Trong tiếng Anh học thuật, hai từ consequent và subsequent thường khiến người học nhầm lẫn vì cách viết gần giống nhau và đều liên quan đến “kết quả” hoặc “thứ tự thời gian”. Tuy nhiên, mỗi từ lại có ngữ nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn.
Bài viết này của WISE English sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của consequent và subsequent;
- Phân biệt sự khác nhau giữa hai từ này qua ví dụ thực tế;
- Nắm được word form và cách áp dụng trong câu học thuật, bài viết IELTS hay báo cáo chuyên ngành.
I. Nghĩa và cách dùng của “Consequent”
1. Nghĩa của “Consequent”
“Consequent” /ˈkɒnsɪkwənt/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “là kết quả của điều gì đó xảy ra trước đó”.
Nói cách khác, nếu một sự việc xảy ra vì một nguyên nhân nào đó, thì ta có thể gọi nó là consequent on/upon nguyên nhân đó.
Nghĩa tiếng Việt:
“Hậu quả của…”
“Là kết quả của…”
“Xảy ra do…”
Từ này thường dùng trong văn phong học thuật, báo chí, hoặc các bài viết phân tích nguyên nhân – kết quả, ví dụ trong các chủ đề về xã hội, môi trường hoặc khoa học.
2. Cấu trúc và cách dùng “Consequent”
“Consequent” thường đi kèm với các giới từ on hoặc upon, tạo thành cụm:
Consequent on/upon + danh từ / cụm danh từ |
→ Dùng để diễn tả rằng điều gì đó xảy ra là kết quả của một nguyên nhân cụ thể.
Cấu trúc thường gặp
A is consequent on/upon B → “A là kết quả của B.” Be consequent upon/on + something → “Xảy ra do điều gì đó.” |
Ví dụ minh họa:
The flood was consequent on heavy rainfall.
→ Trận lũ là hậu quả của những trận mưa lớn.
His illness was consequent upon poor living conditions.
→ Bệnh tật của anh ấy là kết quả của điều kiện sống kém.
The economic decline was consequent on years of mismanagement.
→ Sự suy thoái kinh tế là hậu quả của nhiều năm quản lý yếu kém.
Traffic jams are often consequent upon rapid urbanization.
→ Ùn tắc giao thông thường là kết quả của quá trình đô thị hóa nhanh.
Ghi nhớ nhanh
“Consequent” luôn gắn liền với mối quan hệ nhân – quả, nhấn mạnh tác động trực tiếp của một sự kiện. Từ này không dùng để chỉ thời gian (như subsequent), mà dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả. |
II. Nghĩa và cách dùng của “Subsequent”
1. Nghĩa của “Subsequent”
“Subsequent” /ˈsʌb.sɪ.kwənt/ là tính từ dùng để diễn tả một sự việc xảy ra sau một sự kiện khác trong thời gian.
Khác với “consequent” (chỉ nguyên nhân – kết quả), “subsequent” chỉ thứ tự thời gian – điều gì đó diễn ra sau, đến sau hoặc xảy ra kế tiếp.
Nghĩa tiếng Việt:
“Sau đó”
“Kế tiếp”
“Xảy ra tiếp theo”
Từ này thường gặp trong các bài viết học thuật, báo cáo hoặc các mô tả trình tự sự kiện.
Ví dụ:
The subsequent events proved our prediction right.
→ Những sự kiện xảy ra sau đó đã chứng minh dự đoán của chúng tôi là đúng.
2. Cấu trúc và cách dùng “Subsequent”
Cấu trúc 1:
Subsequent to + Danh từ / Cụm danh từ |
Dùng để nói “sau khi điều gì đó xảy ra”.
Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
Subsequent to his graduation, he moved abroad.
→ Sau khi tốt nghiệp, anh ấy ra nước ngoài sinh sống.
Subsequent to the meeting, several changes were implemented.
→ Sau cuộc họp, một số thay đổi đã được thực hiện.
Mẹo nhớ:
“Subsequent to” = “after” (trong văn phong trang trọng hơn). |
Cấu trúc 2:
In subsequent + Danh từ (years / events / stages / chapters…) |
Dùng để chỉ những khoảng thời gian, sự kiện hoặc giai đoạn đến sau trong cùng một mạch nội dung.
Ví dụ:
The company faced major challenges in subsequent years.
→ Công ty đã đối mặt với nhiều thách thức trong những năm sau đó.
In subsequent chapters, the author explores this topic in more detail.
→ Ở những chương tiếp theo, tác giả đi sâu hơn vào chủ đề này.
In subsequent stages, the project expanded internationally.
→ Ở các giai đoạn sau, dự án đã mở rộng ra quốc tế.
III. Consequent và Subsequent khác nhau như thế nào?
Mặc dù consequent và subsequent đều là tính từ dùng để mô tả mối liên hệ giữa hai sự kiện, nhưng điểm khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất mối quan hệ mà chúng thể hiện.
- “Consequent” nhấn mạnh mối quan hệ nhân – quả (cause and effect).
Nó diễn tả rằng một sự việc xảy ra là kết quả trực tiếp của điều gì đó.
→ Tức là “A xảy ra vì B”.
- “Subsequent” lại nhấn mạnh thứ tự thời gian (time sequence).
Nó dùng khi muốn nói rằng một sự việc xảy ra sau một sự kiện khác, nhưng không nhất thiết có quan hệ nguyên nhân – kết quả.
→ Tức là “A xảy ra sau B”.
Nói cách khác:
🔹 “Consequent” trả lời cho câu hỏi “Vì sao điều đó xảy ra?”
🔹 “Subsequent” trả lời cho câu hỏi “Khi nào điều đó xảy ra?”
Ví dụ so sánh:
Câu | Giải thích |
The flood was consequent on heavy rain. | → Trận lũ là kết quả của những cơn mưa lớn. (nhấn mạnh nguyên nhân) |
Subsequent to the heavy rain, a flood occurred. | → Sau khi có mưa lớn, trận lũ đã xảy ra. (nhấn mạnh thời điểm sau đó) |
Cả hai đều đúng ngữ pháp, nhưng “consequent” cho thấy mối liên hệ nguyên nhân – kết quả, còn “subsequent” chỉ mô tả trình tự thời gian mà không ám chỉ nguyên nhân.
Tóm lại:
So sánh | Consequent | Subsequent |
Bản chất | Hậu quả, kết quả của một nguyên nhân | Sự việc xảy ra sau một sự kiện khác |
Nghĩa chính | “Là kết quả của…” | “Xảy ra sau…” |
Loại quan hệ | Nhân – quả (Cause → Effect) | Thời gian (Before → After) |
Giới từ đi kèm | consequent on/upon | subsequent to |
Ví dụ ngắn | The power outage was consequent on the storm. | Subsequent to the storm, the city repaired the power lines. |
IV. Word form của “Consequent” và “Subsequent”
1. Các dạng từ của “Consequent”
Dạng từ | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Consequence | Hậu quả, kết quả | Every action has its consequence. |
Tính từ | Consequent | Là kết quả của | The flood was consequent on heavy rain. |
Trạng từ | Consequently | Vì vậy, do đó | It rained heavily, consequently, the match was canceled. |
“Consequently” là một trạng từ cực kỳ phổ biến trong viết học thuật (IELTS Writing Task 2, essay, research).
2. Các dạng từ của “Subsequent”
Dạng từ | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Subsequence (ít dùng) | Sự kế tiếp | The film’s subsequence was released a year later. |
Tính từ | Subsequent | Xảy ra sau đó | The results will be analyzed in subsequent chapters. |
Trạng từ | Subsequently | Sau đó | He graduated and subsequently moved abroad. |
“Subsequently” thường được dùng trong văn viết học thuật để thay thế “then” hoặc “after that”.
V. Nâng cao vốn từ học thuật và chinh phục IELTS Writing cùng WISE English
Việc phân biệt chính xác giữa các cặp từ dễ nhầm lẫn như consequent và subsequent là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2 và các bài luận học thuật. Nhiều thí sinh dù nắm vững ngữ pháp nhưng vẫn bị mất điểm do dùng sai sắc thái nghĩa hoặc chọn từ không phù hợp với ngữ cảnh.
Tại WISE English, bạn sẽ được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng học thuật chuẩn xác và tự nhiên, kết hợp cùng phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming) – phương pháp học độc quyền giúp lập trình lại tư duy ngôn ngữ, ghi nhớ sâu và phản xạ tiếng Anh nhanh hơn gấp nhiều lần so với cách học truyền thống.
Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng tại WISE English không chỉ giúp bạn hiểu sâu bản chất ngữ pháp và từ vựng như consequent, subsequent, hence, therefore… mà còn hướng dẫn cách ứng dụng linh hoạt trong bài viết học thuật để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource và Coherence & Cohesion.
Bạn sẽ được:
- Học cách chọn từ phù hợp ngữ cảnh và phong cách viết học thuật.
- Luyện viết câu, đoạn văn có tính logic và mạch lạc cao.
- Rèn phản xạ sử dụng từ học thuật tự nhiên trong Speaking và Writing.
Với đội ngũ giảng viên 8.0+ IELTS, lộ trình học cá nhân hóa và môi trường luyện tập chuyên sâu, trung tâm tiếng Anh WISE English là lựa chọn lý tưởng giúp bạn nâng cấp vốn từ vựng học thuật và đạt band điểm IELTS mơ ước.
Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp NLP độc quyền và khám phá cách viết học thuật chuẩn quốc tế cùng WISE English!
VI. Kết bài
Hiểu rõ sự khác biệt giữa consequent và subsequent giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả văn viết học thuật và giao tiếp chuyên ngành.
Hãy nhớ:
Consequent = kết quả của một nguyên nhân.
Subsequent = xảy ra sau một sự kiện.
Nếu bạn đang luyện viết IELTS hoặc học tiếng Anh học thuật, hãy thử thay thế các cụm quen thuộc như because of bằng consequent on, hoặc after bằng subsequent to – bạn sẽ thấy bài viết của mình trở nên tự nhiên, học thuật và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.