Đây là bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success được biên soạn chi tiết, bám sát các đơn vị bài học (Unit 1-12). Tài liệu này cung cấp các dạng bài tập trọng tâm về thì, so sánh, mạo từ, và cấu trúc câu, giúp học sinh củng cố và làm chủ kiến thức ngữ pháp Lớp 7 một cách hiệu quả nhất.
Bài 1: Chia động từ theo thì thích hợp
(Trọng tâm: Hiện tại Đơn, Quá khứ Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Tương lai Đơn – Unit 1, 3, 10, 11)
Chia động từ trong ngoặc theo thì Hiện tại Đơn, Quá khứ Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, hoặc Tương lai Đơn.
1. My cousin often (watch) __________ cartoons, but today he (read) __________ a novel.
2. I promise I (not forget) __________ to bring the map tomorrow.
3. What time __________ the first class (begin) __________ on Mondays?
4. When I (be) __________ a child, I always (go) __________ to the zoo on Sundays.
5. Listen! Someone (sing) __________ my favorite song on the radio.
6. She was tired, so she (decide) __________ to take a nap right after the meeting (instant decision).
7. How often __________ you (visit) __________ your grandparents last year?
8. I think the weather (be) __________ sunny next weekend.
9. Right now, my parents (work) __________ in the garden. They (not watch) __________ TV.
10. Yesterday, they (not eat) __________ dinner at home; they (have) __________ it at a new restaurant.
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc liên từ và so sánh
(Trọng tâm: Comparisons, Conjunctions – Unit 4, 8)
Viết lại các câu sau sử dụng từ hoặc cấu trúc được gợi ý trong ngoặc.
1. This laptop is not as heavy as that tablet. (different from)
→ This laptop is ____________________________________________________________________________________
2. It rained heavily. We still decided to go hiking. (although)
→ ___________________________________________________________________________________________
3. My new bicycle cost the same amount as my old one. (the same as)
→ My new bicycle is ____________________________________________________________________________________
4. The movie was exciting. However, the ending was disappointing. (however, đưa however ra giữa câu)
→ The movie was exciting, ____________________________________________________________________________________
5. This coffee is not as sweet as the one I had yesterday. (not as… as)
→ The coffee I had yesterday was ____________________________________________________________________________________
Bài 3: Điền giới từ và lượng từ
(Trọng tâm: Prepositions of Time and Place, Quantifiers – Unit 5, 6)
Điền at, on, in hoặc some, any, a lot of/lots of vào chỗ trống.
1. My brother usually plays football __________ the park __________ the afternoon.
2. There isn’t __________ sugar left, so we can’t make the cake.
3. The meeting is scheduled __________ 8:30 a.m. __________ Monday.
4. She always brings __________ interesting stories to share with the class. (số lượng lớn, khẳng định)
5. Are there __________ differences between these two photos?
6. The new library is located __________ 15 Pham Van Dong Street.
Bài 4: Chuyển đổi câu hỏi và đưa ra lời khuyên
(Trọng tâm: Yes/No Questions, Modal verbs (Should/Shouldn’t) – Unit 9, 7)
Thực hiện các yêu cầu chuyển đổi câu sau:
1. Turn this statement into a Yes/No Question: He finishes his homework before 9 p.m.
→ ___________________________________________________________________________________________
2. You look tired. (Give advice using should)
→ You ___________________________________________________________________________________________
3. Turn this statement into a Yes/No Question: They were happy when they won the prize.
→ ___________________________________________________________________________________________
4. It’s a secret. (Give negative advice using shouldn’t)
→ You ___________________________________________________________________________________________
5. Answer this question using a short answer: Can your sister swim well?
→ Yes, __________. / No, ___________.
6. Turn this statement into a Yes/No Question: We must leave now.
→ ___________________________________________________________________________________________
Bài 5: Sử dụng mạo từ và đại từ sở hữu
(Trọng tâm: Articles, Possessive Pronouns – Unit 12, 11)
Điền a, an, the hoặc (∅) vào chỗ trống, hoặc sử dụng Đại từ Sở hữu thích hợp.
1. That new phone is my phone. (Sử dụng Đại từ Sở hữu)
→ That new phone is ____________________________________________________________________________________
2. I saw a/an/the eagle flying high in a/an/the sky.
3. We think your ideas are much better than our ideas. (Sử dụng Đại từ Sở hữu)
→ We think __________ are much better than __________________________________________________________________
4. She works as a/an/the dentist at a/an/the hospital near a/an/the Red River.
5. Is that bicycle his bicycle or her bicycle? (Sử dụng Đại từ Sở hữu)
→ Is that bicycle __________ or _____________________________________________________________________________________
6. (A/An/The) moon is full tonight.
Bài 6: Câu đơn và cấu trúc khoảng cách
(Trọng tâm: Simple Sentences, It for Distance – Unit 2, 7)
Thực hiện các yêu cầu sau:
1. Xác định Chủ ngữ (S) và Động từ (V) trong câu: The curious boy watched the movie silently.
→ S: __________ V: __________
2. Sử dụng cấu trúc It is… from… to… để diễn tả khoảng cách: The distance from the market to the post office is 2.5 kilometers.
→ ___________________________________________________________________________________________
3. Xác định Chủ ngữ (S), Động từ (V), và Tân ngữ (O) trong câu: We bought some fresh vegetables yesterday.
→ S: __________ V: __________ O: __________
4. Viết lại câu sau thành Câu Đơn cơ bản: The school has a big library and a modern lab.
→ The school ___________________________________________________________________________________________
5. Khoảng cách từ nhà tôi đến trung tâm thương mại là 800 mét. (Sử dụng cấu trúc It for Distance)
→ ___________________________________________________________________________________________
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Đáp án bài 1: Chia động từ theo thì thích hợp
1. watches / is reading
2. will not forget (hoặc won’t forget)
3. does / begin
4. was / went
5. is singing
6. decided
7. did / visit
8. will be
9. are working / are not watching (hoặc aren’t watching)
10. did not eat (hoặc didn’t eat) / had
Đáp án bài 2: Viết lại câu với cấu trúc liên từ và so sánh
1. This laptop is different from that tablet.
2. Although it rained heavily, we still decided to go hiking.
3. My new bicycle is the same as my old one.
4. The movie was exciting, however, the ending was disappointing.
5. The coffee I had yesterday was as sweet as this one.
Đáp án bài 3: Điền giới từ và lượng từ
1. in / in
2. any
3. at / on
4. a lot of (hoặc lots of)
5. any
6. at
Đáp án bài 4: Chuyển đổi câu hỏi và đưa ra lời khuyên
1. Does he finish his homework before 9 p.m.?
2. You should get some rest. (hoặc sleep more/take a break)
3. Were they happy when they won the prize?
4. You shouldn’t tell anyone about it.
5. Yes, she can. / No, she can’t.
6. Must we leave now?
Đáp án bài 5: Sử dụng mạo từ và đại từ sở hữu
1. That new phone is mine.
2. I saw an eagle flying high in the sky. (eagle: nguyên âm; sky: duy nhất)
3. We think yours are much better than ours.
4. She works as a dentist at the hospital near the Red River. (dentist: nghề nghiệp; hospital/river: xác định trong bối cảnh)
5. Is that bicycle his or hers?
6. The moon is full tonight. (moon: vật thể duy nhất)
Đáp án bài 6: Câu đơn và cấu trúc khoảng cách
1. S: The curious boy / V: watched
2. It is 2.5 kilometers from the market to the post office.
3. S: We / V: bought / O: some fresh vegetables
4. The school has a big library. (Chuyển về cấu trúc S+V cơ bản)
5. It is 800 meters from my house to the shopping center. (hoặc mall)
Học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cùng khóa học tiếng Anh cấp 2 tại WISE English
Ở giai đoạn cấp 2, đặc biệt là lớp 7, học sinh bắt đầu đối mặt với những kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn như thì hoàn thành, mệnh đề quan hệ, hoặc các cấu trúc câu so sánh nâng cao. Nếu chỉ học theo sách giáo khoa, nhiều em dễ bị rối hoặc học thuộc lòng mà không thật sự hiểu bản chất.
Tại trung tâm tiếng anh WISE English, chương trình tiếng Anh cấp 2 được thiết kế riêng cho học sinh THCS, giúp các em nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 một cách tự nhiên và hiệu quả. Giáo trình được biên soạn dựa trên khung chương trình Global Success, kết hợp cùng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) độc quyền, giúp học viên ghi nhớ nhanh – hiểu sâu – và ứng dụng ngay vào giao tiếp cũng như bài thi.
Không chỉ dừng lại ở việc dạy ngữ pháp, WISE English còn xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cho từng học sinh, giúp khắc phục điểm yếu và phát huy điểm mạnh rõ rệt qua từng buổi học. Bên cạnh đó, đội ngũ giáo viên tận tâm và hệ thống bài kiểm tra định kỳ sẽ giúp phụ huynh theo dõi rõ sự tiến bộ của con sau từng giai đoạn.
Nếu bạn muốn con vững ngữ pháp – giỏi kỹ năng – tự tin trong giao tiếp, thì WISE English chính là lựa chọn lý tưởng cho hành trình chinh phục tiếng Anh cấp 2.
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.
Bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 này là tài liệu không thể thiếu để học sinh ôn tập toàn diện. Luyện tập với các dạng bài tập được chọn lọc sẽ giúp các em tự tin nắm chắc kiến thức và đạt được kết quả học tập tốt nhất.