Trong tiếng Anh, những từ nối như Nonetheless và Nevertheless thường khiến người học bối rối bởi chúng mang nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng. Dù vậy, giữa chúng vẫn có những khác biệt tinh tế về cách dùng và ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, và cách phân biệt nevertheless và however nonetheless thông qua ví dụ cụ thể và dễ hiểu nhất.

I. Nonetheless và Nevertheless là gì?
Cả nonetheless và nevertheless đều là trạng từ nối (conjunctive adverbs) được dùng để diễn tả ý tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
The task was difficult; nonetheless, we managed to finish it.
It was raining heavily; nevertheless, they went out for a walk.
Cả hai từ này đều mang nghĩa gần giống với “tuy nhiên”, “dù vậy” trong tiếng Việt, giúp kết nối hai ý trái ngược nhau trong cùng một đoạn văn. Tuy nhiên, nonetheless thường mang sắc thái hiện đại, phổ biến trong văn nói, trong khi nevertheless có phần trang trọng và thường thấy trong văn viết học thuật.
II. Sự khác biệt giữa Nonetheless và Nevertheless
Mặc dù hai từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng về sắc thái ý nghĩa và cảm xúc vẫn có điểm khác biệt đáng lưu ý.
| Tiêu chí | Nonetheless | Nevertheless |
| Sắc thái | Trung lập, hơi hiện đại, thường dùng trong văn nói | Trang trọng, mang tính học thuật hoặc văn viết |
| Vị trí trong câu | Giữa hai mệnh đề hoặc đầu câu | Thường ở đầu câu hoặc giữa câu |
| Ví dụ | It’s a long trip; nonetheless, we should go. | It’s a long trip; nevertheless, we should go. |
→ Dù ý nghĩa tương tự nhau, nhưng nevertheless thường phù hợp hơn trong văn phong trang trọng, trong khi nonetheless dễ gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản trung lập.
III. Cách dùng Nonetheless trong câu tiếng Anh
Trong câu, nonetheless thường đi kèm dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy khi đứng giữa hai mệnh đề. Nó thể hiện sự tương phản nhưng vẫn giữ giọng điệu nhẹ nhàng, không quá nhấn mạnh như “however”.
Cấu trúc thường gặp:
|
[Mệnh đề 1]; nonetheless, [mệnh đề 2] |
Hoặc
| Nonetheless, [mệnh đề] |
Ví dụ:
He didn’t study much; nonetheless, he passed the exam.
Nonetheless, we decided to continue the project.
Lưu ý:
|
Không dùng “nonetheless” đứng một mình. Không nên đặt giữa câu nếu không có dấu ngắt rõ ràng. |
IV. Cách dùng Nevertheless trong câu tiếng Anh
Nevertheless là trạng từ có cách sử dụng tương tự nhưng thiên về phong cách học thuật hoặc văn viết chuyên nghiệp.
So với “nonetheless”, “nevertheless” thể hiện ý tương phản mạnh hơn, thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự kiên định hoặc kết luận bất ngờ.
Cấu trúc:
| [Mệnh đề 1]; nevertheless, [mệnh đề 2] |
hoặc
| Nevertheless, [mệnh đề] |
Ví dụ:
The evidence was incomplete; nevertheless, the jury reached a verdict.
She was tired. Nevertheless, she continued working.
Mẹo nhỏ:
| Nếu bạn đang viết luận hoặc email công việc, “nevertheless” sẽ là lựa chọn phù hợp hơn “nonetheless”. |
V. So sánh Nonetheless và Nevertheless qua ví dụ kinh điển
Để giúp bạn dễ hình dung hơn về sự khác biệt giữa nonetheless và nevertheless, hãy xem hai câu ví dụ kinh điển dưới đây:
|
1. The product is expensive; nonetheless, customers love it. 2. The product is expensive; nevertheless, customers love it. |
Cả hai câu đều đúng về mặt ngữ pháp và mang ý nghĩa tương tự: “Sản phẩm này đắt, tuy nhiên khách hàng vẫn yêu thích nó.”
Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở sắc thái và ngữ điệu mà người nói muốn truyền tải.
- Trong câu đầu tiên, nonetheless tạo cảm giác nhẹ nhàng và tự nhiên, giống như cách nói chuyện thường ngày giữa người bản xứ. Nó mang tính quan sát, mô tả thực tế và không quá nhấn mạnh cảm xúc hay mức độ bất ngờ.
👉 Nonetheless thường được dùng trong văn nói, email công việc, hoặc văn bản trung lập, nơi người viết muốn duy trì giọng điệu thân thiện, tự nhiên.
- Trong câu thứ hai, nevertheless lại tạo ấn tượng trang trọng, học thuật và mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn. Người nói như đang nhấn mạnh rằng “dù giá cao đến đâu đi nữa, điều đó vẫn không thay đổi sự thật rằng khách hàng yêu thích sản phẩm.”
👉 Nevertheless thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, bài luận, bài phát biểu hoặc tài liệu chính thức – nơi cần sự nghiêm túc và logic chặt chẽ.
VI. Phân biệt Nevertheless và However, Nonetheless
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa ba trạng từ however, nevertheless và nonetheless.
Hãy xem sự khác biệt rõ hơn:
| Từ nối | Nghĩa | Sắc thái | Ví dụ |
| However | Tuy nhiên | Trung tính, dùng phổ biến | It was cold; however, we went out. |
| Nevertheless | Dù vậy | Trang trọng, học thuật | The plan failed; nevertheless, they didn’t give up. |
| Nonetheless | Tuy thế | Hiện đại, tự nhiên | The plan failed; nonetheless, they didn’t give up. |
Tóm lại:
“However” thường đứng giữa câu hoặc đầu câu, mang tính linh hoạt.
“Nevertheless” và “Nonetheless” thay thế cho nhau trong đa số trường hợp, nhưng hai từ này gắn kết hai ý trái ngược chặt chẽ hơn so với “however”.
Nếu bạn đang phân biệt nevertheless và however nonetheless, hãy nhớ rằng “however” linh hoạt hơn, còn “nevertheless” và “nonetheless” lại biểu thị mức độ tương phản mạnh mẽ hơn.
VII. Mẹo ghi nhớ Nonetheless và Nevertheless dễ dàng nhất
1. Mẹo 1 – Gắn với cảm xúc:
- Nevertheless → dùng khi bạn muốn thể hiện sự kiên trì, quyết tâm vượt khó.
- Nonetheless → dùng khi bạn chỉ đơn thuần nói “dù vậy” mà không nhấn mạnh cảm xúc.
2. Mẹo 2 – Học qua ngữ cảnh:
- Hãy nhớ câu: I was tired; nevertheless, I finished my work.
- Và: I was tired; nonetheless, I finished my work.
→ Cả hai đều đúng, nhưng câu đầu mang giọng điệu nghiêm túc hơn.
3. Mẹo 3 – Bảng tóm tắt:
| Đặc điểm | Nonetheless | Nevertheless |
| Độ trang trọng | Trung bình | Cao |
| Mức độ tương phản | Nhẹ | Mạnh |
| Tần suất dùng | Thông dụng trong văn nói | Thông dụng trong văn viết |
VIII. Bài tập ứng dụng Nonetheless và Nevertheless (Có đáp án)
Bài tập 1: Điền từ thích hợp (Nonetheless hoặc Nevertheless)
Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây:
1. The weather was bad; ______, the event went on as planned.
2. She didn’t prepare much; ______, she performed perfectly.
3. I was not sure about the idea; ______, I supported the team.
4. He failed several times; ______, he didn’t give up.
5. The plan faced many obstacles; ______, the team kept trying.
6. The book received mixed reviews; ______, it became a bestseller.
7. The manager was strict; ______, his employees respected him.
8. They were exhausted after the long trip; ______, they joined the meeting.
9. The data was incomplete; ______, the scientists drew meaningful conclusions.
10. The hotel was expensive; ______, the service quality justified the price.
Đáp án
1. Nevertheless
2. Nonetheless
3. Nevertheless
4. Nonetheless
5. Nevertheless
6. Nonetheless
7. Nevertheless
8. Nonetheless
9. Nevertheless
10. Nonetheless
Bài tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng nonetheless hoặc nevertheless sao cho nghĩa không thay đổi.
1. It was raining heavily, but they still went out for dinner.
2. He didn’t have much money, but he donated to charity.
3. The exam was extremely difficult, but most students passed.
4. She was tired after work, but she went to the gym.
5. The journey was long, but they enjoyed every moment.
Gợi ý:
– Thay cụm “but” bằng nonetheless hoặc nevertheless.
– Giữ nguyên ý nghĩa tương phản.
Đáp án tham khảo:
1. It was raining heavily; nevertheless, they went out for dinner.
2. He didn’t have much money; nonetheless, he donated to charity.
3. The exam was extremely difficult; nevertheless, most students passed.
4. She was tired after work; nonetheless, she went to the gym.
5. The journey was long; nevertheless, they enjoyed every moment.
Bài tập 3: Chọn câu đúng
Chọn câu dùng đúng từ nối trong ngữ cảnh sau:
1. a. He didn’t study hard; nevertheless, he failed the exam.
b. He didn’t study hard; nonetheless, he failed the exam.
→ Đáp án: Cả hai đều sai, vì “he failed” không thể hiện kết quả trái ngược; nên không dùng nonetheless hoặc nevertheless.
2. a. She had no experience; nonetheless, she got the job.
b. She had no experience; however, she got the job.
→ Đáp án: (a) đúng. “Nonetheless” nhấn mạnh kết quả bất ngờ trái với mong đợi.
3. a. It was late; nevertheless, they stayed longer.
b. It was late; however, they stayed longer.
→ Đáp án: Cả hai đều đúng, nhưng (a) trang trọng hơn.
IX. Học cách dùng “Nevertheless” và “Nonetheless” chuẩn học thuật cùng WISE ENGLISH
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các trạng từ nối như nevertheless hay nonetheless là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 – đặc biệt ở tiêu chí Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết). Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường nhầm lẫn giữa hai từ này hoặc dùng sai ngữ cảnh, khiến bài viết trở nên thiếu tự nhiên hoặc không đạt độ trang trọng cần thiết.
Tại WISE ENGLISH, các khóa luyện thi IELTS chuyên sâu được thiết kế dựa trên tư duy ngôn ngữ và khoa học não bộ (NLP), giúp học viên hiểu bản chất ngữ pháp – nhớ lâu – áp dụng đúng trong thực tế. Trong phần IELTS Writing, học viên sẽ được hướng dẫn:
- Phân biệt và sử dụng chính xác however, nevertheless, nonetheless, in contrast… trong các đoạn lập luận.
- Viết câu học thuật tự nhiên, logic, đúng chuẩn chấm thi IELTS band 7.0+.
- Ứng dụng linh hoạt từ nối học thuật trong Task 2 argumentative essays, reports, và speaking part 3.
- Sửa lỗi và cải thiện bài viết qua feedback chi tiết từ giảng viên IELTS 8.0+, giúp học viên tự tin khi sử dụng từ nối trong mọi ngữ cảnh.
Chương trình học tại WISE ENGLISH không chỉ giúp bạn phân biệt “Nevertheless” – “Nonetheless” chuẩn xác, mà còn rèn luyện khả năng viết luận mạch lạc, lập luận chặt chẽ và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
Tìm hiểu ngay khóa học IELTS tại WISE ENGLISH để chinh phục IELTS Writing band 7.5+, làm chủ kỹ năng sử dụng từ nối học thuật và phát triển tư duy tiếng Anh toàn diện.
X. Kết bài
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Nonetheless và Nevertheless là hai trạng từ nối mang nghĩa tương tự “tuy nhiên”, “dù vậy” nhưng khác nhau ở sắc thái và mức độ trang trọng.
Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập, đồng thời ghi nhớ mẹo phân biệt nevertheless và however nonetheless để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp hoặc viết học thuật.
Dù là “nonetheless” hay “nevertheless”, cả hai đều là công cụ mạnh mẽ giúp câu văn của bạn trở nên logic, mạch lạc và thể hiện tư duy tiếng Anh linh hoạt hơn.

