8hbg2kg.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 13 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-qmz3rbnn1zfhd6uilb188gkccwjnzlx57zy3mz5wqo.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 14 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-qlutmt9zeve2dkt89mb0o345edxmbpmrrntgv3b8qo.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 15 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-ql3gc67pdqra0nw9w8n3lz8z8w7fz7nboagsf7zg8w.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 16 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-ql3gc59v6wpzp1xn1q8h1hhinic2rijlc5taxy0uf4.png)
![[TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ 17 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-qhzwl1yk8b9rxpp9bt2zmhk9l34pth7jvhnyx13b40.png)
Trong bài viết trên, trung tâm tiếng Anh WISE KIDs đã giới thiệu cho bố mẹ và bé tổng hợp từ vựng tiếng Anh hình dạng một cách đầy đủ và chi tiết. Hy vọng bố mẹ có thể áp dụng vào quá trình dạy học và chơi cùng con trẻ!