Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối khi phân biệt near và next to – một trong các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, vì cả hai đều có nghĩa là “gần”. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, bạn sẽ nhận ra near và next to mang sắc thái khác nhau về khoảng cách và mức độ liền kề.
Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa 2 giới từ này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn.
| Summary |
|
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa near và next to một cách rõ ràng, dễ hiểu, qua ví dụ thực tế, bài tập luyện tập và mẹo học ghi nhớ nhanh để bạn không bao giờ nhầm lẫn hai giới từ này nữa.

I. Near là gì? – Định nghĩa và cách sử dụng Near
1. Near là gì?
Near là một giới từ (preposition), trạng từ (adverb) và đôi khi là tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Từ này mang ý nghĩa “gần”, “ở vị trí không xa”, hoặc “ở khoảng cách ngắn” so với một địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Khi dùng “near”, ta diễn tả khoảng cách tương đối gần, chứ không nhất thiết là sát cạnh nhau.
2. Cách dùng Near trong tiếng Anh
Near có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ hoặc tính từ, nhưng trong mọi trường hợp, nó đều mang nghĩa “gần” – chỉ khoảng cách ngắn giữa hai vật, hai người hoặc hai nơi chốn.
- Khi là giới từ: “Near” đi với danh từ hoặc đại từ để diễn tả vị trí.
| near + danh từ / đại từ |
Ví dụ:
There’s a park near our school. → Có công viên gần trường chúng tôi.
- Khi là trạng từ: “Near” đứng một mình, diễn tả hành động đến gần hoặc gần như đạt đến điều gì đó.
Ví dụ:
Come near! → Lại gần đây!
She came very near to crying. → Cô ấy gần như khóc.
- Khi là tính từ: “Near” mô tả thời gian hoặc mối quan hệ gần gũi.
Ví dụ:
The near future → Tương lai gần.
He is my near relative. → Anh ấy là họ hàng gần.
Nhờ tính linh hoạt này, “near” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết để mô tả khoảng cách tương đối gần, khác với “next to” – vốn chỉ vị trí sát cạnh.
II. Next to là gì? Nghĩa và cách dùng
1. Next to là gì?
Next to là giới từ (preposition) trong tiếng Anh, mang nghĩa “bên cạnh”, “ngay sát” hoặc “liền kề”. Từ này dùng để chỉ vị trí của một vật hoặc người ở ngay bên cạnh một vật hoặc người khác, không có gì ngăn cách giữa hai đối tượng.
Hiểu đơn giản: Khi bạn nói “next to”, bạn muốn diễn tả rằng hai thứ ở cạnh nhau hoặc liền nhau trong không gian.
2. Cấu trúc và vị trí của “Next to” trong câu
Cấu trúc:
| next to + danh từ / đại từ |
“Next to” luôn đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ vị trí, đối tượng hoặc địa điểm.
Ví dụ:
Our house is next to the park.
→ Nhà của chúng tôi ngay bên cạnh công viên.
Lưu ý: “Next to” chỉ dùng khi hai vật thực sự kề sát nhau. Nếu có khoảng cách xa hơn, người bản ngữ sẽ chọn giới từ khác như “near”, “close to” hoặc “opposite”.
3. Nghĩa mở rộng của “Next to” trong thành ngữ
Ngoài ý nghĩa chỉ vị trí, “next to” còn được dùng trong các thành ngữ (idiomatic expressions) để diễn tả mức độ – thường mang nghĩa “gần như” hoặc “hầu như không”.
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| next to impossible | gần như không thể | Finishing this report today is next to impossible. → Hoàn thành báo cáo hôm nay là gần như không thể. |
| next to nothing | gần như không có gì / rất ít | He paid next to nothing for that jacket. → Anh ấy mua chiếc áo khoác đó với giá rất rẻ, gần như không mất gì. |
| next to no time | rất nhanh, gần như không mất thời gian | He finished the work in next to no time. → Anh ấy hoàn thành công việc rất nhanh chóng. |
Các cụm này mang tính thành ngữ, không còn nói về vị trí, mà về mức độ gần như tuyệt đối (rất ít, rất nhanh, hoặc không thể).
III. So sánh sự khác nhau giữa Near và Next to
Trong phần này chúng ta sẽ đi từng bước làm rõ điểm khác nhau giữa near và next to: từ ý nghĩa cơ bản, cách dùng trong câu, vai trò ngữ pháp, những tình huống thực tế hay gặp, tới các lỗi người học thường mắc và cách chọn từ đúng. Mỗi mục đều có ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ áp dụng vào nói và viết.

1. Ý nghĩa cơ bản
Near biểu thị sự gần theo nghĩa chung: hai đối tượng ở khoảng cách ngắn so với nhau nhưng có thể có không gian giữa chúng.
Ví dụ: There is a café near my office. – Có một quán cà phê gần văn phòng tôi (có thể cách vài chục mét).
Next to biểu thị sự liền kề, sát cạnh: hai đối tượng ở ngay cạnh nhau, thường không có khoảng trống đáng kể giữa chúng.
Ví dụ: The café is next to my office. – Quán cà phê ngay cạnh văn phòng tôi (cửa hàng có thể nối liền tường hoặc nằm sát vỉa hè bên cạnh).
2. Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | NEAR | NEXT TO |
| Từ loại (Part of speech) | Giới từ, Trạng từ, Tính từ | Giới từ |
| Nghĩa chính | Gần, ở khoảng cách ngắn | Ngay sát, liền kề, bên cạnh |
| Mức độ khoảng cách | Có thể có một khoảng trống nhỏ giữa hai vật | Không có khoảng trống, hai vật liền nhau |
| Cấu trúc cơ bản | near + danh từ / đại từ | next to + danh từ / đại từ |
| Tình huống sử dụng phổ biến | Khi muốn diễn tả vị trí gần nhưng không sát | Khi muốn diễn tả vị trí liền kề hoặc sát cạnh |
| Ví dụ cơ bản | My house is near the park. → Nhà tôi gần công viên. | My house is next to the park. → Nhà tôi ngay cạnh công viên. |
| Từ đồng nghĩa gần nghĩa | close to, not far from | beside, adjacent to, alongside |
| Sắc thái biểu đạt | Trung tính, mô tả chung | Cụ thể, rõ ràng, thân mật |
| Thành ngữ thường gặp | Ít gặp | next to impossible (gần như không thể), next to nothing (gần như không có gì) |
3. Giải thích chi tiết từng điểm khác biệt
3.1. Về mức độ khoảng cách
Trước hết, điều quan trọng nhất khi phân biệt near và next to chính là mức độ gần giữa hai vật hoặc hai địa điểm.
Cả hai đều chỉ sự gần gũi trong không gian, nhưng “near” cho khoảng cách tương đối, trong khi “next to” thể hiện vị trí sát cạnh, không có gì xen giữa.
| Tiêu chí | Near | Next to |
| Đặc trưng | Có thể xa vài bước, không cần chạm, vẫn có khoảng trống nhỏ giữa hai vật. | Sát liền, hai vật ở cạnh nhau, không có gì ở giữa. |
| Ví dụ minh họa | The school is near the supermarket. → Trường học ở gần siêu thị, có thể cách vài chục mét. |
The bookstore is next to the supermarket. → Hiệu sách ngay cạnh siêu thị, liền tường hoặc sát vách. |
| Ghi nhớ nhanh | Nếu phải đi vài bước mới đến, dùng near. | Nếu chạm tay là tới ngay, dùng next to. |
3.2. Về cấu trúc và ngữ pháp
Sau khi hiểu về mức độ khoảng cách, chúng ta cần nắm rõ cách dùng trong câu. “Near” và “next to” có vai trò khác nhau trong ngữ pháp, và cách kết hợp của chúng cũng không giống nhau.
| Đặc điểm | Near | Next to |
| Cấu trúc thông dụng | near + danh từ come near the near future |
next to + danh từ / đại từ |
| Ví dụ cụ thể | I live near the park. → Tôi sống gần công viên. Come near! → Lại gần đây! |
He sat next to me. → Anh ấy ngồi cạnh tôi. |
| Lưu ý quan trọng | Trong tiếng Anh – Mỹ, không dùng “near to” (trừ khi viết trang trọng: near to completion). | Luôn phải có “to” sau “next”. Sai: next the door → Đúng: next to the door |
Giải thích chi tiết:
- “Near” linh hoạt hơn, vì nó có thể là giới từ, trạng từ hoặc tính từ, tùy vào vị trí trong câu.
- “Next to” thì chỉ là giới từ, nên luôn cần danh từ hoặc đại từ đi sau.
- Nhiều người học hay quên thêm “to” sau “next”, nhưng đây là lỗi cơ bản cần tránh. Cụm chuẩn xác phải luôn là “next to”.
3.3. Về sắc thái diễn đạt và ngữ cảnh
Ngoài khác biệt về ngữ pháp, “near” và “next to” cũng mang sắc thái khác nhau trong giao tiếp. “Near” mang tính trung lập và tổng quát, còn “next to” cụ thể và thân mật hơn, thường xuất hiện nhiều trong hội thoại đời thường.
| Khía cạnh | Near | Next to |
| Mức độ trang trọng | Dùng được trong văn nói và văn viết trang trọng. | Tự nhiên, thân mật, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
| Ngữ cảnh lý tưởng | Dùng khi mô tả địa điểm, phạm vi rộng hoặc khái quát. | Dùng khi nói về vị trí cụ thể, như chỗ ngồi, vật thể, người, hoặc tòa nhà liền kề. |
| Ví dụ minh họa | Our hotel is near the beach. → Khách sạn ở gần bãi biển (có thể cách vài phút đi bộ). |
Our hotel is next to the beach. → Khách sạn sát ngay cạnh bãi biển (ra khỏi cửa là tới bãi cát). |
3.4. Về các cụm cố định (Collocations)
Bên cạnh nghĩa cơ bản, “near” và “next to” còn thường xuất hiện trong những cụm từ cố định (collocations). Việc hiểu và ghi nhớ các cụm này sẽ giúp bạn sử dụng hai giới từ này một cách tự nhiên và chính xác như người bản ngữ.
Các cụm thường đi với “Near”
- near here – gần đây
Ví dụ: Is there a supermarket near here?
→ Có siêu thị nào gần đây không?
- near the station / near the park / near the school – gần nhà ga / công viên / trường học
Ví dụ: The restaurant is near the station.
→ Nhà hàng ở gần nhà ga.
- near the end – gần cuối
Ví dụ: We’re near the end of the movie.
→ Chúng ta sắp xem xong bộ phim rồi.
- near enough – gần như, hầu như
Ví dụ: That’s near enough perfect.
→ Cái đó gần như hoàn hảo rồi.
Các cụm với “near” thường diễn tả khoảng cách hoặc vị trí chung quanh một nơi nào đó, đôi khi mang cả nghĩa mức độ hoặc trạng thái gần như hoàn thành.
Các cụm thường đi với “Next to”
- next to the park / next to the station / next to the door – ngay cạnh công viên / nhà ga / cánh cửa
Ví dụ: The bank is next to the station.
→ Ngân hàng nằm ngay cạnh nhà ga.
- sit next to someone – ngồi cạnh ai đó
Ví dụ: She sat next to her teacher.
→ Cô ấy ngồi bên cạnh giáo viên của mình.
- next to impossible – gần như không thể
Ví dụ: This task is next to impossible.
→ Nhiệm vụ này gần như không thể thực hiện được.
- next to nothing – gần như không có gì / rất ít
Ví dụ: He bought the car for next to nothing.
→ Anh ta mua chiếc xe đó với giá gần như không đáng kể.
Các cụm với “next to” đa dạng hơn: có thể mang nghĩa vị trí sát cạnh hoặc nghĩa ẩn dụ về mức độ.
Ví dụ:
“next to impossible” và “next to nothing” không còn nói về vị trí mà chuyển nghĩa sang “gần như tuyệt đối” (gần như không thể, gần như không có gì).
IV. Bài tập phân biệt Near và Next to
Bài tập 1: Điền từ “near” hoặc “next to” vào chỗ trống
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn “near” hoặc “next to” cho phù hợp với ngữ cảnh.
- There’s a bakery ______ my office; it’s only a few steps away.
- The river flows ______ our village.
- Please sit ______ me during the meeting.
- The hotel is ______ the beach; you can walk there in two minutes.
- He parked his car ______ the supermarket entrance.
- The park is ______ my house, not far at all.
- The lamp is ______ the bed, on the right side.
- They live ______ the train station, about 200 meters away.
Đáp án & Giải thích
- next to → “only a few steps away” = sát, nên dùng “next to”.
- near → con sông chảy gần làng (có khoảng cách).
- next to → ngồi bên cạnh ai đó.
- near → khách sạn ở gần bãi biển (mất vài phút đi bộ).
- next to → đỗ xe ngay sát cửa siêu thị.
- near → công viên gần nhà, không sát.
- next to → đèn ngay cạnh giường.
- near → sống gần nhà ga (200m = không sát).
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Yêu cầu: Khoanh tròn (hoặc chọn) giới từ đúng trong ngoặc.
- The bus stop is (near / next to) the post office.
- There’s a restaurant (near / next to) my apartment building.
- She sat (near / next to) her best friend during class.
- The pharmacy is (near / next to) the hospital, just one block away.
Đáp án & Giải thích
- next to → bến xe ngay cạnh bưu điện.
- near → nhà hàng ở gần chung cư, không sát tường.
- next to → ngồi sát cạnh bạn thân.
- near → “just one block away” = cùng khu, gần nhưng không kề.
Bài tập 3: Viết lại câu dùng “near” hoặc “next to” sao cho nghĩa không đổi
Yêu cầu: Viết lại câu thứ hai sao cho cùng nghĩa với câu đầu tiên, dùng giới từ gợi ý trong ngoặc.
- My desk is close to the window. (near)
- The bank is right beside the post office. (next to)
- There’s a small shop not far from my school. (near)
- Please stand beside me. (next to)
Đáp án mẫu
- My desk is near the window.
- The bank is next to the post office.
- There’s a small shop near my school.
- Please stand next to me.
V. Hiểu rõ hơn về “Near” và “Next to” với phương pháp NLP
Việc nắm vững sự khác nhau giữa near và next to không chỉ giúp bạn viết câu đúng mà còn rèn luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên hơn.
Tại trung tâm tiếng anh WISE English, học viên không học thuộc lòng định nghĩa khô khan, mà được hướng dẫn trực quan, sinh động bằng hình ảnh, sơ đồ tư duy (Mind Map) và phương pháp học NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy).
Nhờ cách học kích hoạt cả hai bán cầu não, học viên dễ dàng phân biệt near và next to trong mọi ngữ cảnh, ghi nhớ lâu hơn 3-5 lần và có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Đó chính là lý do vì sao hàng ngàn học viên đã vượt qua nỗi sợ ngữ pháp, làm chủ ngữ pháp và tự tin nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên.
Xem thêm:
Lộ trình học và luyện thi IELTS trong vòng 150 ngày cho người mất gốc
Kết bài
Qua bài học này, bạn đã hiểu rõ sự khác nhau giữa near và next to:
- Near biểu thị vị trí gần nhưng có khoảng cách nhỏ.
- Next to biểu thị vị trí liền kề, sát cạnh, không có gì ngăn cách.
Hiểu và phân biệt near và next to đúng cách giúp bạn giao tiếp chuẩn hơn, nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản ngữ.
Tại WISE English, chúng tôi luôn tin rằng mọi kiến thức nhỏ đều mang giá trị lớn nếu bạn hiểu đúng và áp dụng đúng. Việc sử dụng đúng near và next to là minh chứng cho khả năng làm chủ ngôn ngữ của bạn – không chỉ học để biết, mà học để dùng.

