Bạn đang tìm bảng động từ có quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu? Bài viết này, trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết các động từ có quy tắc, phân loại theo cách chia và cách phát âm đuôi -ed, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập áp dụng. Nhờ đó, bạn không chỉ ghi nhớ nhanh hơn mà còn sử dụng chính xác trong giao tiếp và thi cử.

1. Định nghĩa động từ có quy tắc
Động từ có quy tắc là những động từ hình thành thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle), có quy luật rõ ràng bằng cách thêm đuôi “-ed” vào động từ nguyên mẫu (base form).
Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) – những động từ không theo quy luật này và có dạng biến đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
Động từ có quy tắc
– Work → Worked → Worked (làm việc)
– Play → Played → Played (chơi)
Động từ bất quy tắc
– Go → Went → Gone (đi)
– Eat → Ate → Eaten (ăn)
Để bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, dưới đây là bảng đặc điểm phân biệt rõ ràng của động từ có quy tắc:
Đặc điểm | Mô tả |
Thêm “-ed” | Quá khứ đơn và phân từ luôn có đuôi “-ed” hoặc biến thể phát âm (như /t/, /d/, /ɪd/). |
Tính hệ thống | Không cần nhớ nhiều dạng riêng lẻ, chỉ áp dụng quy tắc chung. |
Dễ kiểm tra | Kiểm tra bằng cách thêm “-ed” vào gốc từ, không thay đổi bất thường. |
2. Cách nhận biết động từ có quy tắc
Để nhận biết nhanh động từ có quy tắc, bạn chỉ cần chú ý quy luật thêm –ed. Ngoài ra, một số đặc điểm dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân loại:
2.1. Nhận biết qua dấu hiệu hình thái
Quy tắc chung: tất cả động từ có quy tắc ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều kết thúc bằng –ed.
– Ví dụ: talk → talked, watch → watched.
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi thêm –ed:
Động từ tận cùng bằng –e: chỉ cần thêm –d.
– Ví dụ: love → loved, smile → smiled.
Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: đổi y → i rồi thêm –ed.
– Ví dụ: study → studied, carry → carried.
Động từ một âm tiết, kết thúc bằng (phụ âm – nguyên âm – phụ âm): gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm –ed.
– Ví dụ: stop → stopped, plan → planned.
2.2. Nhận biết qua phát âm và văn cảnh
– Đuôi –ed trong động từ có quy tắc chỉ có 3 cách phát âm: /t/, /d/, /ɪd/.
– Trong văn cảnh, động từ có quy tắc thường xuất hiện ở hành động quen thuộc, thói quen hoặc sự việc đã hoàn thành.
Ví dụ:
– “She walked to school yesterday.”
– “He cleaned his room last night.”
Vì vậy, khi thấy động từ quá khứ có đuôi –ed, khả năng rất cao đó là động từ có quy tắc.
2.3 Nhận biết qua ngữ cảnh và chức năng trong câu
Ngoài việc nhìn vào hình thức –ed, người học cũng có thể nhận biết động từ có quy tắc dựa vào ngữ cảnh và chức năng ngữ pháp trong câu:
Trong thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ II:
– Nếu động từ chỉ có dạng gốc + –ed thì đó là động từ có quy tắc.
– Ví dụ:
– She visited her grandparents last weekend.
– They have finished their homework.
Trong văn cảnh diễn tả thói quen hoặc hành động quen thuộc đã hoàn thành:
– Động từ có quy tắc thường mô tả những hành động phổ biến trong đời sống.
– Ví dụ:
– He cleaned his bike yesterday.
– We watched a movie together last night.
So sánh với động từ bất quy tắc:
– Nếu động từ không biến đổi bất thường (như go → went, eat → ate), mà chỉ thêm –ed, thì gần như chắc chắn đó là động từ có quy tắc.
3. Cách chia động từ có quy tắc
Để chia động từ có quy tắc, bạn cần nắm 5 quy tắc chính sau:
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Động từ thường | Thêm –ed | work → worked |
Tận cùng bằng –e | Thêm –d | like → liked |
Tận cùng bằng phụ âm + y | Đổi y → i + ed | study → studied |
Một âm tiết, kết thúc C–V–C | Gấp đôi phụ âm + ed | stop → stopped |
Tận cùng bằng –c | Chuyển thành –ck + ed | picnic → picnicked |
Mẹo học: Khi học bảng động từ có quy tắc, hãy ghi nhớ theo quy tắc chính tả thay vì học rời rạc từng từ.
4. Quy tắc phát âm của động từ có quy tắc
Một trong những phần quan trọng khi học bảng động từ có quy tắc chính là cách phát âm –ed.
4.1. Phát âm /t/
Sau các âm vô thanh: /k/, /p/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/.
– walk /wɔːk/ → walked /wɔːkt/
– laugh /læf/→ laughed /læft/
4.2. Phát âm /d/
Sau các âm hữu thanh: nguyên âm, /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /z/…
– play /pleɪ/ → played /pleɪd/
– call /kɔːl/ → called /kɔːld/
4.3. Phát âm /ɪd/
Khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
– want /ˈwɒnt/→ wanted /ˈwɒntɪd/
– decide /dɪˈsaɪd/ → decided /dɪˈsaɪdɪd/
Tóm lại:
– Âm vô thanh → /t/
– Âm hữu thanh → /d/
– Kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ → /ɪd/
5. Tổng hợp bảng động từ có quy tắc theo cách phát âm
5.1. Bảng động từ có quy tắc theo cách phát âm /t/
– Quy tắc: Khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh (ch, p, k, f, s, sh), ta phát âm “-ed” thành /t/.
– Lưu ý: Âm phát ra nhẹ, không có rung thanh quản.
Động từ (V1) | Quá khứ/Phân từ (V2/V3) | Phiên âm |
walk | walked | /wɔːkt/ |
talk | talked | /tɔːkt/ |
stop | stopped | /stɒpt/ |
ask | asked | /æskt/ |
help | helped | /helpt/ |
kiss | kissed | /kɪst/ |
wash | washed | /wɒʃt/ |
watch | watched | /wɒtʃt/ |
work | worked | /wɜːkt/ |
cook | cooked | /kʊkt/ |
pick | picked | /pɪkt/ |
laugh | laughed | /læft/ |
wish | wished | /wɪʃt/ |
drop | dropped | /drɒpt/ |
pass | passed | /pɑːst/ |
fix | fixed | /fɪkst/ |
push | pushed | /pʊʃt/ |
match | matched | /mætʃt/ |
mix | mixed | /mɪkst/ |
pack | packed | /pækt/ |
lock | locked | /lɒkt/ |
smash | smashed | /smæʃt/ |
sniff | sniffed | /snɪft/ |
touch | touched | /tʌtʃt/ |
jump | jumped | /dʒʌmpt/ |
skip | skipped | /skɪpt/ |
crash | crashed | /kræʃt/ |
kick | kicked | /kɪkt/ |
snatch | snatched | /snætʃt/ |
trap | trapped | /træpt/ |
crack | cracked | /krækt/ |
clap | clapped | /klæpt/ |
5.2 Bảng động từ có quy tắc theo cách phát âm /d/
– Quy tắc: Khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (nguyên âm, b, g, l, m, n, r, v, z…), ta phát âm “-ed” thành /d/.
– Lưu ý: Âm phát ra có rung thanh quản, nghe rõ hơn so với /t/.
Động từ (V1) | Quá khứ/Phân từ (V2/V3) | Phiên âm |
play | played | /pleɪd/ |
live | lived | /lɪvd/ |
clean | cleaned | /kliːnd/ |
call | called | /kɔːld/ |
learn | learned | /lɜːnd/ |
love | loved | /lʌvd/ |
beg | begged | /bɛgd/ |
rain | rained | /reɪnd/ |
stir | stirred | /stɜːd/ |
allow | allowed | /əˈlaʊd/ |
follow | followed | /ˈfɒləʊd/ |
answer | answered | /ˈɑːnsəd/ |
agree | agreed | /əˈgriːd/ |
belong | belonged | /bɪˈlɒŋd/ |
enjoy | enjoyed | /ɪnˈdʒɔɪd/ |
appear | appeared | /əˈpɪəd/ |
remain | remained | /rɪˈmeɪnd/ |
return | returned | /rɪˈtɜːnd/ |
offer | offered | /ˈɒfəd/ |
happen | happened | /ˈhæpənd/ |
open | opened | /ˈəʊpənd/ |
close | closed | /kləʊzd/ |
plan | planned | /plænd/ |
claim | claimed | /kleɪmd/ |
call | called | /kɔːld/ |
try | tried | /traɪd/ |
cry | cried | /kraɪd/ |
allow | allowed | /əˈlaʊd/ |
answer | answered | /ˈɑːnsəd/ |
clear | cleared | /klɪəd/ |
order | ordered | /ˈɔːdəd/ |
travel | traveled | /ˈtrævəld/ |
offer | offered | /ˈɒfəd/ |
call | called | /kɔːld/ |
5.3 Bảng động từ có quy tắc theo cách phát âm /ɪd/
– Quy tắc: Khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, ta phát âm “-ed” thành /ɪd/.
– Lưu ý: Đây là trường hợp duy nhất thêm một âm tiết mới.
Động từ (V1) | Quá khứ/Phân từ (V2/V3) | Phiên âm |
want | wanted | /ˈwɒntɪd/ |
need | needed | /ˈniːdɪd/ |
decide | decided | /dɪˈsaɪdɪd/ |
wait | waited | /ˈweɪtɪd/ |
add | added | /ˈædɪd/ |
end | ended | /ˈendɪd/ |
start | started | /ˈstɑːtɪd/ |
paint | painted | /ˈpeɪntɪd/ |
accept | accepted | /əkˈseptɪd/ |
expect | expected | /ɪkˈspektɪd/ |
visit | visited | /ˈvɪzɪtɪd/ |
count | counted | /ˈkaʊntɪd/ |
decide | decided | /dɪˈsaɪdɪd/ |
attend | attended | /əˈtendɪd/ |
afford | afforded | /əˈfɔːdɪd/ |
land | landed | /ˈlændɪd/ |
pretend | pretended | /prɪˈtendɪd/ |
protect | protected | /prəˈtektɪd/ |
invent | invented | /ɪnˈventɪd/ |
visit | visited | /ˈvɪzɪtɪd/ |
arrest | arrested | /əˈrestɪd/ |
decide | decided | /dɪˈsaɪdɪd/ |
complete | completed | /kəmˈpliːtɪd/ |
attend | attended | /əˈtendɪd/ |
admit | admitted | /ədˈmɪtɪd/ |
credit | credited | /ˈkrɛdɪtɪd/ |
edit | edited | /ˈedɪtɪd/ |
avoid | avoided | /əˈvɔɪdɪd/ |
add | added | /ˈædɪd/ |
afford | afforded | /əˈfɔːdɪd/ |
suggest | suggested | /səˈdʒestɪd/ |
record | recorded | /rɪˈkɔːdɪd/ |
6. Bài tập vận dụng với bảng động từ có quy tắc

6.1. Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ:
– She ___ (play) the piano yesterday.
– They ___ (watch) a movie last night.
– I have ___ (finish) my homework.
– We ___ (clean) the house before the guests arrived.
– He ___ (visit) his grandparents last weekend.
– The teacher ___ (explain) the lesson clearly.
– We ___ (enjoy) the trip very much.
– She has ___ (start) her new job already.
– They ___ (call) me three times yesterday.
– I ___ (wash) the car before going out.
6.2. Bài tập 2: Phân loại cách phát âm của “-ed”
Xác định xem động từ sau thuộc nhóm phát âm /t/, /d/ hay /ɪd/:
– stopped
– wanted
– lived
– washed
– decided
– played
– worked
– needed
– cleaned
– shouted
6.3. Bài tập 3: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn
Chuyển các câu sau sang thì quá khứ đơn với động từ trong ngoặc:
– She (walk) to school every day.
– They (clean) their room every weekend.
– I (play) football with my friends.
– We (visit) the museum last month.
– He (stop) smoking last year.
– My mom (cook) dinner for the whole family.
– They (enjoy) the party last night.
– I (study) English for two hours yesterday.
– The students (listen) to the teacher carefully.
– We (travel) to Hanoi last summer.
6.4. Bài tập 4: Đặt câu với 10 động từ có quy tắc
Hãy tự chọn 10 động từ từ bảng động từ có quy tắc và đặt câu ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ: I visited my grandparents yesterday.
6.5. Đáp án tham khảo
Bài 1:
1. played – 2. watched – 3. finished – 4. cleaned – 5. visited – 6. explained – 7. enjoyed – 8. started – 9. called – 10. washed
Bài 2:
stopped (/t/), wanted (/ɪd/), lived (/d/), washed (/t/), decided (/ɪd/), played (/d/), worked (/t/), needed (/ɪd/), cleaned (/d/), shouted (/ɪd/)
Bài 3:
walked, cleaned, played, visited, stopped, cooked, enjoyed, studied, listened, traveled
7. Giới thiệu về WISE English
WISE English là trung tâm Anh ngữ tiên phong tại Việt Nam, ứng dụng khoa học NLP (Neuro-Linguistic Programming) và Linguistics vào giảng dạy tiếng Anh. Đây là phương pháp hiện đại, đã được chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới, giúp học viên học thông minh hơn – “Study Smarter, not Harder”.
Tại WISE English, chúng tôi tin rằng mỗi học viên đều có một cách tiếp nhận kiến thức khác nhau. Vì vậy, lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa, rõ ràng và khoa học, từ mất gốc – cơ bản – nâng cao, cho đến khi học viên đạt được mục tiêu:
– Tiếng Anh giao tiếp thực tế cho công việc và đời sống.
– Khóa học IELTS & TOEIC chuẩn quốc tế, giúp học viên tự tin chinh phục band điểm mơ ước.
– Tiếng Anh trẻ em & thiếu niên, xây nền tảng vững chắc từ nhỏ, rèn luyện phản xạ tự nhiên và kỹ năng ngôn ngữ học thuật.
Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng hay ngữ pháp, WISE English chú trọng vào ứng dụng thực hành. Ví dụ, khi học động từ có quy tắc trong tiếng Anh, học viên không chỉ được học thuộc bảng động từ khô khan mà còn được thực hành phát âm, luyện viết câu, đặt câu hỏi và trả lời ngay tại lớp. Điều này giúp học viên:
– Nhớ nhanh – nhớ lâu các quy tắc ngữ pháp.
– Phát âm chính xác, chuẩn giọng quốc tế.
– Áp dụng tự nhiên trong giao tiếp và bài thi.
Hơn hàng ngàn học viên đã lựa chọn WISE English và thành công trong học tập, sự nghiệp cũng như thi cử quốc tế. Chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm học tập khác biệt, nơi học viên không chỉ “học tiếng Anh” mà còn biến tiếng Anh thành công cụ để mở rộng cơ hội trong tương lai.
Tìm hiểu thêm về phương pháp học NLP độc quyền tại WISE English
Nếu bạn đang tìm một nơi để bắt đầu lại từ căn bản, củng cố ngữ pháp như động từ có quy tắc, thì trong tiếng Anh, từ vựng học thuật, hoặc đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS/TOEIC, thì WISE English chính là lựa chọn phù hợp nhất.
8. Kết luận
Việc nắm vững bảng động từ có quy tắc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học ngữ pháp, viết bài và giao tiếp tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ quy tắc thêm -ed, kết hợp với luyện tập phát âm /t/, /d/, /ɪd/, bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong mọi tình huống. Hãy dành thời gian làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức, đồng thời mở rộng vốn từ. Với phương pháp học thông minh của WISE English, bạn hoàn toàn có thể biến tiếng Anh thành công cụ hữu ích trong học tập và sự nghiệp.
Xem thêm:
Lộ trình luyện thi IELTS hiệu quả, giúp hàng ngàn học viên đạt 6.5+ chỉ sau 10 tháng học
SÁCH CAMBRIDGE IELTS 20 PDF MỚI NHẤT [FULL PDF + AUDIO]
[PDF + AUDIO + ĐÁP ÁN] Giải đề IELTS Cambridge 19 mới nhất