Câu giả định trong tiếng Anh là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. Trong bài viết này, WISE English sẻ cùng nhau tìm hiểu về câu giả định trong tiếng Anh một cách siêu dễ học.
I. Khái niệm về câu giả định
Câu giả định là một loại câu được sử dụng để diễn tả một giả thiết hoặc một điều không có thực tế trong hiện tại. Câu giả định thường bao gồm hai phần: điều kiện và kết quả.

II. Cấu trúc câu giả định
Câu giả định là loại câu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một tình huống không có thực tế hoặc chưa xảy ra, hoặc để diễn tả một điều kiện, một giả định. Câu giả định có thể được chia thành hai loại chính: câu giả định loại 1 và câu giả định loại 2.
2.1 Câu giả định loại 1:
Câu giả định loại 1 được sử dụng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc một điều kiện không thực tế trong hiện tại.
Cấu trúc câu giả định loại 1:
If + S + V(present simple), S + will/can/may + V(infinitive)
Ví dụ:
If it rains, I will stay at home.
(Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
If I have enough money, I can buy a new car.
(Nếu tôi có đủ tiền, tôi có thể mua một chiếc xe mới.)
2.2 Câu giả định loại 2:
Câu giả định loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong hiện tại.
Cấu trúc câu giả định loại 2:
If + S + V(past simple), S + would/could/might + V(infinitive)
Ví dụ:
If I had a lot of money, I would travel around the world.
(Nếu tôi có rất nhiều tiền, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)
If I knew his phone number, I could call him.
(Nếu tôi biết số điện thoại của anh ta, tôi có thể gọi cho anh ta.)
Lưu ý: Trong câu giả định loại 2, động từ “to be” được chia ở dạng “were” cho tất cả các chủ ngữ (I, he, she, it, we, they). Ví dụ: If I were you, I would do it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm điều đó.)

III. Ngữ pháp câu giả định
Ngữ pháp câu giả định bao gồm các quy tắc về cách sử dụng các thì, dạng động từ, giới từ và các từ nối trong câu giả định. Dưới đây là một số quy tắc ngữ pháp cơ bản cho câu giả định trong tiếng Anh:
- Thì trong câu giả định:
Câu giả định loại 1 sử dụng thì tương lai đơn (will/can/may + V-infinitive) cho động từ của mệnh đề sau if.
Câu giả định loại 2 sử dụng thì quá khứ đơn (would/could/might + V-infinitive) cho động từ của mệnh đề sau if.
Ví dụ:
If I have time tomorrow, I will go to the gym. (Câu giả định loại 1)
If I knew his address, I would send him a card. (Câu giả định loại 2)
- Dạng động từ trong câu giả định:
Trong câu giả định loại 1, động từ trong mệnh đề sau if được chia ở dạng nguyên thể (V-infinitive).
Trong câu giả định loại 2, động từ trong mệnh đề sau if được chia ở dạng quá khứ đơn (V2).
Ví dụ:
If I have enough money, I will buy a new car. (Câu giả định loại 1)
If I knew his phone number, I would call him. (Câu giả định loại 2)
- Giới từ trong câu giả định:
Giới từ “if” được sử dụng để bắt đầu câu giả định.
Trong mệnh đề sau giới từ “if”, giới từ “in” hoặc “on” được sử dụng để chỉ thời gian.
Ví dụ:
If it rains tomorrow, I will stay at home. (Câu giả định loại 1)
If I had known about the party, I would have gone. (Câu giả định loại 3)
- Các từ nối trong câu giả định:
Các từ nối phổ biến được sử dụng trong câu giả định là “if”, “unless”, “suppose that”, “supposing that”, “as if” và “as though”.
“Unless” có nghĩa là “trừ khi”, “suppose that” và “supposing that” có nghĩa là “giả sử rằng”.
“As if” và “as though” được sử dụng để diễn tả một sự việc không có thực tế.
Ví dụ:
Unless I finish my work, I won’t go out tonight. (Câu giả định loại
IV. Những lưu ý khi sử dụng câu giả định
Khi sử dụng câu giả định trong tiếng Anh, có một số lưu ý cần lưu ý để sử dụng đúng cách và tránh những sai sót phổ biến như sau:
4.1 Phân biệt các loại câu giả định:
Có ba loại câu giả định: loại 1, loại 2 và loại 3. Mỗi loại câu giả định có thể sử dụng trong một tình huống khác nhau, vì vậy bạn cần phân biệt chúng để sử dụng đúng cách.
4.2 Sử dụng thì và dạng động từ phù hợp:
Bạn cần chọn thì và dạng động từ phù hợp cho câu giả định của mình. Thường thì loại 1 sử dụng thì tương lai đơn và dạng nguyên thể của động từ, loại 2 sử dụng thì quá khứ đơn và dạng quá khứ đơn của động từ và loại 3 sử dụng thì hoàn thành và dạng quá khứ phân từ của động từ.
4.3 Sử dụng giới từ phù hợp:
Giới từ “if” là giới từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề giả định. Ngoài ra, bạn cũng cần phân biệt và sử dụng đúng giới từ chỉ thời gian như “in”, “on”, “at”, “before”, “after” để câu của bạn được chính xác.
4.4 Sử dụng từ nối phù hợp:
Các từ nối phổ biến được sử dụng trong câu giả định bao gồm “unless”, “suppose that”, “supposing that”, “as if” và “as though”. Bạn cần hiểu ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từ nối để không gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.
4.5 Sử dụng trật tự từ phù hợp:
Trật tự từ trong câu giả định cũng rất quan trọng. Bạn cần đặt đúng vị trí của các thành phần câu giả định như giới từ, thì, động từ và chủ ngữ để câu của bạn trở nên dễ hiểu và chính xác.
4.6 Tránh sử dụng câu giả định quá nhiều:
Câu giả định được sử dụng để diễn tả một điều không có thực tế hoặc một tình huống giả định. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều câu giả định có thể khiến bài viết của bạn trở nên khó hiểu và không cần thiết. Hãy sử dụng câu giả định chỉ khi nó thực sự cần thiết và hỗ trợ cho ý của bạn.
4.7 Sử dụng dấu câu phù hợp:
Dấu câu cũng rất quan trọng trong câu giả định. Hãy sử dụng dấu phẩy để phân tách các mệnh đề trong câu giả định và sử dụng dấu chấm hỏi (?) để kết thúc câu giả định.
4.8 Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác:
Cuối cùng, bạn cần sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác trong câu giả định. Nếu sử dụng sai ngữ pháp hoặc từ vựng, câu của bạn có thể không chính xác hoặc gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.
Tóm lại, khi sử dụng câu giả định trong tiếng Anh, bạn cần phân biệt các loại câu giả định, sử dụng thì và dạng động từ phù hợp, giới từ, từ nối, trật tự từ và dấu câu phù hợp. Ngoài ra, cũng cần sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác để đảm bảo câu của bạn chính xác và dễ hiểu.
V. Bài tập về câu giả định
Dưới đây là một số bài tập về câu giả định. Bạn có thể thực hành bằng cách viết lại các câu trên với dạng thực tế hoặc dùng từ khóa “unless” để thay thế cho “nếu không”. Ví dụ: Unless I have enough money, I will not buy a new car. (Nếu tôi không có đủ tiền, tôi sẽ không mua chiếc xe hơi mới.)

- If I had enough money, I would buy a new car.
- If I knew the solution, I would be able to solve this exercise.
- If I don’t have to work this weekend, I will visit you.
- If I knew how to speak Spanish, I would travel to Spain.
- If we do nothing to reduce emissions, the earth will become indivisible.
- If you don’t help me, I won’t be able to finish this work.
- If I had a choice, I would choose this company to work for.
- If I knew how to fix my computer, I wouldn’t have to call a technician to my house.
- If I could go back in time, I wouldn’t do anything else.
- If I knew the answer to this question, I would answer it for you immediately.
Trên đây là toàn bộ về Câu giả định trong tiếng Anh, hy vọng với bài viết WISE English đem đến cho bạn những kiến thức bổ ích giúp bạn học tốt tiếng Anh và đạt kết quả cao trong bài thi.
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!