Mục Lục

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 9 Theo Từng Unit Kèm File PDF Miễn Phí

Đánh giá post

Việc học từ vựng tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 9 tiếp thu và phát triển kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Đặc biệt trong chương trình tiếng Anh lớp 9 theo chương trình mới, lượng từ vựng ngày càng phong phú và đa dạng, đòi hỏi người học phải có phương pháp học tập khoa học và tài liệu hỗ trợ chuẩn xác.

Bài viết sau đây của WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn một bộ tài liệu tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit, với bảng từ vựng được sắp xếp rõ ràng, đầy đủ các thông tin về phát âm, loại từ và nghĩa, đồng thời có link tải PDF sách tiếng Anh lớp 9 full từ vựng để bạn dễ dàng học tập và ôn luyện hiệu quả.

I. Tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 9

Chương trình tiếng Anh lớp 9 không chỉ dừng lại ở việc học ngữ pháp mà còn đòi hỏi học sinh mở rộng vốn từ vựng đa dạng, liên quan đến nhiều chủ đề quen thuộc trong đời sống và học tập. Việc nắm chắc từ vựng sẽ giúp học sinh nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn.

II. Cách học từ vựng hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

– Học theo chủ đề, từng unit: Việc chia nhỏ từ vựng theo từng bài học giúp dễ tiếp thu và ghi nhớ hơn.

– Lặp lại thường xuyên: Ôn tập đều đặn giúp ghi nhớ lâu dài.

– Kết hợp nghe – nói – đọc – viết: Vận dụng từ vựng vào nhiều kỹ năng để hiểu sâu và nhớ lâu.

– Sử dụng tài liệu có phát âm và loại từ: Giúp biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tiếp cận từng unit từ vựng một cách hệ thống và có thể tải file PDF để học offline bất cứ lúc nào.

III. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng unit

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 1: LOCAL COMMUNITY

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
artisan (n) /ˈɑːtɪzæn/ thợ làm nghề thủ công
community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
community helper (n) /kəˈmjuːnəti ˈhɛlpə/ người phục vụ cộng đồng
craft village (n) /krɑːft ˈvɪlɪʤ/ làng nghề thủ công
cut down on (n) /kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm
delivery person (n) /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/ nhân viên giao hàng
electrician (n, plural) /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ thợ điện
facilities (n) /fəˈsɪlɪtiz/ cơ sở vật chất
firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə/ lính cứu hỏa
fragrance (n) /ˈfreɪgrəns/ hương thơm

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 2: CITY LIFE

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/ hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
carry out /ˈkæri aʊt/ tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
come down with (v) /kʌm daʊn wɪð/ bị ốm (vì bệnh gì)
concrete jungle (n) /ˈkɒnkriːt ˈʤʌŋgl/ rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
congested (adj) /kənˈʤɛstɪd/ tắc nghẽn (giao thông)
construction site (n) /kənˈstrʌkʃən saɪt/ công trường xây dựng
downtown (n) /ˈdaʊntaʊn/ khu trung tâm thành phố, thị trấn
get around /gɛt əˈraʊnd/ đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác
hang out with /hæŋ aʊt wɪð/ đi chơi (cùng ai)
hygiene (n) /ˈhaɪʤiːn/ vệ sinh, vấn đề vệ sinh

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
accomplish (v) /əˈkʌmplɪʃ/ hoàn thành, đạt được (mục đích…)
additional (adj) /əˈdɪʃənl/ thêm, thêm vào
anxiety (n) /æŋˈzaɪəti/ nỗi lo, mối bận khoăn, sự lo lắng
appropriately (adv) /əˈprəʊpriətli/ phù hợp, thích đáng
assignment (n) /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/sinh viên
counsellor (n) /ˈkaʊnsələ/ cố vấn, người tư vấn
deadline (n) /ˈdɛdlaɪn/ thời hạn cuối cùng, hạn cuối
delay (v) /dɪˈleɪ/ (làm) chậm trễ, trì hoãn
distraction (n) /dɪˈstrækʃən/ điều làm sao lãng
due date (n) /ˈdjuː deɪt/ hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 4: REMEMBERING THE PAST

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ cổ đại, lâu đời
anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/ ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm
barefoot (adj, adv) /ˈbeəfʊt/ chân trần
basic (adj) /ˈbeɪsɪk/ cơ bản
castle (n) /ˈkɑːsl/ lâu đài
communal (adj) /ˈkɒmjʊnl/ dùng chung, thuộc cộng đồng
complex (n) /ˈkɒmplɛks/ khu phức hợp, quần thể
deep-rooted (adj) /ˌdiːpˈruːtɪd/ lâu đời, ăn sâu bén rễ
face to face (adv) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ trực tiếp, trực diện
fish and chips (n) /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ món cá và khoai tây rán (món ăn truyền thống của người Anh)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 5: OUR EXPERIENCES()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj) /ˈɑːmi laɪk/ như trong quân đội
brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/ rất ấn tượng, rất thông minh
campus (n) /ˈkæmpəs/ khuôn viên (của một trường học)
confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
coral reef (n) /ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô
eco-tour (n) /ˈiːkəʊ tʊə/ du lịch sinh thái
embarrassing (adj) /ɪmˈbærəsɪŋ/ làm ai bối rối, ngượng ngùng
exhilarating (adj) /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ đầy phấn khích
experience (n) /ɪkˈspɪərɪəns/ sự trải nghiệm

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
democratic (adj) /ˌdeməˈkrætɪk/ thuộc dân chủ
dependent (adj) /dɪˈpendənt/ lệ thuộc vào
dye (v) /daɪ/ nhuộm
extended (adj) /ɪkˈstendɪd/ nhiều thế hệ (trong một gia đình)
family-oriented (adj) /ˈfæməli ˈɔːriəntɪd/ hướng về, coi trọng gia đình
gap (n) /gæp/ khoảng cách
generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/ thế hệ
household (n) /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình
lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống
memorise (v) /ˈmeməraɪz/ ghi nhớ

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 7: NATURAL WONDERS OF THE WORLD()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
access (n) /ˈækses/ tiếp cận, đến được
annual (adj) /ˈænjuəl/ (xảy ra) hàng năm
biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học
coral (n, adj) /ˈkɒrəl/ san hô
crazy (about something) (adj) /ˈkreɪzi/ thích mê
destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃən/ điểm đến
ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
feature (n) /ˈfiːtʃə/ đặc điểm
locate (v) /ˈləʊkeɪt/ định vị, đặt ở
location (n) /ləʊˈkeɪʃən/ địa điểm, nơi chốn

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 8: TOURISM()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ hãng (du lịch)
agent (n) /ˈeɪdʒənt/ nhân viên hãng
brochure (n) /ˈbrəʊʃʊə/ quyển quảng cáo (du lịch)
domestic tourism /dəˈmestɪk ˈtʊərɪzəm/ du lịch trong nước
estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ tính toán
fixed (adj) /fɪkst/ cố định
food tourism /fuːd ˈtʊərɪzəm/ du lịch ẩm thực
graveyard (n) /ˈgreɪvjɑːd/ nghĩa địa
holidaymaker (n) /ˈhɒlɪdeɪmeɪkə/ người đi nghỉ
homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ nhà trọ

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 9: WORLD ENGLISHES()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
bilingual (adj) /baɪˈlɪŋɡwəl/ sử dụng được hai ngôn ngữ
borrowed word /ˈbɒrəʊd wɜːd/ từ mượn
concentric (adj) /kənˈsentrɪk/ đồng tâm
consist (v) /kənˈsɪst/ bao gồm
copy (v) /ˈkɒpi/ chép lại
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập
exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdənt/ học sinh trao đổi
Expanding Circle /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/ vòng tròn mở rộng
first language (n) /ˈfɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ ngôn ngữ thứ nhất
fluent (adj) /ˈfluːənt/ trôi chảy, thành thạo

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 10: PLANET EARTH()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
affect (v) /əˈfekt/ gây ảnh hưởng
appreciate (v) /əˈpriːʃiˌeɪt/ đánh giá cao
climate change (n) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu
droppings (n) /ˈdrɒpɪŋz/ phân (động vật)
ecological balance /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ cân bằng sinh thái
essential (adj) /ɪˈsenʃəl/ vô cùng quan trọng
fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ rất thú vị và hấp dẫn
fertilizer (n) /ˈfɜːtəlaɪzə/ phân bón
food chain (n) /ˈfuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn
grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/ khu vực đồng cỏ

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 11: ELECTRONIC DEVICES()

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
3D printer (n) /ˈθriː diː ˈprɪntə/ máy in 3D
aluminium (n) /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm
camcorder (n) /ˈkæmkɔːdə/ máy quay phim xách tay
cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, các tông
copper (n) /ˈkɒpə/ đồng
e-reader (n) /ˈiː ˈriːdə/ máy đọc sách điện tử
leafet (n) /ˈliːflət/ tờ rơi (để quảng cáo)
plastic (n) /ˈplæstɪk/ chất dẻo
portable (adj) /ˈpɔːtəbl/ có thể mang theo, xách tay
portable music player /ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˈpleɪə/ máy nghe nhạc cầm tay

12. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 UNIT 12: CAREER CHOICES

Từ vựng Loại từ Phát âm Nghĩa của từ
agriculture engineering /ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ ngành kĩ sư nông nghiệp
assembly worker (n) /əˈsembli ˈwɜːkə/ công nhân dây chuyền
bartender (n) /ˈbɑːtendə/ thợ pha chế đồ uống có cồn
career (n) /kəˈrɪə/ sự nghiệp
cashier (n) /kæˈʃɪə/ thu ngân
decisive (adj) /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán
demanding (adj) /dɪˈmɑːndɪŋ/ (yêu cầu) khắt khe, phức tạp
fabric (n) /ˈfæbrɪk/ vải vóc
garment worker (n) /ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə/ công nhân may
hand-eye coordination /hænd aɪ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/ sự phối hợp tay và mắt

IV. Tải sách Tiếng Anh Lớp 9 bản FULL từ vựng theo từng Unit

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng unit với tài liệu tổng hợp chuẩn, có phát âm, loại từ và nghĩa sẽ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách bài bản và hiệu quả. Hãy thường xuyên tải và sử dụng các file PDF chi tiết để ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.

Chúc bạn học tập thật tốt và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh để tự tin vượt qua kỳ thi và giao tiếp thành công. Đừng quên chia sẻ bài viết để nhiều bạn học sinh khác cũng có cơ hội tiếp cận tài liệu hữu ích này nhé!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Reading
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

NHẬN TÀI LIỆU MỚI NHẤT

Bạn vui lòng cung cấp số điện thoại THẬT và email chính xác, nếu có vấn đề trong khi tải file, chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG

Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công nhận tại liệu của WISE ENGLISH. Bạn có thể tải toàn bộ tài liệu tại đây nhé!

Contact