Chiều hôm nay, ngày 29/6/2023, học sinh cả nước vừa tham gia xong kì thi THPT môn ngoại ngữ vô cùng căng thẳng và đây cũng chính là môn thi cuối mà các sĩ tử phải trải qua trong kì thi. Đối với môn Ngoại ngữ, các thí sinh thi được quyền lợi chọn các bài dành cho Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Nhật và Tiếng Hàn, trong đó phần lớn các bạn đều lựa chọn thi Tiếng Anh.
Chắc chắn rằng không ít bạn khi kết thúc bài thi Tiếng Anh sẽ vô cùng lo lắng hoặc tò mò về đáp án của bài. Dưới đây, WISE sẽ cập nhật cho các bạn chính xác đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 với đầy đủ 24 mã đề, cùng tham khảo nhé!
Bọn mình đang liên tục cập nhật, reload trang để xem có mã đề của các bạn chưa nhé!

1. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 401
| MÃ ĐỀ 401 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.A | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.C |
| 11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.C | 16.D | 17.C | 18.D | 19.B | 20.A |
| 21.D | 22.B | 23.A | 24.D | 25.A | 26.D | 27.B | 28.A | 29.D | 30.C |
| 31.D | 32.C | 33.A | 34.A | 35.B | 36.D | 37.C | 38.C | 39.A | 40.C |
| 41.C | 42.B | 43.D | 44.B | 45.B | 46.D | 47.D | 48.B | 49.C | 50.D |
2. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 402
| MÃ ĐỀ 402 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.D | 3.C | 4.A | 5.A | 6.D | 7.A | 8.A | 9.D | 10.B |
| 11.D | 12.D | 13.C | 14.B | 15.C | 16.B | 17.A | 18.B | 19.C | 20.D |
| 21.D | 22.A | 23.C | 24.A | 25.D | 26.A | 27.D | 28.B | 29.B | 30.A |
| 31.D | 32.B | 33.C | 34.A | 35.A | 36.C | 37.B | 38.C | 39.B | 40.A |
| 41.C | 42.C | 43.A | 44.B | 45.C | 46.B | 47.A | 48.B | 49.D | 50.A |
3. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 403
| MÃ ĐỀ 403 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.C | 3.B | 4.A | 5.A | 6.D | 7.C | 8.A | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.B | 13.C | 14.C | 15.C | 16.D | 17.D | 18.D | 19.C | 20.C |
| 21.C | 22.C | 23.D | 24.B | 25.D | 26.D | 27.B | 28.C | 29.B | 30.C |
| 31.C | 32.B | 33.D | 34.B | 35.C | 36.B | 37.B | 38.D | 39.D | 40.D |
| 41.D | 42.B | 43.D | 44.D | 45.C | 46.A | 47.A | 48.D | 49.D | 50.D |
4. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 404
| MÃ ĐỀ 404 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.D | 3.C | 4.A | 5.A | 6.D | 7.A | 8.A | 9.D | 10.B |
| 11.D | 12.A | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.A | 18.B | 19.C | 20.B |
| 21.A | 22.A | 23.C | 24.A | 25.C | 26.D | 27.D | 28.D | 29.C | 30.B |
| 31.D | 32.A | 33.A | 34.B | 35.A | 36.B | 37.C | 38.A | 39.A | 40.B |
| 41.D | 42.C | 43.B | 44.C | 45.C | 46.A | 47.C | 48.A | 49.B | 50.C |
5. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 405
| MÃ ĐỀ 405 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
| 11.A | 12.B | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.C | 18.B | 19.C | 20.D |
| 21.A | 22.B | 23.C | 24.B | 25.A | 26.A | 27.C | 28.B | 29.A | 30.C |
| 31.A | 32.C | 33.A | 34.A | 35.A | 36.D | 37.C | 38.D | 39.C | 40.B |
| 41.B | 42.B | 43.D | 44.B | 45.D | 46.C | 47.D | 48.A | 49.D | 50.B |
6. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 406
| MÃ ĐỀ 406 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.C | 6.C | 7.C | 8.A | 9.C | 10.A |
| 11.B | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.A | 18.D | 19.D | 20.B |
| 21.C | 22.D | 23.A | 24.D | 25.C | 26.B | 27.A | 28.A | 29.A | 30.C |
| 31.A | 32.B | 33.B | 34.C | 35.A | 36.A | 37.A | 38.C | 39.D | 40.A |
| 41.A | 42.A | 43.B | 44.C | 45.C | 46.C | 47.B | 48.A | 49.C | 50.A |
7. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 407
| MÃ ĐỀ 407 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
| 11.A | 12.B | 13.C | 14.C | 15.B | 16.A | 17.D | 18.A | 19.A | 20.C |
| 21.B | 22.B | 23.A | 24.D | 25.B | 26.A | 27.B | 28.C | 29.C | 30.D |
| 31.B | 32.D | 33.B | 34.A | 35.B | 36.D | 37.C | 38.C | 39.B | 40.C |
| 41.D | 42.A | 43.D | 44.D | 45.C | 46.C | 47.A | 48.C | 49.D | 50.C |
8. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 408
| MÃ ĐỀ 408 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
| 11.D | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.B | 17.C | 18.A | 19.C | 20.A |
| 21.C | 22.A | 23.A | 24.D | 25.A | 26.B | 27.A | 28.B | 29.A | 30.D |
| 31.B | 32.D | 33.D | 34.D | 35.C | 36.C | 37.C | 38.A | 39.C | 40.C |
| 41.A | 42.B | 43.A | 44.C | 45.C | 46.C | 47.B | 48.A | 49.C | 50.B |
9. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 409
| MÃ ĐỀ 409 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.A | 2.D | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.C | 8.B | 9.C | 10.D |
| 11.A | 12.A | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.D | 18.D | 19.C | 20.B |
| 21.D | 22.B | 23.D | 24.D | 25.C | 26.B | 27.C | 28.D | 29.C | 30.D |
| 31.C | 32.D | 33.B | 34.B | 35.B | 36.C | 37.B | 38.B | 39.B | 40.D |
| 41.D | 42.D | 43.D | 44.C | 45.D | 46.C | 47.D | 48.A | 49.C | 50.B |
10. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 410
| MÃ ĐỀ 410 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.D | 7.D | 8.C | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.C | 13.A | 14.D | 15.D | 16.B | 17.D | 18.D | 19.C | 20.D |
| 21.A | 22.D | 23. | 24.A | 25.B | 26.B | 27.C | 28.C | 29. | 30.A |
| 31.C | 32.C | 33.A | 34.A | 35.B | 36.C | 37.C | 38.B | 39.B | 40.A |
| 41.B | 42.A | 43.B | 44.B | 45.C | 46.A | 47.C | 48.B | 49.A | 50.B |
11. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 411
| MÃ ĐỀ 411 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.A | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.C | 7.D | 8.B | 9.B | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.B | 18.C | 19.C | 20.C |
| 21.B | 22.C | 23.D | 24.B | 25.B | 26.C | 27.B | 28.C | 29.A | 30.D |
| 31.C | 32.D | 33.B | 34.A | 35.C | 36.B | 37.B | 38.D | 39.D | 40.D |
| 41.A | 42.D | 43.A | 44.A | 45.D | 46.A | 47.D | 48.C | 49.D | 50.D |
12. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 412
| MÃ ĐỀ 412 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.D | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.D | 8.D | 9.A | 10.C |
| 11.B | 12.A | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.D | 18.A | 19.D | 20.A |
| 21.A | 22.C | 23.D | 24.C | 25.B | 26.C | 27.D | 28.A | 29.A | 30.A |
| 31.C | 32.A | 33.C | 34.D | 35.D | 36.A | 37.A | 38.A | 39.C | 40.C |
| 41.C | 42.D | 43.A | 44.C | 45.D | 46.D | 47.D | 48.D | 49.C | 50.A |
13. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 413
| MÃ ĐỀ 413 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.D | 3.B | 4.B | 5.A | 6.B | 7.C | 8.A | 9.A | 10.C |
| 11.B | 12.C | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.D | 19.C | 20.A |
| 21.C | 22.D | 23.B | 24.C | 25.A | 26.A | 27.C | 28.B | 29.D | 30.D |
| 31.B | 32.C | 33.B | 34.A | 35.D | 36.B | 37.A | 38.C | 39.D | 40.A |
| 41.B | 42.A | 43.B | 44.C | 45.B | 46.C | 47.D | 48.B | 49.C | 50.D |
14. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 414
| MÃ ĐỀ 414 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.C | 10.C |
| 11.B | 12.B | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.C | 18.B | 19.C | 20.C |
| 21.A | 22.B | 23.D | 24.A | 25.C | 26.A | 27.A | 28.D | 29.C | 30.D |
| 31.B | 32.D | 33.C | 34.D | 35.C | 36.C | 37.C | 38.D | 39.B | 40.B |
| 41.D | 42.D | 43.D | 44.D | 45.B | 46.D | 47.A | 48.C | 49.C | 50.B |
15. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 415
| MÃ ĐỀ 415 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.D | 3.D | 4.C | 5.C | 6.D | 7.C | 8.B | 9.D | 10.D |
| 11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.A | 18.A | 19.D | 20.B |
| 21.A | 22.B | 23.B | 24.C | 25.B | 26.D | 27.C | 28.B | 29.D | 30.C |
| 31.A | 32.A | 33.C | 34.C | 35.D | 36.C | 37.A | 38.B | 39.B | 40.B |
| 41.A | 42.A | 43.B | 44.A | 45.B | 46.A | 47.B | 48.C | 49.C | 50.A |
16. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 416
| MÃ ĐỀ 416 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.A | 10.C |
| 11.A | 12.D | 13.C | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.A | 19.C | 20.D |
| 21.A | 22.D | 23.C | 24.D | 25.D | 26.D | 27.C | 28.C | 29.D | 30.A |
| 31.C | 32.C | 33.B | 34.C | 35.C | 36.D | 37.D | 38.A | 39.B | 40.D |
| 41.B | 42.C | 43.A | 44.B | 45.B | 46.D | 47.B | 48.D | 49.A | 50.B |
17. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 417
| MÃ ĐỀ 417 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.D | 3.A | 4.C | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.A | 10.A |
| 11.C | 12.B | 13.A | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.C | 19.A | 20.A |
| 21.A | 22.A | 23.A | 24.C | 25.D | 26.B | 27.B | 28.B | 29.D | 30.A |
| 31.C | 32.A | 33.B | 34.B | 35.D | 36.C | 37.D | 38.D | 39.A | 40.D |
| 41.C | 42.A | 43.B | 44.C | 45.D | 46.C | 47.A | 48.D | 49.B | 50.B |
18. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 418
| MÃ ĐỀ 418 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.B | 3.B | 4.C | 5.A | 6.D | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
| 11.C | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | 19.C | 20.B |
| 21.D | 22.A | 23.D | 24.C | 25.A | 26.A | 27.C | 28.D | 29.B | 30.B |
| 31.B | 32.D | 33.B | 34.C | 35.D | 36.D | 37.A | 38.C | 39.A | 40.C |
| 41.A | 42.D | 43.D | 44.A | 45.D | 46.D | 47.D | 48.A | 49.C | 50.C |
19. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 419
| MÃ ĐỀ 419 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.A | 3.D | 4.C | 5.B | 6.B | 7.B | 8.A | 9.A | 10.B |
| 11.B | 12.A | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.D | 18.C | 19.C | 20.B |
| 21.B | 22.A | 23.A | 24.D | 25.B | 26.A | 27.B | 28.B | 29.A | 30.D |
| 31.B | 32.A | 33.D | 34.A | 35.A | 36.A | 37.D | 38.D | 39.B | 40.B |
| 41.A | 42.D | 43.A | 44.D | 45.D | 46.C | 47.A | 48.D | 49.D | 50.D |
20. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 420
| MÃ ĐỀ 420 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.A | 6.A | 7.C | 8.A | 9.C | 10.A |
| 11.D | 12.A | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C | 19.A | 20.D |
| 21.C | 22.D | 23.B | 24.C | 25.C | 26.C | 27.A | 28.B | 29.A | 30.C |
| 31.C | 32.B | 33.A | 34.B | 35.A | 36.B | 37.D | 38.D | 39.D | 40.B |
| 41.B | 42.D | 43.B | 44.D | 45.D | 46.D | 47.C | 48.A | 49.D | 50.D |
21. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 421
| MÃ ĐỀ 421 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.A | 2.B | 3.B | 4.A | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.B | 13.B | 14.D | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D | 19.C | 20.D |
| 21.D | 22.C | 23.D | 24.C | 25.C | 26.B | 27.D | 28.D | 29.C | 30.D |
| 31.B | 32.B | 33.D | 34.C | 35.C | 36.B | 37.D | 38.B | 39.B | 40.C |
| 41.B | 42.C | 43.C | 44.B | 45.C | 46.D | 47.A | 48.C | 49.C | 50.B |
22. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 422
| MÃ ĐỀ 422 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.B | 3.C | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.A |
| 11.C | 12.B | 13.A | 14.A | 15.C | 16.A | 17.B | 18.B | 19.C | 20.B |
| 21.D | 22.C | 23.C | 24.D | 25.C | 26.B | 27.C | 28.B | 29.B | 30.D |
| 31.D | 32.A | 33.B | 34.B | 35.B | 36.C | 37.D | 38.C | 39.D | 40.D |
| 41.D | 42.D | 43.D | 44.C | 45.A | 46.D | 47.D | 48.C | 49.D | 50.B |
23. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 423
| MÃ ĐỀ 423 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.D | 2.A | 3.D | 4.D | 5.C | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.D |
| 11.C | 12.C | 13.A | 14.D | 15.C | 16.C | 17.B | 18.A | 19.C | 20.C |
| 21.A | 22.A | 23.B | 24.B | 25.B | 26.D | 27.C | 28.D | 29.C | 30.A |
| 31.D | 32.B | 33.C | 34.B | 35.A | 36.A | 37.B | 38.A | 39.B | 40.A |
| 41.C | 42.A | 43.B | 44.B | 45.A | 46.C | 47.C | 48.C | 49.A | 50.A |
24. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT quốc gia 2023 mã đề 424
| MÃ ĐỀ 424 | ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH ĐỀ CHÍNH THỨC – KỲ THI THPT QUỐC GIA 2023 (THAM KHẢO) | ||||||||
| 1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.A | 6.B | 7.D | 8.D | 9.B | 10.C |
| 11.C | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | 19.D | 20.D |
| 21.A | 22.C | 23.B | 24.A | 25.B | 26.C | 27.D | 28.B | 29.B | 30.A |
| 31.C | 32.A | 33.B | 34.A | 35.D | 36.A | 37.C | 38.D | 39.A | 40.A |
| 41.B | 42.D | 43.B | 44.B | 45.A | 46.B | 47.B | 48.B | 49.C | 50.C |
Xem thêm:
ĐÁP ÁN MÔN TIẾNG ANH THI THPT QUỐC GIA NĂM 2021
ĐÁP ÁN MÔN TIẾNG ANH THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 CHÍNH THỨC
Trên đây là đáp án môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT năm 2023 mới nhất mà WISE English đã cập nhật cho bạn. Đừng quên theo dõi Fanpage WISE English, cũng như Website để có thêm những thông tin bổ ích để chuẩn bị cho kì thi tiếng Anh sắp tới của bạn nhé. Chúc bạn học thật tốt!






