Bài tập thì hiện tại đơn trong tiếng Anh (có đáp án)

Đánh giá post

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh (Present Simple) là một thì rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hằng ngày. Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên. Trong bài viết này, WISE English sẽ cung cấp cho bạn về cấu trúc, cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt của bài tập thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.

bai-tap-thi-hien-tai-don (3)

I. Tổng quát kiến thức về Bài tập thì hiện tại đơn

1.1 Định nghĩa về Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái có tính thường xuyên, đều đặn xảy ra ở hiện tại, không chỉ diễn ra trong quá khứ hoặc tương lai.

Để tạo ra câu thì hiện tại đơn, thì động từ được sử dụng theo dạng nguyên thể (infinitive) với chủ ngữ số ít, thêm đuôi “-s” hoặc “-es” cho động từ thường (regular verb) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), và không thêm đuôi này khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất hoặc thứ hai hoặc số nhiều.

1.2 Công thức thì Hiện tại đơn

Công thức thì Hiện tại đơn (Present Simple tense) trong tiếng Anh:

  • Đối với động từ thường (Regular verbs):
Khẳng địnhS + V (s/es) + O1. I/You/We/They play football

2. He/She/It plays football.

Phủ địnhS + do/does + not + V1. I/You/We/They do not play football

2. He/She/It does not play football

Nghi vấnDo/Does + S + V1. I/You/We/They play football

2. Does he/she/it play football?

  • Đối với động từ bất quy tắc (Irregular verbs):
Khẳng địnhS + V + O1. I/You/We/They go to school

2. He/She/It goes to school

Phủ địnhS + do/does + not + V1. I/You/We/They do not go to school

2. He/She/It does not go to school

Nghi vấnDo/Does + S + V1. I/You/We/They go to school.

2. Does he/she/it go to school?

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

bai-tap-thi-hien-tai-don

1.3 Cấu trúc của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được tạo thành bằng cách sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) với các chủ ngữ khác nhau, theo các quy tắc sau:

  • Với chủ ngữ số ít (singular subject): S + V(s/es) + O
  • Với chủ ngữ số nhiều (plural subject): S + V + O

Lưu ý rằng động từ thường được thêm “s” hoặc “es” khi được sử dụng với chủ ngữ số ít, ngoại trừ những động từ có nguyên âm cuối là “y” sẽ thêm “ies”.

For example:

  1. I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến công ty mỗi ngày.)
  2. He reads a book before bed. (Anh ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
  3. She watches TV in the evening. (Cô ấy xem TV vào buổi tối.)
  4. They play tennis on weekends. (Họ chơi tennis vào cuối tuần.)
  5. We love to travel around the world. (Chúng tôi thích đi du lịch khắp thế giới.)

1.4 Cách sử dụng của thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên. Nó cũng được sử dụng để diễn tả ý niệm chung hoặc sự thật được chấp nhận rộng rãi. Các trường hợp cụ thể bao gồm:

Cách sử dụng công thức thì hiện tại đơnVí dụ
Diễn tả hành động thường xuyênI usually have cereal for breakfast. 
Diễn tả sự thật hiển nhiênThe sun rises in the east and sets in the west
Diễn tả ý niệm chungCats love to play with string
Diễn tả một sự kiện trong tương lai theo lịch trình hoặc thời gian cố địnhThe train departs at 9am tomorrow
Diễn tả một thói quen hoặc sở thíchI always listen to music while I work
Diễn tả một sự việc đang xảy ra tại thời điểm nóiHe talks on the phone right now
  • Các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại đơn:

Ngoài các trường hợp sử dụng chung, thì hiện tại đơn còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

Với động từ “to be”: động từ “to be” (am/is/are) có cách sử dụng khác so với các động từ khác.

For example:

  • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
  • She is from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
  • They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)

Với động từ thường kết thúc bằng “y”: khi động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm, thì phải thay “y” bằng “i” trước khi thêm “es” cho chủ ngữ số ít.

For example:

  • He studies every day. (Anh ấy học mỗi ngày.)
  • She tries to do her best. (Cô ấy cố gắng làm tốt nhất.)
  • The baby cries a lot. (Đứa bé khóc nhiều.)

Với động từ khuyết thiếu “do/does”: khi sử dụng động từ khuyết thiếu “do/does”, động từ chính phải được sử dụng dưới dạng nguyên mẫu.

For example:

  • Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)
  • She doesn’t watch TV. (Cô ấy không xem TV.)

bai-tap-thi-hien-tai-don-2

II. Bài tập về thì Hiện tại đơn trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập về thì Hiện tại đơn trong tiếng Anh kèm đáp án để bạn luyện tập:

Exercise 1: Put the verbs in brackets into the Present Simple.

a. She (work) ________ at a bank.

Đáp án: works

b. They (play) ________ tennis every weekend.

Đáp án: play

c. He (not / like) ________ spicy food.

Đáp án: does not like

d. Do you (speak) ________ Spanish?

Đáp án: speak

e. I (usually / have) ________ breakfast at 7 o’clock.

Đáp án: usually have

Exercise 2: Fill in the blanks with suitable verbs to complete the sentences.

a. She _____ (like) to watch movies on weekends.

Đáp án: likes

b. Tom _____ (not / work) on Sundays.

Đáp án: does not work

c. We _____ (study) English every day.

Đáp án: study

d. Do you _____ (play) any musical instruments?

Đáp án: play

e. They _____ (go) to the gym three times a week.

Đáp án: go

f. She _________ (love) to listen to music.

Answer: loves

g. They _________ (play) basketball every Saturday.

Answer: play

h. He _________ (watch) TV every night.

Answer: watches

i. I _________ (work) at a bank.

Answer: work

j. We _________ (go) to the gym after work.

Answer: go

Exercise 3: Find mistakes in the following sentences and correct them.

1. She not speak Spanish very well.

Đáp án: She does not speak Spanish very well.

2. Do you like coffee or tea?

Đáp án: Câu này đúng.

3. They don’t enjoys playing video games.

Đáp án: They don’t enjoy playing video games.

4. My sister and I goes to the gym every morning.

Đáp án: My sister and I go to the gym every morning.

5. He like to watch action movies.

Đáp án: He likes to watch action movies.

Exercise 4: Change the following sentences into negative and interrogative forms in the Present Simple:

  • She goes to the gym every day.

Negative: She doesn’t go to the gym every day.

Interrogative: Does she go to the gym every day?

  • They play tennis in the afternoon.

Negative: They don’t play tennis in the afternoon.

Interrogative: Do they play tennis in the afternoon?

  • He speaks French fluently.

Negative: He doesn’t speak French fluently.

Interrogative: Does he speak French fluently?

  • I watch movies on the weekends.

Negative: I don’t watch movies on the weekends.

Interrogative: Do I watch movies on the weekends?

  • We study hard for exams.

Negative: We don’t study hard for exams.

Interrogative: Do we study hard for exams?

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Trên đây là bài viết WISE English cung cấp đến cho các bạn về bài tập thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài tập trên sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng thì Hiện tại đơn một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh cũng như CHINH PHỤC IELTS. 

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888