Mục Lục

[Update 2023] Các đuôi danh từ trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết

3.4/5 - (7 bình chọn)

Thông thường dấu hiệu nhận biết loại từ sẽ dựa vào vị trí đứng trong câu hoặc đuôi của nó. Nhưng vì thiếu từ vựng hay không biết cách phân biệt, mà đa số người học thường bị sai ở phần này.

Trong bài viết hôm nay, WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn cho bạn phân biệt các đuôi danh từ trong tiếng Anh. Cùng đón đọc nhé!

I. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

1.1 Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Danh từ cụ thể không phải là những từ thông thường bạn nghe thấy hàng ngày. Đây là những “báu vật” của ngôn ngữ, chỉ ra những vật thể, hiện tượng hoặc sự vật mà bạn có thể chạm tay vào, nhìn thấy, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng mang lại sự sống động cho câu chuyện của bạn, khiến người nghe thấy mình đang trải nghiệm chúng.

Các danh từ cụ thể bao gồm tên của con người, địa danh, đồ vật và hiện tượng thiên nhiên. Ví dụ như: John, Eiffel Tower, coca-cola, tiếng sét… Đây là những từ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chân thực và sinh động.

Từ Phiên âm Dịch nghĩa Câu ví dụ
1. Ocean /ˈoʊʃən/ Đại dương The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth.
2. Elephant /ˈɛlɪfənt/ Con voi Elephants are the largest land animals on Earth.
3. Guitar /ɡɪˈtɑr/ Đàn guitar He is learning to play the guitar.
4. Rainbow /ˈreɪnboʊ/ Cầu vồng After the rain, we saw a beautiful rainbow in the sky.
5. Pizza /ˈpiːtsə/ Bánh pizza I ordered a large pizza with extra cheese.
6. Rose /roʊz/ Hoa hồng She received a bouquet of red roses on Valentine’s Day.
7. Thunder /ˈθʌndər/ Tiếng sấm We heard the loud thunder during the storm last night.
8. Laptop /ˈlæpˌtɒp/ Máy tính xách tay I need to buy a new laptop for work.

Nếu bạn chưa rõ nên bắt đầu từ đâu, bài viết Lộ trình học IELTS sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào giai đoạn nâng band

1.2 Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Ngược lại với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là loại danh từ chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, tình trạng hoặc thuộc tính không thể nhìn thấy, chạm vào, nghe, nếm hoặc ngửi được. Chúng không chỉ ra một vật thể cụ thể hay hiện tượng thiên nhiên, mà thường dùng để mô tả những điều trừu tượng và phức tạp.

Ví dụ về danh từ trừu tượng:

Từ Phiên âm Dịch nghĩa Câu ví dụ
1. Love /lʌv/ Tình yêu Love is a powerful emotion that connects people.
2. Freedom /ˈfriːdəm/ Tự do Many people fight for freedom and democracy.
3. Wisdom /ˈwɪzdəm/ Trí tuệ Wisdom is gained through experience and reflection.
4. Courage /ˈkɜrɪdʒ/ Dũng cảm The soldier showed great courage during the battle.
5. Honesty /ˈɒnəsti/ Sự thành thật Honesty is the best policy in any relationship.
6. Success /səkˈsɛs/ Thành công Success often comes after hard work and determination.
7. Patience /ˈpeɪʃəns/ Kiên nhẫn Patience is a virtue that can help us achieve our goals.
8. Loyalty /ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành Loyalty is an important quality in friendships and family.
9. Trust /trʌst/ Niềm tin Trust is the foundation of any strong relationship.
10. Peace /piːs/ Hòa bình Many people strive for peace and harmony in their lives.
duoi-danh-tu
Dấu hiệu nhận biết đuôi danh từ

II. Các đuôi danh từ thường gặp

Hậu tố Ví dụ
– er writer, painter, singer, worker, farmer,
– or actor, operator, …
– tion pollution, donation, …
– sion decision, suggestion,…
– ent  student, accent, accident,…
– ment entertainment, environment, moment, document, equipment,…
– ity, -ty variety, quality, faculty, honesty, plenty, safety…
– nce importance, confidence, significance, dependence, resistance, patience
– ness happiness, darkness, hardness, carelessness, …
– ship scholarship, friendship, relationship, membership, citizenship, …
– th bath, birth, death, oath, growth, health, length, strength, truth, …
– cy fluency, privacy, accuracy, efficiency, emergency,…
– ant assistant, accountant, consultant, contestant, inhabitant, …
– ician magician, physician, musician, electrician, beautician, Politician, …
– ist chemist, dentist, pianist, optimist, pessimist.

Ngoài phân biệt loại từ qua đuôi danh từ, các bạn nên lưu ý các dạng bài như: cách phát âm danh từ số nhiều và các danh từ số nhiều bất quy tắc để bổ sung thêm kiến thức khi làm bài tập nha. 

Xem thêm:

Bên cạnh đó, cùng WISE tham khảo phương pháp xây dưng lộ trình học IELTS từ con số 0 nhé!

III. Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các đuôi của danh từ được sử dụng rất phổ biến và có nhiều loại khác nhau. Dưới đây là một số đuôi danh từ thường gặp và cách nhận biết:

  • ion: đây là đuôi danh từ phổ biến, thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ.
    Ví dụ: “celebration” (sự kỷ niệm), “decision” (quyết định), “discussion” (cuộc thảo luận).
  • ness: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc.
    Ví dụ: “happiness” (hạnh phúc), “sadness” (buồn bã), “kindness” (tình cảm).
  • ment: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ.
    Ví dụ: “appointment” (cuộc hẹn), “development” (sự phát triển), “enjoyment” (niềm vui).
  • ity/-ty: đây là đuôi danh từ được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật thể hoặc sự việc.
    Ví dụ: “reality” (thực tế), “quality” (chất lượng), “integrity” (chính trực).
  • er/-or: đây là đuôi danh từ thường được sử dụng để chỉ người hoặc đồ vật thực hiện một hành động hoặc công việc.
    Ví dụ: “teacher” (giáo viên), “actor” (diễn viên), “doctor” (bác sĩ).

Đôi khi một từ có thể có nhiều đuôi danh từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và cách sử dụng.

📌 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết và đăng ký các khóa học IELTS miễn phí tại Wise English, hãy truy cập ngay KHÓA HỌC IELTS để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!

IV. Cách nhận biết đuôi của tính từ trong tiếng Anh

Có nhiều đuôi khác nhau được sử dụng để tạo thành tính từ. Cùng tìm hiểu một số đuôi tính từ thường gặp và cách nhận biết chúng:

  • able/-ible: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ khả năng của một vật hoặc một hành động.
    Ví dụ: “comfortable” (thoải mái), “flexible” (linh hoạt), “visible” (có thể nhìn thấy).
  • ful: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động.
    Ví dụ: “beautiful” (đẹp), “grateful” (biết ơn), “useful” (có ích).
  • ic: đây là đuôi tính từ được sử dụng để chỉ tính chất của một vật hoặc một hành động.
    Ví dụ: “electric” (điện), “romantic” (lãng mạn), “fantastic” (tuyệt vời).
  • ous/-ious: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động.
    Ví dụ: “famous” (nổi tiếng), “anxious” (lo lắng), “curious” (tò mò).
  • y: đây là đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật hoặc một hành động.
    Ví dụ: “happy” (hạnh phúc), “funny” (vui nhộn), “easy” (dễ dàng).

Ngoài những đuôi tính từ nêu trên thì có một số tính từ không có đuôi, chẳng hạn như “good” (tốt) và “bad” (tệ), hoặc có thể sử dụng các tiền tố khác để tạo thành. Việc học và hiểu các đuôi tính từ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tạo ra các từ vựng mới và hiểu rõ hơn về cấu trúc của tiếng Anh.

V. Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ thường được tạo bằng các đuôi riêng. Dưới đây là một số đuôi thường được sử dụng để tạo thành trạng từ, cùng với cách nhận biết chúng:

  • ly: đây là đuôi trạng từ phổ biến nhất và được sử dụng để biểu thị cách thức, phạm vi hoặc tần suất của hành động.
    Ví dụ: “quickly” (nhanh chóng), “completely” (hoàn toàn), “suddenly” (đột ngột).
  • ward/-wards: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của hành động.
    Ví dụ: “upward” (lên trên), “backward” (ngược lại), “toward” (về phía).
  • wise: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc cách thức.
    Ví dụ: “lengthwise” (theo chiều dài), “clockwise” (theo chiều kim đồng hồ), “likewise” (tương tự).
  • ly/-like: đây là đuôi trạng từ được sử dụng để biểu thị tính chất hoặc tính cách của vật hoặc hành động.
    Ví dụ: “motherly” (giống mẹ), “childlike” (giống trẻ con), “manly” (nam tính).

Một lưu ý là không phải tất cả các trạng từ đều có đuôi, ví dụ như “fast” (nhanh) và “never” (không bao giờ). Tuy nhiên, nắm vững các đuôi trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu và sử dụng trạng từ trong tiếng Anh.

Đuôi danh từ
Cách nhận biết các đuôi của các loại từ

VI. Cách lập danh từ bằng đuôi danh từ trong tiếng Anh

6.1. Hậu tố V + -ion/-tion/-ation/-ition/-sion

Động từ Danh từ Nghĩa
Add addition sự thêm vào
Correct correction sự sửa chữa
Decide decision quyết định
Discuss discussion cuộc thảo luận
Inform information thông tin
Invite invitation lời mời
Permit permission sự cho phép
Preserve preservation bảo quản
Produce production sản xuất
Repeat repetition sự lặp lại
Rotate rotation sự luân phiên, xoay vòng

6.2. V + -ment/-ance/-ence/-age/-ery/-ing/-al

 Động từ        Danh từ        Nghĩa
Accept acceptance sự chấp nhận
Achieve achievement thành tựu
Arrange arrangement sự sắp đặt
Attend attendance sự có mặt
Arrive arrival (sự) đến
Build building tòa nhà
Differ difference sự khác nhau
Disappoint disappointment sự thất vọng
Employ employment việc làm
Exist existence sự tồn tại
Feel feeling cảm xúc
Improve improvement sự cải thiện
Move movement chuyển động
Pay payment sự trả tiền
Depend dependence sự lệ thuộc
Perform performance màn trình diễn
Teach teaching dạy học
Rob robbery vụ cướp
Use usage cách dùng

6.3. V + -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/

Động từ Danh từ Nghĩa
Account accountant kế toán viên
Act Actor diễn viên
Apply applicant người xin việc
Assist assistant người phụ tá
Attend attendant người tham dự
Beg beggar người ăn xin
Build builder thợ xây
Calculate calculator máy tính
Cook cooker nồi nấu ăn
Drive driver tài xế
Employ employee nhân viên
Edit editor biên tập viên
Instruct instructor người hướng dẫn
Own owner người chủ
Pay payee người được trả tiền
Serve servant người giúp việc

6.4. N + -ist/-an/-ian/-ess

Danh từ Danh từ Nghĩa
Act actress nữ diễn viên
America American người Mỹ
Journal journalist nhà báo
Library librarian thủ thư
Music musician nhạc sĩ
Physics physicist nhà vật lý
Prince princess công chúa
Science scientist Nhà khoa học
Tiger tigress cọp cái
Tour tourist khách du lịch

6.5. N + -ism/-ship

Danh từ Động từ Nghĩa
Scholar scholarship học bổng
Friend friendship tình bạn
Sportsman sportsmanship tinh thần thể thao
Real realism thực tế
Commune
communism chủ nghĩa cộng sản

6.6. Adj + -y/-ity/-ty/-cy/-ness/-ism/-dom

Tính từ Danh từ Nghĩa
Careful carefulness sự cẩn thận
Careless carelessness sự bất cẩn
Certain certainty sự chắc chắn
Clear clarity sự rõ ràng
Cold coldness sự lạnh lẽo
Free freedom sự tự do
Popular popularity sự phổ biến
Rich richness sự giàu có
National nationality quốc tịch
Possible possibility khả năng
Responsible responsibility trách nhiệm
Real reality thực tế
Stupid stupidity sự đần độn
Social socialism chủ nghĩa xã hội
Individual individualism chủ nghĩa cá nhân

6.7. Adj tận cùng -ent và -ence

Tính từ Danh từ Nghĩa
Intelligent intelligence sự thông minh
Confident confidence sự tự tin
Silent silence sự im lặng

Sau khi biết cách lập danh từ bằng đuôi  ity là loại từ gì danh từ, bỏ túi ngay 1000 danh từ tiếng Anh thông dụng để ôn tập thường xuyên nhé!

VII. 15 Bài tập về đuôi danh từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập các đuôi của danh từ

Bài tập đuôi của danh từ số 1: Chuyển các động từ sau sang dạng danh từ: (Verb → Noun)

  1. Listen
  2. State
  3. Present
  4. Speak
  5. Edit
  6. Paint
  7. Drive
  8. Act
  9. Wait
  10. Learn

Bài tập đuôi danh từ số 2: Chuyển các tính từ sau sang dạng dạng từ: (adj → noun)

  1. Happy
  2. Shy
  3. Lazy
  4. Crazy
  5. Kind
  6. Sad
  7. Great
  8. Difficult
  9. Responsible
  10. Able

Bài tập đuôi danh từ số 3: Hoàn thành các câu với dạng số nhiều đúng của danh từ trong ngoặc.

1. The ________ (child) are playing in the park.
2. I have two ________ (box) of books to carry.
3. The ________ (goose) are flying south for the winter.
4. We need to buy more ________ (potato) for the stew.
5. The ________ (deer) are grazing in the field.

Bài tập đuôi danh từ số 4: Viết dạng số ít của các danh từ số nhiều sau

1. knives
2. mice
3. women
4. feet
5. men

Bài tập các đuôi của danh từ số 5: Viết dạng số nhiều của các danh từ số ít sau

1.  tooth
2. box
3. goose
4. child
5. bus

Bài tập đuôi danh từ số 6: Chọn dạng sở hữu đúng của danh từ trong ngoặc.

1. The ________ (girl) backpack is pink.
2. The ________ (teachers) lounge is for faculty only.
3. The ________ (book) cover is torn.
4. The ________ (dogs) toys are scattered all over the yard.
5. The ________ (car) windshield is cracked.

Bài tập đuôi danh từ số 7: Hoàn thành các câu với dạng số ít hoặc số nhiều chính xác của danh từ trong ngoặc đơn.

1. The ________ (child) is sleeping.
2. The ________ (buses) are running late.
3. The ________ (deer) in the forest are beautiful.
4. The ________ (woman) is my boss.
5. The ________ (men) are playing basketball.

Bài tập các đuôi của danh từ số 8: Chọn dạng danh từ đúng để hoàn thành câu.
1. The ________ (cow) gave birth to a calf.
2. I need to buy a new ________ (toothbrush).
3. The ________ (leaf) on the ground is red.
4. She bought a new ________ (dress).
5. The ________ (baby) is crying.

Bài tập đuôi danh từ số 9: Viết đúng dạng số nhiều của danh từ ghép.

1. brother-in-law
2. mother-in-law
3. commander-in-chief
4. passerby
5. forget-me-not

Bài tập đuôi danh từ số 10: Chọn dạng đúng của danh từ để hoàn thành câu.

1. I need to buy some ________ (furniture) for my new apartment.
2. He has two ________ (fish) in his aquarium.
3. She bought some ________ (jewelry) at the store.
4. The ________ (sand) is hot under my feet.
5. They caught three ________ (fish) on their fishing trip.

Bài tập đuôi danh từ số 11: Chọn dạng đúng của danh từ để hoàn thành câu.

1. The ________ (child) needs a new pair of shoes.
2. The ________ (people) are waiting in line for the movie.
3. The ________ (tooth) is loose.
4. The ________ (cats) are sleeping in the sun.
5. The ________ (book) is on the table.

Bài tập đuôi danh từ số 12: Chọn hậu tố danh từ đúng để hoàn thành câu.

1. He is a good ________ (teach / teacher / teaching / teaches).
2. She enjoys ________ (dance / dancing / dancer / dances).
3. The ________ (instruct / instruction / instructor / instructing) was very clear and easy to follow.
4. I need to buy some new ________ (sock / socking / socks / socked).
5. He has a large collection of ________ (stamp / stamping / stamps / stamped).

Bài tập các đuôi của danh từ số 13: Chọn hậu tố đúng cho danh từ hoặc động từ để hoàn thành câu.

1. She enjoys ________ (read / reading / reads / reader) books in her free time.
2. The ________ (paint / painted / painting / painter) did a great job on the house.
3. The ________ (jump / jumped / jumping / jumper) won the competition with a record-setting distance.
4. She is a talented ________ (music / musician / musical / musics).
5. The ________ (act / actor / acting / acts) in the play were very impressive.

Bài tập đuôi danh từ số 14: Chọn hậu tố đúng cho danh từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu.

1. She walks ________ (slow / slowly / slowest / slowness) to enjoy the scenery.
2. The ________ (happy / happily / happiness / happier) child ran to meet his parents.
3.The ________ (quiet / quietly / quietness / quieter) of the forest was only interrupted by the sound of a bird.
4. He ran ________ (fast / faster / fastest / fastness) than anyone else in the race.
5. The ________ (quick / quickly / quickness / quicker) we finish the work, the sooner we can relax.

Bài tập các đuôi của danh từ số 15: Chọn hậu tố đúng cho danh từ, tính từ hoặc trạng từ để hoàn thành câu.

1. The ________ (long / longer / longest / length) of the movie was two hours.
2. The ________ (kind / kindly / kindness / kinder) woman helped the lost child find her way home.
3.The ________ (good / better / best / goodness) of the coffee was unparalleled.
4. She sings ________ (beautiful / beautifully / beauty / beautify)
5.The ________ (slow / slowly / slowness / slower) we go, the more we can enjoy the scenery.

Đáp án các đuôi danh từ

Bài giải đuôi danh từ số 1:

  1. Listener
  2. Statement
  3. Presentation/Presenter
  4. Speaker
  5. Editor
  6. Painter
  7. Driver
  8. Actor – Actress
  9. Waiter – Waitress
  10. Learner

Bài giải đuôi danh từ số 2:

  1. Happiness                                     6. Sadness
  2. Shyness                                        7. Greatness
  3. Laziness                                        8. Difficulty
  4. Craziness                                       9. Responsibility
  5. Kindness                                       10.Ability

Bài giải đuôi danh từ số 3:

1. children
2. boxes
3. geese
4. potatoes
5. deer

Bài giải đuôi danh từ số 4:

1. knife
2. mouse
3. woman
4. foot
5. man

Bài giải đuôi danh từ số 5:

1. teeth
2. boxes
3. geese
4. children
5. buses

Bài giải đuôi danh từ số 6:

1. girl’s
2. teachers’
3. book’s
4. dogs’
5. car’s

Bài giải đuôi danh từ số 7:

1. singular
2. plural
3. plural
4. singular
5. plural

Bài giải đuôi danh từ số 8:

1. cow
2. toothbrush
3. leaf
4. dress
5. baby

Bài giải các đuôi của danh từ số 9:

1. brothers-in-law
2. mothers-in-law
3. commanders-in-chief
4. passersby
5.  forget-me-nots

Bài giải đuôi danh từ số 10:

1. uncountable
2. countable
3. uncountable
4. uncountable
5. countable

Bài giải đuôi danh từ số 11:

1. singular
2. plural
3. singular
4. plural
5. singular

Bài giải đuôi danh từ số 12:

1. teacher
2. dancing
3. instruction
4. socks
5. stamps

Bài giải các đuôi của danh từ số 13:

1. reading
2. painter
3. jumper
4. musician
5. acting

Bài giải đuôi danh từ số 14:

1. slowly
2. happy
3. quietness
4. faster
5. quicke

Bài giải các đuôi của danh từ số 15:

1. length
2. kind
3. goodness
4. beautifully
5. slower

uu-dai-giam-45

Trên đây là toàn bộ các kiến thức về đuôi danh từ trong tiếng Anh. Để sử dụng tốt nhất, các bạn nên ôn kỹ kiến thức và làm bài tập về danh từ để áp dụng hiệu quả nhé!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Tìm hiểu thêm:

  • Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
  • 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Listening
  • IELTS Speaking
  • IELTS Writing
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Listening
  • IELTS Speaking
  • IELTS Writing
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact