Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, bộ phận kinh doanh đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển thị trường.
Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ giới thiệu đến bạn về bộ phận kinh doanh tiếng Anh giúp nâng cao kỹ năng từ vựng chuyên ngành của mình, đồng thời cung cấp cho bạn các công cụ và nguồn tài liệu phong phú để giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh.
I. Bộ phận kinh doanh tiếng Anh là gì?

Bộ phận kinh doanh tiếng Anh được gọi là Business Department.
Bộ phận kinh doanh là một phần quan trọng trong công ty, có nhiệm vụ phát triển, quản lý và tăng doanh số bán hàng của công ty. Bộ phận kinh doanh chịu trách nhiệm tìm kiếm, tạo ra và duy trì mối quan hệ kinh doanh với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Các nhân viên trong bộ phận này thường thực hiện các nhiệm vụ như bán sản phẩm, dịch vụ, đàm phán giá cả, hỗ trợ khách hàng, đặt hàng và theo dõi đơn hàng.
II. Các vị trí trong bộ phận kinh doanh
2.1. Nhân viên Telesales
Công việc của nhân viên Telesales bao gồm tìm kiếm khách hàng tiềm năng, gọi điện để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, tư vấn cho khách hàng và thực hiện các thủ tục bán hàng.
Các kỹ năng cần thiết cho một nhân viên Telesales bao gồm kỹ năng giao tiếp, tư vấn bán hàng, khả năng thuyết phục và đàm phán. Ngoài ra, họ cần có kiến thức về sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty đang bán để có thể trả lời các câu hỏi của khách hàng.
Một số lợi ích của công việc Telesales có thể kể đến như khả năng kiếm được mức thu nhập cao nếu có kỹ năng bán hàng tốt, có cơ hội để phát triển kỹ năng giao tiếp và tư vấn bán hàng, cũng như làm việc trong một môi trường năng động và có tính cạnh tranh cao. Tuy nhiên, công việc Telesales cũng đòi hỏi nhân viên phải làm việc trong một môi trường áp lực cao và phải đối mặt với nhiều khách hàng khác nhau.
2.2. Nhân viên kinh doanh
Trong tiếng Anh, nhân viên kinh doanh được gọi là “salesperson” hoặc “sales representative”.
Nhân viên kinh doanh là người chịu trách nhiệm tìm kiếm và xúc tiến các cơ hội kinh doanh để tăng doanh số và lợi nhuận của công ty. Công việc của nhân viên kinh doanh bao gồm:
- Tìm kiếm khách hàng mới: Nhân viên kinh doanh phải tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng cách sử dụng các phương tiện quảng cáo, định vị thị trường, và các chiến lược marketing khác.
- Phát triển mối quan hệ với khách hàng hiện tại: Nhân viên kinh doanh phải giữ liên lạc với khách hàng hiện tại của công ty để duy trì mối quan hệ vững chắc, cũng như để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
- Tư vấn và bán sản phẩm: Nhân viên kinh doanh phải giải đáp các thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của công ty, đồng thời thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của công ty.
- Đàm phán hợp đồng: Nhân viên kinh doanh phải thương lượng và đàm phán các hợp đồng với khách hàng, đảm bảo được lợi ích của cả hai bên.
- Theo dõi doanh số và báo cáo: Nhân viên kinh doanh phải theo dõi doanh số của công ty và báo cáo lại cho cấp trên để đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Nhân viên kinh doanh cần có kiến thức về sản phẩm, dịch vụ của công ty và cách thức tiếp cận khách hàng. Họ cần có khả năng giao tiếp tốt, thuyết phục khách hàng, đàm phán và giải quyết xung đột. Ngoài ra, họ cũng cần có khả năng quản lý thời gian và làm việc độc lập để đạt được kết quả tốt nhất cho công ty.
2.3. Nhân viên quản lý khách hàng
Nhân viên quản lý khách hàng (Customer Relationship Manager – CRM) là người chịu trách nhiệm quản lý quan hệ khách hàng của công ty. Vai trò của nhân viên CRM là tìm kiếm và giữ chân khách hàng hiện có của công ty, đồng thời thu hút khách hàng mới.
Các nhiệm vụ của nhân viên quản lý khách hàng có thể bao gồm:
- Phân tích dữ liệu khách hàng: Nhân viên CRM phải phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu khách hàng của công ty đang có nhu cầu gì và đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ gì. Họ cũng phải theo dõi thông tin về hành vi khách hàng để có thể đưa ra các chiến lược phù hợp để tăng cường quan hệ khách hàng.
- Quản lý quan hệ khách hàng: Nhân viên CRM phải quản lý quan hệ khách hàng của công ty, bao gồm giải đáp các thắc mắc của khách hàng, hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, và giữ liên lạc thường xuyên với khách hàng.
- Tăng cường khách hàng: Nhân viên CRM phải xây dựng các chiến lược để tăng cường quan hệ với khách hàng, bao gồm chương trình giảm giá, khuyến mãi, và các chương trình khuyến mãi khác. Họ cũng phải đưa ra các đề xuất để cải thiện trải nghiệm khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
- Đối tác với các bộ phận khác: Nhân viên CRM phải liên kết và hợp tác với các bộ phận khác của công ty, bao gồm bộ phận kinh doanh, bộ phận marketing và bộ phận hỗ trợ khách hàng để đảm bảo rằng quan hệ khách hàng được tối ưu hóa.
Nhân viên quản lý khách hàng là một vị trí quan trọng trong bộ phận kinh doanh của một công ty. Họ giúp công ty tăng cường quan hệ với khách hàng và đóng góp vào sự phát triển và tăng trưởng của công ty.
2.4. Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh (Sales Support) là người hỗ trợ cho bộ phận kinh doanh trong quá trình tìm kiếm và giữ chân khách hàng của công ty. Vai trò của nhân viên hỗ trợ kinh doanh là đảm bảo rằng quy trình bán hàng của công ty diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Các nhiệm vụ của nhân viên hỗ trợ kinh doanh có thể bao gồm:
- Xử lý đơn hàng: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phải xử lý các đơn hàng của khách hàng, bao gồm việc nhập đơn hàng vào hệ thống, lập hóa đơn và xử lý thanh toán.
- Giải đáp thắc mắc khách hàng: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phải giải đáp các thắc mắc của khách hàng liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, và cung cấp cho khách hàng thông tin cần thiết để giúp họ quyết định mua hàng.
- Điều phối vận chuyển và giao hàng: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phải điều phối vận chuyển và giao hàng cho khách hàng và đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng địa chỉ và đúng thời gian như đã cam kết.
- Hỗ trợ bộ phận kinh doanh: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phải hỗ trợ bộ phận kinh doanh trong việc xây dựng chiến lược bán hàng, đưa ra đề xuất để tăng cường hiệu quả bán hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Theo dõi số liệu bán hàng: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh phải theo dõi số liệu bán hàng, bao gồm số lượng đơn hàng, doanh số và lợi nhuận, và báo cáo cho bộ phận kinh doanh để hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chiến lược kinh doanh.
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh là một phần quan trọng của bộ phận kinh doanh của công ty. Họ giúp đỡ bộ phận kinh doanh hoạt động hiệu quả và tối ưu hóa quy trình bán hàng, đồng thời đóng góp vào sự phát triển và tăng trưởng của công ty.
2.5. Nhân viên chăm sóc khách hàng
Nhân viên chăm sóc khách hàng (Customer Care) là người chịu trách nhiệm chăm sóc khách hàng, tạo ra mối quan hệ tốt giữa khách hàng và công ty, giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và giữ chân khách hàng cho công ty. Vai trò của nhân viên chăm sóc khách hàng là tạo ra một trải nghiệm tốt cho khách hàng, đảm bảo họ sẽ trở thành khách hàng trung thành của công ty.
Các nhiệm vụ của nhân viên chăm sóc khách hàng có thể bao gồm:
- Giải quyết thắc mắc và khiếu nại của khách hàng: Nhân viên chăm sóc khách hàng phải giải quyết các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp để đảm bảo rằng khách hàng được hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
- Tư vấn và hỗ trợ khách hàng: Nhân viên chăm sóc khách hàng phải tư vấn và hỗ trợ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Họ cần có kiến thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty để có thể giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
- Xử lý đơn hàng và đổi trả: Nhân viên chăm sóc khách hàng phải xử lý các đơn hàng và đổi trả của khách hàng, đảm bảo rằng quy trình xử lý được thực hiện một cách chính xác và nhanh chóng.
- Theo dõi đánh giá và phản hồi của khách hàng: Nhân viên chăm sóc khách hàng phải theo dõi và phản hồi các đánh giá và phản hồi của khách hàng, giúp công ty nắm bắt được ý kiến của khách hàng và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Nhân viên chăm sóc khách hàng phải xây dựng mối quan hệ với khách hàng, giúp tạo ra sự tin tưởng và sự trung thành của khách hàng với công ty.
Nhân viên chăm sóc khách hàng là một phần quan trọng của bộ phận kinh doanh của công ty. Họ giúp đỡ công ty tạo ra một trải nghiệm tốt cho khách hàng, đồng thời giúp tăng sự hài lòng của khách hàng và giữ chân khách hàng cho công ty.
2.6. Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng
Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation) là người chịu trách nhiệm tìm kiếm và tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng cho công ty. Vai trò của nhân viên này là đưa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đến các khách hàng tiềm năng và thu hút họ để quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
Các nhiệm vụ của nhân viên tạo khách hàng tiềm năng có thể bao gồm:
- Nghiên cứu thị trường: Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng phải nghiên cứu thị trường để tìm ra đối tượng khách hàng tiềm năng cho công ty.
- Tìm kiếm khách hàng tiềm năng: Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng phải tìm kiếm khách hàng tiềm năng thông qua các phương tiện quảng cáo, email marketing, điện thoại, mạng xã hội và các hoạt động tiếp thị khác.
- Xác định khách hàng tiềm năng: Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng phải xác định khách hàng tiềm năng bằng cách thu thập thông tin về khách hàng, chẳng hạn như tên, địa chỉ email, số điện thoại và các thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
- Tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng: Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng phải tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng cho công ty, đảm bảo rằng danh sách này chính xác và đủ chi tiết để các nhân viên kinh doanh có thể tiếp cận và liên lạc với khách hàng.
- Chia sẻ thông tin với bộ phận kinh doanh: Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng phải chia sẻ thông tin về khách hàng tiềm năng với các nhân viên kinh doanh của công ty để họ có thể liên hệ với khách hàng tiềm năng và giúp tăng doanh số bán hàng.
Nhân viên tạo khách hàng tiềm năng là một phần quan trọng của bộ phận kinh doanh của công ty. Họ giúp tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng, đưa thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty đến khách hàng tiềm năng và tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng cho các nhân viên kinh doanh của công ty. Điều này giúp tăng doanh số bán hàng và phát triển kinh doanh của công ty.
2.7. Trưởng nhóm kinh doanh
Trưởng nhóm kinh doanh (Sales Manager) là người có trách nhiệm quản lý, chỉ đạo và giám sát các hoạt động kinh doanh của nhóm hoặc đội ngũ kinh doanh của công ty. Vai trò của trưởng nhóm kinh doanh là đảm bảo rằng đội ngũ kinh doanh hoạt động hiệu quả, đạt được mục tiêu doanh số và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
Các nhiệm vụ của trưởng nhóm kinh doanh có thể bao gồm:
- Quản lý đội ngũ kinh doanh: Trưởng nhóm kinh doanh phải quản lý, phát triển và chỉ đạo các nhân viên kinh doanh để đạt được mục tiêu doanh số và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
- Lập kế hoạch kinh doanh: Trưởng nhóm kinh doanh phải tham gia lập kế hoạch kinh doanh và đưa ra các chiến lược để đạt được mục tiêu doanh số của công ty.
- Giám sát doanh số: Trưởng nhóm kinh doanh phải giám sát doanh số của đội ngũ kinh doanh và đưa ra các biện pháp để đảm bảo rằng doanh số được đạt được.
- Tạo mối quan hệ với khách hàng: Trưởng nhóm kinh doanh phải giúp đội ngũ kinh doanh tạo mối quan hệ tốt với khách hàng để giúp tăng doanh số bán hàng.
- Quản lý chi phí: Trưởng nhóm kinh doanh phải quản lý chi phí để đảm bảo rằng đội ngũ kinh doanh hoạt động hiệu quả và giảm thiểu chi phí không cần thiết.
- Đào tạo và phát triển đội ngũ kinh doanh: Trưởng nhóm kinh doanh phải đào tạo và phát triển đội ngũ kinh doanh để nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc của đội ngũ.
Trưởng nhóm kinh doanh là người có vai trò quan trọng trong bộ phận kinh doanh của công ty. Họ giúp quản lý, phát triển và chỉ đạo đội ngũ kinh doanh để đạt được mục tiêu doanh số và đóng góp vào sự phát triển của công ty. Điều này giúp tăng doanh số bán hàng, phát triển kinh doanh và đưa công ty đi tới thành công.
2.8. Trưởng phòng kinh doanh
Trưởng phòng kinh doanh (Sales Director/Head of Sales) là người có trách nhiệm quản lý, chỉ đạo và giám sát các hoạt động kinh doanh của toàn bộ bộ phận kinh doanh của công ty. Vai trò của trưởng phòng kinh doanh là đảm bảo rằng bộ phận kinh doanh hoạt động hiệu quả, đạt được mục tiêu doanh số và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
Các nhiệm vụ của trưởng phòng kinh doanh có thể bao gồm:
- Lập kế hoạch và chiến lược kinh doanh: Trưởng phòng kinh doanh phải lập kế hoạch và chiến lược kinh doanh để đạt được mục tiêu doanh số của công ty.
- Quản lý đội ngũ kinh doanh: Trưởng phòng kinh doanh phải quản lý, phát triển và chỉ đạo các nhân viên kinh doanh để đạt được mục tiêu doanh số và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
- Giám sát và đánh giá doanh số: Trưởng phòng kinh doanh phải giám sát và đánh giá doanh số của bộ phận kinh doanh để đưa ra các biện pháp để đảm bảo rằng doanh số được đạt được.
- Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Trưởng phòng kinh doanh phải xây dựng và giúp đội ngũ kinh doanh tạo mối quan hệ tốt với khách hàng để giúp tăng doanh số bán hàng.
- Quản lý chi phí và ngân sách: Trưởng phòng kinh doanh phải quản lý chi phí và ngân sách để đảm bảo rằng bộ phận kinh doanh hoạt động hiệu quả và giảm thiểu chi phí không cần thiết.
- Đào tạo và phát triển đội ngũ kinh doanh: Trưởng phòng kinh doanh phải đào tạo và phát triển đội ngũ kinh doanh để nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc của đội ngũ.
- Tham gia vào quản lý chiến lược và phát triển của công ty: Trưởng phòng kinh doanh phải tham gia vào quản lý chiến lược và phát triển của công ty để đảm bảo rằng bộ phận kinh doanh đóng góp vào sự phát triển của công ty.
Xem thêm: CHỨC VỤ PHÓ PHÒNG KINH DOANH TIẾNG ANH LÀ GÌ?
III. Từ vựng chủ đề bộ phận kinh doanh tiếng Anh

Bộ phận kinh doanh là một phần quan trọng trong hoạt động của một doanh nghiệp. Để thành công trong vai trò này, nhân viên kinh doanh cần phải có kiến thức về ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, để có thể giao tiếp và xử lý các thương lượng kinh doanh với đối tác quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các thuật ngữ, cụm từ chuyên ngành trong bộ phận kinh doanh tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong công việc.
Business | Kinh doanh |
Revenue/sales | Doanh số |
Customer/client | Khách hàng |
Potential customer/prospect | Tiềm năng khách hàng |
Market | Thị trường |
Business strategy | Chiến lược kinh doanh |
Customer management | Quản lý khách hàng |
Sales/selling | Bán hàng |
Business support | Hỗ trợ kinh doanh |
Customer care | Chăm sóc khách hàng |
Marketing | Marketing |
Business development | Phát triển kinh doanh |
Competitor | Đối thủ cạnh tranh |
Sales team/sales force | Đội ngũ kinh doanh |
Business plan | Kế hoạch kinh doanh |
Revenue growth | Tăng trưởng doanh số |
Online business/e-commerce | Kinh doanh trực tuyến |
Customer information sharing | Chia sẻ thông tin khách hàng |
Sales training | Đào tạo kinh doanh |
Selling skills | Kỹ năng bán hàng |
Customer data management | Quản lý dữ liệu khách hàng |
Market analysis | Phân tích thị trường |
Marketing plan | Kế hoạch tiếp thị |
Distribution channel | Kênh phân phối |
Advertising | Quảng cáo |
Customer relationship building | Xây dựng mối quan hệ khách hàng |
Business strategy management | Quản lý chiến lược kinh doanh |
Business report | Báo cáo kinh doanh |
Customer list management | Quản lý danh sách khách hàng |
Product/service development | Phát triển sản phẩm/dịch vụ |
Business performance evaluation | Đánh giá hiệu quả kinh doanh |
Business negotiation | Đàm phán kinh doanh |
Business event organization | Tổ chức sự kiện kinh doanh |
Exhibition organization | Tổ chức triển lãm |
Market evaluation | Đánh giá thị trường |
Brand development | Phát triển thương hiệu |
Business plan management | Quản lý kế hoạch kinh doanh |
Cost management | Quản lý chi phí |
Business consulting | Tư vấn kinh doanh |
Business plan implementation | Thực hiện kế hoạch kinh doanh |
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
IV. Một số mẫu câu giao tiếp trong bộ phận kinh doanh tiếng Anh

- Hello, my name is [Your Name] and I’m calling from [Your Company].
Xin chào, tôi là [Tên của bạn] và tôi đang gọi từ [Tên công ty của bạn].
- I’m reaching out to discuss our products/services that may be of interest to you.
Tôi đang liên hệ để thảo luận về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi có thể phù hợp với bạn.
- Would you be available to schedule a meeting to discuss further?
Bạn có sẵn sàng sắp xếp một cuộc hẹn để thảo luận thêm không?
- Thank you for considering our products/services.
Cảm ơn bạn đã xem xét sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi.
- Is there anything in particular you’re interested in?
Có điều gì đặc biệt bạn quan tâm không?
- We have a special promotion going on right now.
Chúng tôi đang có một chương trình khuyến mãi đặc biệt hiện tại.
- Can I send you more information about our products/services?
Tôi có thể gửi cho bạn thêm thông tin về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi được không?
- Do you have any questions or concerns?
Bạn có câu hỏi hoặc bất kỳ mối quan tâm nào không?
- Thank you for your time and have a great day.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian và chúc một ngày tốt lành.
- We appreciate your business and look forward to working with you.
Chúng tôi rất trân trọng quan hệ kinh doanh với bạn và mong muốn được hợp tác với bạn.
Trên đây là những thông tin liên quan đến bộ phận kinh doanh tiếng Anh. WISE ENGLISH hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn học tập và phát triển năng lực tiếng Anh hiệu quả hơn.
Follow Fanpage WISE ENGLISH hoặc Group cộng đồng nâng band của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Để biết thêm nhiều về những câu hỏi tiếng Anh về trái cây.