Gerund và Infinitives là hai dạng động từ thường được sử dụng trong các kỳ thi và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, do sự phức tạp trong ý nghĩa, bạn sẽ rất dễ bối rối và nhầm lẫn khi sử dụng chúng.
Biết được khó khăn đó, trung tâm Anh Ngữ WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tìm hiểu kĩ hơn về các điểm ngữ pháp này trong bài viết dưới đây để tránh nhầm lẫn giữa Gerund và Infinitive nhé!
I. Giới thiệu infinitive and gerund
1. Giới thiệu về Infinitive và Gerund
Infinitive và Gerund là hai dạng động từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Cả hai đều là động từ không hữu hạn, có nghĩa là chúng không bị ràng buộc bởi căng thẳng hoặc người và có thể hoạt động như danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Infinitive là hình thức cơ bản của động từ đứng trước “to.” Ví dụ: “to run,” “to dance,” “to eat,” etc.
Gerund, mặt khác, là dạng -ing của động từ đóng vai trò là danh từ trong câu. Ví dụ:, “running,” “dancing,” “eating,” etc.
2. Tại sao Infinitive và Gerund quan trọng trong học tiếng Anh?
Các động từ nguyên mẫu và danh động từ rất cần thiết trong việc học tiếng Anh vì chúng cung cấp một cách để diễn đạt các ý tưởng và khái niệm khác nhau. Chúng đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các câu phức tạp, bày tỏ ý kiến và đưa ra lý do cho hành động. Động từ nguyên mẫu và danh động từ cũng cho phép người nói và người viết truyền đạt nhiều thông tin hơn bằng ít từ hơn, dẫn đến sự rõ ràng và ngắn gọn hơn trong giao tiếp.
Một lý do khác tại sao Động từ nguyên mẫu và Danh động từ lại quan trọng là chúng thường được sử dụng trong các cách diễn đạt thành ngữ, đó là những cụm từ có nghĩa bóng khác với nghĩa đen. Hiểu cách sử dụng Động từ nguyên mẫu và Danh động từ trong các cách diễn đạt này có thể giúp người học hiểu rõ hơn về các sắc thái của ngôn ngữ tiếng Anh và trở thành những người nói lưu loát hơn.
3. Tổng quan về cách sử dụng Infinitive và Gerund
Sử dụng động từ nguyên mẫu và động danh từ trong tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng với sự luyện tập và hiểu chức năng của chúng, bất kỳ ai cũng có thể trở nên thành thạo. Dưới đây là tổng quan về cách sử dụng Động từ nguyên mẫu và Danh động từ:
3.1 Nguyên thể như một danh từ
Nguyên thể có thể hoạt động như một danh từ trong câu, hoạt động như một chủ đề, đối tượng hoặc bổ sung. Ví dụ: “To err is human” -> Sai lầm là con người, “I want to learn English” -> Tôi muốn học tiếng Anh, “He asked me to go with him” -> Anh ấy rủ tôi đi cùng anh ấy.
3.2 Nguyên thể như một tính từ
Nguyên thể cũng có thể hoạt động như một tính từ, sửa đổi một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: “I have books to read,” -> “Tôi có sách để đọc”, “She has a car to drive” -> “Cô ấy có ô tô để lái”.
3.3 Nguyên thể như một trạng từ
Nguyên thể cũng có thể hoạt động như một trạng từ, sửa đổi một động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Ví dụ, She spoke softly to avoid waking the baby” -> “Cô ấy nói nhỏ để tránh đánh thức em bé”, I walked fast to catch the bus -> “Tôi đi bộ nhanh để bắt xe buýt.”
3.4 Gerund như một danh từ
Gerund đóng vai trò là một danh từ trong câu, hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ: Running is good exercise -> “Chạy bộ là một bài tập thể dục tốt”, I enjoy cooking -> “Tôi thích nấu ăn”, He avoided answering the question ->”Anh ấy tránh trả lời câu hỏi.”
3.5 Gerund như một tính từ
Gerunds cũng có thể hoạt động như một tính từ, sửa đổi một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: I love reading books ->”Tôi thích đọc sách”, The dancing girl was very graceful -> “Cô gái nhảy rất duyên dáng”.
3.6 Danh động từ như một trạng từ
Danh động từ cũng có thể đóng vai trò là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: She studied hard, hoping to pass the exam -> “Cô ấy đã học hành chăm chỉ, hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi”, He spoke confidently, knowing his subject well -> “Anh ấy nói một cách tự tin, hiểu rõ về môn học của mình.”
Trong tiếng Anh, nếu bạn hiểu được chức năng và cách sử dụng của Động từ nguyên mẫu và Danh động từ là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách sử dụng chúng một cách chính xác, người nói và người viết có thể truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của họ hiệu quả hơn, giúp giao tiếp rõ ràng hơn và hiểu rõ hơn.
II. Gerund – Danh động từ (-ING FORM)

1. Định nghĩa Gerund và cấu trúc của nó
Gerund (danh động từ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.
Eg: Coming, building, teaching…
Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.
Eg: Not making, not opening…
Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.
Eg: My turning on the air conditioner. (Tôi đang bật điều hòa.)
2. Các trường hợp sử dụng Gerund trong câu
Dùng làm chủ ngữ trong câu.
Eg: Reading helps you improve your vocabulary. (Đọc sách giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình.)
Chú ý:
- Trường hợp chỉ có 1 danh động từ làm chủ ngữ, thì chia động từ theo danh từ số ít (dù có nhiều đối tượng).E.g: Eating bananas, apples and oranges everyday is good for you.(Ăn chuối, táo và cam hàng ngày rất tốt cho bạn.)
- Trường hợp có nhiều hơn 1 danh động từ làm chủ ngữ thì chia động từ theo danh từ số nhiều.
Dùng làm bổ ngữ cho động từ
Eg: Her favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.)
Dùng làm tân ngữ của động từ
Eg: He loves surfing the Internet. (Anh ấy thích lướt Internet.)
Dùng sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…)
Eg: He cleaned his room before going out with his friends.
(Anh ấy đã dọn dẹp phòng mình trước khi đi chơi với bạn bè.)
Dùng sau một số động từ
Anticipate: đoán trước | Appreciate: hoan nghênh. cảm kích |
Avoid: tránh | Consider: xem xét |
Deny: từ chối | Delay: trì hoãn |
Detest: ghê tởm | Dislike: không thích |
Enjoy: thích thú | Escape: trốn khỏi |
Suggest: đề nghị | Finish: hoàn tất |
Forgive: tha thứ | Involve: có ý định |
Keep: tiếp tục | Miss: bỏ lỡ |
Postpone: trì hoãn | Prevent: ngăn chặn |
Stop: dừng |
E.g:
- I enjoy having a day off. (Tôi thích có một ngày nghỉ.)
- He denied committing the crime. (Anh ta phủ nhận hành vi phạm tội.)
- We always finish eating very late. (Chúng tôi luôn ăn xong rất muộn.)
- Most people dislike getting up early.
(Hầu hết mọi người không thích dậy sớm.)
Note: Sau appreciate bắt buộc phải có một tính từ sở hữu hoặc một danh động từ
- I appreciate you taking the time out to see me.
(Tôi rất cảm kích bạn đã dành thời gian ra ngoài để gặp tôi.) - I appreciate being given this opportunity.
(Tôi cảm kích khi được trao cơ hội này.)
Dùng sau một số cụm động từ
Have a / some problem(s) (có vấn đề) | He had some problems reading without his glasses. (Anh ấy có vấn đề với việc đọc không có kính.) |
Have a difficult time (có khoảng thời gian khó khăn) | She had a difficult time hiking up the mountain. (Cô ấy gặp khó khăn để trèo lên núi.) |
Have a good time (có khoảng thời gian vui vẻ) | They had a good time playing football. (Họ đã có thời gian vui vẻ chơi bóng đá) |
Have a hard time (có thời gian gặp khó khăn) | She had a hard time explaining the situation. (Cô ấy gặp khó khăn khi giải thích tình huống) |
Have an easy time (dễ dàng) | She had an easy time selling the delicious cookies. (Cô ấy bán những chiếc bánh quy ngon dễ dàng.) |
Have difficulty/ trouble (gặp khó khăn) | Lisa had difficulty translating the letter by herself. (Lisa gặp khó khăn khi một mình dịch các chữ cái.) |
Have fun (vui vẻ) | They had fun skiing. (Họ trượt tuyết vui vẻ.) |
Have no difficulty / problem (không gặp khó khăn / vấn đề) | They had no difficulty finding a discount flight to London. (Họ không gặp khó khăn gì khi tìm một chuyến bay giá rẻ đến London.) |
Spend one’s time (dành thời gian) | He always spends his time working out at the gym. (Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym.) |
Waste one’s time (phí thời than) | She always wastes her time playing video games. (Cô ấy luôn bị phí thời gian để chơi điện tử.) |
It’s no use / no good (vô ích, chẳng được gì) | It’s no use persuading her. (Thuyết phục cô ấy cũng vô ích.) |
Ngoài ra, có một số danh từ cần đi kèm với 1 giới từ như to, of,… sau đó mới thêm V-ing.
Fear of (sợ hãi bởi) | Her fear of flying made travel difficult. (Nỗi sợ bay của cô ấy khiến việc đi du lịch khó khăn.) |
Knowledge / skill of (kiến thức / kỹ năng của) | Her skills of climbing helped her during the competition. (Kỹ năng leo trèo của cô ấy giúp cô ấy trong cuộc thi.) |
Love of (tình yêu của) | My love of singing developed when I was a child. (Tình yêu ca hát của tôi phát triển khi tôi còn là đứa trẻ.) |
reaction to (phản ứng với) | John’s reaction to winning the prize was quite funny. (Phản ứng của John khi thắng giải khá là buồn cười.) |
Reputation for (danh tiếng cho) | Her reputation for shooting photos is well known. (Danh tiếng về việc chụp ảnh của cô ấy được nhiều người biết.) |
Responsibility for (trách nhiệm cho) | The responsibility for completing the video belongs to me. (Nhiệm vụ hoàn thành video thuộc về tôi.) |
There is no point in (không có tác dụng nào) | There is no point in having a car if you never use it. (Có xe cũng chẳng để làm gì nếu bạn không bao giờ dùng.) |
Gerund (danh động từ) khi sử dụng trong câu phủ định
Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.
E.g: My grandparents have retired and enjoy not working.
(Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa.)
3. So sánh Gerund với các dạng khác của động từ
Gerunds thường được so sánh với các hình thức khác của động từ, chẳng hạn như Infinitives và Participles. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
- Gerund so với Infinitive: Trong khi cả Gerunds và Infinitives đều có thể hoạt động như danh từ trong câu, Gerunds có xu hướng phổ biến hơn trong vai trò này. Động từ nguyên thể thường được dùng để diễn đạt mục đích hoặc ý định, trong khi động danh từ được dùng để diễn đạt hành động hoặc hoạt động. Ví dụ: I want to learn English -> “Tôi muốn học tiếng Anh” Infinitive) so với I enjoy learning English -> “Tôi thích học tiếng Anh” (Gerund).
- Gerund so với Participle: Participle là một danh từ động từ khác được hình thành từ một động từ, nhưng nó được sử dụng để sửa đổi một danh từ hoặc đại từ trong câu, thay vì hoạt động như một danh từ. Ví dụ: The running man -> “Người đàn ông đang chạy” (Phân từ bổ nghĩa cho danh từ “man”) so với Running is good exercise -> “Chạy là bài tập tốt” (Gerund đóng vai trò như một danh từ).
Vậy, Gerunds là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng và khái niệm. Bằng cách hiểu cách Gerunds được hình thành và sử dụng trong câu, người học có thể cải thiện sự lưu loát và kỹ năng giao tiếp của mình.
III. Infinitive – Động từ nguyên mẫu
1. Định nghĩa Infinitive và cấu trúc của nó
Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.
Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
- Động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitives)
- Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives)
Để thuận tiện, người Anh ‘ngầm’ quy ước rằng khi nói ‘động từ nguyên mẫu’ (infinitive) có nghĩa là ‘động từ nguyên mẫu có to’ còn khi muốn nói ‘động từ nguyên mẫu không to’ thì người ta phải nói đầy đủ ‘infinitives without to’.
Eg:
- Infinitive: to learn, to watch, to play…
- Bare infinitive: learn, watch, play…
Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành bằng cách thêm “not” vào trước “to V” hoặc “V”.
Eg:
- Infinitive: not to learn, not to watch, not to play…
- Bare infinitive: not learn, not watch, not play…

2. Các trường hợp sử dụng Infinitive trong câu
Động từ nguyên mẫu có to (to + V_nguyên mẫu)
- Dùng làm chủ ngữ trong câu
Eg: To learn English well is important to your future job.
(Học tiếng Anh rất tốt cho công việc tương lai của bạn)
- Dùng làm bổ ngữ cho động từ
Eg: The most important thing for you now is to learn hard.
(Điều quan trọng nhất đối với bạn là học tập chăm chỉ.)
- Dùng làm tân ngữ của động từ, tính từ
Eg: I am pleased to hear that you have passed your exam.
(Tôi mừng khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi đó)
- Dùng sau hình thức bị động của động từ số 1
Eg: We were made to work overtime yesterday.
(Chúng tôi đã làm để làm thêm giờ ngày hôm qua.)
- Dùng sau động từ số 1 và tân ngữ
Eg: The doctor advised us to take a holiday for a rest.
(Bác sĩ khuyên chúng ta nên đi nghỉ để nghỉ ngơi.)
- Dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)
Eg: We completely didn’t know what to do at that time.
(Chúng tôi hoàn toàn không biết phải làm gì vào thời điểm đó.)
- Dùng sau một số động từ sau
Hope | Hy vọng | Seem | Dường như |
Offer | Đề nghị | Decide | Quyết định |
Expect | Mong đợi | Manage | Xoay xở, cố gắng |
Plan | Lên kế hoạch | Agree | Đồng ý |
Refuse | Từ chối | Afford | Đáp ứng |
Want | Muốn | Arrange | Sắp xếp |
Promise | Hứa | Appear | Hình như |
Pretend | Giả vờ | Learn | Học |
Fail | Thất bại, hỏng | Would like | muốn |
Attempt | Cố gắng, nỗ lực | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
Tend | Có khuynh hướng | Intend | Định |
Threaten | Đe dọa |
Eg:
- She agreed to speak before the game.
(Cô ấy đồng ý phát biểu trước trận đấu.) - He appeared to lose his weight.
(Anh ấy dường như giảm cân.)
CHÚ Ý:
Eg:
|
Động từ nguyên mẫu không to
- Dùng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Eg: I can speak Japanese. (Tôi có thể nói tiếng Nhật.)
Note: Động từ khuyết thiếu Ought to V
Eg: We ought to work hard at this time of the year.
(Chúng ta phải làm việc chăm chỉ vào thời điểm này trong năm.)
- Dùng trong thể mệnh lệnh thức
Eg: Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
- Dùng trong một số cấu trúc: would rather, had better + V và have sb, let sb, make sb + V.
Eg: They made him repeat the whole story.
(Họ bắt anh ấy phải lặp lại toàn bộ câu chuyện.)
NOTE:
- Help có thể dùng cả động từ nguyên dạng có to và động từ nguyên dạng không to ở sau.
Eg: They helped us (to) clean our classroom.
(Họ đã giúp chúng tôi dọn dẹp lớp học.)
- Một số động từ đặc biệt (need, dare) có thể được dùng cả như động từ khuyết thiếu lẫn động từ thường. Khi được dùng như động từ khuyết thiếu, động từ đi sau sẽ để ở nguyên mẫu không to. Khi được dùng như động từ thường, động từ đi sau sẽ chia ở nguyên mẫu có to.
Eg:
- We needn’t book in advance. (Chúng tôi không cần đặt trước.)
- We don’t need to book in advance. (Chúng tôi không cần đặt trước.)
3. So sánh Infinitive với các dạng khác của động từ
Infinitive được so sánh với các dạng động từ khác, chẳng hạn như Gerunds và Participles. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
- Infinitive vs. Gerund: Trong khi cả Động từ nguyên mẫu và Danh động từ có thể hoạt động như danh từ trong câu, thì Động từ nguyên thể thường được dùng để diễn đạt mục đích hoặc ý định, trong khi Danh động từ được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc hoạt động. Ví dụ: I want to learn English (Mục đích thể hiện nguyên thể) so với I enjoy learning English (Hoạt động thể hiện động từ).
- Infinitive vs. Participle: Giống như Gerunds, Phân từ được sử dụng để sửa đổi một danh từ hoặc đại từ trong một câu, thay vì hoạt động như một danh từ. Tuy nhiên, Phân từ có thể là hiện tại (kết thúc bằng -ing) hoặc quá khứ (kết thúc bằng -ed), trong khi Động từ nguyên thể luôn đứng trước “to”. Ví dụ: The running man -> “Người đàn ông đang chạy” (Phân từ hiện tại bổ nghĩa cho danh từ “man”) so với To run is his favorite hobby -> “Chạy là sở thích yêu thích của anh ấy” (Hoạt động nguyên mẫu như một danh từ).
Động từ nguyên mẫu là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng và khái niệm. Bằng cách hiểu cách thức các từ nguyên mẫu được hình thành và sử dụng trong câu, người học có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và lưu loát của mình.
IV. Cách sử dụng Gerund và Infinitive

1. Cách sử dụng Gerund và Infinitive với các động từ khác
Việc lựa chọn sử dụng Gerund hoặc Infinitive với các động từ khác phụ thuộc vào động từ trong câu. Một số động từ yêu cầu Gerund, trong khi những động từ khác yêu cầu Infinitive. Dưới đây là một số ví dụ:
- Những động từ cần có Gerund: enjoy, avoid, finish, imagine, suggest, recommend, practice, admit, consider, deny, etc. For example, “I enjoy playing tennis -> Tôi thích chơi quần vợt”, “She avoids eating meat -> Cô ấy tránh ăn thịt “, “He finished reading the book -> Anh ấy đã đọc xong bài sách”.
- Các động từ cần có Infinitive: want, need, hope, plan, decide, agree, refuse, promise, offer, etc. For example, “I want to go to the movies -> Tôi muốn đi xem phim”, “She needs to finish her homework -> Cô ấy cần hoàn thành bài tập về nhà”, “He hopes to travel the world -> Anh ấy hy vọng được đi khắp thế giới”.
2. Cách sử dụng Gerund và Infinitive với các giới từ
Việc sử dụng Gerund và Infinitive với giới từ cũng có thể phụ thuộc vào động từ trong câu. Một số động từ yêu cầu một Gerund với một giới từ, trong khi những động từ khác yêu cầu một Infinitive với một giới từ. Dưới đây là một số ví dụ:
- Những động từ cần có Gerund với giới từ: think about, talk about, worry about, be interested in, look forward to, etc. For example, “I’m thinking about going on vacation -> Tôi đang nghĩ về việc đi nghỉ”, “She’s interested in learning Spanish -> Cô ấy thích học tiếng Tây Ban Nha”
- Các động từ yêu cầu một Infinitive với một giới từ: agree to, decide to, plan to, refuse to, aim to, etc. For example, “I’ve decided to study abroad,” “She refused to go to the party.”
3. Cách sử dụng Gerund và Infinitive với các tính từ và phó từ
Tính từ và trạng từ cũng có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng Gerunds và Infinitives trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
- Các tính từ cần có Gerund: worth, busy, tired, afraid, etc. For example, “It’s worth reading this book,” “She’s busy working on a project.”
- Tính từ yêu cầu an Infinitive: easy, difficult, hard, impossible, etc. For example, “It’s easy to learn a new language,” “It’s impossible to please everyone.”
- Các trạng từ cần có Gerund: while, by, before, after, etc. For example, “I listen to music while studying,” “She goes for a run before eating breakfast.”
- Các trạng từ cần có an Infinitive: to, so as to, in order to, etc. For example, “I study hard in order to pass my exams,” “She exercises daily so as to stay healthy.”
4. Các trường hợp cần lưu ý khi sử dụng Gerund và Infinitive
Một số trường hợp cần lưu ý khi sử dụng Gerunds và Infinitives trong câu:
- Sau giới từ: Gerunds thường được sử dụng sau giới từ, trong khi Infinitives thì không. For example, “I’m interested in learning English” (Gerund) vs. “I’m interested in to learn English” (incorrect Infinitive).
- Sau một số động từ: Một số động từ có thể được theo sau bởi cả Gerund và Infinitive, nhưng với nghĩa khác nhau. For example, “I remembered calling my mom” (Gerund, past action) vs. “I remembered to call my mom” (Infinitive, future action).
- Là chủ ngữ của câu: Gerunds có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu, trong khi Infinitives thì không. For example, “Running is good for your health” (Gerund as subject) vs. “To run is good for your health” (Infinitive as subject).
V. Liên kết giữa Gerund và Infinitive với các thì trong tiếng Anh
1. Sự khác nhau giữa Gerund và Infinitive khi được sử dụng với các thì khác nhau trong tiếng Anh
Điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa danh động từ và động từ nguyên thể. Danh động từ là một dạng động từ có chức năng như một danh từ và kết thúc bằng -ing, chẳng hạn như “swimming” or “eating”. Gerunds có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Mặt khác, động từ nguyên thể là hình thức cơ bản của động từ đứng trước từ “to”, chẳng hạn như “to swim” or “to eat”. Động từ nguyên thể cũng có thể hoạt động như danh từ trong câu và có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Mặc dù danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số tình huống, nhưng có một số động từ được theo sau bởi một danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu và sự lựa chọn có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
Ví dụ, động từ “enjoy” có thể được theo sau bởi một danh động từ hoặc một động từ nguyên mẫu, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự lựa chọn. “I enjoy swimming” -> “Tôi thích bơi lội” có nghĩa là hành động bơi lội mang lại niềm vui, trong khi “I enjoy to swim” -> “Tôi thích bơi lội” là không chính xác và không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
2. Cách sử dụng Gerund và Infinitive trong các thì khác nhau của tiếng Anh
2.1. Present Tense
Ở thì hiện tại, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại thường xuyên.
Gerunds:
- She enjoys playing tennis in her free time.
- I’m thinking of taking a cooking class next month.
- Cô ấy thích chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.
- Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một lớp học nấu ăn vào tháng tới.
Infinitives:
- He wants to study abroad next year.
- They plan to start a business in the future.
- Anh ấy muốn đi du học vào năm tới.
- Họ dự định khởi nghiệp trong tương lai.
2.2. Past Tense
Ở thì quá khứ, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Gerunds:
- They regretted not studying harder for the exam.
- She remembers going to the beach every summer as a child.
- Họ hối hận vì đã không học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.
- Cô ấy nhớ đi biển mỗi mùa hè khi còn nhỏ.
Infinitives:
- He decided to quit his job and travel the world.
- They agreed to meet at the restaurant at 7 pm.
- Anh quyết định nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới.
- Họ hẹn gặp nhau tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.
2.3. Future Tense
Ở thì tương lai, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Gerunds:
- We are looking forward to seeing you next week.
- They are planning on taking a trip to Europe next summer.
- Chúng tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.
- Họ đang lên kế hoạch thực hiện một chuyến đi đến Châu Âu vào mùa hè tới.
Infinitives:
- She hopes to finish her degree by the end of the year.
- He intends to start his own business after he graduates.
- Cô hy vọng sẽ hoàn thành chương trình học của mình vào cuối năm nay.
- Anh ấy dự định sẽ bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp.
2.4. Present Perfect Tense
Ở thì hiện tại hoàn thành, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.
Gerunds:
- She has been practicing yoga for five years.
- They have been playing in the same band since high school.
- Cô đã tập yoga được năm năm.
- Họ đã chơi trong cùng một ban nhạc từ thời trung học.
Infinitives:
- He has wanted to become a doctor since he was a child.
- They have tried to save money for a down payment on a house.
- Anh ấy đã muốn trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ.
- Họ đã cố gắng tiết kiệm tiền để trả trước cho một ngôi nhà.
2.5. Past Perfect Tense
Ở thì quá khứ hoàn thành, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Gerunds:
- They had finished eating dinner before the movie started.
- She had been reading the book for three hours before she fell asleep.
- Họ đã ăn xong bữa tối trước khi bộ phim bắt đầu.
- Cô đã đọc cuốn sách trong ba giờ trước khi ngủ thiếp đi.
Infinitives:
- He had wanted to become an actor since he was a child, but he never pursued it.
- They had planned to go to the beach, but it rained all weekend.
- Anh ấy đã muốn trở thành một diễn viên kể từ khi anh ấy một đứa trẻ, nhưng ông không bao giờ theo đuổi nó.
- Họ đã lên kế hoạch đi biển, nhưng trời mưa cả cuối tuần.
2.6. Future Perfect Tense
Trong thì tương lai hoàn thành, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Gerunds:
- By next year, she will have been living in the same apartment for ten years.
- They will have been hiking for five hours by the time they reach the summit.
- Đến năm sau, cô ấy sẽ sống trong cùng một căn hộ trong mười năm.
- Họ sẽ đi bộ đường dài trong năm giờ trước khi lên đến đỉnh.
Infinitives:
- By the end of the week, he will have finished his project.
- They will have saved enough money to buy a new car by next month.
- Đến cuối tuần, anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình.
- Họ sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới vào tháng tới.
2.7. Present Continuous Tense
Ở thì hiện tại tiếp diễn, danh động từ và động từ nguyên thể có thể được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra và đang diễn ra.
Gerunds:
- She is enjoying learning a new language.
- They are all participating in the charity walk.
- Cô ấy thích học một ngôn ngữ mới.
- Tất cả họ đều đang tham gia đi bộ từ thiện.
Infinitives:
- He is planning to go on a trip next month.
- They are hoping to buy a house in the near future.
- Anh ấy đang lên kế hoạch đi du lịch vào tháng tới.
- Họ đang hy vọng mua một ngôi nhà trong tương lai gần.
2.8. Past Continuous Tense
Ở thì quá khứ tiếp diễn, danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Gerunds:
- They were all playing soccer when it started raining.
- She was enjoying her meal when the waiter spilled a drink on her.
- Tất cả họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.
- Cô ấy đang thưởng thức bữa ăn của mình thì người phục vụ làm đổ đồ uống lên người cô ấy.
Infinitives:
- He was planning to propose to his girlfriend when he found out she had been cheating on him.
- They were hoping to finish the project before the deadline, but they ran into some problems.
- Anh ấy đang định cầu hôn bạn gái thì phát hiện ra cô ấy đã lừa dối mình.
- Họ đã hy vọng hoàn thành dự án trước thời hạn, nhưng họ gặp phải một số vấn đề.
2.9. Thì tương lai tiếp diễn
Trong thì tương lai tiếp diễn, danh động từ và động từ nguyên thể có thể được dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Gerunds:
- They will be celebrating their anniversary by going out to dinner.
- She will be studying for her exam all weekend.
- Họ sẽ ăn mừng ngày kỷ niệm của họ bằng cách ra ngoài ăn tối.
- Cô ấy sẽ học cho kỳ thi của mình cả cuối tuần.
Infinitives:
- He will be working on his thesis all day tomorrow.
- They will be waiting for their flight at the airport for several hours.
- Anh ấy sẽ làm việc trên luận án của mình cả ngày mai.
- Họ sẽ đợi chuyến bay của họ ở sân bay trong vài giờ.
Gerunds and infinitives là những dạng động từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau bằng tiếng Anh. Cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì chúng được sử dụng. Hiểu được sự khác biệt giữa động danh từ và động từ nguyên thể và cách sử dụng chúng ở các thì khác nhau là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Bằng cách nắm vững cách sử dụng chúng, bạn có thể truyền đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn.
VI. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến Gerund và Infinitive
1. Các cụm từ và thành ngữ thông dụng liên quan đến Gerund và Infinitive
2. Cách sử dụng các cụm từ và thành ngữ này trong tiếng Anh
VII. Bí quyết học Gerund và Infinitive hiệu quả
1. Các phương pháp học Gerund và Infinitive hiệu quả
1.1 Bài tập ngữ pháp: Một trong những cách tốt nhất để học động danh từ và động từ nguyên mẫu là làm các bài tập ngữ pháp tập trung vào cách sử dụng chúng. Những bài tập này có thể giúp bạn hiểu các quy tắc chi phối động danh từ và động từ nguyên thể và thực hành sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm các bài tập ngữ pháp trực tuyến hoặc trong sách giáo khoa tiếng Anh.
1.2 Đọc: Đọc tài liệu tiếng Anh hoặc các bài báo có thể giúp bạn thấy được những cách khác nhau mà động danh từ và động từ nguyên thể được sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này có thể giúp bạn hiểu cách sử dụng động danh từ và động từ nguyên thể trong các câu khác nhau và ý nghĩa của chúng có thể thay đổi như thế nào tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1.3 Viết: Viết là một cách tuyệt vời để thực hành sử dụng động danh từ và động từ nguyên mẫu. Bạn có thể thử viết các câu hoặc đoạn văn có kết hợp danh động từ và động từ nguyên thể ở các thì và ngữ cảnh khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn tiếp thu các quy tắc và khuôn mẫu chi phối động danh từ và động từ nguyên thể.
1.4 Nghe: Nghe podcast, chương trình tin tức hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh có thể giúp bạn nghe cách sử dụng động danh từ và động từ nguyên thể trong văn nói tiếng Anh. Điều này có thể giúp bạn hiểu cách chúng được sử dụng trong tiếng Anh đàm thoại, điều này có thể khác với cách chúng được sử dụng trong tiếng Anh viết.
1.5 Nói: Luyện nói tiếng Anh với người bản ngữ hoặc người học ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn nhận được phản hồi về cách bạn sử dụng danh động từ và động từ nguyên thể trong ngữ cảnh và sẽ cho phép bạn thực hành sử dụng chúng trong hội thoại.
2. Các tài liệu học tập về Gerund và Infinitive
2.1 Sách giáo khoa ngữ pháp: Sách giáo khoa ngữ pháp là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để học động danh từ và động từ nguyên thể. Chúng cung cấp những lời giải thích chi tiết về các quy tắc quản lý danh động từ và động từ nguyên mẫu đồng thời đưa ra các bài tập cho phép bạn thực hành sử dụng chúng.
2.2 Tài nguyên trực tuyến: Có rất nhiều tài nguyên trực tuyến có thể giúp bạn học động danh từ và động từ nguyên thể. Các trang web như Grammarly, Englishpage.com và Perfect English Grammar cung cấp các bài học, bài tập và câu đố tập trung vào danh động từ và động từ nguyên thể.
2.3 Các khóa học tiếng Anh: Ghi danh vào một khóa học tiếng Anh là một cách hiệu quả để học động danh từ và động từ nguyên thể. Các khóa học tiếng Anh cung cấp các bài học có cấu trúc tập trung vào các điểm ngữ pháp cụ thể, bao gồm cả động danh từ và động từ nguyên thể. Ngoài ra, họ cung cấp cơ hội để thực hành sử dụng động danh từ và động từ nguyên mẫu trong cuộc trò chuyện.
2.4 Ứng dụng tiếng Anh: Có nhiều ứng dụng học ngôn ngữ cung cấp các bài học và bài tập về động danh từ và động từ nguyên thể. Các ứng dụng như Duolingo, Babbel và Rosetta Stone cung cấp các bài học và câu hỏi tương tác có thể giúp bạn học động danh từ và động từ nguyên thể.
2.5 Sách tiếng Anh: Đọc sách tiếng Anh, chẳng hạn như tiểu thuyết hoặc sách phi hư cấu, có thể đưa bạn đến những cách khác nhau mà động danh từ và động từ nguyên thể được sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này có thể giúp bạn hiểu cách sử dụng động danh từ và động từ nguyên thể trong các câu khác nhau và ý nghĩa của chúng có thể thay đổi như thế nào tùy thuộc vào ngữ cảnh.
3. Làm bài tập và ứng dụng Gerund và Infinitive vào thực tế
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- I can’t imagine Peter _____ (go) by bike.
- He agreed _____ (buy) a new car.
- The question is easy _____ (answer).
- The man asked me how _____ (get) to the airport.
- I look forward to _____ (see) you at the weekend.
- Are you thinking of _____ (visit) London?
- We decided _____ (run) through the forest.
- The teacher expected Sarah _____ (study) hard.
- She doesn’t mind _____ (work) the night shift.
- I learned _____ (ride) the bike at the age of 5.
Đáp án:
- going
- to buy
- to answer
- to get
- seeing
- visiting
- to run
- to study
- working
- to ride
Bài 2: Chia động từ ở trong ngoặc
- We decided _____ (buy) a new car.
- They’ve got some work _____ (do).
- Peter gave up _____ (smoke).
- He’d like _____ (fly) an aeroplane.
- I enjoy _____ (write) picture postcards.
- Do you know what _____ (do) if there’s a fire in the shop?
- Avoid _____ (make) silly mistakes.
- My parents wanted me _____ (be) home at 11 o’clock.
- I dream about _____ (build) a big house.
- I’m hoping _____ (see) Lisa.
Đáp án:
- to buy
- to do
- smoking
- to fly
- writing
- to do
- making
- to be
- building
- to see
Bài 3: Chia động từ ở trong ngoặc
- The children prefer (watch) TV to (read) books.
- The boys like (play) games but hate (do) lessons.
- Would you like (go) now or shall we wait till the end?
- I can’t find my favorite book. You (see) it?
- We used (dream) of a television set when we (be) small.
- Would you mind (show) me how (send) an email?
- He always think about (go) swimming.
- She dislikes (do) a lot of housework.
- My children enjoy (read) books.
- She looked forward to (see) you.
Đáp án:
- watching – reading
- playing – doing
- to go
- have – seen
- to dream – were
- showing – to send
- going
- doing
- reading
- seeing
Bài 4: Chia động từ ở trong ngoặc
- They are used to (prepare) new lessons.
- By (work) day and night, he succeeded in (finis) the job in time.
- His doctor advised him (give) up (smoke).
- Please stop (talk). We will stop (eat) lunch in ten minutes.
- Stop (argue) and start (work).
- I like (think) carefully about things before (make) decision.
- Ask him (come) in. Don’t keep him (stand) at the door.
- Did you succeed in (solve) the problem?
- Don’t forget (lock) the door before (go) to bed.
- Don’t try (persuade) me. Nothing can make me (change) my mind.
Đáp án:
- preparing
- working – finishing
- to give up – smoking
- talking – to eat
- arguing – to work
- to think – making
- to come – standing
- solving
- to lock – going
- to persuade
VIII. Kết luận
Gerund và Infinitives là hai điểm ngữ pháp rất khó, nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì đây không phải là vấn đề với bạn. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên và cố gắng sử dụng nhiều nhất có thể các loại Gerund và Infinitives trong giao tiếp để nhớ lâu hơn nhé!
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS nhé!