“Therefore” là một trong những từ nối (conjunctive adverbs) phổ biến nhất trong tiếng Anh học thuật. Từ này thường được dùng trong các bài IELTS Writing Task 2, essay, hay văn bản trang trọng để thể hiện mối quan hệ nhân – quả giữa hai mệnh đề.
Tuy nhiên, người học thường bối rối không biết cách dùng Therefore ra sao, Therefore + gì, Sau Therefore là gì, hay Therefore đứng ở đầu câu có đúng ngữ pháp không. Bài viết này từ WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ từ gốc đến ứng dụng, đi kèm ví dụ cụ thể và mẹo học dễ nhớ nhất.
I. Therefore là gì?
Therefore /ˈðeə.fɔːr/ là trạng từ liên kết (conjunctive adverb), mang nghĩa “vì vậy”, “do đó”, “cho nên”. Nó được dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả logic của một hành động, lập luận hay tình huống.
Nghĩa tiếng Việt: Vì vậy / Do đó / Cho nên Phiên âm: /ˈðeə.fɔː(r)/ Loại từ: Trạng từ (Adverb) |
Ví dụ:
The company expanded rapidly; therefore, profits increased.
It was raining; therefore, we decided to stay home.
Ghi nhớ:
“Therefore” = “for that reason” → diễn tả kết quả logic, không dùng trong văn nói thân mật. |
II. Cách dùng Therefore – Therefore + gì trong câu
“Therefore” có thể được dùng ở nhiều vị trí và cấu trúc khác nhau tùy vào mục đích diễn đạt. Dưới đây là ba cách sử dụng phổ biến và chính xác nhất, kèm giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ bản chất ngữ pháp và tránh lỗi sai thường gặp.
1. Therefore + S + V (Cấu trúc Therefore phổ biến nhất)
Đây là cách dùng cơ bản và phổ biến nhất của “therefore”. Từ này được đặt giữa hai mệnh đề độc lập để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Cấu trúc này rất thường thấy trong IELTS Writing Task 2 hoặc các bài luận học thuật, nơi người viết cần trình bày lập luận một cách logic.
Cấu trúc:
S + V; therefore, S + V |
Giải thích:
Dấu chấm phẩy (;) đứng trước “therefore” để tách hai mệnh đề độc lập. Sau “therefore” luôn có dấu phẩy (,). Không dùng “and” hoặc “but” trong cùng câu vì “therefore” đã giữ vai trò nối. |
Ví dụ:
He didn’t study hard; therefore, he failed the exam.
→ (Anh ấy học không chăm, vì vậy anh ấy trượt kỳ thi.)The test was difficult; therefore, few students passed.
→ (Bài kiểm tra khó, do đó ít học sinh đạt điểm qua.)
Ứng dụng:
Dạng này nên dùng khi bạn cần viết văn trang trọng, đặc biệt trong phần Coherence & Cohesion của IELTS Writing.
2. Therefore + V-ing (Cấu trúc trang trọng và rút gọn)
“Therefore + V-ing” là cấu trúc nâng cao được dùng để rút gọn mệnh đề kết quả. Thay vì viết hai câu tách biệt, người viết gộp lại để văn phong học thuật, súc tích hơn.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1, therefore + V-ing |
Giải thích:
Cấu trúc này được dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau. “Therefore + V-ing” thay cho “and therefore + S + V”, giúp câu gọn gàng hơn. Đây là cấu trúc thường gặp trong IELTS Writing Task 2 hoặc các bài nghiên cứu, báo cáo. |
Ví dụ:
He forgot the deadline, therefore missing the submission.
→ (Anh ấy quên hạn nộp, do đó bỏ lỡ việc nộp bài.)She didn’t wear sunscreen, therefore getting sunburned.
→ (Cô ấy không bôi kem chống nắng, vì vậy bị cháy nắng.)
Lưu ý:
Không dùng “therefore + V-ing” khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, vì sẽ gây sai ngữ pháp (dangling participle). |
3. Therefore + be / verb (Cách dùng trung lập và linh hoạt)
Đây là cách dùng “therefore” để bổ nghĩa cho hành động hoặc kết quả trong câu, thường gặp trong cả văn viết và văn nói trang trọng.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1; therefore, + be/verb + mệnh đề 2 |
Giải thích:
“Therefore” có thể đi kèm với be, do, hoặc các động từ chỉ hành động để diễn đạt kết quả tự nhiên của sự việc. Dạng này giữ văn phong logic, trang nhã, phù hợp cho báo cáo, thư học thuật hoặc IELTS Writing. |
Ví dụ:
Prices increased; therefore, profits rose.
→ (Giá tăng; do đó, lợi nhuận cũng tăng.)He was tired; therefore, he went to bed early.
→ (Anh ấy mệt; vì vậy, anh ấy đi ngủ sớm.)
Ghi nhớ nhanh:
Nếu câu của bạn có hai hành động rõ ràng và muốn thể hiện quan hệ nhân – quả, hãy chọn cấu trúc này.
Đây cũng là dạng dễ dùng nhất khi mới bắt đầu học cách nối câu bằng “therefore”. |
III. Vị trí của Therefore trong câu – Sau Therefore là gì?
“Therefore” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy mức độ nhấn mạnh và loại câu.
Vị trí | Cấu trúc mẫu | Đặc điểm | Ví dụ minh họa |
Đầu câu (Therefore đứng ở đầu) | Therefore, S + V | Thường dùng trong văn viết, thể hiện kết luận. | Therefore, we decided to cancel the trip. |
Giữa câu | S + therefore + V | Giúp câu mạch lạc, tránh lặp cấu trúc. | He was tired and therefore went to bed early. |
Sau dấu chấm phẩy (;) | ; therefore, S + V | Cấu trúc trang trọng trong Writing. | The test was hard; therefore, few passed. |
Cuối câu (ít dùng) | …, therefore. | Dùng để nhấn mạnh kết quả. | We must act now; it is urgent therefore. |
Lưu ý quan trọng:
Trước “therefore” phải có dấu chấm (.) hoặc chấm phẩy (;). Sau “therefore” thường có dấu phẩy (,) khi đứng đầu câu. |
IV. Phân biệt Therefore với các từ nối khác
Từ nối | Nghĩa | Khác biệt chính | Ví dụ |
Therefore | Vì vậy, do đó | Diễn tả hệ quả logic, dùng trong văn viết trang trọng. | He was late; therefore, he missed the train. |
So | Nên, vì thế | Dùng trong văn nói, ít trang trọng hơn. | He was tired, so he slept. |
Thus | Do đó | Trang trọng, dùng trong Writing Task 2. | The data was incomplete; thus, results are unreliable. |
Hence | Vì thế | Gần nghĩa “therefore”, dùng trong Writing hoặc formal report. | Prices increased; hence, the profit grew. |
However | Tuy nhiên | Diễn tả sự đối lập. | He was tired; however, he kept working. |
Mẹo: Nếu câu thể hiện nguyên nhân → kết quả, dùng therefore. Nếu thể hiện đối lập, dùng however.
V. Những lỗi sai thường gặp khi dùng Therefore
Người học tiếng Anh, đặc biệt là trong IELTS Writing, thường mắc ba lỗi cơ bản khi sử dụng “therefore”. Dưới đây là phần phân tích chi tiết từng lỗi – bắt đầu từ giải thích lý do sai, sau đó mới đưa ra ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung và tránh mắc lại.
1. Dùng sai ngữ pháp và dấu câu
Người học thường đặt “therefore” giữa hai mệnh đề mà không có dấu chấm (.) hoặc chấm phẩy (;). Điều này khiến câu sai ngữ pháp vì “therefore” không phải là liên từ (conjunction) như and hay but, mà là trạng từ nối (conjunctive adverb).
Giải thích:
“Therefore” không thể nối trực tiếp hai mệnh đề độc lập. Để câu đúng, bạn phải tách chúng bằng dấu chấm phẩy (;) hoặc viết thành hai câu riêng biệt.
|
Ví dụ sai:
He was late therefore he missed the bus.
Ví dụ đúng:
He was late; therefore, he missed the bus.
He was late. Therefore, he missed the bus.
Ghi nhớ:
Trước “therefore” luôn có “.” hoặc “;”, sau “therefore” luôn có “,”. |
2. Nhầm “therefore” với “so”
Nhiều người dùng “therefore” thay cho “so” trong văn nói hoặc câu thân mật, khiến câu nghe cứng, không tự nhiên.
Giải thích:
Cả hai đều diễn tả kết quả, nhưng khác nhau về mức độ trang trọng và ngữ cảnh. “Therefore” được dùng trong văn viết học thuật, formal writing, còn “so” dùng trong văn nói thông thường. Dùng “therefore” trong hội thoại khiến người nghe cảm thấy câu “sách vở” và thiếu tự nhiên. |
Ví dụ sai:
I was tired, therefore I slept. (quá cứng cho giao tiếp hàng ngày)
Ví dụ đúng:
I was tired, so I slept. (tự nhiên và đúng văn phong nói)
So sánh nhanh:
Từ nối | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Therefore | Văn viết, học thuật, trang trọng | He forgot his ID; therefore, he couldn’t enter. |
So | Văn nói, thân mật, tự nhiên | He forgot his ID, so he couldn’t enter. |
Mẹo học:
Dùng so trong Speaking để tự nhiên hơn. Dùng therefore, thus, as a result, consequently trong Writing Task 2 để tăng tính học thuật. |
3. Lạm dụng “therefore” trong bài IELTS Writing
Một số người học quá phụ thuộc vào “therefore” khi viết bài luận, sử dụng nó ở gần như mọi câu kết quả. Việc này khiến văn phong khô cứng, lặp từ, thiếu sự linh hoạt.
Giải thích:
“Therefore” tuy hữu ích, nhưng nếu xuất hiện quá nhiều, nó làm giảm điểm Coherence & Cohesion vì bài viết trở nên đơn điệu. Giải pháp là luân phiên sử dụng các từ nối đồng nghĩa để tăng tính mượt mà và đa dạng từ vựng. |
Ví dụ sai:
People rely on technology; therefore, they communicate less. Therefore, society becomes isolated. Therefore, mental health declines.
Ví dụ đúng:
People rely on technology; therefore, they communicate less. As a result, society becomes isolated. Consequently, mental health declines.
Gợi ý thay thế “therefore”:
Từ nối | Nghĩa tương đương | Mức độ trang trọng |
Thus | Do đó, vì vậy | Trang trọng, tự nhiên trong Writing |
As a result | Kết quả là | Phổ biến, dễ dùng |
Consequently | Vì thế, hệ quả là | Rất học thuật |
Hence | Do đó, bởi vậy | Trang trọng, dùng trong báo cáo, nghiên cứu |
Mẹo nhớ:
Trong Writing, hãy dùng đa dạng các từ nối để tránh bị “mechanical” (thiếu tự nhiên). Một đoạn văn chỉ nên có 1-2 từ nối kết quả, xen kẽ với thus, as a result, consequently. |
VI. Mẹo ghi nhớ nhanh với phương pháp NLP và Mind Map của WISE English
Tại WISE English, học viên được hướng dẫn ghi nhớ qua tư duy hệ thống (Mind Map) và ngôn ngữ tư duy (NLP):
- Nhóm các từ nối cùng chức năng: therefore – thus – consequently – hence – as a result.
- Liên tưởng hình ảnh: “Nguyên nhân → Therefore → Kết quả.”
- Học bằng câu ví dụ thật trong bài Writing để ghi nhớ ngữ cảnh.
Ví dụ Mind Map:
“Rainy day → Traffic jam → Therefore, I was late.”
Phương pháp này giúp học viên nhớ lâu gấp 3-5 lần so với học thuộc thông thường.
Khóa học IELTS tại WISE English
Nếu bạn đang luyện thi IELTS và muốn học cách dùng các từ nối học thuật như therefore, however, thus, consequently một cách bài bản, hãy tham khảo Khóa học IELTS tại WISE English.
Khóa học được thiết kế theo phương pháp NLP & Mind Map độc quyền, giúp bạn:
- Xây dựng vốn từ học thuật vững chắc.
- Viết bài logic, tự nhiên, đạt IELTS Writing 6.5+ chỉ sau 3 tháng học.
- Học “hành” song song – hiểu sâu, nhớ lâu, ứng dụng thực tế.
WISE English – Học thông minh, không chỉ học chăm chỉ.
VII. Bài tập luyện tập: Bạn có hiểu đúng Therefore chưa?
Bài tập 1: Điền “Therefore” vào chỗ trống
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền “therefore” vào vị trí đúng.
Xác định xem nên dùng “; therefore,” hay “. Therefore,” hoặc “therefore + V-ing”.
1. He didn’t prepare for the exam; ________, he failed.
2. The weather was terrible; ________, the event was canceled.
3. She forgot to bring her ID, ________ missing the interview.
4. He didn’t sleep well last night; ________, he felt tired in the morning.
5. Prices rose rapidly; ________, profits increased.
Đáp án gợi ý:
1. therefore
2. therefore
3. therefore (therefore + V-ing)
4. therefore
5. therefore
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất.
1. “He was late; ______, he missed the meeting.”
A. so
B. therefore
C. but
D. although
2. “She didn’t wear a coat, ______ she caught a cold.”
A. so
B. therefore
C. because
D. while
3. “The shop was closed; ______, we went to another one.”
A. and
B. so
C. therefore
D. but
4. “He forgot the deadline, ______ losing the chance to apply.”
A. and
B. therefore
C. so
D. because
Đáp án:
1. B – therefore
2. A – so
3. C – therefore
4. B – therefore
Giải thích: “Therefore” dùng trong văn viết học thuật (formal), “so” tự nhiên hơn trong văn nói thông thường.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Các câu sau đều sai khi dùng “therefore”. Hãy sửa lại cho đúng.
1. He was late therefore he missed the bus.
2. I was tired, therefore I slept. (too formal for speaking)
3. People rely on technology, therefore society becomes isolated.
Đáp án & Giải thích:
1. He was late; therefore, he missed the bus. → Cần dấu “;” hoặc “.” trước “therefore”.
2. I was tired, so I slept. → Dùng “so” tự nhiên hơn trong giao tiếp.
3. People rely on technology; therefore, society becomes isolated. → Giữ văn phong học thuật.
Bài tập 4: Viết lại câu
Viết lại các cặp câu sau bằng cách dùng “therefore” để nối hai ý thành một câu hoàn chỉnh.
1. The project was delayed. The client was unhappy.
2. It rained heavily. We decided to stay home.
3. He forgot to charge his phone. He couldn’t call his friend.
Gợi ý đáp án:
1. The project was delayed; therefore, the client was unhappy.
2. It rained heavily; therefore, we decided to stay home.
3. He forgot to charge his phone; therefore, he couldn’t call his friend.
KẾT LUẬN
Hiểu đúng cách dùng Therefore, biết Therefore + gì, và nắm được Sau Therefore là gì sẽ giúp bạn viết tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Nhớ rằng Therefore + Ving là cấu trúc rút gọn mang sắc thái học thuật, và Therefore đứng ở đầu câu thường dùng trong bài luận hoặc bài viết chính thức.