Hướng dẫn bạn cách lập dàn ý giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn. WISE English sẽ chia sẻ cho bạn bao gồm từ vựng, cấu trúc câu và danh sách các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn thực hiện một buổi phỏng vấn ấn tượng và hiệu quả.

1. Bố cục giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn
Khi giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn nên nhớ rằng mục tiêu là cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về lý lịch và trình độ của bạn, đồng thời nêu bật những điểm mạnh và sự phù hợp của bạn với công việc. Đây là bố cục gợi ý cho phần tự giới thiệu của bạn:
1. Chào hỏi
Bắt đầu bằng cách chào hỏi người phỏng vấn bằng một lời chào lịch sự và chuyên nghiệp, chẳng hạn như: “Good morning/afternoon/evening, my name is [your name]” – ‘Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, tôi tên là [tên của bạn]’.
2. Giới thiệu cá nhân ngắn gọn
Giới thiệu tổng quan ngắn gọn về con người bạn, bao gồm nghề nghiệp hiện tại, trình độ học vấn và mọi chi tiết cá nhân có liên quan. Ví dụ: “I’m a recent graduate from [university] with a degree in [major], and I’m currently working as a [position] at [company].” – ‘Tôi mới tốt nghiệp [đại học] với bằng [chuyên ngành] và hiện tôi đang làm [vị trí] tại [công ty].’
3. Kinh nghiệm chuyên môn
Đề cập đến kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn và nêu bật các vị trí hoặc dự án phù hợp nhất thể hiện sự phù hợp của bạn với vai trò mà bạn đang ứng tuyển. Nhấn mạnh những kỹ năng bạn đã phát triển và những thành công bạn đã đạt được ở các vị trí trước đây.
4. Kỹ năng và điểm mạnh
Đề cập ngắn gọn các kỹ năng và điểm mạnh chính của bạn và cách chúng khiến bạn trở thành ứng cử viên sáng giá cho công việc. Tập trung vào các kỹ năng phù hợp nhất với vị trí và giúp bạn khác biệt với các ứng viên khác.
5. Kết luận
Kết thúc phần giới thiệu của bạn bằng cách cảm ơn người phỏng vấn đã cho cơ hội phỏng vấn và bày tỏ sự nhiệt tình của bạn đối với vai trò này. Bạn có thể nói điều gì đó như: “Thank you for considering my application. I’m very excited about this opportunity and I look forward to discussing my qualifications in more detail.” – ‘Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi. Tôi rất vui mừng về cơ hội này và tôi mong được thảo luận chi tiết hơn về trình độ của mình.’
Hãy nhớ giữ cho phần giới thiệu của bạn ngắn gọn và tập trung, vì bạn sẽ có cơ hội cung cấp thêm chi tiết sau này trong cuộc phỏng vấn.
2. Từ vựng giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường dùng
Cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh:
- Greetings: Good morning/afternoon/evening, Hello, Hi, Nice to meet you – Lời chào: Chào buổi sáng/chiều/tối, Xin chào, Xin chào, Rất vui được gặp bạn.
- Name: My name is [your name], I go by [nickname/first name], You can call me [name] – Tên: Tên tôi là [tên của bạn], biệt danh của tôi [biệt danh/tên], Bạn có thể gọi tôi là [tên].
- Current position: I am currently working as a [position] at [company/organization] – Vị trí hiện tại: Tôi hiện đang làm [vị trí] tại [công ty/tổ chức]
- Education: I have a degree in [field of study] from [university/college/school] – Học vấn: Tôi có bằng cấp về [lĩnh vực nghiên cứu] từ [trường đại học/cao đẳng/trường học].
- Work experience: I have [number] years of experience in [field/industry] and have worked at [company/organization] and [company/organization] – Kinh nghiệm làm việc: Tôi có [số] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực/ngành] và đã từng làm việc tại [công ty/tổ chức].
- Skills: Some of my key skills include [skill], [skill], and [skill] – Kỹ năng: Một số kỹ năng chính của tôi bao gồm [kỹ năng], [kỹ năng] và [kỹ năng]
- Strengths: I believe my strengths are [strength], [strength], and [strength] – Điểm mạnh: Tôi tin rằng điểm mạnh của mình là [điểm mạnh], [điểm mạnh] và [điểm mạnh]
- Achievements: I have achieved [achievement], [achievement], and [achievement] in my career so far – Thành tích: Tôi đã đạt được [thành tích], [thành tích] và [thành tích] trong sự nghiệp của mình cho đến nay.
- Career goals: My long-term career goal is to [goal], and I believe this role will help me get there – Mục tiêu nghề nghiệp: Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của tôi là [mục tiêu] và tôi tin rằng vai trò này sẽ giúp tôi đạt được điều đó.
- Passion: I am passionate about [topic/field/industry] and have always been interested in [topic/field/industry] – Đam mê: Tôi đam mê [chủ đề/lĩnh vực/ngành] và luôn quan tâm đến [chủ đề/lĩnh vực/ngành]
- Motivation: I am motivated by [factor/motivation], and I am excited to apply it to this position – Động lực: Tôi được thúc đẩy bởi [yếu tố/động lực], và tôi rất vui khi được ứng tuyển vào vị trí này
- Leadership: I have experience leading [team/department/project] and have demonstrated strong leadership skills in those roles – Lãnh đạo: Tôi có kinh nghiệm lãnh đạo [nhóm/bộ phận/dự án] và đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo vững vàng trong những vai trò đó
- Communication: I am an effective communicator and have experience [communication skill] in both written and verbal forms – Giao tiếp: Tôi là một người giao tiếp tốt và có kinh nghiệm [kỹ năng giao tiếp] ở cả dạng viết và lời nói
- Teamwork: I am a team player and have experience collaborating with [team/department/project] – Làm việc theo nhóm: Tôi là người làm việc theo nhóm và có kinh nghiệm cộng tác với [nhóm/bộ phận/dự án]
- Adaptability: I am adaptable and have experience [adapting to change/situation] – Khả năng thích ứng: Tôi có khả năng thích nghi và có kinh nghiệm [thích ứng với thay đổi/tình huống]
- Time management: I am proficient in time management and have experience [time management skill] – Quản lý thời gian: Tôi thành thạo trong việc quản lý thời gian và có kinh nghiệm [kỹ năng quản lý thời gian]
- Problem-solving: I am a creative problem-solver and have experience [problem-solving skill] in various situations – Giải quyết vấn đề: Tôi là người giải quyết vấn đề sáng tạo và có kinh nghiệm [kỹ năng giải quyết vấn đề] trong nhiều tình huống khác nhau
- Attention to detail: I have strong attention to detail and have demonstrated [attention to detail skill] in my previous work – Chú ý đến chi tiết: Tôi rất chú ý đến chi tiết và đã thể hiện [kỹ năng chú ý đến chi tiết] trong công việc trước đây của mình
- Organizational skills: I am highly organized and have experience [organizational skill] – Kỹ năng tổ chức: Tôi có tính tổ chức cao và có kinh nghiệm [kỹ năng tổ chức]
- Initiative: I am proactive and take initiative in [initiative skill] – Sáng kiến: Tôi chủ động và chủ động trong [kỹ năng sáng kiến]
- Interpersonal skills: I have strong interpersonal skills and have experience [interpersonal skill] with colleagues and clients – Kỹ năng giao tiếp: Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt và có kinh nghiệm [kỹ năng giao tiếp] với đồng nghiệp và khách hàng
- Cultural competence: I have experience working with diverse cultures and have developed strong [cultural competence skill] – Năng lực văn hóa: Tôi có kinh nghiệm làm việc với các nền văn hóa đa dạng và đã phát triển [kỹ năng năng lực văn hóa] mạnh mẽ
- Technical skills: I am proficient in [technical skill] and have experience using [software/tool] – Kỹ năng kỹ thuật: Tôi thành thạo [kỹ năng kỹ thuật] và có kinh nghiệm sử dụng [phần mềm/công cụ]
- Professionalism: I am professional and have experience [professionalism skill] in various situations – Tính chuyên nghiệp: Tôi chuyên nghiệp và có kinh nghiệm [kỹ năng chuyên nghiệp] trong các tình huống khác nhau
- Enthusiasm: I am very enthusiastic about this opportunity and am eager to learn more about the position – Nhiệt tình: Tôi rất hào hứng với cơ hội này và mong muốn tìm hiểu thêm về vị trí này

3. Các cấu trúc câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh xin việc
- Giới thiệu tên và vị trí hiện tại của bạn: ‘Xin chào, tên tôi là [tên của bạn] và tôi hiện đang làm [vị trí] tại [công ty/tổ chức].’
- Đề cập đến trình độ học vấn và bằng cấp của bạn: ‘Tôi có bằng cấp về [lĩnh vực nghiên cứu] từ [trường đại học/cao đẳng/trường học] và có [bằng cấp/chứng chỉ].’
- Thảo luận về kinh nghiệm làm việc của bạn: ‘Tôi có [số] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực/ngành] và đã từng làm việc tại [công ty/tổ chức] và [công ty/tổ chức].’
- Làm nổi bật các kỹ năng và điểm mạnh của bạn: ‘Một số kỹ năng chính của tôi bao gồm [kỹ năng], [kỹ năng] và [kỹ năng]. Tôi tin rằng điểm mạnh của mình là [sức mạnh], [sức mạnh] và [sức mạnh].’
- Thể hiện động lực và sự quan tâm của bạn đối với vị trí này: ‘Tôi rất vui mừng về cơ hội áp dụng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình vào vai trò này và học hỏi từ nhóm. Tôi mong muốn đóng góp vào sự thành công của công ty và phát triển một cách chuyên nghiệp.’
- Thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp của bạn: ‘Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của tôi là [mục tiêu] và tôi tin rằng vị trí này phù hợp với mục tiêu và sở thích của tôi.’
- Đề cập đến bất kỳ thành tựu nào có liên quan: ‘Tôi đã đạt được [thành tích], [thành tích] và [thành tích] trong sự nghiệp của mình cho đến nay và tôi tự hào về [thành tích cụ thể].’
- Bày tỏ lòng biết ơn của bạn: ‘Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi và tôi mong được thảo luận chi tiết hơn về trình độ của mình.’
4. Danh sách câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong các cuộc phỏng vấn việc làm:
- Can you tell me about yourself? – Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không?
- What are your greatest strengths and weaknesses? – Điểm mạnh và điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?
- Why do you want to work for this company? – Tại sao bạn lại muốn làm việc cho công ty này?
- What relevant experience do you have for this position? – Bạn có kinh nghiệm liên quan gì cho vị trí này?
- How do you handle stress and pressure? – Làm thế nào để bạn xử lý căng thẳng và áp lực?
- What motivates you? – Điều thúc đẩy bạn?
- What are your long-term career goals? – Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì?
- How do you handle conflict or difficult situations with coworkers or managers? – Làm thế nào để bạn xử lý các tình huống xung đột hoặc khó khăn với đồng nghiệp hoặc người quản lý?
- What are your salary expectations? – Mức lương bạn mong muốn là bao nhiêu?
- Do you have any questions for us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?
Điều quan trọng cần nhớ là đây chỉ là một số ví dụ về các câu hỏi có thể được hỏi trong một cuộc phỏng vấn xin việc và các câu hỏi cụ thể được hỏi có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty và vị trí. Bạn nên nghiên cứu trước về công ty và vị trí ứng tuyển cũng như chuẩn bị cho nhiều câu hỏi tiềm năng.

5. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn] và tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay cho cuộc phỏng vấn này. Tôi đến từ [Quê hương của bạn], nhưng tôi hiện đang sống ở [Thành phố hiện tại].
Tôi đã tốt nghiệp [Tên trường Đại học/Cao đẳng] với bằng [Lĩnh vực học tập của bạn] và đã làm việc trong lĩnh vực này được [Số năm kinh nghiệm] nhiều năm nay. Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm về [Kỹ năng liên quan của bạn] và tôi đã có thể làm việc với nhiều khách hàng và đồng nghiệp.
Tôi là một người chăm chỉ và tỉ mỉ, đồng thời tôi luôn tìm cách cải thiện và học hỏi những điều mới. Tôi thích làm việc trong môi trường nhóm và cộng tác với những người khác để đạt được mục tiêu chung. Tôi cũng cảm thấy thoải mái khi đảm nhận vai trò lãnh đạo khi cần thiết và có kinh nghiệm quản lý các dự án và nhóm.
Ngoài công việc, tôi thích [Sở thích hoặc sở thích của bạn] và tôi cố gắng duy trì hoạt động theo [Thói quen tập thể dục của bạn]. Tôi cũng là một người ham đọc sách và thích tìm hiểu về các chủ đề và ý tưởng mới.
Tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và đóng góp các kỹ năng và kinh nghiệm của tôi cho nhóm. Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi và tôi mong được thảo luận về cách tôi có thể trở thành một tài sản cho tổ chức của bạn.
Dịch:
Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn] và tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay cho cuộc phỏng vấn này. Tôi đến từ [Quê hương của bạn], nhưng tôi hiện đang sống ở [Thành phố hiện tại].
Tôi đã tốt nghiệp [Tên trường Đại học/Cao đẳng] với bằng [Lĩnh vực học tập của bạn] và đã làm việc trong lĩnh vực này được [Số năm kinh nghiệm] nhiều năm nay. Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm về [Kỹ năng liên quan của bạn] và tôi đã có thể làm việc với nhiều khách hàng và đồng nghiệp.
Tôi là một người chăm chỉ và tỉ mỉ, đồng thời tôi luôn tìm cách cải thiện và học hỏi những điều mới. Tôi thích làm việc trong môi trường nhóm và cộng tác với những người khác để đạt được mục tiêu chung. Tôi cũng cảm thấy thoải mái khi đảm nhận vai trò lãnh đạo khi cần thiết và có kinh nghiệm quản lý các dự án và nhóm.
Ngoài công việc, tôi thích [Sở thích hoặc sở thích của bạn] và tôi cố gắng duy trì hoạt động theo [Thói quen tập thể dục của bạn]. Tôi cũng là một người ham đọc sách và thích tìm hiểu về các chủ đề và ý tưởng mới.
Tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và đóng góp các kỹ năng và kinh nghiệm của tôi cho nhóm. Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi và tôi mong được thảo luận về cách tôi có thể trở thành một tài sản cho tổ chức của bạn.
Trên đây là những kiến thức, thông tin hữu ích cho học sinh, sinh viên hay những người đã đi làm. Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!