Bài viết được viết lần đầu vào năm 2022 và cập nhật vào tháng 10/2024 nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của nội dung.
Theo dữ liệu từ ban tổ chức kì thi IELTS năm 2024, thí sinh Việt Nam thể hiện tốt nhất ở hai kỹ năng nghe (listening) và đọc (reading), với số điểm trung bình là 6.4. Có thể thấy, bài thi IELTS Reading là một trong những bài “gánh” điểm overall IELTS khá tốt.
Vậy thì làm sao để đạt điểm cao phần này? Tài liệu ôn tập ở đâu? Khám phá ngay trọn bộ đề thi IELTS Reading được WISE ENGLISH cập nhật liên tục kèm với đáp án phân tích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận từng dạng câu hỏi và rèn luyện một cách hiệu quả nhất!
Link tải đề thi IELTS Reading và đáp án ở cuối bài, các bạn có thể tham khảo chiến thuật làm bài trước nhé!
1. Đề thi IELTS Reading: Thông tin bạn cần biết
1.1. Cấu trúc đề thi IELTS Reading
Trong đề thi IELTS Reading sẽ có 3 phần: Reading Part 1, Reading Part 2 và Reading Part 3; với tổng số câu hỏi là 40 câu sẽ diễn ra vòng 60 phút.
Thang điểm bài thi IELTS Reading
Với mỗi câu hỏi bạn sẽ nhận được 1 điểm cho câu trả lời đúng. Trả lời sai thì không được tính điểm. Số điểm cho phần Reading sẽ được quy đổi theo band điểm như sau:
IELTS Reading Academic
|
IELTS Reading General
|
||
Band điểm
|
Tổng số câu đúng
|
Band điểm
|
Tổng số câu đúng
|
5
|
15
|
4 |
15
|
6 |
23
|
5 |
23
|
7 |
30
|
6 | 30 |
8 |
35
|
7 | 34 |
1.2. Dạng câu hỏi trong đề thi IELTS Reading
Dạng hỏi phủ định (True/False/Not Given or Yes/No/Not Given)

Chọn – Nối tiều đề (Matching Heading Questions)

Dạng chọn – nối đặc điểm (Matching features)

Dạng đề liên kết – nối thông tin (Matching information)

Hoàn thành câu – Điền vào câu chưa hoàn chỉnh (Matching endings)

Dạng chọn đáp án đúng, sai,… (Multiple choice)

Dạng bài trả lời câu hỏi (Short answer questions)

Điền thông tin vào bảng, biểu đồ (Completing tables, charts, note, diagrams)

Dạng bài hoàn thành câu văn ngắn (Completing sentences)

Dạng bài điền từ/cụm từ vào chỗ trống (Summary Completion)

1.3. Chiến lược làm bài chung
Trong đề thi IELTS Reading, việc xác định chính xác dạng câu hỏi là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Mỗi dạng câu hỏi sẽ yêu cầu chiến lược trả lời khác nhau. Ví dụ, với bài Short answer questions, bạn cần lưu ý yêu cầu như “No More than Two Words”, hoặc khi gặp câu hỏi True/False/Not Given, bạn cần phân biệt kỹ đáp án được đưa ra có chính xác hay không.
Một mẹo quan trọng nữa khi làm bài IELTS Reading là đọc câu hỏi và xác định các keywords. Dựa trên những từ khóa này, bạn có thể nhanh chóng tìm thông tin liên quan trong đoạn văn.
Để chọn đáp án chính xác, hãy thử đoán trước thông tin có thể là đáp án. Nếu đề yêu cầu điền từ, hãy dự đoán từ loại, còn với câu hỏi chọn Heading, bạn nên tóm tắt ý chính của đoạn văn. Phương pháp Skim – Scan cũng rất hữu ích, giúp bạn đọc lướt để tìm ý chính và scan các từ khóa cần thiết.
Đặc biệt, hãy chú ý đến các đoạn văn chứa từ khóa và phần trước, sau câu chứa từ khóa. Đôi khi đề thi sẽ sử dụng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi thông tin để đánh lạc hướng, nên bạn cần đọc cẩn thận để tránh bẫy.
Nếu gặp câu hỏi khó, đừng mất quá nhiều thời gian. Bạn có thể bỏ qua câu đó để làm các câu dễ trước, sau đó quay lại xem xét kỹ hơn khi đã hoàn thành bài. Cuối cùng, nhớ kiểm tra lại ngữ pháp của đáp án để đảm bảo rằng câu trả lời của bạn là chính xác.
Bạn đã sẵn sàng thử áp dụng các chiến lược này cho bài thi IELTS Reading của mình chưa? WISE ENGLISH với phương pháp học thông minh sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!
📌 Bạn đang tìm kiếm khóa luyện thi IELTS hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa luyện thi IELTS tại WISE English với phương pháp độc quyền và hiệu quả
2. Phương pháp làm đề thi IELTS Reading cho từng phần
2.1. Reading Part 1
Part 1 thường xuất hiện các dạng câu hỏi: T/F/NG, Completion (Comleting tables, charts, note, diagrams) và Short answer questions.
Các bước làm phần thi Reading Part 1 đạt điểm cao như sau:
- Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn, câu hỏi và yêu cầu của đề bài
- Bước 2: Xác định từ khóa – yêu cầu trong câu hỏi
- Bước 3: Tìm kiếm thông tin chứa từ khóa mà đề bài yêu cầu để tìm ra câu trả lời
- Bước 4: Tập trung vào thông tin mà bạn vừa tìm được để trả lời cho yêu cầu (tránh đọc lan man cho những đoạn thông tin khác mà lãng phí thời gian)
- Bước 5: Chọn đáp án và điền câu trả lời, nhớ check lại để chắc chắn không bị sai ngữ pháp, chính tả

Lưu ý:
- Từ khóa có thể là danh từ, động từ, tính từ về tên riêng (người, con vật, địa điểm,…) hay con số (ngày tháng năm, số lượng, chỉ số %,…)
- Câu hỏi có thể sẽ dùng các từ thay thế như this/that/these/those/it,… nên bạn phải biết rằng nó thay thế cho “ai/cái gì/con gì/vật gì”…
2.2. Reading Part 2
Đối với Part 2 thì sẽ thường hay gặp các dạng: Matching Headings Questions, Matching Information, Matching features, Sentence Completion, Summary Completion
Các bước giúp bạn làm phần thi Reading Part 2 đạt hiệu quả cao:
- Bước 1: Chia nhỏ nội dung đề bài thành các đoạn
- Bước 2: Đọc và cố gắng nắm bắt nội dung chính, chủ thể được đề cập trong từng đoạn văn
- Bước 3: Xác định yêu cầu của đề bài
- Bước 4: Tìm các thông tin như tên người, đồ vật,… mà câu hỏi yêu cầu trong đoạn 1, nếu không có thì chuyển qua các đoạn khác
- Bước 5: Tìm ra các thông tin còn thiếu, đối chiếu và điền từ. Nhớ check chính tả và ngữ pháp trước khi tiếp tục làm bài
2.3. Reading Part 3
Part 3 sẽ xuất hiện các dạng câu hỏi: Y/N/NG, Summary Completion ( dạng có ô trống), Multiple-choice Questions, Matching Endings
IELTS Reading Part 3 là phần được đánh giá khó nhất của bài thi vì mang tính chất trừu tượng hoặc học thuật hơn. Vậy nên câu hỏi sẽ không dễ dàng xác định như 2 phần Part 1 và 2. Để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Đọc câu hỏi trước khi đọc bài, tập trung từ khóa để xác định nội dung chính trong bài
- Bước 2: Dựa vào từ khóa trong câu hỏi tìm các từ/cụm từ tương đương
- Bước 3: Đọc hiểu chi tiết đoạn văn trong bài
- Bước 4: Nếu gặp một câu hỏi quá khó thì bạn nên đánh dấu và quay lại sau khi đã làm hết các câu khác

Lưu ý:
- Từ khóa có thể được diễn đạt bằng những từ đồng nghĩa hoặc dạng khác của từ gốc, nên bạn cần phải nhận biết được để tìm câu trả lời
- Reading Part 3 yêu cầu thí sinh phải hiểu sâu hơn về ý nghĩa và quan điểm của tác giả nên bạn cần nắm được các tác giả diễn đạt ý tưởng
- Phân tích câu hỏi dạng Yes/No/Not Given hoặc Matching Heading:
Yes/No/Not Given: tập trung vào việc xác định thông tin có chính xác như trong bài không
Matching Heading: bạn cần hiểu nội dung tổng quát của từng đoạn và chọn tiêu đề phù hợp
Bạn có thể tham khảo cách phân tích làm dạng bài Reading trong ví dụ sau:
The Importance Of Children’s Play Brick by brick, six-year-old Alice is building a magical kingdom. Imagining fairy-tale turrets and fire-breathing dragons, wicked witches and gallant heroes, she’s creating an enchanting world. Although she isn’t aware of it, this fantasy is helping her take her first steps towards her capacity for creativity and so it will have important repercussions in her adult life. Minutes later, Alice has abandoned the kingdom in favour of playing schools with her younger brother. When she bosses him around as his ‘teacher’, she’s practising how to regulate her emotions through pretence. Later on, when they tire of this and settle down with a board game, she’s learning about the need to follow rules and take turns with a partner. ‘Play in all its rich variety is one of the highest achievements of the human species,’ says Dr David Whitebread from the Faculty of Education at the University of Cambridge, UK. ‘It underpins how we develop as intellectual, problem-solving adults and is crucial to our success as a highly adaptable species.’ Recognising the importance of play is not new: over two millennia ago, the Greek philosopher Plato extolled its virtues as a means of developing skills for adult life, and ideas about play-based learning have been developing since the 19th century. But we live in changing times, and Whitebread is mindful of a worldwide decline in play, pointing out that over half the people in the world now live in cities. ‘The opportunities for free play, which I experienced almost every day of my childhood, are becoming increasingly scarce,’ he says. Outdoor play is curtailed by perceptions of risk to do with traffic, as well as parents’ increased wish to protect their children from being the victims of crime, and by the emphasis on ‘earlier is better’ which is leading to greater competition in academic learning and schools. International bodies like the United Nations and the European Union have begun to develop policies concerned with children’s right to play, and to consider implications for leisure facilities and educational programmes. But what they often lack is the evidence to base policies on. Dr Jenny Gibson agrees, pointing out that although some of the steps in the puzzle of how and why play is important have been looked at, there is very little data on the impact it has on the child’s later life. Now, thanks to the university’s new Centre for Research on Play in Education, Development and Learning (PEDAL), Whitebread, Baker, Gibson and a team of researchers hope to provide evidence on the role played by play in how a child develops. ‘A strong possibility is that play supports the early development of children’s self-control,’ explains Baker. ‘This is our ability to develop awareness of our own thinking processes – it influences how effectively we go about undertaking challenging activities.’ In a study carried out by Baker with toddlers and young pre-schoolers, she found that children with greater self-control solved problems more quickly when exploring an unfamiliar set-up requiring scientific reasoning. ‘This sort of evidence makes us think that giving children the chance to play will make them more successful problem-solvers in the long run.’ If playful experiences do facilitate this aspect of development, say the researchers, it could be extremely significant for educational practices, because the ability to self-regulate has been shown to be a key predictor of academic performance. Gibson adds: ‘Playful behaviour is also an important indicator of healthy social and emotional development. In my previous research, I investigated how observing children at play can give us important clues about their well-being and can even be useful in the diagnosis of neurodevelopmental disorders like autism.’ Whitebread’s recent research has involved developing a play-based approach to supporting children’s writing. ‘Many primary school children find writing difficult, but we showed in a previous study that a playful stimulus was far more effective than an instructional one.’ Children wrote longer and better-structured stories when they first played with dolls representing characters in the story. In the latest study, children first created their story with Lego*, with similar results. ‘Many teachers commented that they had always previously had children saying they didn’t know what to write about. With the Lego building, however, not a single child said this through the whole year of the project.’ Whitebread, who directs PEDAL, trained as a primary school teacher in the early 1970s, when, as he describes, ‘the teaching of young children was largely a quiet backwater, untroubled by any serious intellectual debate or controversy.’ Now, the landscape is very different, with hotly debated topics such as school starting age. ‘Somehow the importance of play has been lost in recent decades. It’s regarded as something trivial, or even as something negative that contrasts with “work”. Let’s not lose sight of its benefits, and the fundamental contributions it makes to human achievements in the arts, sciences and technology. Let’s make sure children have a rich diet of play experiences.’ |
Question 1 – 8
Complete the notes below
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes on your answer sheet.
Children’s play
Uses of children’s play
• building a ‘magical kingdom’ may help develop (1)……..
• board games involve (2)…….. and turn-taking
Recent changes affecting children’s play
• populations of (3)…….. have grown
• opportunities for free play are limited due to
fear of (4)……..
fear of (5)……..
increased (6)…….. in schools
International policies on children’s play
• it is difficult to find (7)…….. to support new policies
• research needs to study the impact of play on the rest of the child’s (8)……..
Question 9 – 13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage Number?
In following statements below, choose
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
(9)…….. Children with good self-control are known to be likely to do well at school later on.
(10)…….. The way a child plays may provide information about possible medical problems.
(11)…….. Playing with dolls was found to benefit girls’ writing more than boys’ writing.
(12)…….. Children had problems thinking up ideas when they first created the story with Lego.
(13) …….. People nowadays regard children’s play as less significant than they did in the past.
PHÂN TÍCH CHI TIẾT
Dạng bài tập
- Questions 1-8: table completion
- Questions 9-13: True/False/Not Given
(1) Creativity
Sau động từ develop, chúng ta cần 1 danh từ.
Từ khóa trong câu này là “magical kingdom”
Dòng 4-5 (đoạn 1): “…this fantasy is helping her take her first steps towards her capacity for creativity…”
- This fantasy (sự kỳ ảo) = magical kingdom
- Take her first steps towards = develop (phát triển)
=> creativity
(2) Rules
Cần 1 danh từ vì sau từ “and” là 1 danh từ (turn –taking).
Từ khóa trong câu này là “board games”
Dòng 4-5 (đoạn 2) : “……settle down with a board game, she’s learning about the need to follow rules and takes turns with a partner”
- Turn-taking (danh từ) = takes turn (động từ – lần lượt)
=> rules
(3) Cities
Cần 1 danh từ vì sau giới từ “of” là 1 danh từ
Từ khóa trong câu này là “populations”
Dòng 2 (đoạn 5): “… over half the people in the world now live in cities…”
- Over half the people = populations (dân số)
=> cities
(4) Traffic + (5) Crime
Cần 2 danh từ vì sau giới từ “of” là danh từ
Từ khóa trong 2 câu này là “fear”
Dòng 4-5 (đoạn 5): “…by perceptions of risk to do with traffic, … protect their children from being the victims of crime…”
- risk, victims (rủi ro, nạn nhân) = fear (nỗi sợ, nỗi ám ảnh)
=> traffic, crime
(6) competition
Cần một danh từ vì sau tính từ “increased” cần 1 danh từ
Từ khóa trong câu này là “increased” và “schools”
Dòng 6 (đoạn 5): “… which is leading to greater competition in academic learning and schools”
- greater (lớn hơn) = increased (gia tăng)
- schools
=> competition
(7) evidence
Cần 1 danh từ vì sau động từ “find” là một danh từ
Từ khóa trong câu này là “difficult to find” và “support new policies”
Dòng 3 (đoạn 6): “what they often lack is the evidence to base policies on”
- lack (thiếu) = difficult to find (khó tìm)
- base policies on (xây dựng chính sách dựa trên) = support new policies (hỗ trợ chính sách mới)
=> evidence
(8) life
Cần 1 danh từ vì sau sở hữu “child’s” là một danh từ
Từ khóa trong câu này là “impact” và “the rest of the child’s”
Dòng 2-3 (đoạn 8): “there is very little data on the impact it has on the child’s later life”
- impact
- the child’s later life = the rest of the child’s
=> life
(9) True
Greater self-control = good self-control (khả năng làm chủ bản thân tốt)
Likely to do well at school (có khả năng làm tốt ở trường) = a key predictor of academic performance (giả định quan trọng cho khả năng học tập)
=> True
(10) True
Children at play = the way a child play
Give us important clues = provide information
Diagnosis of neurodevelopmental disorders (chẩn đoán bất thường trong phát triển trí não) = possible medical problems (những vấn đề sức khoẻ có thể xảy ra)
=> True
(11) Not given
They first played with dolls (động từ) = playing with dolls (cụm danh từ – việc chơi với búp bê)
Benefit girls’ writing more than boys’ writing (không nhắc đến)
=> Not given
(12) False
they did not know what to write about. With Lego building, however, not a single child said this
=> False
(13) True
The importance of play has been lost in recent decades (tầm= children’s play as less significant
=> True
>>>> Tìm hiểu thêm: Đề thi thử IELTS ONLINE
3. Tổng hợp đề thi IELTS Reading kèm đáp án chi tiết
WISE ENGLISH đã tổng hợp 12+ đề thi IELTS Reading đi kèm với đáp án chi tiết để giúp bạn tự học ở nhà thật sự có hiệu quả. Hãy download và in ra ngay để luyện tập mỗi ngày nhé!
IELTS Reading Test 1: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 2: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 3: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 4: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 5: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 6: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 7: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 8: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 9: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 10: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 11: [Đề + Đáp án]
IELTS Reading Test 12: [Đề + Đáp án]
Trong quá trình download, nếu bạn gặp vấn đề gì khó khăn hay thắc mắc thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Fanpage hoặc Hotline: 0901.270.888 để nhanh chóng có người khắc phục sự cố cho bạn ngay lập tức!
Để có thể đạt được level cao khi làm đề Reading IELTS, bạn không chỉ chuyên tâm mỗi việc luyện đề mà còn phải thi thử để tập làm quen các dạng đề, áp lực thời gian và xác định được điểm yếu của bản thân là đâu. Hãy tham gia các bài thi thử tại WISE ENGLISH hoàn toàn miễn phí để test kỹ năng cũng như tìm ra yếu điểm và khắc phục nó nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm:
Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Academic 2024
4. Tại WISE ENGLISH đang có khóa học IELTS dành riêng cho bạn
Bạn đang gặp khó khăn với đề thi IELTS Reading? Đừng lo lắng, khóa luyện thi IELTS cấp tốc tại WISE ENGLISH sẽ giúp bạn vượt qua thử thách này một cách hiệu quả và nhanh chóng. Với lộ trình học cá nhân hóa, WISE ENGLISH tập trung 100% vào mục tiêu, trình độ và nhu cầu của từng học viên. Đội ngũ giáo viên sẽ xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với năng lực và tiến độ của bạn, đảm bảo bạn nắm vững tất cả các dạng câu hỏi trong đề thi IELTS Reading.
Không chỉ vậy, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận với bộ tài liệu độc quyền được biên soạn bởi CEO & Founder của WISE ENGLISH – thủ khoa Đại học Manchester, Vương quốc Anh. Những tài liệu này giúp bạn phát triển tối đa khả năng tư duy và kỹ năng làm bài, đặc biệt là với phần thi Reading đầy thách thức.

Phản hồi chi tiết từ giáo viên sẽ giúp bạn không chỉ nhận biết lỗi sai mà còn cải thiện từng kỹ năng nhỏ nhất. Bằng cách này, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc trong thời gian ngắn. Đặc biệt, tại WISE ENGLISH, việc luyện thi IELTS cấp tốc luôn được thực hiện với sự tập trung tối đa vào từng học viên, giúp bạn tiến bộ nhanh hơn so với việc học nhóm hoặc tự học tại nhà.
📌 Bạn có thể tìm hiểu lộ trình khóa học IELTScủa WISE ENGLISH
Thêm vào đó, thời gian học tập được linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn của bạn. Chúng tôi luôn đặt chất lượng, uy tín và trải nghiệm của học viên lên hàng đầu. Nhiều học viên tại WISE ENGLISH đã đạt điểm số ấn tượng trong kỳ thi IELTS chỉ sau một thời gian ngắn học tập.
Bạn đã sẵn sàng chinh phục đề thi IELTS Reading cùng WISE ENGLISH chưa? Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm phương pháp học độc quyền và đạt mục tiêu IELTS của mình trong thời gian ngắn nhất!