Cách làm dạng Basic Description – IELTS Speaking

5/5 - (2 bình chọn)

Ở bài viết này, chúng ta sẽ làm quen với dạng Basic Description. Đây cũng là một trong những dạng bài phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Hãy cùng WISE ENGLISH chinh phục dạng câu hỏi này thông qua các thông tin trong bài viết dưới đây nhé!

dạng Basic Description

I. Tổng quan về dạng Basic Description

Trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể bắt gặp nhiều loại câu hỏi khác nhau, nhưng thông thường giám khảo sẽ bắt đầu bằng các câu hỏi cấp độ đơn giản, đó là câu hỏi dạng Basic Description. Câu hỏi dạng này thường xoay quanh những chủ đề thường gặp, ví dụ như: Future Plans, Family, Hometown, Study/ Work, Education, Hobbies/ Favorites.

Khi gặp dạng câu hỏi này, nhiều bạn thường có khuynh hướng trả lời theo kiểu liệt kê danh sách. Ví dụ, khi được hỏi: “Tell me about your family”, đa số sẽ trả lời khá đơn giản là:

There are six members in my family: my grandparents, my parents, my sister, and me. My mother is a teacher, my father works in the hospital. My sister and I are students in secondary school.

Dĩ nhiên, câu trả lời như vậy không hề có lỗi sai về ngữ pháp, thông tin đưa ra tập trung vào câu hỏi nhưng nó sẽ không thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật của bạn. Hơn nữa, bạn nên nhớ là điều giám khảo muốn biết không phải là nội dung câu trả lời của bạn mà là khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn khi nói về các chủ đề khác nhau.

Một vấn đề thường gặp nữa đó là nhiều học sinh nỗ lực sử dụng những từ vựng phức tạp và không thông dụng để trả lời câu hỏi dạng Basic Description với hy vọng sẽ khiến giám khảo ấn tượng cho điểm cao. Tuy nhiên, chúng ta chỉ nên dùng từ vựng cấp độ cao khi thực sự hiểu cách sử dụng chúng. Bạn chỉ cần thêm khoảng 2-3 từ vựng nâng cao vào câu trả lời với điều kiện là các từ khác phải sử dụng đúng và phù hợp.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời dạng câu hỏi này cực kỳ chi tiết, hiệu quả để bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking sắp tới.

II. Hướng dẫn cách trả lời dạng Basic Description

Cùng xem qua các ví dụ dưới đây để hình dung về câu hỏi dạng Basic Description nhé.

  • Tell me about your family.
  • Tell me about your house.
  • Tell me about your city.
  • What is your main ambition?

Các bước giúp bạn có câu trả lời hay

Bước1: Sử dụng mệnh đề quan hệ để đưa thông tin chi tiết và mở rộng câu trả lời.

Khi trả lời câu hỏi dạng Basic Descriptioncác bạn chủ yếu dùng câu đơn (câu chỉ có 1 mệnh đề).

Ví dụ như: “I am from Hanoi. It is the capital of Vietnam. It is (a crowded city)…”

Câu trả lời này khá ngắn và từ “it” bị lặp lại khá nhiều lần, khiến cho bài nói không hay và nghe không lưu loát lắm. Vậy thì làm sao để ghép những câu đơn thành câu phức và làm cho câu trả lời thu hút và đầy đủ thông tin hơn? Hãy cùng nhìn vào ví dụ sau:

“I am from Hanoi capital, which is in the north of Vietnam.”

Câu trả lời này trông có vẻ xịn xò hơn đúng không nào? Nó trở nên dài hơn và hoàn thiện hơn nhờ nối 2 thông tin riêng lẻ với nhau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

Như vậy, cách tốt nhất để hình thành một câu phức bao gồm nhiều ý và đầy đủ thông tin đó là sử dụng mệnh đề quan hệ. Thông thường mẫu ngữ pháp này được sử dụng khi chúng ta muốn đưa thêm thông tin mở rộng cho một người hoặc vật được đề cập. Điều này sẽ giúp câu văn của bạn hay hơn và dễ dàng đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.

Có hai loại mệnh đề quan hệ, đó là mệnh đề quan hệ xác định (defining) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining). Cùng WISE phân biệt chúng nhé:

→ Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Ví dụ:

  • Hoi An, which is an ancient town, is one of the most popular tourist attractions in Vietnam. (Hội An, một thị trấn cổ, là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất ở Việt Nam.)
  • My mother, who work as a teacher at the university for many years, especially loves wearing Ao dai whenever she comes to classes. (Mẹ tôi, người làm giáo viên trong trường đại học nhiều năm, đặc biệt thích mặc áo dài mỗi khi đến lớp.)

Trong những ví dụ trên, mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung những thông tin mở rộng và thường là không quan trọng lắm để nói về một người hoặc vật, bạn có thể đưa ra thông tin hơn một cách chi tiết và thú vị hơn về vật thể bạn đang nói đến và nếu không có những thông tin này, câu văn vẫn có nghĩa ví dụ như:

  • My mother especially loves wearing “Ao dai”. (Mẹ tôi đặc biệt thích mặc áo dài).
  • Hoian is one of the most popular tourist attractions in Vietnam. (Hội An là một trong những điểm thu hút khách du lịch nhiều nhất ở Việt Nam).

→ Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)

Ví dụ:

  • The restaurant which is located on the fourth floor of Vincom center has gained popularity recently. (Nhà hàng nằm trên tầng 4 của trung tâm Vincom đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây.)
  • The movie star who is the main character in the film Spiderman has become hugely successful. (Ngôi sao điện ảnh là nhân vật chính trong bộ phim Spider man đã trở nên cực kỳ thành công.)

Tương tự như vậy, mệnh đề quan hệ xác định về cơ bản giống như mệnh đề quan hệ không xác định, cũng là để đưa ra thông tin mở rộng cho chủ thể được nói đến. Tuy nhiên, điểm khác nhau ở đây là thông tin đưa ra mang tính chất quan trọng, nếu không có thông tin này thì bạn sẽ không thể xác định được chủ thể đang nói đến.

Mệnh đề quan hệ xác định không được lược bỏ khỏi câu. Nếu không có nó, câu văn sẽ trở nên vô nghĩa vì người nghe sẽ không biết chủ thể được nói đến là ai, đồ vật gì, có đặc điểm như thế nào.

Bước 2: Sử dụng các tính từ để mô tả đặc điểm của người hoặc vật.

Một chìa khóa nữa giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking là sử dụng nhiều tính từ để mô tả rõ nét và sinh động hơn chủ thể được nhắc đến. Phần này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng hay về các chủ đề thường gặp.

→ Tính từ mô tả địa điểm, nơi chốn (hometown/ city)

Ancient (cổ kính)Charming (quyến rũ)Famous (nổi tiếng)
Beautiful (đẹp)Compact (nhỏ gọn)Fantastic (tuyệt vời)
Peaceful (yên tĩnh)Cosmopolitan (quốc tế)Metropolitan (đô thị)
Bustling (nhộn nhịp)Crowded (đông đúc)Huge (rộng lớn)
Exciting (thú vị)Expensive (đắt đỏ)Lively (sinh động)
Picturesque (tuyệt đẹp)Polluted (ô nhiễm)Touristy (du lịch)
Dirty (bẩn thỉu)Contaminated (ô nhiễm)Contemporary (hiện đại)
Romantic (lãng mạn)Alive (sống động)Attractive (cuốn hút)
Calm (yên bình)Fascinating (thú vị)Homey (thoải mái)
Enchanting (hấp dẫn)Fresh (trong lành)Vibrant (sôi động)
Modern (hiện đại)Captivating (quyến rũ)Alluring (duyên dáng)
Quiet (yên tĩnh)Inspiring (truyền cảm hứng)Tranquil (thanh bình)
Breath-taking (lôi cuốn)Congested (đông nghịt)Magnificent (tuyệt vời)

Ví dụ:

  • It is such a compact city that you don’t need transport to get around. (Đó là một thành phố nhỏ đến mức bạn không cần phương tiện di chuyển để đi lại)
  • This area will be soon developed into a vibrant commercial centre in the upcoming years. (Khu vực này sẽ sớm được phát triển thành một trung tâm thương mại sôi động trong những năm tới.

→ Tính từ mô tả một công trình (houses/ buildings) 

Ancient (cổ kính)Charming (quyến rũ)Glorious (lộng lẫy)
Beautiful (đẹp)Big (rộng)Small (nhỏ)
Pretty (đẹp)Convenient (tiện lợi)Spacious (rộng rãi)
Fully-furnished (đầy đủ nội thất)Ideal (lý tưởng)Relaxing (thoải mái)
Cozy (ấm cúng)Lovely (đáng yêu)Pleasing (dễ chịu)
Modest (nhỏ nhắn)Detached (tách rời)Large (rộng lớn)
Unfurnished (không có nội thất)Attractive (cuốn hút)Delightful (thú vị)
Fabulous (tuyệt vời)Marvelous (tuyệt vời)Vast (rộng)
Enormous (khổng lồ)Contemporary (hiện đại)Modern (hiện đại)

Ví dụ:

  • My house is located in a spacious valley in the South of Vietnam. It is fully furnished with all the mod cons and home comforts that make me so comfortable and excited to live in it. (Nhà tôi nằm trong một thung lũng rộng rãi ở miền Nam Việt Nam. Nó được trang bị đầy đủ với tất cả các tiện nghi gia đình làm cho tôi rất thoải mái và vui vẻ để sống.)

→ Tính từ mô tả mối quan hệ (gia đình/ bạn bè)

Close-knit (khăng khít)Bossy (hống hách)Loving (yêu thương)
Trustworthy (đáng tin cậy)Generous (hào phóng)Uplifting (khích lệ)
Hard-working (chăm chỉ)Talkative (nói nhiều)Joyful (vui vẻ)
Strict (nghiêm khắc)Caring (quan tâm)Nuclear (hạt nhân)
Adorable (đáng yêu)Noisy (ồn ào)Quiet (yên tĩnh)
Extended (mở rộng)Traditional (truyền thống)Entire (toàn vẹn)
Joint (đoàn kết)Safe (an toàn)Comfortable (thoải mái)

Ví dụ:

  • Despite some obvious disadvantages, we still prefer living in an extended family because we love our grandparents and want to live with them under the same roof. (Mặc dù có một số nhược điểm rõ ràng, chúng tôi vẫn thích sống trong một gia đình mở rộng bởi vì chúng tôi yêu ông bà và muốn sống với họ dưới cùng một mái nhà.)

Bước 3: Sử dụng từ nối để diễn đạt sự trái ngược.

Một trong những cách cực kỳ hiệu quả để mở rộng câu trả lời là đưa ra những thông tin trái ngược. Bạn nên sử dụng các từ nối như although, even though, despite, in spite of để đưa ra nhiều ý hơn.

Hãy khám phá ngay các cấu trúc mà người bản ngữ sử dụng để diễn đạt ý trái ngược.

→ Sử dụng But

  • I really like to work in this company, but its location is quite far from where I live. (Tôi thực sự thích làm việc trong công ty này, nhưng vị trí của nó là khá xa nơi tôi sống.)

→ Sử dụng However/Nonetheless/ Nevertheless

  • For most people, televisions are very appealing for various reasons. However, there are many people that don’t share the same opinion. (Đối với hầu hết mọi người, tivi rất hấp dẫn vì nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, có nhiều người không có cùng quan điểm.)
  • There are some certain drawbacks, but nonetheless, I believe computer games can be ideal for developing children’s lateral thinking skills. (Có một số nhược điểm nhất định, nhưng dù sao, tôi tin rằng trò chơi máy tính có thể lý tưởng để phát triển kỹ năng tư duy của trẻ em.)
  • She was very tired, nevertheless, she kept on working. (Cô ấy rất mệt mỏi, tuy nhiên cô ấy vẫn tiếp tục làm việc).

→ Sử dụng Though, Although, Even Though

  • I enjoy learning to play the guitar, though it is difficult at times. (Tôi thích học chơi đàn ghi ta, mặc dù đôi khi rất khó khăn).
  • Even though it’s a challenging job, I still give it a try. (Mặc dù đó là một công việc đầy thử thách, tôi vẫn thử một lần.)
  • Although I study hard most of the time, I always find time for fun at night. (Mặc dù tôi học tập chăm chỉ hầu hết thời gian, tôi luôn tìm thấy thời gian cho niềm vui vào buổi tối.)

→ Sử dụng Despite, In Spite Of

  • Despite the difficulty, I will do my utmost to finish the course. (Mặc dù khó khăn, tôi vẫn sẽ cố gắng hết mình để hoàn thành khóa học.)
  • The result was not as good as I expected in spite of the tremendous effort I had made. (Kết quả không như mong đợi mặc dù tôi đã nỗ lực rất lớn.)

→ Sử dụng As opposed to

Su-dung-As-opposed-to

→ Sửa dụng As well as

Su-dung-As-well-as

Dưới đây là một số từ của người bản ngữ. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu câu trả lời trong mẫu câu ở phần tiếp theo.

Sales executiveGiám đốc bán hàngWe are looking to recruit an IT sales executive. 

(Chúng tôi đang tìm kiếm để tuyển dụng một giám đốc bán hàng IT.)

WorldwideToàn cầuAn increase in average temperature by only a few degrees could cause environmental problems worldwide. 

(Sự gia tăng nhiệt độ trung bình chỉ vài độ có thể gây ra các vấn đề môi trường trên toàn thế giới.)

DynamicSôi độngTechnology is dynamic because people discover and develop it in their own ways using their own unique skills.

(Công nghệ là năng động, bởi vì mọi người khám phá và phát triển nó theo cách riêng của họ bằng cách sử dụng các kỹ năng độc đáo của riêng họ.)

LeadingDẫn đầuInvestors can buy shares in many of the world’s leading companies in other parts of the world.

(Các nhà đầu tư có thể mua cổ phần tại nhiều công ty hàng đầu thế giới ở các nơi khác trên thế giới.)

Line of workCông việcHe’s in a dangerous line of work.

(Anh ấy đang làm việc nguy hiểm.)

Interpersonal skillsKỹ năng giao tiếp (ứng xử với con người)Training in interpersonal skills is essential.

(Đào tạo kỹ năng giao tiếp là điều cần thiết.)

FlexibilitySự linh hoạtThe schedule doesn’t allow much flexibility. 

(Lịch trình không cho phép thay đổi/linh hoạt nhiều.)

Nine-to-five jobCông việc văn phòng.She’s tired of working nine-to-five. 

(Cô ấy mệt mỏi vì làm việc văn phòng.)

Professional developmentPhát triển chuyên mônThe supervisor and employee negotiate the employee’s level of involvement in professional development. 

(Người giám sát và nhân viên thương lượng mức độ tham gia của nhân viên vào hoạt động phát triển chuyên môn).

Down the roadTrong tương laiIt’s a decision that may well have an impact further down the road. 

(Đó là một quyết định mà cũng có thể có một tác động hơn nữa trong tương lai.)

Nuclear familyGia đình hạt nhân (Gia đình chỉ có 1 thế hệ)We have blended families, and adopted families, we have nuclear families living in separate houses and divorced families living in the same house.

(Chúng tôi có gia đình nhiều thế hệ, và gia đình nhận nuôi, có gia đình 1 thế hệ sống trong những ngôi nhà riêng biệt và những gia đình ly hôn sống trong cùng một ngôi nhà.)

Laid-backDễ tính, thoải máiEveryone here has a really laid-back attitude.

(Mọi người ở đây đều có thái độ thực sự thoải mái.)

Close-knitKhăng khítEvents over the last year have created a close-knit community.

(Các sự kiện trong năm qua đã tạo ra một cộng đồng gần gũi.)

Ví dụ về câu trả lời mẫu 

Q: Tell me about your job

Alice: Well, I’ve been working as a Sales Executive in (A) hotels and resorts for the past few years, which is one of the leading hotel brands worldwide. Actually, I would say it is a very dynamic yet quite challenging line of work. I guess the main thing that I particularly love about my job is that it not only enables me to develop critical selling skills but other essential interpersonal skills as well. On top of that, this job allows some flexibility with a nine-to-five schedule which I especially prefer. As for me, it is a great career for my professional development down the road.

Q: Tell me about your family.

Jane: My family is a nuclear one, with my parents, my little sister and me. Well actually, each one of us has different characteristics, my father seems to be a bit strict, my mother is a laid-back and caring person, while my young sister is always noisy and talkative. Despite the difference in personalities, we always know how to keep a close-knit relationship among family members.

III. Cách kéo dài câu trả lời dạng Basic Description

Khi đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi, chúng ta không nên đi thẳng vào ý chính (hay quan điểm của mình) mà nên có câu mở đầu bằng các cách dưới đây:

1. Sử dụng cụm từ bắt đầu

Dưới đây là một số từ/cụm từ bắt đầu mà chúng ta có thể sử dụng:

  • OK then… Alright…
  • Well, you know…
  • Actually…
  • Right, OK…
  • Well, as you probably know…
  • Well first of all…

2. Đưa ra luận điểm đầu tiên

Ngay sau câu bắt đầu, bạn có thể cần giới thiệu một chủ đề cụ thể bằng cách sử dụng các cụm từ liên kết dưới đây:

dua-ra-luan-diem-dau-tien

3. Giải thích luận điểm đầu tiên

Để giải thích các luận điểm đầu tiên bạn có thể tham khảo sử dụng các từ sau:

  • …In fact…(detail 1)…
  • …Actually…(detail 1)…
  • …In particular…(detail 1)…
  • …Especially…(detail 1)…

4. Đưa ra luận điểm thứ hai

Sau khi đã diễn giải luận điểm đầu tiên bạn hãy dùng một trong các mẫu dưới đây để dẫn vào luận điểm thứ hai.

  • Another point which I would say is that…
  • As well as that, I could say that…
  • On top of that,…
  • Also, I suppose I should say that…
  • In addition to what I’ve just said, I can say that…

5. Giải thích luận điểm thứ hai

Để giải thích luận điểm thứ 2 được mạch lạc hơn bạn hãy dùng các từ sau nhé:

  • …In fact… (detail 2)…
  • …Actually…(detail 2)…
  • …In particular…(detail 2)…
  • …Especially…(detail 2)…

6. Kết luận

Dưới đây là mẫu câu để bạn kết thúc phần nói của mình được trọn vẹn nhất, hãy tự tập luyện ngay nào.

  • Well, first of all, the main thing you need to know is that…(point 1)…In fact…(detail 1)… Also, I suppose I should say that…(point 2)…which means…(detail 2)…so actually…

IV. Bài tập dạng Basic Description

Sử dụng các công thức và hướng dẫn phía trên để thực hành các câu hỏi sau:

  1. Tell me about the flat/house you live in.
  2. Tell me about your hobbies.
  3. Tell me about your plan for the future.
  4. Tell me about your favorite things to do in your spare time.
  5. Tell me about your dream.
  6. What is your favorite color?

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Để đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Speaking bạn hãy lưu lại và áp dụng ngay những chia sẻ ở trên của WISE. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách diễn đạt cho dạng Basic Description. Đừng quên luyện tập thêm các dạng câu hỏi khác của IELTS Speaking như: Liking Questions, Person MonologueTypes Of Question,… để ẵm trọn điểm phần thi này nhé. Chúc các bạn học vui!

Hãy follow ngay Fanpage, Group Cộng đồng học IELTS 8.0 Đà Nẵng và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Tìm hiểu thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888