Trong tiếng Anh, so, too, và very đều là những từ được dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ, tuy nhiên mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa và cách dùng khác nhau. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa so very và too, hoặc không biết khi nào nên dùng so, very, hay too trong câu.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng so too very một cách đơn giản, dễ hiểu và có ví dụ minh họa cụ thể.
| 
 Summary 
 | 
  | 
I. Cách dùng “Very”
Very là một trạng từ (adverb) được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ (adjective) hoặc trạng từ khác (adverb). Khi bạn muốn nói rằng điều gì đó “rất” — tức là mạnh hơn bình thường, nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được, bạn sẽ dùng “very”.
Nói cách khác, “very” giúp tăng sức nhấn mạnh mà không khiến câu trở nên cực đoan hay tiêu cực.
Ví dụ: “She is very kind.” nghĩa là cô ấy rất tốt bụng, không phải “quá mức” hay “quá đáng”.
Cấu trúc cơ bản:
Very + Adjective / Adverb Ví dụ minh họa:
She is very beautiful. → Cô ấy rất xinh đẹp.
He runs very fast. → Anh ấy chạy rất nhanh.
This book is very interesting. → Cuốn sách này rất thú vị.
I’m very tired after the long trip. → Tôi rất mệt sau chuyến đi dài.
Ghi nhớ quan trọng:
| 
 “Very” chỉ dùng trong câu khẳng định. Trong câu phủ định, bạn không dùng “very” một mình, mà dùng “not very” để giảm mức độ: Ví dụ: She isn’t very tall. → Cô ấy không cao lắm.  | 
| 
 Không dùng “very” với những tính từ đã mang nghĩa tuyệt đối (như perfect, dead, unique, complete). Thay vào đó, dùng các từ như really, absolutely, totally: This plan is absolutely perfect. (✅) This plan is very perfect. (❌)  | 
Tóm lại, “very” là cách đơn giản và phổ biến nhất để nhấn mạnh tích cực trong tiếng Anh, dùng linh hoạt cho cả người nói và người viết trong mọi tình huống — học thuật, giao tiếp hay miêu tả.
II. Cách dùng “Too”
Từ “too” mang nghĩa là “quá, vượt quá mức” — dùng để diễn tả mức độ cao hơn mức chấp nhận được, thường kèm theo cảm giác tiêu cực hoặc không mong muốn. Nói cách khác, khi bạn dùng “too”, người nghe sẽ hiểu rằng điều gì đó quá mức, không tốt, hoặc gây trở ngại.
Cấu trúc chung:
| Too + Adjective / Adverb (+ to + Verb) | 
Cấu trúc này thường dùng để chỉ rằng mức độ của tính từ hoặc trạng từ cao đến mức không thể thực hiện hành động nào đó (dùng “to + V”).
Ví dụ minh họa:
It’s too hot to go outside. → Trời quá nóng để ra ngoài.
He is too tired to study. → Anh ấy quá mệt để học.
This question is too difficult. → Câu hỏi này quá khó.
The box is too heavy to lift. → Cái hộp quá nặng để nhấc lên.
Ghi nhớ quan trọng:
| 
 “Too” mang nghĩa tiêu cực, thường diễn tả điều không mong muốn hoặc không thể chấp nhận. Nếu bạn chỉ muốn nói mức độ cao nhưng vẫn trong giới hạn tích cực, hãy dùng “so” hoặc “very”, không dùng “too”. Ví dụ: She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng – tích cực.) She is too kind to say no. (Cô ấy quá tốt bụng nên không thể từ chối – vượt mức bình thường.)  | 
Tóm lại:
| 
 “Too” = quá mức, vượt giới hạn → thường mang nghĩa phàn nàn hoặc tiêu cực. Khác với “very”, chỉ nhấn mạnh mức độ cao nhưng chấp nhận được.  | 
III. Cách dùng “So”
“So” được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một đặc điểm hoặc hành động, tương tự như “very”, nhưng thường thể hiện cảm xúc mạnh hơn hoặc dẫn đến một kết quả cụ thể.
Khác với “very” chỉ đơn thuần nhấn mạnh tính chất, “so” còn mang sắc thái cảm xúc — như ngạc nhiên, vui mừng, hay thất vọng — và thường đi kèm với mệnh đề kết quả (that + clause).
Cấu trúc: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao.
| So + Adjective / Adverb | 
Cấu trúc: Dùng để thể hiện nguyên nhân – kết quả (“đến mức mà…”).
| So + Adjective / Adverb + that + Clause | 
Ví dụ:
She is so nice. → Cô ấy thật dễ thương.
He runs so fast that nobody can catch him. → Anh ấy chạy nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp.
The food was so delicious that we ate it all. → Món ăn ngon đến mức chúng tôi ăn hết sạch.
It was so cold that we couldn’t go outside. → Trời lạnh đến mức chúng tôi không thể ra ngoài.
Ghi nhớ:
| 
 “So” diễn tả mức độ cao và kèm theo cảm xúc, khác với “very” vốn mang tính trung tính. Khi muốn nói đến mức độ dẫn đến kết quả, hãy dùng cấu trúc so…that. Không dùng “so” trước danh từ (phải thêm “much” hoặc “many”: so much money, so many people).  | 
IV. Phân biệt cách dùng So Too Very
| Từ / Cụm | Nghĩa chính | Sắc thái cảm xúc | Cấu trúc thông dụng | Ví dụ ngắn | 
| Very | Rất (ở mức cao) | Trung tính, khẳng định | Very + Adj/Adv | She’s very smart. | 
| Too | Quá mức, vượt giới hạn | Tiêu cực, không mong muốn | Too + Adj/Adv (+ to V) | It’s too late to go. | 
| So | Rất, đến mức… | Cảm xúc mạnh, có thể kèm kết quả | So + Adj/Adv (+ that…) | He’s so kind that everyone likes him. | 
Cách nhớ nhanh:
Very → Rất
So → Rất… đến mức…
Too → Quá (không thể / không nên)
V. So very và Too – Phân biệt dễ hiểu
Người học thường gặp cụm “so very” và nhầm lẫn với “too”. Dưới đây là cách phân biệt:
| Cấu trúc | Nghĩa | Ghi chú sử dụng | 
| So very + Adj | Cực kỳ, nhấn mạnh cảm xúc mạnh hơn “so” hoặc “very” đơn lẻ | Trang trọng / văn viết / nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ. | 
| Too + Adj | Quá… (vượt mức bình thường, mang nghĩa tiêu cực) | Dùng khi muốn nói “vượt quá giới hạn cho phép”. | 
Ví dụ:
She is so very kind. → Cô ấy rất rất tốt bụng (rất nhấn mạnh, cảm xúc tích cực).
She is too kind to say no. → Cô ấy quá tốt bụng nên không thể nói “không” (mang nghĩa tiêu cực nhẹ).

VI. So và Very
Cả so và very đều có nghĩa “rất”, nhưng:
- Very dùng trong câu khẳng định, trung tính, không thể đi với “that”.
 - So có thể đi với “that” để diễn tả mức độ + kết quả.
 
Ví dụ:
The test is very hard. → Bài kiểm tra rất khó.
The test is so hard that many students failed. → Bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh trượt.
VII. Too và So
Hai từ này thường dễ nhầm khi người học chỉ hiểu chung chung là “rất”.
- Too mang nghĩa tiêu cực → “quá mức để có thể…”
 - So mang nghĩa tích cực → “rất… đến mức…”
 
Ví dụ:
It’s too dark to read. → Quá tối để đọc (không thể đọc được).
It’s so dark that I can’t read. → Tối đến mức tôi không thể đọc được (mô tả kết quả, không nhấn tiêu cực).
VIII. Học ngữ pháp dễ hiểu – Ứng dụng linh hoạt cùng WISE English
Nếu bạn thường nhầm lẫn giữa so, too và very, hoặc gặp khó khăn khi áp dụng vào câu giao tiếp thực tế, thì WISE English chính là nơi giúp bạn hiểu sâu – nhớ lâu – sử dụng đúng.
Với phương pháp học NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy) độc quyền, WISE English giúp học viên hiểu bản chất ngữ pháp thay vì học thuộc lòng, từ đó dễ dàng nắm vững những điểm khác biệt tinh tế giữa so very và too, hay giữa so và very trong từng ngữ cảnh.
Tại WISE English, bạn có thể bắt đầu từ những bài học ngữ pháp nền tảng đến luyện thi IELTS chuyên sâu qua:
- Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng
 - Lộ trình học IELTS 7.0 cho người mất gốc đến nâng cao
 - IELTS cấp tốc – tăng band nhanh cùng phương pháp học thông minh
 
Với cách học dễ hiểu, giàu ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, WISE English giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và cảm xúc hơn — không chỉ trong bài viết mà cả trong giao tiếp hằng ngày.
IX. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng so too very cũng như cách phân biệt giữa so very và too trong tiếng Anh. Mỗi từ mang sắc thái nhấn mạnh khác nhau:
| 
 So nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc tính chất. Very thể hiện sự “rất” ở mức vừa phải, phù hợp trong văn phong trung tính. Too lại mang nghĩa “quá mức”, thường gợi cảm giác tiêu cực.  | 
Nắm vững điểm khác biệt giữa so, very và too sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên, chính xác và biểu đạt cảm xúc linh hoạt hơn.
Để ghi nhớ lâu hơn, hãy thử luyện tập đặt câu mỗi ngày với từng từ – ví dụ, viết lại cùng một câu bằng so, very, và too để cảm nhận sự khác biệt về sắc thái nhé!
								
								
															
								
								
		
		
		
															
				

