Trong bài viết này, chúng ta sẽ học một trong những dạng phổ biến của bài thi IELTS Speaking Part 2, đó là mô tả địa điểm – dạng Place Monologue. Hãy cùng WISE ENGLISH chinh phục đề bài này qua các thông tin được hệ thống cực kỳ chi tiết và vô số tips hữu ích nhé!
I. Tổng quan về dạng Place Monologue
- Monologue là gì?
Ngoài một số dạng đề như dạng bài Liking Questions, dạng Basic Description, dạng Wh-how Often Questions, dạng Person Monologue… thì Place Monologue là đề bài không thể thiếu trong phần thi IELTS Speaking. Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Place Monologue như:
- Talk about a flat or house you would like to own one day.
- Talk about your ideal home.
- Talk about a shopping centre or mall you have visited.
- Talk about a place where people can do sports.
- Talk about a historic place in your country.
- Talk about a garden in your neigh country.
- Talk about a lake or river you know or have seen.
Ví dụ: Describe an interesting place in your country.
You should say: What or where it is What it looks like What people do there Why you think it is an interesting place |
Công thức dạng Place Monologue:
ANSWER ORDER Stage 1: Introduce a place and its location Stage 2: Describe its landscape/features Stage 3: Define its significance or purpose Stage 4: Why it is special and how you feel about it |
II. Hướng dẫn cách trả lời dạng Place Monologue
1. Stage 1
a. Sử dụng từ vựng chỉ nơi chốn trong dạng Place Monologue
- Hoian is recognized as a World Heritage Site by UNESCO.
(Hội An đã được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO).
- Asian park is an extremely fascinating amusement centre of the city.
(Công viên Châu Á là một trung tâm vui chơi vô cùng hấp dẫn của thành phố.)
b. Sử dụng giới từ chỉ vị trí trong dạng Place Monologue
- It’s above a famous restaurant in the city centre.
(Nó nằm trên một nhà hàng nổi tiếng ở trung tâm thành phố.)
- There are many chairs along the river bank.
(Có nhiều ghế ở dọc bờ sông.)
Language steps
a. Sử dụng từ vựng chỉ nơi chốn trong dạng Place Monologue
“…Being famous for its scenic landscape and outstanding food, Danang is definitely one of the best tourist attractions for domestic and international visitors.”
“Maybe it’s a bit unrealistic, but I would love to own a luxury flat…”
ACCOMMODATION | TOURISM | NATURAL |
house | tourist attraction | scenic spot |
flat/apartment | historic site/building | beach/park |
mansion | palace | garden |
campsite | museum | natural reserve |
youth hostel | memorial | countryside |
LEISURE | ENTERTAINMENT | RELIGIOUS |
leisure center | cinema | temple |
sports ground | theatre | church |
stadium | music/concert hall | cathedral |
art gallery | nightclub | religious building |
gym | amusement park | pagoda |
b. Sử dụng giới từ chỉ vị trí trong dạng Place Monologue
“Well, an interesting place I would like to talk about is Danang which is located in central Vietnam…”
“…It’s located in District 1 of Ho Chi Minh city, right in the centre of downtown, close to all the best restaurants and shops…”
Dưới đây là cách sử dụng những giới từ thông dụng chỉ vị trí trong dạng Place Monologue:
Preposition of place | Following Noun | Example |
In | + a large place (states/cities/countries/continents) + an enclosed space (building/car/traffic jam) | …in Ho Chi Minh city… …in the countryside… …in the middle of the country …in the central part of… |
At | + a specific place | …at the concert/university… …at the top of the mountain… …at the end of the… |
Over/above | …above a Japanese restaurant… Every day the Vietnamese flag flies over Ba Dinh Square. | |
Next to/beside/by | + a certain place or location | …next to the Dragon bridge… …beside Hoan Kiem Lake… …by the seaside… |
Opposite/across from | My Khe Beach is just across from the Dragon bridge. I work opposite your favorite restaurant. | |
In front of | A beautiful river is in front of a big hotel. | |
On | + a surface or road | …on the fifth floor… …on a main road… …on the outskirts of the city… |
Outside of | + a town/city | There’s a fascinating market outside of the city centre. |
Near to | + somewhere | A small playground is near to my house. |
Far from | It would be far from the city center. | |
Between… and… | + two places or locations | Danang, which is between Hue and Quang Nam province,… |
2. Stage 2
a. Từ vựng chỉ hình dáng và kích cỡ trong dạng Place Monologue
- Ba Dinh Square is a vast open space in Hanoi.
- Bai Dinh is the largest pagoda in Vietnam.
b. Từ vựng chỉ đặc tính và mô tả bên ngoài trong dạng Place Monologue
- Vincom Centre is an enormous, shiny shopping mall.
- St. Paul’s Cathedral in London is a great example of Gothic architecture.
c. Cụm từ nối
- As well as being a place of great natural beauty, it is also a place of great historical significance.
- This restaurant is both conveniently located and reasonably priced.
Language steps
a. Sử dụng từ ngữ chỉ hình dáng và kích cỡ trong dạng Place Monologue
“…as well as the city’s charming beauty ranging from tranquil long beaches, breath-taking vast mountains to verdant national parks…”
“…The apartment would have at least two huge bedrooms, one lounge, a massive kitchen, and one or two bathrooms…”
Sau đây là những tính từ chỉ hình dáng và kích cỡ mà WISE muốn giới thiệu cho bạn để ăn trọn điểm trong phần thi IELTS Speaking dạng Place Monologue:
BIG | SMALL | WIDTH | HEIGHT | LENGTH |
huge/large | little | narrow | high | long |
massive | tiny | wide | tall | short |
vast | cramped | broad | short | endless |
enormous | minute | thin | squat | far-reaching |
gigantic | minuscule | thick | towering | winding |
Bạn nên sử dụng những tính từ này kết hợp với các cụm từ người bản xứ hay sử dụng:
- a vast + mountain range/lake/desert/landscape
- a massive/giganti\c/huge/enormous/immense + building/house/shopping complex/room
- a cramped room/house/dormitory
- a broad avenue/street
- a squat house/building
- a tall/high building/mountain
- a winding path/country/mountain
- a tiny/minuscule/doorway/window/incredibly small object
Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ sau để nói về kích thước của địa điểm:
- (number) metres/kilometres by (number) metres/kilometres
Ba Dinh Square is 320 metres by 100 metres.
- (number) metres/kilometres square
The size of Ba Be Lake in Bac Kan is about 6.5 kilometres square.
b. Từ vựng chỉ đặc tính và mô tả bên ngoài trong dạng Place Monologue
“The flat would be on a high floor of a brand-new high-rise apartment block with the most modern architectural style… The style would be modern, with varnished wooden floorboards, leather sofas and colorful rugs on the floor. The flat would be very airy and light, with lots of windows…”
Beautiful | Impressive | Light | Dark |
appealing | awe-inspiring | airy | gloomy |
attractive | significant | bright | murk |
lovely | thrilling | clear | dingy |
comfortable | majestic | well-lit | dim |
Age | Luxury | Untidy | Ugly |
old | expensive | tatty | horrible |
ancient | upmarket | dusty | disgusting |
new | posh | messy | awful |
modern | luxurious | shabby | unappealing |
brand-new | opulent | crumbling | |
sumptuous | run-down |
Sau khi đưa ra lý tại sao ngưỡng mộ/ yêu thích người nào đó, bạn nên mở rộng câu trả lời của mình bằng cách nói bạn muốn trở thành một người như họ. Dưới đây là một số cách WISE English đã tổng hợp:
- I am really impressed by the unique beauty of an ancient church in my hometown.
- Ba Na Hills is a beautiful theme park that provides many sight-seeing places and amusement activities.
Dưới đây là một số tính từ + cụm từ danh từ phổ biến trong dạng Place Monologue:
- a (n) luxurious/upmarket/sumptuous/expensive/opulent palace/mansion/five-star hotel restaurant. (sang trọng/ thượng lưu/ xa hoa/ đắt tiền/ sang trọng).
- a dusty room/ building/ yard (đầy bụi).
- a run-down/ shabby old building (cũ nát/ tồi tàn).
- a crumbling old building/ wall (đổ nát).
- a tatty curtain/ clothes/ abric/ wooden structure (sờn).
Khi mô tả về một địa điểm, chúng ta cũng có thể mô tả bề ngoài của nó bằng cách cho biết tòa nhà được làm bằng vật liệu gì. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ hữu ích để mô tả bên ngoài và đặc tính của nó.
Be made of | + material | The Great Wall is made of thousands and thousands of bricks.Vạn Lý Trường Thành được làm từ hàng ngàn hàng vạn viên gạch. |
Be covered in/with | + objects/designs | A street leading to my house is covered with graffiti.Một con phố dẫn đến nhà tôi được bao phủ bởi các hình vẽ graffiti. |
Be decorated with | This building is decorated with floral patterns on the wall.Tòa nhà này được trang trí bằng các họa tiết hoa văn trên tường. | |
Be painted | + color | My dream house would be painted blue.Ngôi nhà trong mơ của tôi sẽ được sơn màu xanh biển. |
c. Sử dụng các cụm từ nối trong dạng Place Monologue
“…Along with these spectacular views, there are also some places of interest such as centuries-old pagodas, French colonial buildings, gothic style cathedrals, which strike many travelers to this peaceful city…”
- As well as… also/ as well as + V-ing… also
Ex: As well as being a place of great natural beauty, it is also a place of great historical significance.
(Cũng như là một nơi có vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời, nó cũng là một nơi có ý nghĩa lịch sử to lớn.)
- Besides…also…/ besides + V-ing… also…
Ex: Besides being one of the most popular Japanese restaurants with high quality of food, it also has great customer service.
(Bên cạnh việc là một trong những nhà hàng Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng đồ ăn ngon, nó còn có dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
- In addition to… also…/ in addition to + V-ing… also
Ex: In addition to having hosted the important sport contests, the city sport complex is also a fascinating piece of unusual architecture.
(Ngoài việc đã tổ chức các cuộc thi thể thao quan trọng, khu liên hợp thể thao thành phố cũng là một công trình kiến trúc đặc biệt hấp dẫn.)
- Along with… also…
Ex: Along with having beautiful and romantic views, Perfume River in Hue city is also a great place to organize sailing competitions.
(Cùng với cảnh đẹp và lãng mạn, sông Hương ở thành phố Huế còn là nơi tuyệt vời để tổ chức các cuộc thi chèo thuyền.)
- Not only… but also…
Ex: The beauty of this ancient town is not only attractive to domestic visitors but also foreigner travelers.
(Vẻ đẹp của thị trấn cổ kính này không chỉ hấp dẫn du khách trong nước mà còn cả du khách nước ngoài.)
- Both… and…
Ex: The local market in my neighborhood is both conveniently located and reasonably priced.
(Chợ địa phương trong khu phố của tôi vừa có vị trí thuận tiện vừa có giá cả hợp lý.)
Native Speaker Words
Dưới đây là một số từ của người bản ngữ có liên quan đến chủ đề phổ biến – Tòa nhà. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu câu trả lời trong mẫu câu ở phần tiếp theo.
Eccentric (n) | Kẻ lập dị | Most people considered him a harmless eccentric. Hầu hết mọi người đều coi anh ta là một kẻ lập dị vô hại. |
Be impressed by | Bị ấn tượng bởi | Visitors are impressed by the hospitality of local people. |
Burst of energy | Bùng nổ năng lượng | The city itself is a colorful burst of energy between its fast modernization and charm of the old towns. Bản thân thành phố là một nguồn năng lượng tràn đầy màu sắc giữa sự hiện đại hóa và nét quyến rũ của những khu phố cổ. |
Charming (a) | Quyến rũ | The cottage is old, but it’s charming. Ngôi nhà tuy cũ nhưng quyến rũ. |
Tranquil (a) | Yên tĩnh | I really enjoy the tranquil waters of the lake in this area. Tôi thực sự thích làn nước yên tĩnh của hồ ở khu vực này. |
Breath-taking (a) | Tuyệt đẹp | The scene was one of breath-taking beauty. Khung cảnh là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục. |
Strike someone (v) | Gây ấn tượng với ai | What strikes me the most is a peaceful landscape of this city. Điều làm tôi ấn tượng nhất là khung cảnh yên bình của thành phố này. |
Verdant (a) | Xanh tươi | The verdant trees and plants of the Amazon rainforest are stunningly beautiful. Cây cối xanh tươi và thực vật của rừng nhiệt đới Amazon đẹp đến ngỡ ngàng. |
Spectacular (a) | Ngoạn mục | This city has spectacular sceneries ranging from vast mountain ranges to huge rivers. Thành phố này có những cảnh đẹp ngoạn mục từ những dãy núi rộng lớn đến những con sông khổng lồ. |
Apartment block (n) | Căn hộ | This time she took him to a room in a large apartment block set near factories. Lần này cô đưa anh đến một căn phòng trong khu chung cư lớn gần các nhà máy. |
Architectural (a) | Kiến trúc hiện đại | I am living in a modern architectural building. Tôi đang sống trong một tòa nhà kiến trúc hiện đại. |
Varnished (a) | Được sơn PU | The style would be modern, with varnished wooden floorboards. Phong cách sẽ là hiện đại, với ván sàn gỗ được sơn PU. |
Airy (a) | Thoáng mát | The office was light and airy. Văn phòng sáng sủa và thoáng mát. |
3. Stage 3
a. Sử dụng câu bị động trong dạng Place Monologue
- The famous site is respected and admired by locals and tourists.
(Địa điểm nổi tiếng được người dân địa phương và khách du lịch kính trọng và ngưỡng mộ.)
- Classical music is performed there every week.
(Nhạc cổ điển được biểu diễn ở đó hàng tuần.)
b. Cách diễn đạt thói quen trong quá khứ trong dạng Place Monologue
- I used to spend many hours painting my cat.
(Tôi đã từng dành nhiều giờ để vẽ con mèo của mình.)
- If I felt tired, I would go to the bar to relax.
(Nếu tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi sẽ đến quán bar để thư giãn.)
c. Cách nói về sự nổi tiếng trong dạng Place Monologue
- My town is famous for the peach flowers that bloom in spring.
(Thị trấn của tôi nổi tiếng với loài hoa đào nở vào mùa xuân.)
- Bach Ma National Park is one of the seven biggest natural reserves in Vietnam.
(Vườn quốc gia Bạch Mã là một trong bảy khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất Việt Nam.)
Language steps
a. Sử dụng câu bị động trong dạng Place Monologue
“…These places of interest are admired by locals and tourists because they create highlight features for the city that no places can be compared…”
“…. A new gleaming kitchen would be great for preparing dishes for our friends when they come to dinner, and the guests could be entertained in a comfortable and relaxing sitting room…”
- Local people are proud of the city’s architectural building as it was constructed by their efforts after many years.
(Người dân địa phương tự hào về tòa nhà kiến trúc của thành phố vì nó được xây dựng bằng công sức của họ sau nhiều năm.)
- Cuc Phuong Park is well-reserved by local inhabitants, so it still maintains its natural beauty.
(Rừng Cúc Phương được người dân địa phương chăm sóc cẩn thận nên vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên.)
- The administrative center was established by the local government.
(Trung tâm hành chính được thành lập bởi chính quyền địa phương.)
b. Sử dụng các cách diễn đạt nói về thói quen trong quá khứ trong dạng Place Monologue
“…I used to try some specialties such as Quang noodle, pancakes or rice paper with pork, which have unforgettable flavors and definitely satisfies every food lover…”
Ngoài cấu trúc đã từng “used to” thì bạn có thể sử dụng những cấu trúc khác như sau:
→ Adverbs of frequency + past simple:
- I (always) visited the river on weekends and went swimming.
(Tôi (luôn luôn) đến sông chơi vào cuối tuần và đi bơi.)
- My girlfriend and I (regularly) exercised at the park .
(Tôi và bạn gái (thường xuyên) tập thể dục tại phòng tập thể dục tại công viên.)
→ Used to:
- I used to spend many hours painting by the flower garden.
(Tôi đã từng dành nhiều giờ để vẽ tranh bên vườn hoa.)
- My family used to spend every summer camping on the beach.
→ Would: IF/WHEN + S + PAST SIMPLE, S + WOULD + VERB
- When I needed some more designer clothes, my mother would go to the shopping mall near my home.
(Khi tôi cần thêm một số quần áo hàng hiệu, mẹ tôi sẽ đến trung tâm mua sắm gần nhà.)
- If I went to a tranquil beach, I would sit and watch splashing waves.
(Nếu tôi đến một bãi biển yên tĩnh, tôi sẽ ngồi và nhìn sóng vỗ.)
c. Sử dụng các cách diễn đạt nói về sự nổi tiếng trong dạng Place Monologue
“…You know, it is popular with lots of special local food. I used to taste some specialties such as Quang noodle…”
Dưới đây là những cách khác để thay thế cụm từ: “famous for”:
→ Be famous/ well-known + because + Clause
- Han Market in Danang is famous because it has diverse and excellent food.
(Chợ Hàn Đà Nẵng nổi tiếng vì có đồ ăn đa dạng và đặc sắc.)
→ Be famous/ well-known for + Noun/ Verb-ing
- Dalat is well-known for its wide variety of flowers, vegetables and fruit from its surrounding farmlands as well as countless nature sites.
(Đà Lạt nổi tiếng với nhiều loại hoa, rau và trái cây từ những trang trại xung quanh cũng như vô số địa điểm tự nhiên.)
→ Be popular with + types of people
- The new shopping mall is only popular with wealthy people because of its high price.
(Trung tâm mua sắm mới chỉ phổ biến với những người giàu có vì giá cao.)
→ Be noted/ renowned for + Noun/ Verb-ing
- Cu Chi Tunnels are noted for their size and historical values.
(Địa đạo Củ Chi được chú ý về quy mô và giá trị lịch sử.)
→ Be great for + Noun/ Verb-ing
- A new sports centre is great for holding football matches or athletics competitions.
(Một trung tâm thể thao mới là nơi lý tưởng để tổ chức các trận đấu bóng đá hoặc các cuộc thi điền kinh.)
→ Be excellent for + Noun/ Verb-ing
- The city concert hall is excellent for classical music on the weekend.
(Phòng hòa nhạc thành phố là nơi tuyệt vời cho âm nhạc cổ điển vào cuối tuần.)
→ Be particularly good for + Noun/ Verb-ing
- Being particularly good for tasting Japanese food, the Samurai restaurant located in my city is definitely a favorite choice.
(Đặc biệt thích hợp để thưởng thức các món ăn Nhật Bản, nhà hàng Samurai nằm ở thành phố của tôi chắc chắn là một lựa chọn yêu thích.)
4. Stage 4
a. Câu điều kiện loại 0 và 1 để nói về sở thích hay thói quen trong dạng Place Monologue
- If I want to have a good time, I just need to go to Acoustic on the weekend.
(Muốn vui vẻ thì cuối tuần chỉ cần đến Acoustic là được.)
- I’ve never been there myself, but if I have the chance, I will certainly take a trip to Singapore.
(Bản thân tôi chưa bao giờ đến đó, nhưng nếu có cơ hội, tôi chắc chắn sẽ làm một chuyến đến Singapore.)
b. Các cách bày tỏ cảm xúc trong dạng Place Monologue
- My home is really important to me because it is the only place I can come back to whenever I face difficulties.
(Nhà của tôi thực sự quan trọng đối với tôi vì đó là nơi duy nhất tôi có thể trở về mỗi khi gặp khó khăn.)
- I always liked to visit there and spend time with my family.
(Tôi luôn thích đến thăm đó và dành thời gian cho gia đình.)
c. Tính từ mô tả địa điểm trong dạng Place Monologue
- The waterfall is a relaxing and energizing place of natural beauty.
- This place is attractive to visitors because of the natural landscape.
Language steps
a. Sử dụng câu điều kiện loại 0 và 1 để nói về sở thích hay thói quen trong dạng Place Monologue
“…If I feel stressed, I will go for a walk on Bach Dang street…”
“…If I am very successful in my career and make loads of money one day, this is the kind of flat, I’ll buy it…”
→ Câu điều kiện loại 0: đề cập đến những điều hiển nhiên mà mọi người đã công nhận
- IF/ WHEN + present verb, present verb
If I have an appetite for Sushi, I go to my favorite Japanese restaurant.
(Nếu tôi thèm ăn Sushi, tôi sẽ đến nhà hàng Nhật Bản yêu thích của mình.)
Nowadays when we communicate across cultures, we usually use English.
(Ngày nay khi chúng ta giao tiếp giữa các nền văn hóa, chúng ta thường sử dụng tiếng Anh.)
- present verb, IF/ WHEN + present verb
I work out at the gym when I wake up early in the morning.
(Tôi tập thể dục ở phòng tập thể dục khi thức dậy vào sáng sớm.)
Parents often let their children play with smartphones if they don’t have time playing with them.
(Cha mẹ thường để con cái của họ chơi với điện thoại thông minh nếu họ không có thời gian chơi với chúng.)
→ Câu điều kiện loại 1: đề cập đến điều mà có thể xảy ra trong tương lai
- IF + present verb, S + will + verb
If I save enough money, I will buy a new apartment downtown.
(Nếu tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ mua một căn hộ mới ở trung tâm thành phố.)
If the world continues to focus on international trade, we’ll need to make education systems more global.
(Nếu thế giới tiếp tục tập trung vào thương mại quốc tế, chúng ta sẽ cần làm cho hệ thống giáo dục trở nên toàn cầu hơn.)
- will+ verb + if + present verb
I will take my parents to a famous restaurant on their wedding anniversary when I have lots of money.
(Tôi sẽ đưa bố mẹ tôi đến một nhà hàng nổi tiếng vào ngày kỷ niệm ngày cưới của họ khi tôi có nhiều tiền.)
I will go to the cinema to watch movies if I have free time.
(Tôi sẽ đến rạp xem phim nếu có thời gian rảnh.)
b. Các cách bày tỏ cảm xúc trong dạng Place Monologue
“…I really love the peaceful atmosphere and slow pace of life here…”
“…I think almost everybody would be happy to live in a flat like this – I just hope that one day I can afford it.”
- LIKE/LOVE (the place) because…
- I VALUE (the place) because…
Subject | Verb | Adjective/ Noun/ Clause |
The place | makes me feel | relax/ nostalgic/ happy,… |
reminds me of provides me with gives me lets me | something … | |
is important to me | because… |
Ví dụ:
- I really value the library in my university because whenever I go there, it brings back loads of memories of the time when I was a student.
(Tôi thực sự trân quý thư viện trường đại học vì bất cứ khi nào tôi đến đó, nó đều mang đến cho tôi vô số kỷ niệm của thời sinh viên.)
- I love Highland café because the drinks and services there are so great!
(Tôi thích Highland cafe vì đồ uống và dịch vụ ở đó quá tuyệt!)
- The Cham Museum always makes me feel inspired to learn more about other cultures.
(Bảo tàng Chăm luôn khiến tôi có cảm hứng tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác.)
- The Levin study café provides us with a quiet and pleasant place to study or read books.
(Quán cà phê nghiên cứu Leevin cung cấp cho chúng tôi một nơi yên tĩnh và dễ chịu để học hoặc đọc sách.)
c. Sử dụng tính từ mô tả địa điểm trong dạng Place Monologue
“…I really love the peaceful atmosphere and slow pace of life here, which is different from other bustling cities…”
Dưới đây là những tính từ hữu ích mà bạn có thể sử dụng để mô tả địa điểm trong dạng Place Monologue:
Relaxing | Interesting | Exciting | Beautiful | Busy |
cosy | enchanting | exciting | delightful | hectic |
comfortable | educational | energizing | charming | stressful |
quiet | inspiring | breathtaking | magnificent | chaotic |
peaceful | fascinating | exhilarating | pretty | bustling |
tranquil | engrossing | thrilling | attractive | frantic |
Ví dụ:
- I usually love the bustling atmosphere of the night market, though sometimes it can be a bit hectic.
(Tôi thường thích không khí nhộn nhịp của chợ đêm, mặc dù đôi khi nó có thể hơi náo nhiệt.)
- I love to walk on a tranquil and peaceful beach because it is good for relaxing.
(Tôi thích đi bộ trên một bãi biển yên tĩnh và thanh bình vì nó rất tốt cho việc thư giãn.)
- School is an educational place that every student is educated and nurtured good personality traits.
(Trường học là nơi giáo dục mà mỗi học sinh được giáo dục và nuôi dưỡng những nét nhân cách tốt đẹp.)
Native Speaker Words
Dưới đây là một số từ của người bản ngữ có liên quan đến một chủ đề phổ biến – Địa điểm du lịch. Những từ này sẽ giúp bạn hiểu câu trả lời trong mẫu câu ở phần tiếp theo.
Native speaker word | Meaning | Example |
Place of interest (n) | Địa điểm yêu thích | There are some places of interest in this city that you should pay a visit. Có một số địa điểm tham quan ở thành phố này mà bạn nên ghé thăm. |
Admire (v) | Ngưỡng mộ | I really admire what you have done for society. Tôi rất khâm phục những gì bạn đã làm được cho xã hội. |
Highlight (n) | Điểm nổi bật | The highlight of our trip to New York was going to the top of the Empire State Building. Điểm nổi bật trong chuyến đi của chúng tôi đến New York là đi lên đỉnh của Tòa nhà Empire State. |
Authentic (a) | Chân thực, chính gốc | The hotel even has an authentic Japanese rose garden. Khách sạn thậm chí còn có một khu vườn Nhật chính gốc. |
Scenery (n) | Phong cảnh | They stopped at the top of the hill to admire the scenery. Họ dừng chân trên đỉnh đồi để ngắm cảnh. |
Speciality (n) | Đặc sản | Seafood is a specialty on the island. Hải sản là đặc sản trên đảo. |
Satisfy (v) | Thỏa mãn, làm hài lòng | The proposed plan will not satisfy everyone. Kế hoạch được đề xuất sẽ không làm hài lòng tất cả mọi người. |
Peaceful (a) | Yên bình | It’s so peaceful out here in the country. Đất nước này thật yên bình. |
Pace of life (n) | Nhịp sống | We moved to a small town, seeking a slower pace of life. Chúng tôi chuyển đến một thị trấn nhỏ, tìm kiếm một nhịp sống chậm hơn. |
Hospitable (a) | Hiếu khách | The local people are very hospitable to strangers. Người dân địa phương rất hiếu khách với người lạ. |
Go for a walk (v) | Đi dạo | I often go for a walk at the weekend. Tôi thường đi dạo vào cuối tuần. |
Bustling (a) | Nhộn nhịp, náo nhiệt | The market was bustling with life. Khu chợ nhộn nhịp nhịp sống. |
III. Redundant languages dành cho IELTS Speaking Part 2 dạng Place Monologue
Khi đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi, chúng ta không nên đi thẳng vào ý chính/quan điểm của mình mà nên có cụm từ bắt đầu/câu mở đầu tròng bài thi dạng Place Monologue.
1. Các cụm từ mở đầu
2. Sử dụng từ nối để chuyển ý
3. Các cụm từ kết bài
- Finally/To end with,
- As a final point,…
- Finally then,…
- As a final point, if time permits, I’d like to bring in the point of…
4. Ví dụ
Describe your childhood home.
![]() |
IV. Bài tập dạng Place Monologue
Sử dụng công thức và hướng dẫn để thực hành trả lời các câu hỏi sau:
- Describe a historical place that you know about.
You should say:
Where it is located
What the place is like
- Describe a historical place that you know about.
You should say:
What is the historical meaning of the place
How do you think about it
- Describe a foreign country you have never been to.
You should say:
Where the country is
When you will go there
- Describe a garden in your neighborhood.
You should say:
Where the garden is
How it looks like
- Describe a quiet place
You should say:
Where it is
What the place is like
- Describe an enjoyable place you visited in the countryside.
You should say:
When you visited this place
How enjoyable the place was
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Hy vọng thông qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được cách trả lời cho dạng Place Monologue để luyện thi IELTS Speaking tốt hơn, ăn trọn điểm và nâng band vèo vèo.
Chúc các bạn học vui!
Follow ngay Fanpage, Group Cộng đồng học IELTS 8.0 Đà Nẵng và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Tìm hiểu thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi