“Practise” là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh – đặc biệt với người học ở Việt Nam, bởi bạn có thể thấy cả practice và practise trong văn viết. Không chỉ vậy, nhiều người còn thắc mắc:
- Practise đi với giới từ gì?
- Sau practise là gì – to V hay V-ing?
- Cấu trúc practise + gì mới đúng?
Trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng practise, phân biệt practise to V và practise + V-ing, đồng thời nắm chắc cách áp dụng trong giao tiếp và bài thi IELTS.
I. Practise là gì?
Practise /ˈpræk.tɪs/ là động từ (verb) có nghĩa là luyện tập, rèn luyện hoặc thực hành một kỹ năng, thói quen hay nghề nghiệp.
Nghĩa tiếng Việt: “luyện tập”, “rèn luyện”, “thực hành”.
Ví dụ:
She practises the piano every day.
→ Cô ấy luyện đàn piano mỗi ngày.You need to practise speaking English regularly.
→ Bạn cần luyện nói tiếng Anh thường xuyên.
Lưu ý:
Practise (động từ) là cách viết trong Anh – Anh (British English). Practice (danh từ) là cách viết trong Anh – Anh, còn trong Anh – Mỹ (American English), “practice” dùng cho cả động từ lẫn danh từ. |
II. Practise đi với giới từ gì?
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường băn khoăn “Practise đi với giới từ gì?” – liệu phải nói practise on, practise for, hay practise at?
Thực tế, “practise” không đi với bất kỳ giới từ nào.
Lý do:
“Practise” là ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là nó đi thẳng với tân ngữ (người, vật hoặc hành động được thực hiện), không cần giới từ trung gian.
Cấu trúc chuẩn:
Practise + Noun / V-ing |
Ví dụ đúng:
She practises yoga every morning.
→ Cô ấy tập yoga mỗi sáng.
We practised our presentation before the meeting.
→ Chúng tôi luyện tập bài thuyết trình trước buổi họp.
Ví dụ sai (cần tránh):
❌ She practises on yoga.
❌ He practises for driving.
❌ They practised at singing.
Giải thích:
Các giới từ như for, on, at không cần thiết, vì “practise” đã tự mang nghĩa “luyện tập / thực hành” cho một kỹ năng hoặc hành động nào đó. Nói cách khác, chỉ cần thêm danh từ (kỹ năng, hoạt động) hoặc V-ing (hành động cụ thể) ngay sau “practise” là đủ. |
III. Sau Practise là gì? Practise + gì?
Tùy vào mục đích diễn đạt, “practise” có thể đi với danh từ (noun) hoặc động từ thêm -ing (gerund). Cùng xem từng trường hợp cụ thể nhé
1. Practise + Noun / Pronoun
Dùng khi muốn nói “luyện tập cái gì đó” – thường là một kỹ năng, hoạt động hoặc môn học cụ thể.
Cấu trúc:
Practise + Noun / Pronoun |
Ví dụ:
She practises the guitar every evening.
→ Cô ấy luyện đàn guitar mỗi tối.
Ghi nhớ:
Trong trường hợp này, practise đi trực tiếp với danh từ hoặc đại từ, không cần giới từ trung gian như on hay for. |
2. Practise + V-ing (Danh động từ)
Đây là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất khi nói về việc rèn luyện một kỹ năng hay hành động cụ thể.
Cấu trúc:
Practise + V-ing |
Ví dụ:
She practises speaking English every day.
→ Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.
Ghi nhớ cực quan trọng:
Sau practise, luôn dùng động từ thêm -ing, không dùng “to + V”. ❌ Practise to speak English ✅ Practise speaking English Nói cách khác, nếu bạn đang nói về “luyện tập làm việc gì”, hãy nhớ quy tắc: Practise + V-ing = luyện tập việc làm gì đó. |
IV. Practise to V hay V-ing?
“Practise” luôn đi với V-ing, không bao giờ đi với to V.
Giải thích:
“Practise” có nghĩa là luyện tập, rèn luyện một kỹ năng thông qua hành động thực tế. Vì vậy, sau “practise” phải là một hành động cụ thể đang được luyện tập, nên ta dùng V-ing (danh động từ).
Cấu trúc đúng:
Practise + V-ing = Luyện tập việc làm gì |
Ví dụ:
She practises speaking English every day. → Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.
He practises playing the guitar. → Anh ấy luyện chơi đàn guitar.
They practised writing essays. → Họ đã luyện viết bài luận.
Giải thích thêm:
Nếu dùng to V, cấu trúc sẽ mang nghĩa “để làm gì” (chỉ mục đích), không còn đúng nghĩa “luyện tập” nữa. She practises to speak English. → sai, vì “to speak” diễn tả mục đích, không phải hành động rèn luyện. |
V. Bài tập củng cố
Bài 1. Chọn đáp án đúng
1. She practises ______ the piano every day.
a) to play b) playing c) play
2. He practises ______ for the competition.
a) singing b) to sing c) sing
3. They practised ______ English essays.
a) to write b) writing c) write
4. We practised ______ our speech.
a) deliver b) delivering c) to deliver
Bài 2. Sửa lỗi sai
1. She practises to speak English. → _______________________
2. They practised to play the new song. → _______________________
3. He practises on football. → _______________________
4. We practise to drive a car. → _______________________
Đáp án
Bài 1: 1-b 2-a 3-b 4-b
Bài 2:
1. She practises speaking English.
2. They practised playing the new song.
3. He practises football.
4. We practise driving a car.
VI. Nâng tầm ngữ pháp và kỹ năng viết học thuật cùng WISE English
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc như “practise + V-ing” là nền tảng quan trọng giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Tại WISE English, người học không chỉ được củng cố ngữ pháp qua lý thuyết mà còn ứng dụng thực tế trong kỹ năng Writing, Speaking và Listening thông qua Phương pháp học độc quyền NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy).
Phương pháp này giúp học viên tái lập tư duy tiếng Anh, ghi nhớ nhanh – lâu – và phản xạ chính xác trong từng ngữ cảnh.
Nếu bạn đang đặt mục tiêu luyện thi IELTS từ 0 – 7.0+ chỉ trong 11 tháng, Khóa học IELTS tại WISE English sẽ là lựa chọn giúp bạn đi từ nền tảng ngữ pháp căn bản (như practise + V-ing, phrasal verbs, tenses) đến khả năng viết luận và nói trôi chảy, tự nhiên.
Cùng WISE English, ngữ pháp không chỉ là quy tắc – mà là bước đệm để bạn làm chủ ngôn ngữ toàn diện.
VII. Kết bài
Tóm lại, đáp án cho câu hỏi Practise đi với giới từ gì? là: Practise không đi với giới từ nào và luôn đi kèm V-ing hoặc danh từ để chỉ hoạt động luyện tập.
Hãy nhớ:
Practise + Noun / Pronoun Practise + V-ing Practise + to V (sai ngữ pháp) |
Việc nắm chắc cấu trúc “Practise + V-ing” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến mà còn khiến cách diễn đạt trong tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn – đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc bài thi IELTS Writing & Speaking.