Mục Lục

15 câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh

5/5 - (1 bình chọn)

Cấu trúc Câu hỏi đuôi (Tag question) cơ bản (“khẳng định to phủ định” và ngược lại) thường khá đơn giản. Tuy nhiên, khi gặp các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi, người học thường lúng túng vì chúng không tuân theo quy tắc thông thường.

Đây là những kiến thức về câu hỏi đuôi nâng cao giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi và giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết này tổng hợp 15 câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt và chi tiết nhất, giải quyết mọi thắc mắc về câu hỏi đuôi nobody, câu hỏi đuôi let, câu hỏi đuôi don’t, và câu hỏi đuôi I am not.

Summary
Câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt là những câu hỏi đuôi (Tag Questions) mà phần đuôi được chia hoặc sử dụng đại từ/trợ động từ khác với quy tắc thông thường (ngược lại về thể và khớp về thì/chủ ngữ) do câu gốc chứa chủ ngữ, trợ động từ hoặc động từ đặc biệt.

15 Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Hỏi Đuôi

1. Câu gốc chứa trạng từ phủ định ngầm (seldom, hardly, never, few, little,…)

2. Câu mệnh lệnh/yêu cầu (khẳng định hoặc phủ định)

3. Câu đề nghị với Let’s

4. Câu đề nghị với Let me

5. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way Tag)

6. Câu gốc với chủ ngữ There (There is/are/was/will be,…)

7. Đại từ bất định chỉ người (Everybody, Someone, Nobody,…)

8. Đại từ bất định chỉ vật (Everything, Nothing, Something,…)

9. Câu gốc I think/believe/suppose… + Mệnh đề phụ

10. Câu gốc dùng I am

11. Câu gốc dùng Used to

12. Câu gốc dùng Had better

13. Câu gốc là câu cảm thán

14. Câu gốc dùng Must (chỉ sự cần thiết/bắt buộc)

15. Câu gốc dùng Wish

Câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt

MỤC LỤC

Câu hỏi đuôi đặc biệt là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question) là phần hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.

Ví dụ: You’re coming, aren’t you? → người nói muốn xác nhận “bạn sẽ đến, đúng không?”.

Câu hỏi đuôi đặc biệt hay câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt là những dạng không tuân theo quy tắc thông thường “mệnh đề khẳng định → câu đuôi phủ định” hoặc ngược lại.

Chúng xuất hiện khi câu chính chứa nghĩa phủ định ngầm, cấu trúc đặc biệt (như Let’s, I am, nobody, there is…), hoặc động từ đặc thù (used to, must, wish…).

Nói cách khác, đây là câu hỏi đuôi nâng cao đòi hỏi người học hiểu rõ ngữ pháp, nghĩa của câu và chức năng của từ khóa để chọn đúng dạng câu đuôi.

15 trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi (chi tiết)

I. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định (seldom, hardly, never, little, few…)

Thông thường, ta xác định câu đuôi dựa vào dấu hiệu khẳng định hoặc phủ định của mệnh đề chính. Tuy nhiên, với những trạng từ mang nghĩa phủ định ngầm, dù không có “not” trong câu, thì câu đuôi vẫn phải ở dạng khẳng định.

Giải thích chi tiết: Một số từ như seldom, hardly, rarely, scarcely, little, few, never đều hàm ý phủ định, nghĩa là hành động gần như không xảy ra hoặc rất hiếm khi xảy ra. Vì vậy, dù câu không chứa “not”, nó vẫn mang nghĩa phủ định (negative meaning).

→ Khi gặp những từ này, không dùng câu đuôi phủ định mà phải dùng câu đuôi khẳng định.

Cấu trúc:

Mệnh đề chính (mang nghĩa phủ định ngầm) + , + trợ động từ khẳng định + chủ ngữ?

Ví dụ minh họa:

He seldom comes to class, does he?
→ “Seldom” mang nghĩa “hiếm khi”, nên mệnh đề mang ý phủ định → dùng “does he?” (khẳng định).

She hardly ever eats meat, does she?
→ “Hardly ever” = “hầu như không bao giờ” → tag khẳng định.

They never watch TV, do they?
→ “Never” = “không bao giờ” → tag khẳng định.

Few students passed the exam, did they?
→ “Few” = “rất ít (gần như không)” → mang ý phủ định → dùng “did they?”.

II. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị

Khi câu chính là mệnh lệnh, lời mời hoặc lời đề nghị, phần câu hỏi đuôi không dùng để hỏi thật, mà để làm câu trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hoặc khuyến khích người nghe đồng ý.

Cấu trúc chung:

Imperative + , + will you? / won’t you? / shall we?

Tùy mục đích câu, người nói sẽ chọn trợ động từ khác nhau cho câu đuôi:

Loại câu Ý nghĩa Cấu trúc câu đuôi thường dùng Ví dụ
Câu mệnh lệnh khẳng định Đưa ra yêu cầu, nhờ vả lịch sự will you? / can you? Close the door, will you? – Làm ơn đóng cửa nhé.
Câu mệnh lệnh phủ định Cảnh báo hoặc khuyên không làm gì đó will you? Don’t be late, will you? – Đừng đến trễ nhé.
Câu đề nghị / lời mời với “Let’s” Rủ rê, cùng làm việc gì đó shall we? Let’s go, shall we? – Cùng đi nhé.

Lưu ý:

Không dùng don’t you / do you trong loại câu này, vì mệnh lệnh không có chủ ngữ thật.

Shall we? chỉ dùng với Let’s, không dùng cho các câu mệnh lệnh thông thường.

Với giọng thân mật, người bản ngữ có thể dùng won’t you? để thể hiện lời mời lịch sự:

Come in, won’t you? – Mời bạn vào nhé.

III. Câu hỏi đuôi với Let / Let’s / Let me

Nhóm động từ Let / Let’s / Let me là một trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi vì chúng không tuân theo quy tắc thông thường. Mỗi dạng let mang một sắc thái khác nhau nên phần câu đuôi cũng thay đổi theo.

1. Let’s – dùng để rủ rê, đề nghị cùng làm gì đó

Vì “Let’s” (Let us) bao gồm cả người nói và người nghe nên phần câu đuôi thường dùng shall we? để gợi ý hoặc xác nhận.

Cấu trúc:

Let’s + V + , + shall we?

Ví dụ:

Let’s go out, shall we? – Cùng ra ngoài nhé?

Let’s start the lesson, shall we? – Bắt đầu bài học nhé?

2. Let me – dùng khi người nói đề nghị được làm điều gì đó

Khi nói “Let me…” (để tôi làm…), người nói thường muốn được phép hoặc thể hiện ý định giúp đỡ.

Trong trường hợp này, câu đuôi dùng “will you?” hoặc “can I?” tùy theo mức độ lịch sự.

Cấu trúc:

Let me + V + , + will you? / can I?

Ví dụ:

Let me help you, will you? – Để tôi giúp nhé?

Let me carry that for you, can I? – Tôi mang giúp nhé?

Lưu ý:

Với “Let me”, người bản ngữ thường bỏ câu đuôi nếu ngữ cảnh đủ rõ.

3. Let her / Let him / Let them – không dùng câu hỏi đuôi

Khi “let” đi với các chủ ngữ khác như her/him/them, đây chỉ là mệnh lệnh hoặc đề nghị, không phải câu rủ rê.

Do đó, không thêm câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

Let him go. (Không dùng Let him go, will you?).

Tóm tắt ghi nhớ nhanh:

Loại câu Cấu trúc câu đuôi Ví dụ
Let’s… (rủ rê) shall we? Let’s study, shall we?
Let me… (đề nghị giúp) will you? / can I? Let me help you, will you?
Let + O… (mệnh lệnh) ❌ Không dùng câu đuôi Let him go.

IV. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)

Thông thường, câu hỏi đuôi có dạng trái hướng:

Câu chính khẳng định → câu đuôi phủ định.

Câu chính phủ định → câu đuôi khẳng định.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi, người nói có thể dùng câu hỏi đuôi cùng hướng, nghĩa là cả hai phần đều khẳng định hoặc đều phủ định.

Mục đích là để nhấn mạnh, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, sự ngạc nhiên hoặc bực bội.

1. Cấu trúc chung:

Mệnh đề chính (khẳng định/phủ định) + , + câu đuôi cùng hướng?

Ví dụ:

You did tell me, did you? → cả hai phần khẳng định → thể hiện ngạc nhiên hoặc hoài nghi.
→ “Anh đã nói với tôi rồi à?” (biểu cảm, không đơn thuần xác nhận).

You didn’t call me, didn’t you? → cả hai phần phủ định → thể hiện bực bội hoặc trách móc nhẹ.
→ “Cậu không gọi cho tôi, phải không nào?” (giọng mỉa hoặc khẳng định lại).

Oh, you are coming, are you? → khẳng định + khẳng định → thể hiện thái độ ngạc nhiên hoặc không hài lòng.

2. Khi nào dùng câu hỏi đuôi cùng hướng?

  • Khi muốn nhấn mạnh cảm xúc, không đơn thuần hỏi xác nhận.
  • Khi muốn tỏ thái độ mỉa mai, hoài nghi, hoặc bực bội trong hội thoại thân mật.
  • Thường xuất hiện trong văn nói tự nhiên, không dùng trong văn viết học thuật.

3. So sánh với câu hỏi đuôi thông thường

Loại câu Dạng câu đuôi Mục đích sử dụng Ví dụ
Thông thường Ngược hướng Hỏi xác nhận You told me, didn’t you?
Cùng hướng Giống hướng Nhấn mạnh cảm xúc (ngạc nhiên, bực bội) You did tell me, did you?

Mẹo nhớ nhanh:

Nếu bạn muốn “xoay nhẹ” cảm xúc của câu – ngạc nhiên, mỉa mai hoặc nhấn mạnh – hãy dùng câu hỏi đuôi cùng hướng.

Ví dụ:

Oh, you’re late again, are you? (Cậu lại đến muộn nữa à?)

V. Câu hỏi đuôi với There (There is/are/was/will be)

Khi mệnh đề chính bắt đầu bằng there, câu hỏi đuôi phải được chia theo động từ “be” (is, are, was, were, will be…) và giữ nguyên chủ ngữ “there” trong phần đuôi.

Đây là trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi vì “there” không mang nghĩa thực mà chỉ đóng vai trò chủ ngữ giả trong câu.

Cấu trúc:

There + be + danh từ + , + be (phù hợp thì và số) + there?

Ví dụ minh họa:

There is a problem, isn’t there?
→ “Is” là động từ chính, câu khẳng định → tag phủ định “isn’t there?”.

There are two options, aren’t there?
→ “Are” chia theo số nhiều, nên câu đuôi là “aren’t there?”.

There was no reply, was there?
→ “Was” dùng cho quá khứ, mệnh đề mang nghĩa phủ định (“no reply”) → tag khẳng định “was there?”.

There will be a meeting tomorrow, won’t there?
→ “Will be” ở thì tương lai → tag phủ định “won’t there?”.

Mẹo ghi nhớ nhanh:

Nếu chủ ngữ là “there”, thì phần đuôi vẫn giữ “there” và động từ theo thì của be.

Công thức mẹo:

There + be → be + there?

VI. Câu hỏi đuôi với đại từ bất định (everyone, somebody, nobody, each, one…)

Khi chủ ngữ là đại từ bất định, câu hỏi đuôi phải dùng đại từ thay thế phù hợp, thường là they hoặc it, tùy vào nghĩa của danh từ đó. Đây là một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi vì không thể lặp lại đại từ bất định trong phần đuôi.

Nguyên tắc xác định:

Everyone / Everybody / Someone / Somebody / No one / Nobody → thay bằng they.

Everything / Something / Nothing → thay bằng it.

Nếu đại từ mang nghĩa phủ định ngầm như nobody, no one, nothing, thì câu đuôi phải là khẳng định.

Ví dụ minh họa:

Everyone enjoyed the party, didn’t they?
→ “Everyone” mang nghĩa số nhiều → dùng “they”.

Somebody has called, haven’t they?
→ “Somebody” → thay bằng “they”, động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành.

Nobody called, did they?
→ “Nobody” mang nghĩa phủ định → tag khẳng định “did they?”.

Nothing happened, did it?
→ “Nothing” → dùng “it”, vì chỉ vật hoặc sự việc.

Each student did their homework, didn’t they?
→ “Each” mang nghĩa số ít nhưng vẫn dùng “they” trong câu đuôi để tự nhiên hơn.

Mẹo ghi nhớ nhanh:

Đại từ chỉ người → dùng they.

Đại từ chỉ vật/sự việc → dùng it.

Đại từ mang nghĩa phủ định → tag khẳng định.

Công thức mẹo:

Chủ ngữ bất định → thay bằng they/it → xét nghĩa phủ định → chọn tag phù hợp.

VII. Câu hỏi đuôi với “I” + động từ trần thuật (I think, I suppose, I believe…)

Khi câu chính bắt đầu bằng I think / I suppose / I believe…, phần câu đuôi không dựa vào mệnh đề chính (I think) mà thường theo mệnh đề phụ — phần chứa thông tin chính của câu.

Quy tắc:

Khi có mệnh đề phụ trong câu → câu hỏi đuôi dựa vào chủ ngữ và động từ của mệnh đề phụ.

Nếu không có mệnh đề phụ, tag sẽ theo mệnh đề chính.

Ví dụ:

I think she’s right, isn’t she? → Câu đuôi dựa vào “she’s right” (không dựa vào “I think”).

I suppose it will rain, won’t it? → Tag theo mệnh đề “it will rain”.

I believe they’ve finished, haven’t they? → Tag theo “they’ve finished”.

Nếu không có mệnh đề phụ:

I think you’re wrong, aren’t I? → Khi “I” là chủ ngữ chính của cả câu, tag là “aren’t I?”.

Mẹo nhớ nhanh:

Xác định xem phần chính của ý nghĩa nằm ở đâu.

Nếu là mệnh đề phụ → tag theo mệnh đề phụ.

Nếu không có mệnh đề phụ → tag theo chủ ngữ “I”.

VIII. Câu hỏi đuôi với Used to

“Used to” diễn tả thói quen hoặc hành động trong quá khứ mà hiện tại không còn nữa. Khi tạo câu hỏi đuôi, ta cần xác định thì của hành động (quá khứ), do đó trợ động từ “did” luôn được dùng trong phần đuôi.

Cấu trúc

S + used to + V (nguyên thể), didn’t + S?

Hoặc nếu câu phủ định:

S + didn’t use to + V (nguyeˆn thể), did + S?

Ví dụ minh họa:

You used to smoke, didn’t you?
→ (Bạn từng hút thuốc, đúng không?)
→ “Used to” mang nghĩa quá khứ → tag dùng “didn’t”.

He didn’t use to like coffee, did he?
→ (Anh ấy trước đây không thích cà phê, phải không?)
→ Câu phủ định → tag phải khẳng định.

Lưu ý:

  • Trong câu “used to”, dù động từ chính không mang “-ed”, nhưng “used” luôn được xem là quá khứ → không dùng “do/does” mà dùng “did”.
  • Dạng phủ định đúng là didn’t use to, không phải “didn’t used to”.

Mẹo nhớ nhanh

Nếu trong câu có “used to”, hãy tự động nghĩ đến “did” ở phần đuôi.

Dễ nhớ: Used to → didn’t / did

IX. Câu hỏi đuôi với Had better / Would rather

Hai cấu trúc này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng người học cần nắm rõ vì chúng xuất hiện trong các đề thi ngữ pháp hoặc bài luyện nâng cao.

1. Với Had better

“Had better” mang nghĩa nên làm gì đó (để tránh hậu quả xấu).

Khi tạo câu hỏi đuôi, trợ động từ had được dùng ở phần đuôi, nhưng trong thực tế thường bị lược bỏ hoặc thay bằng cách diễn đạt khác vì nghe “cứng”.

Cấu trúc:

S + had better + V (nguyên mẫu), hadn’t + S?

Ví dụ:

You had better leave now, hadn’t you? → (Bạn nên đi ngay, đúng chứ?)

They’d better start early, hadn’t they? → (Họ nên bắt đầu sớm, phải không?)

Lưu ý: Dạng này hiếm dùng trong văn nói tự nhiên. Người bản xứ thường dùng câu khẳng định hoặc câu hỏi phụ khác để thay thế.

2. Với Would rather

“Would rather” = thà … còn hơn, thể hiện sở thích hoặc lựa chọn.

Câu hỏi đuôi sau “would rather” hiếm khi được dùng, vì cấu trúc này đã mang sắc thái chủ quan. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người nói vẫn có thể thêm tag nhẹ để xác nhận.

Cấu trúc:

S + would rather + V (nguyên mẫu), wouldn’t + S?

Ví dụ:

You’d rather stay home, wouldn’t you? → (Bạn thà ở nhà, phải không?)

I’d rather stay, would you? → (Tôi muốn ở lại, còn bạn thì sao?)

Ghi nhớ nhanh:

“Had better” → hadn’t you?

“Would rather” → wouldn’t you? (hiếm dùng, chủ yếu để gợi ý nhẹ hoặc xác nhận).

X. Câu hỏi đuôi với I am → aren’t I?

Đây là trường hợp đặc biệt và rất dễ gây nhầm trong câu hỏi đuôi.

Theo quy tắc thông thường, trợ động từ của “am” phải là am, tuy nhiên trong tiếng Anh không tồn tại hình thức phủ định amn’t I?. Vì vậy, người bản ngữ luôn dùng “aren’t I?” trong phần đuôi để thay thế.

Quy tắc:

I am → aren’t I?

Ví dụ minh họa:

I’m late, aren’t I?
→ Tôi đến muộn, đúng không?

I’m right, aren’t I?
→ Tôi đúng mà, phải không?

Lưu ý:

Trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, đôi khi có thể gặp cấu trúc am I not?, nhưng cách này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Khi viết hoặc nói trong bài thi IELTS Speaking/Writing, bạn nên dùng aren’t I? vì đây là cách tự nhiên và đúng chuẩn bản ngữ nhất.

XI. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán

Khi câu trần thuật là câu cảm thán (bắt đầu bằng What hoặc Such), ta vẫn có thể thêm câu hỏi đuôi để thể hiện cảm xúc hoặc mong người nghe đồng tình.

Thông thường, tag question trong trường hợp này dùng “isn’t it?”, “wasn’t it?”, hoặc “didn’t it?” tùy theo thì của câu và chủ ngữ ngầm.

Quy tắc:

Câu cảm thán + , + trợ động từ thích hợp + đại từ chủ ngữ?

Ví dụ:

What a beautiful day, isn’t it?
→ Thật là một ngày đẹp, phải không?

Such a mess, isn’t it?
→ Lộn xộn quá, đúng không?

What a great party last night, wasn’t it?
→ Buổi tiệc tối qua thật tuyệt, đúng chứ?

Lưu ý:

Dạng câu này chủ yếu dùng trong giao tiếp thân mật để chia sẻ cảm xúc.

Khi câu cảm thán nói về hành động, chọn didn’t it? thay cho isn’t it?, ví dụ:

What happened yesterday was amazing, wasn’t it?

XII. Câu hỏi đuôi với Wish

Cấu trúc wish + past simple / past perfect dùng để diễn tả điều ước trái với hiện tại hoặc quá khứ, nên việc tạo câu hỏi đuôi cho loại câu này không phổ biến. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, vẫn có thể hình thành câu đuôi dựa trên thì của mệnh đề chính.

Quy tắc:

Nếu câu dùng wish + past simple, câu đuôi chia theo past simple → dùng didn’t + S?

Nếu câu dùng wish + past perfect, câu đuôi chia theo past perfect → dùng hadn’t + S?

Ví dụ minh họa:

I wish I had more time, didn’t I? → (Cấu trúc đúng về ngữ pháp nhưng hiếm dùng trong thực tế.)

She wishes she had studied harder, didn’t she? → (Không tự nhiên trong giao tiếp.)

Thực tế sử dụng:

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ hầu như không dùng câu hỏi đuôi với “wish”, vì hành động mong ước không cần xác nhận.Thay vào đó, họ thường chuyển sang câu cảm thán hoặc khẳng định lại ý:

I wish I had more time. → Yeah, me too.

I wish it would stop raining. → Same here.

Gợi ý: Khi gặp cấu trúc với “wish”, tránh dùng tag question, trừ khi bạn muốn nhấn mạnh ngữ pháp trong văn viết học thuật.

XIII. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ là “one”

Khi chủ ngữ của mệnh đề chính là “one”, người học cần xác định đại từ thay thế phù hợp trong phần đuôi để đảm bảo tự nhiên và đúng ngữ pháp.

Có hai lựa chọn chính, tùy theo mức độ trang trọng của ngữ cảnh:

Giữ nguyên “one” → dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

One must be careful, must one?
→ Nghĩa: Ai cũng phải cẩn thận, đúng chứ?
→ “One” được giữ nguyên vì đây là câu văn trang trọng, mang tính khái quát.

Thay “one” bằng “he/she/they” → tự nhiên hơn trong giao tiếp hiện đại.

Ví dụ:

One should try harder, shouldn’t they?
→ “They” được dùng để chỉ người nói chung, giúp câu tự nhiên và thân mật hơn.

Ghi nhớ nhanh:

Nếu câu mang tính học thuật, dùng “one” trong tag.

Nếu dùng trong giao tiếp hằng ngày, chọn “they” để linh hoạt và tự nhiên.

XIV. Câu hỏi đuôi với Must / Have to

Đây là một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi thường khiến người học nhầm lẫn vì “must” có hai nghĩa khác nhau: nghĩa bắt buộc (obligation) và nghĩa phỏng đoán (deduction). Mỗi nghĩa sẽ kéo theo cách tạo câu hỏi đuôi khác nhau.

Trường hợp 1: Must = nghĩa bắt buộc (have to / need to)

Khi “must” mang nghĩa bắt buộc, phần đuôi thường dùng needn’t hoặc chuyển sang do/does/did tùy thì.

Ví dụ:

You must go now, mustn’t you? (ít dùng, nghe gượng trong hội thoại)

You have to leave, don’t you? ✅ (tự nhiên và phổ biến hơn)

Mẹo: Trong giao tiếp, người bản ngữ thường tránh dùng “mustn’t you?”, mà thay bằng cấu trúc với “have to” + do/does/did.

Trường hợp 2: Must = nghĩa phỏng đoán (deduction)

Khi “must” mang nghĩa phỏng đoán logic (“chắc hẳn là…”), phần đuôi thường dùng can’t hoặc won’t, tùy theo ngữ cảnh và thời.

Ví dụ:

She must be tired, isn’t she?

He must have left early, hasn’t he?

It must be cold outside, isn’t it?

Tóm tắt mẹo ghi nhớ:

Nghĩa của “must” Tag Question gợi ý Ví dụ
Nghĩa bắt buộc don’t you / didn’t you You have to go, don’t you?
Nghĩa phỏng đoán isn’t it / hasn’t he / can’t he He must be busy, isn’t he?

XV. Một số trường hợp đặc biệt khác (tổng hợp)

Ngoài các dạng đã học, một số cấu trúc “ngoại lệ” dưới đây thường xuất hiện trong giao tiếp và đề thi, bạn cần ghi nhớ kỹ:

1. Câu hỏi đuôi với “Don’t” (mệnh lệnh phủ định)

Khi câu chính là mệnh lệnh phủ định (Don’t + V), phần đuôi thường dùng “will you?” để yêu cầu nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh lời nhắc.

Ví dụ:

Don’t do that, will you?
→ Đừng làm vậy nhé, được chứ?

Don’t be late, will you?
→ Đừng đến muộn nhé?

2. Câu hỏi đuôi với “Nobody” / “No one”

Các đại từ bất định như nobody, no one, nothing mang nghĩa phủ định, nên tag phải ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

Nobody came, did they?
→ Không ai đến cả, đúng không?

No one called, did they?
→ Không ai gọi, đúng không?

3. Câu hỏi đuôi với “I am not” (câu đuôi i am not)

Trong tiếng Anh, không tồn tại “amn’t I?”, vì vậy người bản ngữ dùng “aren’t I?” để thay thế.

Ví dụ:

I’m late, aren’t I?
→ Tôi muộn rồi, phải không?

I’m right, aren’t I?
→ Tôi đúng mà, đúng không?

Trong văn viết trang trọng, đôi khi dùng “am I not?”, nhưng trong giao tiếp hằng ngày, “aren’t I?” vẫn là cách phổ biến và tự nhiên nhất.

VI. Nâng cấp ngữ pháp nền tảng cùng khóa học IELTS tại WISE English

Để thành thạo các cấu trúc nâng cao như câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn cần một nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc. Tại trung tâm tiếng Anh WISE English, chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS được thiết kế theo phương pháp Học nhanh – Nhớ lâu độc quyền. Chương trình không chỉ giúp bạn hiểu rõ các luật lệ ngữ pháp phức tạp mà còn áp dụng chúng nhuần nhuyễn vào cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Đăng ký ngay khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng của WISE English để chấm dứt tình trạng “học vẹt”, chinh phục band điểm mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất.

VII. Kết luận

Các câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt đòi hỏi người học hiểu nghĩa, không chỉ áp công thức cứng. Nắm rõ một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi như câu hỏi đuôi nobody, câu hỏi đuôi let, câu hỏi đuôi don’t, câu hỏi đuôi I am not và các dạng nâng cao sẽ giúp bạn dùng tag một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO