Mục Lục

Cấu trúc Nevertheless là gì? Cách dùng và phân biệt với However, Nonetheless

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Anh học thuật, việc sử dụng đúng cấu trúc nevertheless giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. “Nevertheless” là một trạng từ nối mang nghĩa “tuy nhiên”, được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng trong cùng một ngữ cảnh.

Việc hiểu và vận dụng chính xác cấu trúc của nevertheless không chỉ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng tư duy logic và phong cách viết trang trọng trong các bài luận, báo cáo hay bài viết học thuật.

Summary

Từ “nevertheless” trong tiếng Anh mang nghĩa “tuy nhiên”, “dẫu vậy”, “mặc dù thế” – dùng để chỉ rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn xảy ra, dù điều trước đó có thể khiến ta nghĩ ngược lại.

Nghĩa: “tuy nhiên”, “dẫu vậy”, diễn tả ý trái ngược nhưng vẫn đúng.

Vị trí trong câu và cấu trúc tương ứng:

  • Đầu câu: Nevertheless, + Mệnh đề (ví dụ: Nevertheless, I finished the report.)
  • Giữa câu: Mệnh đề 1; nevertheless, Mệnh đề 2 (ví dụ: She didn’t have much experience; nevertheless, she did an excellent job.)
  • Cuối câu: Mệnh đề 1. Mệnh đề 2 + nevertheless (ví dụ: He completed it nevertheless.)

Ứng dụng: Thích hợp trong bài luận, báo cáo, văn bản học thuật, giúp thể hiện tư duy logic và phong cách viết chuyên nghiệp.

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

I. Nghĩa của Nevertheless và nguồn gốc ngữ pháp

Từ “nevertheless” trong tiếng Anh mang nghĩa “tuy nhiên”, “dẫu vậy”, “mặc dù thế” – dùng để chỉ rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc vẫn xảy ra, dù điều trước đó có thể khiến ta nghĩ ngược lại.

Ví dụ:

It was raining heavily; nevertheless, we decided to go hiking.
(Trời mưa to, tuy nhiên chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)

Xét về nguồn gốc, “nevertheless” là một từ ghép cổ trong tiếng Anh, bắt nguồn từ ba thành phần “never + the + less”, nghĩa đen là “không hề ít hơn”. Theo thời gian, cụm này dần được rút gọn và mang nghĩa hiện đại là “tuy nhiên” – một cách nối câu thể hiện sự nhượng bộ hoặc tương phản.

Khác với nhiều từ nối như but hay yet, nevertheless có tính trang trọng và thường được dùng nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận học thuật hoặc văn phong chuyên nghiệp.

II. Cấu trúc Nevertheless trong câu – Đặt ở đầu, giữa và cuối câu

Một trong những điểm khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn là vị trí của nevertheless trong câu. Trên thực tế, từ này có thể linh hoạt đứng ở đầu câu, giữa hai mệnh đề, hoặc thậm chí ở cuối câu tùy vào mục đích nhấn mạnh. Việc hiểu rõ cách đặt nevertheless ở từng vị trí sẽ giúp câu văn vừa đúng ngữ pháp, vừa thể hiện được sắc thái diễn đạt trang trọng, mạch lạc và logic.

1. Nevertheless đứng ở đầu câu

Đây là cách sử dụng phổ biến và được xem là chuẩn mực nhất trong các bài viết học thuật hoặc văn bản trang trọng. Khi đứng ở đầu câu, nevertheless thường được dùng để mở đầu một mệnh đề mới có ý trái ngược với câu trước.

Cấu trúc:

Nevertheless, + Mệnh đề

Ví dụ:

I was tired. Nevertheless, I finished the report before the deadline.
→ Tôi mệt, tuy nhiên tôi vẫn hoàn thành báo cáo đúng hạn.

The task was difficult. Nevertheless, we managed to complete it on time.
→ Nhiệm vụ khó khăn, tuy nhiên chúng tôi vẫn hoàn thành đúng hạn.

The team lacked experience. Nevertheless, their performance was impressive.
→ Đội thiếu kinh nghiệm, tuy nhiên họ thể hiện rất ấn tượng.

Lưu ý: Khi đặt nevertheless ở đầu câu, luôn có dấu phẩy ngay sau từ này để ngăn cách phần trạng từ nối với mệnh đề chính.

Mẹo ghi nhớ:

Hãy xem nevertheless giống như “một cầu nối mềm mại” dẫn dắt người đọc từ ý A sang ý B — hai ý trái ngược nhưng vẫn có liên kết logic.

2. Nevertheless đứng ở giữa hai mệnh đề

Khi nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa tương phản, nevertheless thường được đặt giữa câu và ngăn cách bằng dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) tùy độ dài câu.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1; nevertheless, Mệnh đề 2.

Ví dụ:

She didn’t have much experience; nevertheless, she did an excellent job.
→ Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm; tuy nhiên, cô ấy đã làm rất tốt.

The restaurant was small; nevertheless, the food was delicious.
→ Nhà hàng nhỏ, tuy nhiên đồ ăn lại rất ngon.

The weather was terrible; nevertheless, the event was a success.
→ Thời tiết rất tệ, tuy nhiên sự kiện vẫn diễn ra thành công.

Phân tích ngữ pháp:

Nevertheless hoạt động như một trạng từ nối (conjunctive adverb) chứ không phải là liên từ (conjunction).

Vì vậy, khi nối hai mệnh đề độc lập, bạn không thể dùng “, nevertheless,” thay cho “; nevertheless,” nếu không sẽ sai ngữ pháp.

Ví dụ sai:

She didn’t have much experience, nevertheless, she did an excellent job. ❌

Cách dùng đúng:

She didn’t have much experience; nevertheless, she did an excellent job. ✅

3. Nevertheless đứng ở cuối câu

Dạng cấu trúc này ít phổ biến hơn, nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh ý nhượng bộ sau cùng. Nevertheless ở cuối câu giúp câu trở nên mạnh mẽ và súc tích hơn.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1. Mệnh đề 2 + nevertheless.

Ví dụ:

It was a difficult task. He completed it nevertheless.
→ Đó là một nhiệm vụ khó khăn. Dẫu vậy, anh ấy vẫn hoàn thành nó.

The journey was long and tiring. They continued nevertheless.
→ Hành trình dài và mệt mỏi. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục.

She knew the risks. She went ahead nevertheless.
→ Cô ấy biết những rủi ro. Tuy nhiên, cô ấy vẫn tiến hành.

Giải thích:

Nevertheless ở cuối câu đóng vai trò như một từ nhấn mạnh ý ngược lại, thể hiện sự kiên định hoặc quyết tâm của người nói. Không cần thêm dấu phẩy trước nevertheless trong cấu trúc này.

Mẹo ghi nhớ:

Dạng “… nevertheless” thường mang sắc thái mạnh, phù hợp khi bạn muốn kết thúc câu bằng một điểm nhấn, thể hiện sự trái ngược rõ rệt giữa hai mệnh đề.

Tổng kết phần vị trí của Nevertheless

Vị trí trong câu Cấu trúc Ví dụ tiêu biểu Đặc điểm ngữ pháp
Đầu câu Nevertheless, + Mệnh đề Nevertheless, she smiled. Dấu phẩy sau nevertheless
Giữa câu Mệnh đề 1; nevertheless, Mệnh đề 2. It was cold; nevertheless, we went swimming. Dùng chấm phẩy để nối hai mệnh đề độc lập
Cuối câu Mệnh đề 1. Mệnh đề 2 + nevertheless. He completed it nevertheless. Nhấn mạnh ý nhượng bộ, không dùng dấu phẩy

III. Các cấu trúc và cụm từ có nghĩa tương đương với Nevertheless

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ mang nghĩa gần giống với nevertheless, tuy nhiên mỗi từ lại mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn để lựa chọn đúng từ trong từng ngữ cảnh.

Từ / Cụm từ tương đương Nghĩa tiếng Việt Mức độ trang trọng Đặc điểm sử dụng Ví dụ minh họa
However Tuy nhiên Trung bình – phổ biến Dùng cả trong văn nói và viết, linh hoạt ở đầu, giữa hoặc cuối câu. I was tired; however, I continued working.
Even so Dẫu vậy, dù thế Thân mật – tự nhiên Thường dùng trong hội thoại, mang cảm giác mềm mại, tự nhiên. It was raining. Even so, we went out.
Still Tuy vậy, vẫn Trung bình Thường dùng trong văn nói và viết không trang trọng; có thể đứng đầu hoặc giữa câu. She didn’t like the food. Still, she ate it politely.
Yet Tuy nhiên, nhưng vẫn Trung bình Dễ dùng, thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy để thể hiện sự trái ngược nhẹ. He’s young, yet very mature.
All the same Dù sao đi nữa Thân mật Dùng trong lời nói, thể hiện ý nhấn mạnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ. It was expensive. All the same, she bought it.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Dù các từ trên đều diễn tả sự đối lập, nhưng nevertheless mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn cả.
  • Nevertheless phù hợp dùng trong bài luận IELTS, báo cáo nghiên cứu, hoặc văn bản formal, trong khi even so, still hay all the same hợp với văn nói và văn viết tự nhiên.
  • Nhiều giáo viên tiếng Anh khuyên người học sử dụng nevertheless thay cho but trong các bài viết học thuật để tăng tính chuyên nghiệp và điểm ngữ pháp.

IV. Các cụm từ thường đi cùng Nevertheless

Trong tiếng Anh học thuật, nevertheless thường xuất hiện trong một số cụm cố định giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.

Bảng dưới đây tổng hợp những collocation phổ biến với nevertheless, kèm ví dụ và ý nghĩa cụ thể.

Cụm từ với Nevertheless Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng Ví dụ minh họa
Nevertheless, it must be said that… Tuy nhiên, cần phải nói rằng… Dùng để mở đầu một nhận định mang tính phản biện hoặc bổ sung quan điểm mới. Nevertheless, it must be said that the policy has improved citizens’ lives.
Nevertheless, he continued working. Dẫu vậy, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh ý kiên trì, nỗ lực bất chấp khó khăn. He was exhausted; nevertheless, he continued working.
Nevertheless, this proves that… Tuy nhiên, điều này chứng minh rằng… Dùng trong bài viết học thuật để đưa ra kết luận hoặc luận điểm đối lập. The data are limited; nevertheless, this proves that the method is effective.
Nevertheless, it remains true that… Tuy nhiên, điều đó vẫn đúng rằng… Dùng để khẳng định lại một ý kiến dù có yếu tố phản biện phía trước. Several critics disagree; nevertheless, it remains true that his theory is influential.
Nevertheless, one should remember that… Tuy nhiên, cần nhớ rằng… Dùng để nhấn mạnh lập luận mang tính cảnh báo hoặc lưu ý. Nevertheless, one should remember that technology cannot replace human creativity.
Nevertheless, there is no denying that… Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng… Thường dùng trong phần kết luận hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thật không thể chối cãi. Nevertheless, there is no denying that climate change is a global issue.
Nevertheless, the fact remains that… Tuy nhiên, sự thật vẫn là… Dùng khi người viết muốn củng cố lập luận sau khi nêu phản biện. Some may argue otherwise; nevertheless, the fact remains that education is essential.

Ghi chú sử dụng trong bài viết học thuật

  • Các cụm trên thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, TOEFL Writing hoặc Academic Essays để thể hiện tư duy phản biện và lập luận logic.
  • Khi sử dụng nevertheless, nên đặt dấu phẩy (,) ngay sau từ này nếu ở đầu câu.
  • Việc dùng đúng collocation với nevertheless sẽ giúp bạn tăng điểm “Lexical Resource” (vốn từ vựng) trong IELTS Writing, vì nó cho thấy khả năng sử dụng từ học thuật linh hoạt và tự nhiên.

V. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Một số người học thường mắc lỗi khi sử dụng nevertheless vì chưa hiểu rõ đặc tính của nó. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

  • Thứ nhất, không nên lạm dụng. Vì nevertheless mang tính trang trọng, nếu dùng quá nhiều sẽ khiến bài viết trở nên nặng nề.
  • Thứ hai, chú ý dấu câu. Sau nevertheless nên có dấu phẩy, hoặc nếu nối hai mệnh đề thì dùng dấu chấm phẩy. Ví dụ:The plan was risky; nevertheless, we decided to try.
  • Thứ ba, không dùng song song với although. Hai từ này đều diễn tả ý nhượng bộ, nên nếu kết hợp cùng nhau sẽ gây dư thừa. Ví dụ sai: Although nevertheless he continued.

Một mẹo học nhỏ là hãy nhớ rằng nevertheless giống như “but” nhưng mang sắc thái học thuật hơn. Khi bạn muốn viết “but” trong bài luận, thử thay bằng nevertheless – câu sẽ trông chuyên nghiệp hơn hẳn.

VI. Phân biệt Nevertheless với However – Khi nào dùng cái nào?

Rất nhiều người nhầm giữa nevertheless và however. Cả hai đều mang nghĩa “tuy nhiên”, nhưng khác biệt nằm ở mức độ trang trọng, vị trí trong câu và sắc thái ngữ nghĩa.

Tiêu chí Nevertheless However
Mức độ trang trọng Trang trọng, học thuật Thông dụng, phổ biến
Vị trí Thường đầu hoặc giữa câu Linh hoạt: đầu, giữa, cuối
Sắc thái Nhấn mạnh sự đối lập mạnh Mềm mại, nhẹ nhàng hơn

Ví dụ:

  • He was sick; nevertheless, he went to work.
  • He was sick; however, he went to work.

Hai câu đều đúng, nhưng câu đầu nghe trang trọng hơn. Khi viết luận hoặc báo cáo, nevertheless là lựa chọn ưu tiên, trong khi however phù hợp với văn nói hoặc blog thân mật.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy đọc bài viết chuyên biệt: “Nevertheless và However – Cách dùng chi tiết & phân biệt rõ ràng” để thấy ví dụ thực tế và bài tập áp dụng.

VII. Phân biệt Nevertheless và Nonetheless

Không ít người học cho rằng nevertheless và nonetheless là hai từ khác nhau, nhưng thực tế chúng gần như đồng nghĩa hoàn toàn. Cả hai đều mang nghĩa “tuy nhiên”, “dẫu vậy”, chỉ khác nhau nhẹ ở sắc thái văn phong.

Nevertheless thường dùng trong văn viết trang trọng, bài luận hoặc báo cáo. Trong khi đó, nonetheless có xu hướng được dùng nhiều hơn trong văn phong hiện đại hoặc lời nói hàng ngày.

Ví dụ:

  • The project was delayed; nonetheless, it succeeded.
  • The project was delayed; nevertheless, it succeeded.

Cả hai câu đều đúng và mang nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, khi bạn muốn viết học thuật, hãy ưu tiên nevertheless để tăng điểm phong cách.

VIII. Học cách sử dụng “Nevertheless” và các cấu trúc học thuật khác trong khóa luyện thi IELTS tại WISE ENGLISH

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng đúng các liên từ học thuật như nevertheless, however, hay nonetheless giúp bài viết trở nên logic, mạch lạc và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Coherence & Cohesion. Tuy nhiên, nhiều thí sinh dù biết nghĩa “tuy nhiên” của nevertheless vẫn gặp khó khăn trong việc đặt vị trí đúng, chọn sắc thái phù hợp và diễn đạt tự nhiên trong bài viết học thuật.

Tại trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH, đội ngũ giảng viên đạt IELTS 8.0+ và được đào tạo theo tư duy não bộ (NLP) sẽ giúp bạn:

✅ Hiểu sâu bản chất ngữ pháp và cấu trúc của nevertheless, however, in spite of, although…

✅ Biết khi nào nên dùng nevertheless thay cho but hoặc however trong bài luận để tăng điểm tính học thuật.

✅ Luyện viết học thuật qua các đề IELTS thật, áp dụng trực tiếp nevertheless vào phần viết đoạn phản biện (counter-argument) trong Task 2.

✅ Phát triển tư duy logic, tránh lỗi diễn đạt rườm rà – một lỗi phổ biến khiến thí sinh mất điểm ở band 6.0–7.0.

Khóa luyện thi IELTS tại WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn nắm vững cấu trúc đề thi IELTS Writing, Speaking, Reading và Listening, mà còn tập trung rèn luyện kỹ năng sử dụng từ học thuật linh hoạt – yếu tố then chốt để đạt band 7.5+ trở lên.

👉 Nếu bạn đang tìm một chương trình học giúp mình hiểu sâu – viết đúng – nói tự nhiên như người bản ngữ, hãy khám phá ngay khóa IELTS chuyên sâu tại WISE ENGLISH và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS theo cách thông minh, khoa học nhất.

IX. Kết luận

Như vậy, cấu trúc nevertheless là một phần quan trọng trong tiếng Anh học thuật, giúp bạn thể hiện ý tương phản một cách tinh tế và chuyên nghiệp. Việc hiểu rõ nevertheless cấu trúc, cấu trúc của nevertheless, và sự khác biệt với however hay nonetheless sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết luận, báo cáo hay thậm chí là giao tiếp chuyên nghiệp.

Hãy nhớ rằng: “nevertheless” không chỉ là một từ nối – nó là công cụ thể hiện tư duy logic và sự chính xác trong diễn đạt. Khi nắm vững cách dùng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy câu tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên, mượt mà và giàu sắc thái hơn rất nhiều.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO