Mục Lục

Enter đi với giới từ gì? Cách dùng, phân biệt Enter to – Enter into và các dạng từ liên quan

5/5 - (1 bình chọn)

“Enter” là một động từ quen thuộc nhưng lại dễ khiến người học tiếng Anh nhầm lẫn. Bạn có từng viết “enter to the room” hay “enter into the house” và băn khoăn không biết đúng sai?

Thực tế, enter là một động từ đặc biệt – đôi khi không cần giới từ, đôi khi lại đi với “into” hoặc “to” tùy theo ngữ cảnh.

Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Enter đi với giới từ gì? Khi nào enter cần giới từ và khi nào không;
  • Sự khác biệt giữa enter, enter into và enter to;
  • Cách dùng các dạng từ của enter như entry, entrance, enterable một cách chính xác.

Enter đi với giới từ gì

I. Enter đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, enter có thể không cần giới từ hoặc đi với một số giới từ nhất định như to, into, for, in, on/upon… Tuy nhiên, ba trường hợp phổ biến nhất mà người học cần nắm là:

Enter không đi với giới từ

Enter to

Enter into

1. Khi nào Enter không đi với giới từ?

Đây là cách dùng phổ biến nhất và cũng là cấu trúc đúng trong phần lớn các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Quy tắc:

Khi enter mang nghĩa đi vào, bước vào, tham gia hoặc nhập dữ liệu, ta không dùng bất kỳ giới từ nào sau nó.

Lý do:

Enter là ngoại động từ (transitive verb) – nó đi trực tiếp với tân ngữ (danh từ chỉ nơi chốn, sự kiện, hoặc vật) mà không cần giới từ trung gian.

Ví dụ:

Enter the room quietly. → Bước vào căn phòng một cách yên lặng.

Enter your password. → Nhập mật khẩu của bạn.

Enter the competition last year. → Tham gia cuộc thi năm ngoái.

Enter to the room. → Sai, vì “to” bị thừa.

Mẹo nhớ nhanh:

Nếu bạn có thể thay enter bằng go into thì khi dùng enter, hãy bỏ “into” đi.

Ví dụ: Go into the room → Enter the room.

2. Enter to – Khi nào dùng là đúng?

Rất nhiều người học nghĩ “enter to” luôn sai, nhưng thực tế vẫn có trường hợp dùng đúng.

Điều quan trọng là phải hiểu “to” thuộc loại nào trong câu.

Khi đúng: Khi “to” là một phần của động từ nguyên mẫu (to + V), chứ không phải giới từ chỉ hướng, thì “enter to” hoàn toàn chính xác.

Ví dụ:

Enter to win the prize. → Tham gia để giành giải thưởng.

Enter to learn more about the course. → Đăng ký để tìm hiểu thêm về khóa học.

Enter to access the website. → Đăng nhập để truy cập trang web.

Trong các ví dụ trên, “to” đi cùng động từ (win, learn, access) để chỉ mục đích hành động – không liên quan đến nơi chốn hay hướng di chuyển.

Khi sai: Nếu “to” được dùng như giới từ chỉ nơi chốn thì hoàn toàn sai ngữ pháp.

Ví dụ:

Enter to the building.

Enter the building.

Giải thích: “Enter” đã mang nghĩa “đi vào”, nên việc thêm “to” làm câu thừa và sai cấu trúc.

Tóm lại:

Trường hợp Cấu trúc đúng Nghĩa Ví dụ
“To” là phần của động từ nguyên mẫu ✅ Enter + to + Verb Tham gia để làm gì đó Enter to win the prize.
“To” là giới từ chỉ hướng ❌ Enter to + Noun Sai ngữ pháp Enter to the room ❌ → Enter the room ✅

3. Enter into – Khi nào cần dùng?

Khác với các ví dụ ở trên, “enter into” xuất hiện trong những ngữ cảnh trừu tượng hoặc trang trọng, khi bạn muốn nói về việc bắt đầu một mối quan hệ, một thỏa thuận, một quá trình hoặc một giai đoạn mới.

Quy tắc:

Dùng enter into khi hành động không mang nghĩa “đi vào” theo nghĩa đen, mà là “tham gia vào” hoặc “bắt đầu” một điều gì đó mang tính khái niệm.

Ví dụ:

Enter into an agreement. → Tham gia vào một thỏa thuận.

Enter into negotiations. → Bắt đầu đàm phán.

Enter into a new phase of life. → Bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc đời.

Lý do:

Giới từ “into” ở đây không chỉ hướng, mà mang nghĩa “tham gia vào bên trong một quá trình” – thể hiện sự gắn kết hoặc cam kết giữa các bên.

Mẹo nhớ nhanh:

Enter → hành động cụ thể (đi vào nơi chốn).

Enter into → hành động trừu tượng (tham gia, bắt đầu, cam kết).

Tóm lại:

Ngữ cảnh Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Bước vào nơi chốn / tham gia sự kiện / nhập dữ liệu Enter + Noun Đi vào / tham gia / nhập Enter the room / Enter the competition / Enter your password.
Mục đích hành động (để làm gì) Enter + to + Verb Tham gia để / hành động để Enter to win the prize.
Mối quan hệ, thỏa thuận, quá trình (trừu tượng) Enter into + Noun Tham gia vào / bắt đầu Enter into an agreement.

II. Word form của Enter trong tiếng Anh

Để nắm chắc từ vựng, bạn cần hiểu word form của Enter – tức là các dạng từ khác nhau của cùng một gốc từ.

Dạng từ Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Động từ (Verb) enter đi vào, tham gia He entered the room.
Danh từ (Noun) entry sự tham gia, sự đi vào No entry without permission.
Danh từ (Noun) entrance lối vào, cổng vào The main entrance is closed.
Tính từ (Adjective) enterable có thể đi vào được The cave is not enterable.
Trạng từ (Adverb) không có trạng từ riêng Có thể dùng quietly, quickly để mô tả cách hành động

1. Danh từ của “Enter” là gì?

Enter có hai danh từ thường gặp: entryentrance.

Cả hai đều có chung gốc từ enter, nhưng khác nhau về nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh.

a) Entry – Sự tham gia / Sự đi vào / Bài dự thi

Ý nghĩa: Chỉ hành động “đi vào”, “tham gia”, hoặc “quyền được vào đâu đó”.

Ngoài ra, entry còn dùng để chỉ bài dự thi hoặc mục ghi chép trong sổ sách, dữ liệu.

Ví dụ:

Entry to the museum is free. → Vào viện bảo tàng miễn phí.

Her entry in the competition won first prize. → Bài dự thi của cô ấy đã giành giải nhất.

Make an entry in the logbook. → Ghi một mục vào sổ nhật ký.

Cách nhớ:

Entry thiên về hành động hoặc quyền tham gia, không chỉ nơi chốn cụ thể.

b) Entrance – Lối vào / Cổng vào / Sự xuất hiện

Ý nghĩa: Chỉ địa điểm hoặc vị trí mà bạn đi vào.

Ngoài ra, trong văn phong miêu tả hoặc nghệ thuật, entrance còn có nghĩa là “sự xuất hiện gây ấn tượng”.

Ví dụ:

The entrance to the park is beautiful. → Lối vào công viên thật đẹp.

He made a dramatic entrance at the party. → Anh ấy xuất hiện đầy ấn tượng trong buổi tiệc.

Cách nhớ:

Entrance nói về địa điểm hoặc hình ảnh xuất hiện.

c, So sánh nhanh “Entry” vs “Entrance”

Tiêu chí Entry Entrance
Nghĩa chính Sự tham gia, hành động đi vào Lối vào, cổng vào, sự xuất hiện
Loại từ đi kèm Abstract (trừu tượng) Concrete (cụ thể)
Ví dụ Entry to the competition Entrance to the building
Gợi nhớ “Hành động” tham gia “Địa điểm” hoặc “hình ảnh” xuất hiện

Tóm lại:

Dùng entry khi nói về hành động “đi vào / tham gia”.

Dùng entrance khi nói về “lối vào” hoặc “cổng”.

2. Tính từ của “Enter”

Tính từ xuất phát từ “enter” là enterable, mang nghĩa “có thể đi vào được”.

Cách dùng:

  • Thường gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả không gian (ít dùng trong giao tiếp thông thường).
  • Mang sắc thái tương tự accessible (có thể tiếp cận được).

Ví dụ:

The tunnel is not enterable without special equipment. → Đường hầm này không thể đi vào nếu không có thiết bị đặc biệt.

Only enterable areas are shown on the map. → Chỉ những khu vực có thể vào được mới hiển thị trên bản đồ.

Cách diễn đạt tương đương:

Nếu không muốn dùng enterable, bạn có thể nói:

The area is open for entry. → Khu vực này được phép vào.

The building is accessible to the public. → Tòa nhà này mở cửa cho công chúng.

Ghi nhớ:

Enterable = “có thể đi vào được”, nhưng mang tính kỹ thuật, hiếm dùng trong giao tiếp hàng ngày.

3. Trạng từ liên quan đến “Enter”

“Enter” không có trạng từ riêng biệt, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các trạng từ chỉ cách thức (manner adverbs) để mô tả cách thức hành động “đi vào”.

Cách dùng: Dùng các trạng từ như quietly, quickly, suddenly, carefully để làm rõ cách hành động diễn ra.

Ví dụ:

He entered the room quietly. → Anh ấy bước vào phòng một cách lặng lẽ.

She entered quickly before the rain started. → Cô ấy bước vào nhanh trước khi mưa bắt đầu.

They entered carefully to avoid making noise. → Họ bước vào cẩn thận để tránh gây tiếng động.

Ghi nhớ:

Không có trạng từ đặc biệt cho “enter” → hãy dùng các trạng từ thường gặp để miêu tả “cách thức” hành động.

III. Học ngữ pháp chuyên sâu và luyện IELTS hiệu quả cùng WISE English

Việc hiểu đúng “Enter đi với giới từ gì”, khi nào dùng “enter into” hay “enter to”, không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn là nền tảng quan trọng trong bài thi IELTS Writing và Speaking – nơi độ chính xác và tự nhiên của ngôn ngữ được đánh giá rất cao.

Tại trung tâm tiếngWISE English, học viên được học ngữ pháp theo cách logic – dễ hiểu – ứng dụng thực tế nhờ phương pháp học NLP (Neuro-Linguistic Programming) độc quyền. Phương pháp này giúp người học ghi nhớ nhanh, phản xạ tự nhiên và sử dụng cấu trúc đúng trong giao tiếp lẫn bài thi.

Khóa học IELTS tại WISE English được thiết kế dành riêng cho học viên muốn nâng cao toàn diện từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng làm bài thi:

  • Ôn luyện có hệ thống các điểm ngữ pháp “bẫy” thường gặp như enter to, depend on, listen to, participate in…
  • Học qua ví dụ thực tế, bài tập IELTS chuẩn format để củng cố khả năng diễn đạt tự nhiên.
  • Được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên đạt IELTS 8.0+, cùng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp trình độ từng học viên.

Khám phá Khóa học IELTS | Luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ trong 11 tháng tại WISE ENGLISH để rèn luyện ngữ pháp chuẩn – viết hay, nói đúng và tự tin chinh phục band điểm mơ ước!

IV. Kết bài

Hiểu rõ Enter đi với giới từ gì là chìa khóa giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy ghi nhớ rằng Enter thường không đi với giới từ, trừ một số trường hợp đặc biệt như Enter into khi nói về sự tham gia hoặc bắt đầu một mối quan hệ.

Bên cạnh đó, nắm vững cách dùng Enter, word form của Enter, cùng các dạng danh từ, tính từ, trạng từ sẽ giúp vốn từ của bạn phong phú hơn và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn từng bối rối với những động từ tương tự như enter, go into, come in, hãy tiếp tục đọc các bài viết liên quan về động từ đi kèm giới từ trong tiếng Anh để củng cố thêm kiến thức.

Hãy nhớ:

Enter → không cần giới từ khi nói về hành động cụ thể.

Enter into → dùng cho ý trừu tượng như thỏa thuận, mối quan hệ.

Enter to → chỉ đúng khi theo sau là động từ nguyên mẫu.

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO