Phòng ngủ là phòng tất yếu và thân thuộc với bất cứ ai, các vật dụng trong phòng ngủ cũng rất cần thiết và được chúng ta thường sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi những vật dụng đó trong tiếng Anh là gì chưa?
Cùng WISE ENGLISH cập nhật và ôn lại các loại từ vựng về phòng ngủ dưới đây nhé!

I. Từ Vựng Tiếng Anh Trong Phòng Ngủ Thông Dụng
Hãy cùng điểm qua 1 vài từ vựng và ví dụ phổ biến về các vật dụng trong phòng ngủ mà bạn thường dùng nhé!
STT
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu ví dụ
|
1
|
Bed
|
/bɛd/
|
Giường
|
I’m going to sleep in my bed tonight.
|
2
|
Pillow
|
/ˈpɪloʊ/
|
Gối
|
I like to sleep with two pillows.
|
3
|
Blanket
|
/ˈblæŋkɪt/
|
Chăn
|
I need an extra blanket when it’s cold.
|
4
|
Mattress
|
/ˈmætrəs/
|
Nệm
|
The mattress on my bed is very comfortable.
|
5
|
Sheets
|
/ʃits/
|
Ga trải giường
|
I need to change the sheets on my bed.
|
6
|
Nightstand
|
/ˈnaɪtˌstænd/
|
Bàn đầu giường
|
I keep my alarm clock on the nightstand.
|
7
|
Lamp
|
/læmp/
|
Đèn bàn
|
I like to read before bed, so I have a lamp on my nightstand.
|
8
|
Alarm clock
|
/əˈlɑrm klɑk/
|
Đồng hồ báo thức
|
I set my alarm clock to wake up early.
|
9
|
Dresser
|
/ˈdrɛsər/
|
Tủ quần áo
|
I keep my clothes in the dresser.
|
10
|
Wardrobe
|
/ˈwɔrˌdroʊb/
|
Tủ quần áo lớn
|
She has a huge wardrobe to store all her clothes.
|
11
|
Mirror
|
/ˈmɪrər/
|
Gương
|
I check myself in the mirror before leaving the room.
|
12
|
Closet
|
/ˈklɑzɪt/
|
Tủ đựng quần áo
|
The closet is full of shoes and clothes.
|
13
|
Hanger
|
/ˈhæŋər/
|
Móc treo quần áo
|
Hang your coat on the hanger, please.
|
14
|
Curtains
|
/ˈkɜrtənz/
|
Rèm cửa sổ
|
I like to open the curtains in the morning to let in the sunlight.
|
15
|
Rug
|
/rʌg/
|
Thảm
|
I have a soft rug on the floor next to my bed.
|
16
|
Chair
|
/ʧɛr/
|
Ghế
|
I have a comfortable chair in my bedroom for reading.
|
17
|
Desk
|
/dɛsk/
|
Bàn làm việc
|
I use the desk in my room to do homework.
|
18
|
Bookshelf
|
/ˈbʊkʃɛlf/
|
Kệ sách
|
My bookshelf is full of novels and textbooks.
|
19
|
Fan
|
/fæn/
|
Quạt
|
I turn on the fan when it’s hot in the summer.
|
20
|
Air purifier
|
/ɛr ˈpyʊrəˌfaɪər/
|
Máy lọc không khí
|
The air purifier helps keep the air in my room clean.
|
II. Cụm Từ Tiếng Anh Về Phòng Ngủ
- Make the bed: Dọn giường.
- Turn off the lights: Tắt đèn.
- Set the alarm clock: Đặt đồng hồ báo thức.
- Get under the covers: Lấp chăn.
- Hit the snooze button: Nhấn nút giữa đồng hồ báo thức để được thêm thời gian ngủ.
- Toss and turn: Lăn qua lăn lại (khi không thể ngủ ngon).
- Sleep like a log: Ngủ sâu và không thức giấc.
- Wake up refreshed: Thức dậy cảm thấy sảng khoái.
- Fall asleep: Ngủ mê mải.
- Sleep in: Ngủ thêm vào buổi sáng so với thời gian thường.

THAM KHẢO NGAY KHOÁ HỌC TIẾNG ANH IELTS CỦA WISE ENGLISH
III. Thành ngữ về giấc ngủ
- Sleep like a log (Ngủ say sưa)
Ví dụ:
After the camping trip, Mary slept like a log in her cozy bed ( Sau một ngày dài leo núi, tôi đã ngủ say xưa suốt cả đêm)
- Hit the hay (Đi ngủ)
Ví dụ:
It’s past midnight, I’m exhausted, so I’m going to hit the hay.(Đêm đã muộn, vì vậy tôi sẽ phải đi ngủ ngay bây giờ.)
- In the land of nod (Ngủ thiếp đi)
Ví dụ:
As soon as I lay down, I’m in the land of nod, and my dreams take over (Khi tôi nhắm mắt, chỉ trong vài phút tôi đã ngủ thiếp đi.)
- Sleep on it (Gác chuyện này lại và đi ngủ)
Ví dụ:
John couldn’t decide which car to buy, so he decided to sleep on it before making a choice (Tôi không chắc chắn nên chấp nhận lời mời làm việc nào, vì vậy tôi sẽ ngủ để suy nghĩ và quyết định vào ngày mai.)
- Sleep like a baby (Ngủ ngon như trẻ con)
Ví dụ:
After a relaxing bath, she slept like a baby, free from worries (Sau khi tập yoga trước giờ đi ngủ, tôi đã ngủ ngon như trẻ con suốt cả đêm.)
- Cat nap (Giấc ngủ ngắn)
Ví dụ:
During his lunch break, he takes a quick cat nap to refresh his mind.(Tôi thích nghỉ một giấc ngủ ngắn vào lúc giờ nghỉ trưa để nạp năng lượng.)
- Sleep on a problem (Ngủ để giải quyết vấn đề)
Ví dụ:
Instead of stressing all night, she decided to sleep on the problem and tackle it with a fresh mind in the morning(Tôi không thể giải quyết được bài toán toán học, vì vậy tôi quyết định ngủ để suy nghĩ và thử lại vào buổi sáng.)

- Early to bed, early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise (Đi ngủ sớm, thức dậy sớm, làm người khỏe mạnh, giàu có và thông thái)
Ví dụ:
Following the motto “early to bed, early to rise,” Sarah wakes up at 5 AM to start her day (Anh ta tin vào câu tục ngữ cổ xưa “Đi ngủ sớm, thức dậy sớm, làm người khỏe mạnh, giàu có và thông thái,” nên anh ta thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
- Sleep with one eye open (Ngủ một mắt mở)
Ví dụ:
Because she felt uneasy in the unfamiliar neighborhood, she decided to sleep with one eye open (Cô ấy thận trọng đến mức cô ấy ngủ một mắt mở, đặc biệt khi cô ấy ở trong một nơi không quen thuộc.)
- Burning the midnight oil (Thức khuya học đêm)
Ví dụ:
Knowing the exam was approaching, he spent many nights burning the midnight oil to study (Ngày mai tôi có bài kiểm tra quan trọng, vì vậy tôi sẽ thức khuya học đêm để chuẩn bị.)
THI THỬ TOEIC ONLINE TẠI ĐÂY
IV. Hội thoại về chủ đề phòng ngủ
Để hiểu chi tiết và nhớ rõ về các từ vựng về phòng ngủ, cùng WISE ENGLISH vận dụng vào đoạn hội thoại dưới đây nhé!

Tom: Hi, Lisa. I’m thinking of redecorating my bedroom. Can you give me some ideas?
Lisa: Of course, Tom! What do you have in mind?
Tom: Well, I need a new bed. Should I get a single or a double bed?
Lisa: It depends on the size of your room and whether you want more space. A double bed is more comfortable if you have the space.
Tom: Got it. What about the bedding? There are so many options.
Lisa: Cotton sheets are a safe bet for comfort. And don’t forget a cozy duvet or comforter.
Tom: I also need a new lamp. Should I get a desk lamp or a floor lamp?
Lisa: A bedside table lamp is great for reading, but a floor lamp can add ambiance to the room.
Tom: Thanks, Lisa! What else should I consider?
Lisa: Consider adding some wall art, like paintings or photos, and a mirror to make the room feel more spacious.
Tom: That’s helpful advice, Lisa. I appreciate it!
Lisa: You’re welcome, Tom. Have fun decorating your bedroom!
Tom: I will, thanks!
Ngoài những từ vựng về phòng ngủ, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về các phòng khác trong nhà dưới đây:
V. Từ vựng về các phòng khác trong nhà
1. Từ vựng về phòng khách
STT
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu ví dụ
|
1
|
Sofa
|
/ˈsoʊfə/
|
Ghế sofa
|
We all gathered on the sofa to watch a movie.
|
2
|
Coffee table
|
/ˈkɒfi ˈteɪbəl/
|
Bàn trà
|
I placed my coffee cup on the coffee table.
|
3
|
Television
|
/ˌtɛlɪˈvɪʒən/
|
Truyền hình
|
The television is showing the news right now.
|
4
|
Remote control
|
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/
|
Điều khiển từ xa
|
Pass me the remote control so I can change the channel.
|
5
|
Bookshelf
|
/ˈbʊkʃɛlf/
|
Kệ sách
|
The bookshelf in the living room is filled with novels.
|
6
|
Armchair
|
/ˈɑrmˌʧɛr/
|
Ghế bành
|
I like to relax in the armchair by the window.
|
7
|
Entertainment center
|
/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɛntər/
|
Kệ giải trí
|
Our entertainment center has a big screen TV and game consoles.
|
8
|
Ottoman
|
/ˈɑtəmən/
|
Bàn đôn
|
I use the ottoman as a footrest while watching TV.
|
9
|
Fireplace
|
/ˈfaɪrˌpleɪs/
|
Lò sưởi
|
The fireplace adds warmth and coziness to the room.
|
10
|
Rug
|
/rʌg/
|
Thảm
|
The rug in the center of the room ties everything together.
|
11
|
Lamp
|
/læmp/
|
Đèn bàn
|
Turn on the lamp; it’s getting dark in here.
|
12
|
Curtains
|
/ˈkɜrtənz/
|
Rèm cửa sổ
|
I like to close the curtains at night for privacy.
|
13
|
End table
|
/ɛnd ˈteɪbəl/
|
Bàn kế bên
|
Put your cup on the end table next to the couch.
|
14
|
Wall art
|
/wɔl ɑrt/
|
Tranh trang trí tường
|
The wall art in our living room is a beautiful landscape painting.
|
15
|
Vase
|
/veɪs/
|
Bình hoa
|
I put fresh flowers in the vase on the dining table.
|
2. Từ vựng về phòng bếp
STT
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Câu ví dụ
|
1
|
Stove
|
/stoʊv/
|
Bếp lò
|
She’s cooking dinner on the stove.
|
2
|
Refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/
|
Tủ lạnh
|
Please put the milk back in the refrigerator.
|
3
|
Sink
|
/sɪŋk/
|
Bồn rửa
|
I’ll wash the dishes in the sink.
|
4
|
Dishwasher
|
/ˈdɪʃˌwɑʃər/
|
Máy rửa bát
|
The dishwasher makes cleaning up after dinner so much easier.
|
5
|
Oven
|
/ˈoʊvən/
|
Lò nướng
|
I’m baking a cake in the oven.
|
6
|
Microwave
|
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
|
Lò vi sóng
|
You can heat up your leftovers in the microwave.
|
7
|
Toaster
|
/ˈtoʊstər/
|
Máy nướng bánh mì
|
I’ll make some toast in the toaster for breakfast.
|
8
|
Blender
|
/ˈblɛndər/
|
Máy xay sinh tố
|
She uses the blender to make smoothies.
|
9
|
Cutting board
|
/ˈkʌtɪŋ bɔrd/
|
Thớt
|
Chop the vegetables on the cutting board.
|
10
|
Knife
|
/naɪf/
|
Con dao
|
Be careful with that sharp knife.
|
11
|
Pot
|
/pɑt/
|
Nồi
|
I need a big pot to cook the soup.
|
12
|
Pan
|
/pæn/
|
Chảo
|
Fry the eggs in the pan.
|
13
|
Ladle
|
/ˈleɪdəl/
|
Muỗng múc
|
Use the ladle to serve the soup.
|
14
|
Grater
|
/ˈɡreɪtər/
|
Máy bào
|
Grate some cheese for the pasta.
|
15
|
Colander
|
/ˈkɑləndər/
|
Xửng rửa
|
Drain the pasta using a colander.
|
VI. Lời kết
Để đạt mục tiêu học từ vựng nhanh nhất. WISE ENGLISH sẽ gợi ý 1 vài tip giúp các bạn học từ vựng hiệu quả dưới đây:
1. Đầu tiên phải xác định mục tiêu và mục đích cần đạt được
2. Thường xuyên đọc sách báo, nghe Podcast hoặc xem video tuỳ chủ đề mà bạn yêu thích
3. Vận dụng từ vựng ngay sau khi học bằng cách lặp đi lặp lại hoặc độc thoại với chính mình, áp dụng với nhiều ngữ cảnh khác nhau
4. Tìm môi trường giao tiếp phù hợp (hội nhóm/bạn bè/câu lạc bộ) để giao tiếp tiếng Anh cùng nhau.
Luyện tập và thực hành càng nhiều là cách tốt nhất để giúp bạn tăng vốn từ vựng 1 cách nhanh và nhớ lâu nhất.
WISE ENGLISH mong rằng bạn sẽ luôn kiên trì và vững tâm trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
THAM KHẢO NGAY: KHOÁ HỌC LUYỆN THI IELTS CẤP TỐC