Động từ là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng khá rộng và rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Thu thập kiến thức trong lĩnh vực này đòi hỏi nhiều giờ luyện tập thường xuyên và liên tục. Một cách để thực hành động từ là thực hành tiếng Anh cơ bản. Sau đây, WISE English giới thiệu các bài tập về động từ tiếng Anh (Có ĐÁP ÁN).
1. Động từ là gì?
Động từ là một phần của lời nói mô tả một hành động, sự xuất hiện hoặc trạng thái. Đó là một từ thường truyền đạt ý tưởng làm, tồn tại hoặc có một cái gì đó. Động từ thường được dùng để chỉ thì của câu, cho biết hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai. Trong tiếng Anh, động từ thường được chia để phù hợp với chủ ngữ của câu và cũng có thể được sử dụng ở các dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như ở dạng nguyên thể hoặc phân từ. Ví dụ về các động từ bao gồm “chạy”, “ăn”, “ngủ”, “là” và “có”.

2. Công thức của động từ
S + V + O
Hầu như tất cả các câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Subject – S) và động từ (Verb – V). Động từ có thể có hoặc không có tân ngữ theo sau (object – O) tùy thuộc vào loại động từ bên dưới.
3. Các hình thức của động từ trong tiếng Anh
Để truyền tải thông điệp một cách chính xác và rõ ràng, điều quan trọng là phải sử dụng đúng dạng của động từ trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các dạng khác nhau của động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
- Dạng cơ bản: Dạng cơ sở của động từ là dạng đơn giản nhất của động từ, được sử dụng ở dạng nguyên thể của nó. Dạng cơ bản của động từ được sử dụng sau các trợ động từ như “do”, “does”, “did” và “will”.
Ví dụ: I will play football tomorrow – “Tôi sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.”
- Thì hiện tại: Thì hiện tại của động từ được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra. Nó được hình thành bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào dạng cơ bản của động từ cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại.
Ví dụ: He plays football every day – “Anh ấy chơi bóng đá hàng ngày.”
- Thì quá khứ: Thì quá khứ của động từ được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra. Nó được hình thành bằng cách thêm “ed” vào dạng cơ bản của động từ thông thường, nhưng động từ bất quy tắc có các dạng cụ thể của riêng chúng.
Ví dụ: She walked to the store yesterday – “Cô ấy đã đi bộ đến cửa hàng ngày hôm qua.”
- Phân từ hiện tại: Phân từ hiện tại của động từ được sử dụng để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn, mô tả một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Nó được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ: I am playing football right now – “Tôi đang chơi bóng đá ngay bây giờ.”
- Quá khứ phân từ: Quá khứ phân từ của động từ được sử dụng để tạo thành thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra. Nó cũng được dùng để tạo thành thể bị động. Nó được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào động từ thông thường hoặc sử dụng cột thứ ba của động từ bất quy tắc.
Ví dụ: The football was kicked by the boy – “Cậu bé đá bóng.”
- Danh động từ: Gerund là một động từ được sử dụng như một danh từ và kết thúc bằng “-ing”. Nó được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ: Playing football is my favorite hobby – “Chơi bóng đá là sở thích yêu thích của tôi.”
- Động từ nguyên mẫu: Động từ nguyên mẫu là một động từ được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng “to” cộng với dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ: I want to play football – “Tôi muốn chơi bóng đá.”
- Động từ khiếm khuyết: Động từ khiếm khuyết là những động từ phụ trợ thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc khả năng. Các ví dụ bao gồm “có thể”, “có thể”, “có thể”, “có thể”, “sẽ”, “nên”, “sẽ” và “sẽ”.
Ví dụ, I can play football very well – “Tôi có thể chơi bóng đá rất tốt.”
- Cụm động từ: Cụm động từ là những động từ được tạo thành từ một động từ chính và một hoặc nhiều tiểu từ, chẳng hạn như giới từ hoặc trạng từ. Chúng thường có ý nghĩa thành ngữ khác với các từ riêng lẻ trong cụm từ. Các ví dụ bao gồm “phá vỡ”, “vượt qua”, “chăm sóc” và “chịu đựng”.
Ví dụ: I need to get over my fear of playing football in front of others – “Tôi cần vượt qua nỗi sợ hãi khi chơi bóng trước mặt người khác.”
- Tính nhất quán của thì động từ: Điều quan trọng là phải sử dụng cùng một thì của động từ một cách nhất quán trong suốt câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ: I went to the store and buy some milk” should be “I went to the store and bought some milk – “Tôi đã đến cửa hàng và mua một ít sữa” nên là “Tôi đã đến cửa hàng và mua một ít sữa.”
Tóm lại, động từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh và có nhiều dạng khác nhau. Điều quan trọng là sử dụng dạng đúng của động từ để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách hiểu các dạng khác nhau của động từ, bạn có thể trở thành một người viết và giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh.
4. Vị trí của động từ trong câu
Vị trí của động từ trong câu là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò quyết định trong việc xác định ý nghĩa và cấu trúc của câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các vị trí khác nhau của động từ trong câu và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
4.1 Vị trí đầu của động từ
Trong một số trường hợp, động từ có thể xuất hiện ở vị trí đầu của câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc này thường gặp trong câu hỏi và mệnh lệnh.
Ví dụ:
- “Are you coming to the party tonight?”
Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?
- “Sing me a song.”
Hát cho tôi một bài hát.
4.2 Vị trí chủ ngữ-động từ
Vị trí chủ ngữ-động từ là cấu trúc câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chủ ngữ xuất hiện trước động từ và cấu trúc này được sử dụng để tạo ra các câu lệnh đơn giản.
Ví dụ:
- “She sings beautifully.”
Cô ấy hát rất hay.”
- “They are studying for their exams.”
Họ đang học cho kỳ thi của họ.
4.3 Vị trí chủ ngữ của động từ
Trong một số trường hợp, động từ có thể xuất hiện trước chủ ngữ, đặc biệt khi có trạng từ hoặc cụm trạng từ ở đầu câu.
Ví dụ:
- “At the park, the children play on the swings.”
“Ở công viên, bọn trẻ chơi xích đu.”
- “In the morning, I always exercise.”
“Vào buổi sáng, tôi luôn tập thể dục.”
4.4 Đảo vị trí chủ ngữ-động từ
Đảo vị trí chủ ngữ-động từ là khi vị trí của chủ ngữ và động từ được hoán đổi cho nhau. Cấu trúc này thường được sử dụng trong câu hỏi, câu phủ định và một số cách diễn đạt nhất định.
Ví dụ:
- “Did you see the movie last night?”
“Bạn đã xem bộ phim tối qua?”
- “Never have I seen such a beautiful sunset.”
“Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.”
4.5 Đảo ngữ trợ động từ
Cấu trúc này được sử dụng để hình thành câu hỏi và câu phủ định. Động từ phụ xuất hiện trước chủ ngữ và động từ chính ở dạng cơ bản.
Ví dụ:
- “Are you going to the party tonight?”
“Bạn có định đến bữa tiệc tối nay không?”
- “She has not finished her homework yet.”
“Cô ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.”
4.6 Cụm động từ
Trong một số trường hợp, động từ có thể là một phần của cụm động từ bao gồm nhiều từ. Những cụm từ bằng lời nói này bao gồm các cụm từ nguyên mẫu, danh động từ và tham gia.
Ví dụ:
- “I want to go to the beach.”
“Tôi muốn đi đến bãi biển.”
- “Swimming in the ocean is my favorite activity.”
“Bơi trong đại dương là hoạt động yêu thích của tôi.”
4.7 Tính nhất quán về thì của động từ
Điều quan trọng là phải duy trì tính nhất quán về thì của động từ trong suốt một câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ:
- “I am going to the store and buy some milk” should be “I am going to the store and buying some milk.
“Tôi đang đi đến cửa hàng và mua một ít sữa” nên là “Tôi đang đến cửa hàng và mua một ít sữa.”
Tóm lại, vị trí của động từ trong câu là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh ảnh hưởng đến ý nghĩa và cấu trúc của câu. Hiểu các vị trí khác nhau của động từ và cách sử dụng chúng một cách chính xác có thể giúp bạn trở thành một người viết và giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Anh. Việc duy trì tính nhất quán thì của động từ cũng rất cần thiết để tránh nhầm lẫn về nghĩa của câu.
5. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Chia động từ là quá trình thay đổi một động từ để phản ánh các thì, người và số khác nhau. Trong tiếng Anh, động từ được chia theo thì (quá khứ, hiện tại, tương lai), người (thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và số (số ít, số nhiều). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh.
5.1 Chia động từ có quy tắc ở thì hiện tại
Động từ có quy tắc ở thì hiện tại theo một khuôn mẫu đơn giản. Để chia động từ có quy tắc ở thì hiện tại, chỉ cần thêm -s hoặc -es vào dạng cơ bản của động từ ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ:
- I walk
- You walk
- He/she/it walks
- We walk
- You walk
- They walk
5.2 Chia động từ có quy tắc ở thì quá khứ
Động từ có quy tắc ở thì quá khứ cũng tương đối đơn giản để chia động từ. Để tạo thành thì quá khứ của động từ thông thường, chỉ cần thêm -ed vào dạng cơ bản của động từ.
Ví dụ:
- I walked
- You walked
- He/she/it walked
- We walked
- You walked
- They walked
5.3 Chia động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc không tuân theo cùng một khuôn mẫu như động từ thông thường, và các dạng quá khứ và phân từ quá khứ của chúng phải được học riêng lẻ.
Ví dụ:
- I swim (present), I swam (past), I have swum (past participle)
- I eat (present), I ate (past), I have eaten (past participle)
5.4 Chia động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết là những động từ phụ trợ được sử dụng để chỉ phương thức, chẳng hạn như khả năng, sự cho phép và nghĩa vụ. Động từ khiếm khuyết không thay đổi hình thức để biểu thị thời gian hoặc số. Ví dụ:
- I can swim (present), I could swim (past)
- You must study (present), You had to study (past)
5.5 Chia động từ ghép
Động từ ghép bao gồm một động từ chính và một hoặc nhiều động từ phụ. Để tạo thành thì hiện tại của một động từ ghép, hãy chia động từ phụ trợ và để động từ chính ở dạng cơ bản.
Ví dụ:
- I am walking
- You are walking
- He/she/it is walking
- We are walking
- You are walking
- They are walking
5.6 Chia cụm động từ
Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ. Để chia động từ cụm động từ, chỉ cần chia động từ và giữ giới từ hoặc trạng từ ở dạng ban đầu.
Ví dụ:
- I turn on the light
- You turn on the light
- He/she/it turns on the light
- We turn on the light
- You turn on the light
Tóm lại, cách chia động từ là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh giúp chỉ ra căng thẳng, người và số. Các động từ thông thường tuân theo các mẫu đơn giản, trong khi các động từ bất quy tắc phải được học riêng lẻ. Động từ tình thái, động từ ghép và cụm động từ đều có các quy tắc chia động từ độc đáo. Hiểu cách chia từ trong tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả ở cả dạng viết và nói.
6. Bài tập về động từ tiếng Anh
Exercise 1: Identify the Verb
Directions: Underline the verb in each sentence.
- The dog barked at the mailman.
- She dances in the ballet class.
- I am studying for the test.
- They will be leaving for the airport soon.
- He has played soccer for 10 years.
- We watched a movie last night.
- The kids are playing in the park.
- She sings beautifully in the choir.
- He is building a treehouse in the backyard.
- They have been hiking for hours.
- The teacher assigns homework every day.
- She baked a cake for her sister’s birthday.
- He practices the piano for two hours every day.
- We drove to the beach for the weekend.
- The company produces high-quality products.
Exercise 2: Past Tense Verbs
Directions: Change the present tense verbs to past tense verbs.
- I eat breakfast every morning.
- She walks to school with her friend.
- They play basketball at the park.
- He studies for the test every night.
- We watch movies on Friday nights.
- The kids play video games after school.
- She sings in the choir every Sunday.
- He builds model airplanes as a hobby.
- They hike in the mountains every summer.
- The teacher assigns homework every day.
- She bakes cookies for the school fundraiser.
- He practices soccer with his team twice a week.
- We drive to the beach every summer.
- The company produces high-quality products.
- She teaches English to elementary students.
Exercise 3: Modal Verbs
Directions: Fill in the blank with the correct modal verb.
- I _____ play the guitar when I was younger. (could/would)
- He _____ be here any minute. (should/will)
- They _____ come to the party if they are free. (might/would)
- She _____ take a break and relax. (must/should)
- We _____ go to the concert tomorrow. (will/would)
- The doctor _____ see you now. (must/should)
- He _____ have forgotten his keys at home. (may/might)
- They _____ go on vacation next month. (might/will)
- She _____ buy a new car soon. (must/should)
- I _____ have been more careful with my phone. (could/would)
- We _____ stay home and watch a movie tonight. (will/would)
- He _____ finish the project on time. (may/can)
- They _____ like to try the new restaurant in town. (might/will)
- She _____ have to work overtime tonight. (may/will)
- We _____ need to leave early to catch the train. (must/should)
Exercise 4: Gerunds and Infinitives
Directions: Identify whether the underlined verb is a gerund or an infinitive.
- I enjoy playing basketball with my friends. (gerund/infinitive)
- She decided to visit her grandparents over the weekend. (gerund/infinitive)
- They love watching movies at the theater. (gerund/infinitive)
- He is learning to speak Spanish fluently. (gerund/infinitive)
- We started studying for the exam two weeks ago. (gerund/infinitive)
- She stopped eating meat last year. (gerund/infinitive)
- They plan on traveling to Europe next summer. (gerund/infinitive)
- He enjoys playing video games in his free time. (gerund/infinitive)
- She hopes to become a doctor one day. (gerund/infinitive)
- They decided against going to the party last night. (gerund/infinitive)
- We enjoy hiking in the mountains on weekends. (gerund/infinitive)
- He needs to finish writing the report by tomorrow. (gerund/infinitive)
- They plan on renovating the house next year. (gerund/infinitive)
- She loves swimming in the ocean during the summer. (gerund/infinitive)
- We decided to start a new business together. (gerund/infinitive)
Exercise 5: Verb Tenses
Directions: Fill in the blanks with the correct form of the verb in parentheses.
- They _____ (watch) a movie at the theater tonight.
- She _____ (study) for the exam for three hours already.
- He _____ (play) soccer for ten years.
- We _____ (visit) our grandparents next weekend.
- She _____ (cook) dinner for us tonight.
- They _____ (dance) at the party all night long.
- I _____ (read) that book last year.
- He _____ (paint) the house by himself last summer.
- We _____ (drive) to the beach every summer.
- She _____ (listen) to music while she works.
- They _____ (work) on the project for two weeks now.
- He _____ (fix) the car yesterday.
- We _____ (clean) the house every Saturday morning.
- She _____ (run) in the park every morning.
- I _____ (write) a letter to my friend last week.
7. Kết luận
Trên đây là bài viết WISE English cung cấp đến cho các bạn về bài tập động từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài tập trên sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng thì Hiện tại đơn một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh cũng như CHINH PHỤC IELTS.
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.