Trong tiếng Anh, Beforehand vs Before đều mang nghĩa là “trước”, nhưng khác nhau rõ rệt về ngữ pháp, sắc thái và mục đích sử dụng. Nếu Before được dùng để chỉ một thời điểm xảy ra trước một hành động khác, thì Beforehand lại nhấn mạnh sự chuẩn bị hoặc hành động được thực hiện từ trước.
Bài viết sau đây của WISE English sẽ phân tích chi tiết cách dùng, giải thích rõ đồng thời giúp bạn biết khi nào nên dùng Beforehand hay Before trong từng tình huống thực tế.
| Summary |
|
I. Beforehand là gì?
1. Định nghĩa
Beforehand là trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “trước đó, từ trước”, dùng để nhấn mạnh vào sự chuẩn bị hoặc hành động được thực hiện trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
I had prepared everything beforehand.
→ Tôi đã chuẩn bị mọi thứ từ trước.
2. Beforehand cách dùng trong câu tiếng Anh
Beforehand được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị được thực hiện từ trước một thời điểm cụ thể. Khi sử dụng, cần lưu ý vị trí và cấu trúc sau:
Vị trí thường gặp:
- Đứng cuối câu hoặc giữa câu, thường sau động từ chính.
- Không dùng trước danh từ.
Ví dụ:
We had met beforehand.
→ Chúng tôi đã gặp nhau từ trước.
Cấu trúc phổ biến:
|
S + V + beforehand S + had + V3 + beforehand |
Ví dụ:
I checked all the information beforehand.
→ Tôi đã kiểm tra tất cả thông tin từ trước.
They had arranged everything beforehand.
→ Họ đã sắp xếp mọi thứ trước đó.
II. Before là gì?
1. Định nghĩa
Before là một từ tiếng Anh có nghĩa là “trước”, được sử dụng để chỉ thời gian, thứ tự hoặc vị trí xảy ra sớm hơn một hành động, sự kiện hay thời điểm khác.
Before có thể được dùng như:
- Giới từ (preposition)
- Liên từ (conjunction)
- Trạng từ (adverb)
Tùy theo vị trí và ngữ cảnh trong câu, Before mang nghĩa là “trước”, “trước khi”, “trước đó”. Đây là lý do vì sao người học thường dễ nhầm lẫn giữa Beforehand và Before.
2. Before cách dùng trong tiếng Anh
a) Before là Giới từ (Preposition)
Khi đóng vai trò là giới từ, Before được dùng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc thời điểm xảy ra sớm hơn một mốc cụ thể. Nói cách khác, nó giúp xác định thời gian hoặc vị trí của một sự việc xảy ra trước một điều gì đó.
Cấu trúc:
| Before + danh từ / cụm danh từ |
Ví dụ:
Before noon → Trước buổi trưa
Khi Before là giới từ, nó luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ phía sau. Điểm này giúp bạn phân biệt nhanh Beforehand vs Before – vì Beforehand không bao giờ đi kèm danh từ.
b) Before là Liên từ (Conjunction)
Khi đóng vai trò là liên từ, Before được dùng để nối hai mệnh đề (clauses), diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Cấu trúc:
| Before + mệnh đề (S + V) |
Ví dụ:
I called you before I left.
-> Tôi đã gọi cho bạn trước khi tôi rời đi.
-> Ở dạng này, Before giúp thể hiện trình tự thời gian giữa hai hành động.
c) Before là Trạng từ (Adverb)
Khi đóng vai trò là trạng từ, Before được dùng để chỉ một thời điểm đã xảy ra trong quá khứ, thường mang nghĩa là “trước đây” hoặc “trước đó”. Khác với “Before” khi là giới từ hoặc liên từ, trong trường hợp này Before đứng một mình, không cần theo sau bởi danh từ hay mệnh đề.
Cấu trúc:
- Đứng cuối câu:
Ví dụ:
I’ve seen that before.
→ Tôi đã thấy điều đó trước đây.
- Hoặc đứng trước động từ chính:
Ví dụ:
I had never tried sushi before.
→ Tôi chưa bao giờ thử sushi trước đó.
-> Khi Before là trạng từ, nó không cần danh từ hay mệnh đề theo sau, và thường đi kèm các thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc quá khứ đơn (Past Simple).

III. Khi nào dùng Beforehand, khi nào dùng Before?
Dùng “Before” Khi từ này đóng vai trò là Giới từ (Preposition) hoặc Liên từ (Conjunction) để nối hai hành động, sự kiện hoặc thời điểm.
→ “Before” không thể đứng một mình, luôn đi kèm danh từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
She called me before she left the office. → “Before” nối hai mệnh đề.
We had dinner before the movie. → “Before” đi với danh từ “the movie”.
Before the meeting, we discussed the plan. → “Before” chỉ thời điểm xảy ra trước.
Dùng “Beforehand” -> Khi từ này là Trạng từ (Adverb), dùng để nhấn mạnh hành động chuẩn bị hoặc làm sẵn điều gì đó trước.
→ “Beforehand” có thể đứng một mình, thường đặt ở cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
We booked the tickets beforehand. → Nhấn mạnh việc đặt vé trước.
Read the instructions beforehand. → Chuẩn bị trước khi làm.
I didn’t know about it beforehand. → Diễn tả trạng thái biết trước hay không.
IV. So sánh chi tiết – Beforehand vs Before
Dưới đây là phần so sánh Beforehand vs Before được viết chi tiết, có bảng đối chiếu, giải thích ngữ pháp, sắc thái nghĩa, vị trí trong câu, các lỗi thường gặp, giúp người học dễ hiểu và áp dụng ngay.

1. Bảng tóm tắt so sánh nhanh
| Tiêu chí | Beforehand | Before |
| Loại từ | Trạng từ | Giới từ / Liên từ / Trạng từ |
| Nghĩa chính | “Từ trước”, nhấn mạnh hành động chuẩn bị sẵn | “Trước”, chỉ thời điểm xảy ra trước |
| Vị trí trong câu | Sau động từ / Cuối câu | Trước danh từ / Trước mệnh đề / Cuối câu |
| Đi với danh từ? | Không | Có |
| Ví dụ | They checked the plan beforehand. | They prepared before the meeting. |
Khi so sánh Beforehand vs Before, bạn sẽ thấy:
- Beforehand chỉ là trạng từ → dùng để diễn tả hành động chuẩn bị từ trước.
- Before có thể linh hoạt hơn, vì vừa là giới từ, liên từ, vừa là trạng từ.
2. Khác biệt về ngữ pháp và vị trí dùng
| Tiêu chí | Beforehand (trạng từ) | Before (giới từ / liên từ / trạng từ) |
| Đi kèm danh từ | Không đi kèm danh từ | Giới từ “Before” phải có danh từ hoặc cụm danh từ theo sau |
| Vị trí trong câu | Sau động từ chính hoặc cuối câu | – Giới từ: trước danh từ
– Liên từ: giữa hai mệnh đề – Trạng từ: đứng độc lập, thường ở cuối câu |
| Ví dụ minh họa | They checked the plan beforehand. Check it beforehand. | – Before the meeting, we prepared slides. Call me before you leave. I’ve seen that before. |
| Ý nghĩa chính | Nhấn mạnh hành động được thực hiện từ trước (có sự chuẩn bị) | Chỉ thời điểm xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác |
| Lưu ý quan trọng | Không thể dùng “beforehand” khi cần danh từ hoặc mệnh đề đi sau | “Before” linh hoạt – có thể nối mệnh đề hoặc đứng trước danh từ, tuỳ chức năng trong câu |
Lưu ý: Bạn không thể dùng beforehand thay cho before khi before yêu cầu danh từ hoặc mệnh đề.
3. Khác biệt về sắc thái nghĩa (nuance)
- Beforehand – Nhấn mạnh sự chuẩn bị hoặc hành động được thực hiện từ trước
Từ này thể hiện rằng người nói đã có kế hoạch, sự chuẩn bị, hoặc hành động được làm sẵn trước khi một việc khác xảy ra. Nó mang cảm giác chủ động và có tổ chức.
Ví dụ:
She had rehearsed beforehand.
→ Cô ấy đã tập dượt từ trước, thể hiện cô chủ động chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
We informed the guests beforehand.
→ Chúng tôi đã thông báo trước cho khách, nhấn mạnh việc chuẩn bị kỹ càng.
- Before – Chỉ thời điểm xảy ra trước, không nhấn mạnh chuẩn bị
“Before” chỉ mang ý thời điểm hoặc trình tự thời gian, không hàm ý có sự chuẩn bị. Nó tập trung vào khi nào việc đó xảy ra, chứ không phải việc đó được chuẩn bị như thế nào.
Ví dụ:
She arrived before the show.
→ Cô ấy đến trước buổi diễn, chỉ đơn giản nói về thứ tự thời gian, không nói đến chuẩn bị.
I had lunch before the meeting.
→ Tôi ăn trưa trước cuộc họp, chỉ mô tả thời điểm, không có ý chuẩn bị cho cuộc họp.
4. Khi nào có thể thay thế beforehand và before, khi nào không?
Hai từ này đôi khi có thể thay thế nhau, nhưng chỉ trong một số trường hợp nhất định.
- Trường hợp có thể thay thế: Khi “Before” không đi kèm danh từ hoặc mệnh đề, bạn có thể dùng Beforehand thay thế mà nghĩa vẫn tự nhiên.
Cả hai đều diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm khác, nhưng khác nhau ở sắc thái nhấn mạnh:
| Câu ví dụ | Nghĩa | Ghi chú |
| I booked the tickets beforehand. | Tôi đã đặt vé từ trước. | Nhấn mạnh hành động được chuẩn bị sẵn. |
| I booked the tickets before (the trip). | Tôi đã đặt vé trước chuyến đi. | Nhấn mạnh thời điểm xảy ra trước chuyến đi. |
- Trường hợp không thể thay thế: Có nhiều trường hợp Before và Beforehand không thể hoán đổi cho nhau – đặc biệt khi “Before” cần danh từ hoặc mệnh đề đi sau.
| Sai | Đúng | Giải thích |
| Beforehand the meeting. | Before the meeting. | “Beforehand” không được dùng trước danh từ (“the meeting”). |
| Call me beforehand you leave. | Call me before you leave. | “Beforehand” không thể nối hai mệnh đề. Dùng “Before” vì đây là liên từ. |
5. Mức độ trang trọng / phong cách (register)
- Beforehand: âm hưởng hơi chính thức, thường gặp trong văn viết, tài liệu học thuật hoặc công việc.
→ Please inform us beforehand if you cannot attend.
- Before: linh hoạt và thông dụng, dùng tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp.
→ She left before I arrived.
6. Các lỗi thường gặp và cách sửa
Lỗi 1: We met beforehand the party.
Sửa đúng: We met before the party.
Giải thích:
- Beforehand là trạng từ (adverb), không đi kèm danh từ phía sau.
- Trong câu này, the party là danh từ, vì vậy bạn bắt buộc phải dùng before (giới từ – preposition).
-> Quy tắc: Khi có danh từ theo sau → dùng before, không dùng beforehand.
Lỗi 2: Tell me beforehand when you come. (nghe gượng, không tự nhiên)
Sửa đúng:
- Tell me before you come.
- hoặc Tell me beforehand if you are coming.
Giải thích:
- Khi bạn nói “when you come”, đây là một mệnh đề thời gian (time clause) → cần liên từ (conjunction) → dùng before, không dùng beforehand.
- Còn nếu bạn chỉ muốn nói “hãy báo trước”, beforehand có thể dùng nhưng cần đi kèm với if hoặc in case để thể hiện sự chuẩn bị (mang ý nghĩa “trước đó, sẵn sàng”).
-> Ghi nhớ:
- Dùng before → khi nói về thời điểm hoặc hành động xảy ra trước hành động khác.
- Dùng beforehand → khi muốn nhấn mạnh hành động chuẩn bị trước.
Lỗi 3: I called him before to ask a question. (thiếu tự nhiên)
Sửa đúng:
- I called him beforehand to ask a question.
- hoặc I called him before I asked a question.
Giải thích:
- Câu “I called him before to ask a question” nghe thiếu tự nhiên vì before ở đây không có mốc thời gian hoặc mệnh đề cụ thể để so sánh.
- Nếu ý bạn là “gọi trước để chuẩn bị hỏi”, dùng beforehand (nhấn mạnh sự chuẩn bị).
V. Mẹo ghi nhớ nhanh sự khác biệt giữa Beforehand vs Before
Tại trung tâm tiếng anh WISE English, chúng tôi áp dụng phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) và Mind Map để giúp học viên ghi nhớ nhanh và lâu hơn gấp 3-5 lần.
Dưới đây là cách học cực dễ để bạn không bao giờ nhầm Beforehand vs Before nữa
1. Liên tưởng hình ảnh
- “Beforehand” = hand → hành động bằng tay → chuẩn bị bằng tay, làm sẵn trước.
- “Before” = chỉ thời điểm trước đó, không nhất thiết có hành động chuẩn bị.
2. Mẹo ghi nhớ bằng Flashcard
- Mặt A: “Beforehand = prepared in advance.”
- Mặt B: “Before = earlier than.”
-> Luyện 5 phút mỗi ngày, bạn sẽ phân biệt được ngay!
3. Sử dụng Mind Map
Tạo sơ đồ tư duy đơn giản:
- Trung tâm: “Trước đó (Before)”
- Nhánh 1: Beforehand → nhấn mạnh hành động chuẩn bị sẵn
- Nhánh 2: Before → chỉ thời điểm trước hành động khác
Nhờ áp dụng cách học này vào Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng, hàng ngàn học viên tại trung tâm tiếng anh WISE English đã sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết học thuật.
Kết bài
Qua bài viết, bạn có thể thấy rằng việc phân biệt Beforehand vs Before không chỉ nằm ở nghĩa “trước”, mà còn ở mức độ nhấn mạnh và cấu trúc ngữ pháp.
- Beforehand được dùng khi bạn muốn nói về hành động chuẩn bị, làm sẵn.
- Before dùng khi bạn muốn so sánh hoặc xác định thời điểm trước một sự kiện khác.
Tại WISE English, chúng tôi luôn hướng dẫn học viên hiểu bản chất của ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã nắm vững Beforehand cách dùng, hiểu beforehand là gì, và không còn bối rối khi chọn giữa Beforehand và Before hay Beforehand hay Before trong câu nữa.


