Mục Lục

Từ Vựng PTE Chuẩn Pearson – Danh Sách Từ Học Thuật Và Collocations Theo Kỹ Năng

Đánh giá post

Trong kỳ thi PTE, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng ở cả 4 kỹ năng: Speaking, Writing, Reading và Listening. Sở hữu một vốn từ phong phú, đặc biệt là các từ học thuật và collocation (tổ hợp từ tự nhiên), sẽ giúp bạn vừa hiểu nhanh nội dung, vừa diễn đạt trôi chảy và đạt điểm cao hơn.

Bài viết sau đây của WISE ENGLISH sẽ tổng hợp danh sách từ vựng PTE từ các nguồn chính thức và đề thi thật, chia theo nhóm kỹ năng, để bạn dễ dàng học và áp dụng.

I. Từ vựng trong PTE có gì đặc biệt?

Từ vựng trong kỳ thi PTE không đơn thuần là những từ vựng thông thường. Chúng cần có đặc điểm nổi bật, giúp thí sinh hiểu và ứng dụng trong đa dạng tình huống, chủ đề. Yêu cầu đặt ra là độ chính xác và tính học thuật cao.

1. Tính học thuật cao

Đầu tiên, từ vựng PTE mang tính học thuật rõ rệt. Các bài đọc, nghe hoặc đề thi thường trích dẫn từ văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo.

Điều này đòi hỏi thí sinh cần làm quen và nắm rõ những cấu trúc từ và cụm từ mang đậm chất học thuật. Bạn cần học sâu hơn từ vựng giao tiếp thông thường.

2. Bao quát nhiều chủ đề

Ngoài ra, PTE bao quát rất nhiều chủ đề khác nhau. Ví dụ như giáo dục, công nghệ, môi trường, khoa học, xã hội và kinh tế. Bạn không chỉ học một tập hợp từ vựng hẹp. Thay vào đó, bạn phải chuẩn bị cho nhiều lĩnh vực để thành thạo trong thi cử.

3. Yêu cầu độ chính xác tuyệt đối

Đặc điểm thứ ba là tính chính xác tuyệt đối của từ vựng. PTE đánh giá rất nghiêm ngặt về mặt chính tả và ngữ cảnh. Việc sai một chữ, hay dùng từ sai liên kết sẽ khiến điểm số bị ảnh hưởng đáng kể. Đây là yêu cầu đòi hỏi sự tỉ mỉ và luyện tập kỹ lưỡng trong việc học từ.

4. Tác động trực tiếp đến các dạng câu hỏi

Từ vựng còn có tác động trực tiếp đến nhiều dạng câu hỏi trong đề thi. Ví dụ: Fill in the Blanks (điền từ), Summarize Written Text (tóm tắt đoạn văn), Write Essay (viết luận) hay Listening Fill in the Blanks (điền từ khi nghe). Vì vậy, việc đầu tư học từ vựng có chiến lược – phân bổ phù hợp cho từng phần thi là điều thiết yếu.

5. Đi kèm Collocations và cấu trúc cố định

Bên cạnh đó, từ vựng PTE thường đi kèm các collocations (cụm từ kết hợp phổ biến), thành ngữ hay các cấu trúc cố định. Bạn phải ghi nhớ chúng để áp dụng nhuần nhuyễn trong phản xạ ngôn ngữ. Đây cũng là điểm đặc biệt khác biệt với các kỳ thi khác như IELTS hay TOEFL.

II. Danh sách từ vựng PTE theo từng kỹ năng

Việc học từ vựng theo từng kỹ năng là yếu tố quan trọng để bạn có thể áp dụng chính xác và hiệu quả trong bài thi. Dưới đây là danh sách từ vựng mẫu từ các nguồn uy tín như The Official Guide to PTE Academic và PTE Academic Vocabulary List của Pearson, được phân loại theo từng kỹ năng với phát âm, loại từ, nghĩa và ví dụ đi kèm.

1. Từ vựng PTE Speaking

Trong phần Speaking, việc dùng từ nhằm mục đích diễn đạt mạch lạc, tạo sự liên kết tự nhiên giữa các ý, nhấn mạnh những điểm quan trọng giúp bài nói thêm thuyết phục. Các collocations (từ kết hợp) thường dùng cũng rất quan trọng khi bạn mô tả biểu đồ hoặc trả lời câu hỏi chi tiết.

Từ vựng Phát âm Loại từ Nghĩa Ví dụ
therefore /ˈðer.fɔːr/ Trạng từ Do đó, vì vậy The data is consistent; therefore, the conclusion is valid.
in contrast /ɪn ˈkɒn.træst/ Cụm từ Ngược lại, trái lại In contrast to previous studies, our results show a different trend.
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ Tính từ Quan trọng, đáng kể There was a significant increase in temperatures last year.
to sum up /sɪɡˈnɪfɪkənt/ Cụm từ Tóm lại To sum up, the study confirms the initial hypothesis.
obvious /ˈɒb.vi.əs/ Tính từ Rõ ràng, hiển nhiên It is obvious that the policy has had a positive effect.
furthermore /ˈfɜː.ðə.mɔːr/ Trạng từ Hơn nữa Furthermore, the experts agreed on the importance of these changes.
related to /rɪˈleɪ.tɪd tuː/ Cụm từ Liên quan đến This issue is directly related to climate change.
illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ Động từ Minh họa The graph illustrates the trend of population growth.
obviously /ˈɒb.vi.ə.sli/ Trạng từ Một cách rõ ràng Obviously, we need to consider all the variables before concluding.
consistent /kənˈsɪs.tənt/ Tính từ Nhất quán The data was consistent across all trials.

Nguồn: The Official Guide to PTE Academic (Pearson)

Nhóm từ dùng trong Speaking giúp bạn xây dựng cấu trúc câu rõ ràng, phát triển ý tưởng liên tục và gây ấn tượng với giám khảo.

Link sách từ Pearson: The Official Guide to PTE Academic

2. Từ vựng PTE Writing

Writing đòi hỏi bạn vận dụng nhiều từ nối để lập luận chặt chẽ, đồng thời sử dụng từ học thuật có sức nặng nhằm phân tích, đánh giá và so sánh vấn đề. Ngoài ra, các cụm từ diễn đạt quan điểm và kết luận góp phần làm bài luận thêm sâu sắc.

Từ vựng Phát âm Loại từ Nghĩa Ví dụ
moreover /mɔːˈrəʊ.vər/ Trạng từ Hơn nữa Moreover, the research provides evidence to support the claim.
although /ɔːlˈðəʊ/ Liên từ Mặc dù Although the study is extensive, there are still some limitations.
consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ Danh từ Hậu quả The consequence of pollution is detrimental to public health.
hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ Danh từ Giả thuyết The hypothesis was tested through multiple experiments.
in conclusion /ɪn kənˈkluːʒən/ Cụm từ Kết luận In conclusion, the findings support the initial hypothesis.
evident /ˈev.ɪ.dənt/ Tính từ Rõ ràng It is evident that the new policy has improved education outcomes.
nevertheless /ˌnev.ə.ðəˈles/ Trạng từ Tuy nhiên The theory is sound; nevertheless, more data is required.
accordingly /əˈkɔː.dɪŋ.li/ Trạng từ Do đó, theo đó The results were inconclusive; accordingly, further research was done.
compare with /kəmˈpeər wɪð/ Cụm từ So sánh với Compared with previous years, the numbers have significantly changed.
evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ Động từ Đánh giá It is necessary to evaluate the impact of the changes thoroughly.

Nguồn: PTE Academic Vocabulary List (Pearson)

Nhóm từ vựng Writing giúp bạn phát triển đoạn văn có logic mạch lạc, làm bài luận thêm thuyết phục nhờ cách dùng linh hoạt các liên từ học thuật và từ ngữ chuyên biệt.

3. Từ vựng PTE Reading

Bài đọc PTE thường sử dụng những từ vựng học thuật phổ biến cao và tập trung vào chủ đề rộng như công nghệ, môi trường, giáo dục, kinh tế. Nắm bắt được từ vựng tần suất cao sẽ là chìa khóa giúp bạn hiểu sâu và nhanh bài đọc.

Từ vựng Phát âm Loại từ Nghĩa Ví dụ
technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ Danh từ Công nghệ Technology plays a vital role in modern education systems.
sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ Tính từ Bền vững Sustainable development is essential for the future.
economy /ɪˈkɒn.ə.mi/ Danh từ Kinh tế The economy is recovering after the crisis.
innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ Danh từ Sự đổi mới Innovation drives progress in many industries.
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ Danh từ Môi trường Environmental issues have become a global concern.
research /rɪˈsɜːtʃ/ Danh từ Nghiên cứu The research indicates a link between diet and health.
population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ Danh từ Dân số Population growth puts pressure on natural resources.
assessment /əˈses.mənt/ Danh từ Đánh giá Assessment of the policy’s effectiveness is ongoing.
data /ˈdeɪ.tə/ Danh từ Dữ liệu Data collected over several years confirms the hypothesis.
theory /ˈθɪə.ri/ Danh từ Lý thuyết The theory explains the phenomenon accurately.

Nguồn: Academic Word List – Coxhead (2000)

Việc làm quen với nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn xác định nhanh ý chính của đoạn văn, các thông tin hỗ trợ, cũng như suy luận chính xác khi làm bài đọc.

4. Từ vựng PTE Listening

Phần Listening trong PTE thường xuất hiện các collocations và cụm từ liên quan tới quá trình, nguyên nhân – kết quả hoặc xu hướng trong các bài giảng, phỏng vấn. Nắm vững nhóm từ này hỗ trợ bạn dự đoán nội dung và nghe bắt từ khóa chính.

Từ vựng Phát âm Loại từ Nghĩa Ví dụ
conduct /kənˈdʌkt/ Động từ Tiến hành The professor conducted an experiment during the lecture.
cause /kɔːz/ Danh từ Nguyên nhân Multiple causes contributed to the environmental damage.
consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ Danh từ Hậu quả The consequence of the new law is still unclear.
trend /trend/ Danh từ Xu hướng A trend towards renewable energy sources is evident.
process /ˈprəʊ.ses/ Danh từ Quá trình The process of photosynthesis is fundamental to plant life.
impact /ˈɪm.pækt/ Danh từ Tác động The impact of technology on society is profound.
analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ Danh từ Phân tích Detailed analysis aided in understanding the complex data.
require /rɪˈkwaɪər/ Động từ Yêu cầu The task requires careful attention to detail.
observation /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ Danh từ Quan sát Observation is key in scientific research.
explain /ɪkˈspleɪn/ Động từ Giải thích The speaker explained the concept clearly during the interview.

Nguồn: The Official Guide to PTE Academic (Pearson)

Việc tích lũy và luyện nghe những từ vựng này giúp bạn suôn sẻ vượt qua phần nghe, tăng độ chính xác khi điền từ vào chỗ trống hoặc trả lời câu hỏi chi tiết.

III. Các nguồn từ vựng PTE chính thống

Để đảm bảo học tập hiệu quả và có được danh sách từ vựng chuẩn xác, bạn nên chọn những nguồn chính thống được tin tưởng và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng luyện thi PTE:

– The Official Guide to PTE Academic (Pearson): Đây là sách hướng dẫn chính thức của Pearson, nhà tổ chức kỳ thi PTE. Sách cung cấp các bài học chi tiết, danh sách từ vựng cùng với hướng dẫn thực hành.

– PTE Academic Vocabulary List (Pearson): Danh sách từ vựng chuẩn của PTE, phân loại theo mức độ khó, trọng tâm học thuật. Đây là nguồn tham khảo uy tín nhất cho thí sinh.

– Academic Word List (AWL – Coxhead, 2000): Một trong những bộ từ vựng học thuật phổ biến nhất, được sử dụng cho nhiều kỳ thi tiếng Anh chuyên ngành. AWL giúp bạn nâng cao vốn từ học thuật phù hợp để dùng trong các bài thi.

– Bộ đề thi PTE Practice Tests Plus: Tập hợp đề thi thử cùng từ vựng thực tế trong đề, giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và cấu trúc bộ đề chính xác nhất.

IV. Cách học từ vựng PTE hiệu quả

Để chinh phục danh sách từ vựng PTE rộng lớn và học nhanh, nhớ lâu, bạn cần xây dựng cho mình phương pháp học có chiến lược và hiệu quả.

Spaced Repetition System (SRS): Đây là kỹ thuật lặp lại cách quãng các từ vựng cùng ví dụ điển hình. Mục tiêu là giúp não bộ ghi nhớ sâu và lâu dài. Bạn có thể ứng dụng qua các phần mềm như Anki, Memrise hoặc Quizlet.

Luyện nghe và chép chính tả iúp bạn vừa nắm vững cách phát âm vừa nhớ chính tả chính xác. Khi nghe câu, bạn sẽ quen với ngữ điệu, trọng âm và cách nối âm. Đây là yếu tố quan trọng khi ghi điểm phần Speaking.

Áp dụng từ vựng ngay trong các bài tập Speaking và Writing là không thể thiếu. Mỗi khi học từ mới, hãy đặt câu, nói thành đoạn ngắn hoặc viết đoạn văn mẫu. Điều này giúp bạn ghi nhớ sâu và quen vận dụng linh hoạt.

Tạo flashcard từ vựng, kèm ví dụ thực tế. Ví dụ nên được lấy từ đề thi thật hoặc sách chính thống. Flashcard giúp bạn ôn lại nhanh chóng những từ đã học. Bạn sẽ không cần mất thời gian tra cứu lại tất cả, tiết kiệm thời gian ôn luyện.

Tóm lại, học từ vựng PTE không nên chỉ biết nghĩa tiếng Việt. Bạn cần học kèm ngữ cảnh, chức năng và cách vận dụng đúng chuẩn trong đề thi. Đầu tư cho từng kỹ năng sẽ đem lại hiệu quả vượt trội.

V. Lỗi thường gặp khi học từ vựng PTE

Việc học từ vựng PTE, nếu không có phương pháp đúng, sẽ gặp nhiều khó khăn và hạn chế hiệu quả đạt được. Sau đây là một vài lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh thường mắc phải:

– Không học cách dùng trong câu: Nhiều người chỉ học nghĩa tiếng Việt của từ mà không học cách dùng trong câu, ngữ cảnh cụ thể. Việc này khiến bạn dễ bị nhầm khi gặp từ đó trong bài đọc. Hoặc khi nói, viết cần biểu đạt đúng sắc thái.

– Không gắn từ với dạng bài thi cụ thể: Như bạn biết, mỗi phần thi (Listening, Speaking, Reading, Writing) có cách dùng từ khác nhau. Nếu chỉ học chung chung, bạn sẽ khó áp dụng chuẩn xác trong từng kỹ năng.

– Bỏ qua collocations (các cụm từ kết hợp), từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Điều này khiến cách diễn đạt kém linh hoạt và đơn điệu, ảnh hưởng đến điểm số.

Do vậy, bạn nên học từ vựng gắn liền với ngữ cảnh, kỹ năng. Đặc biệt là các collocations, cụm từ thường gặp trong đề thi PTE. Điều này giúp bạn nâng cao chất lượng sử dụng từ.

VI. WISE ENGLISH – Luyện thi PTE bài bản với tài liệu chuẩn Pearson và phương pháp NLP – Học Tăng Tốc

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi PTE đáng tin cậy, chuyên sâu và áp dụng phương pháp học hiện đại, WISE ENGLISH chính là lựa chọn hàng đầu. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đào tạo PTE, WISE đã đồng hành cùng hàng nghìn học viên trên khắp Việt Nam và quốc tế, giúp họ đạt từ 50+ đến 79+ điểm PTE chỉ sau một lộ trình học khoa học, cá nhân hóa.

Điểm tạo nên sự khác biệt của WISE ENGLISH:

– Bộ tài liệu từ vựng và đề thi PTE chuẩn Pearson: Học viên được tiếp cận trực tiếp các danh sách từ vựng học thuật, collocations và ví dụ thực tế từ The Official Guide to PTE Academic, PTE Academic Vocabulary List và đề thi thật.

– Phương pháp Học Tăng Tốc kết hợp NLP: Đây là phương pháp độc quyền của WISE, áp dụng Ngôn ngữ Lập trình Tư duy (Neuro-Linguistic Programming) để giúp học viên lập trình lại thói quen học tập, tăng khả năng tập trung, ghi nhớ sâu và phản xạ nhanh trong kỳ thi.

– Giảng viên giàu kinh nghiệm, điểm PTE cao: Đội ngũ giảng viên không chỉ thành thạo kiến thức mà còn biết cách “cầm tay chỉ việc” để bạn sử dụng từ vựng đúng chuẩn, đúng dạng bài và đúng chiến lược.

– Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên được xây dựng kế hoạch học riêng, phù hợp với điểm xuất phát và mục tiêu đầu ra, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu quả.

– Môi trường học tập truyền cảm hứng: Các buổi học kết hợp thực hành, phản hồi trực tiếp và thi thử định kỳ, đảm bảo tiến bộ rõ rệt sau từng giai đoạn.

Khóa học PTE tại WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng và kỹ năng làm bài, mà còn định hình tư duy phản xạ ngôn ngữ, xử lý áp lực thời gian và tăng sự tự tin khi bước vào phòng thi.

VI. Kết luận

Có thể nói từ vựng là nền tảng quan trọng không thể thiếu trong kỳ thi PTE. Học từ vựng PTE nên theo từng kỹ năng cụ thể nhằm tối ưu hóa khả năng ứng dụng, giúp bạn hiểu sâu bài đọc, nghe chính xác, nói trôi chảy và viết luận mạch lạc. Các từ vựng cần được học có chọn lọc từ những nguồn chính thống như The Official Guide to PTE Academic, PTE Academic Vocabulary List hay Academic Word List để đảm bảo độ chuẩn xác và thực chiến.

Hãy tải danh sách từ vựng PTE kèm ví dụ và nguồn trích dẫn từ bài viết này để bắt đầu luyện tập ngay hôm nay. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn, vững vàng trên đường chinh phục tấm bằng PTE trong tầm tay!

Xem thêm:

Kinh nghiệm thi PTE từ người trong cuộc

Top 8 phần mềm luyện thi PTE miễn phí mới nhất 2025

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

NHẬN TÀI LIỆU MỚI NHẤT

Bạn vui lòng cung cấp số điện thoại THẬT và email chính xác, nếu có vấn đề trong khi tải file, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG

Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công nhận tại liệu của WISE ENGLISH. Bạn có thể tải toàn bộ tài liệu tại đây nhé!

Contact