Những từ vựng chuyên ngành công nghệ thực phẩm nào là quan trọng để phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này? Hãy cùng WISE English tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm phổ biến, giúp bạn cải thiện khả năng và tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình.
1. Ngành công nghệ thực phẩm tiếng Anh là gì?
Ngành công nghệ thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là “Food Technology”. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm là một lĩnh vực chuyên sâu trong ngành khoa học thực phẩm và công nghệ thực phẩm. Nó tập trung vào việc áp dụng các kiến thức khoa học và kỹ thuật để nghiên cứu, phát triển, và quản lý quy trình sản xuất thực phẩm.

Mục tiêu chính của ngành công nghệ thực phẩm là đảm bảo rằng thực phẩm được sản xuất và phân phối đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn, dinh dưỡng, và chất lượng. Người học được đào tạo trở thành các chuyên gia trong ngành này. Họ thường làm việc với nhiều khía cạnh khác nhau của chuỗi cung ứng thực phẩm, từ việc nghiên cứu nguyên liệu đến quy trình chế biến và cuối cùng là sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Ở trong thế giới đầy màu sắc và sáng tạo của ngành công nghệ thực phẩm, việc nắm bắt và sử dụng từ vựng chuyên ngành không chỉ đơn giản là một kỹ năng mở đường, mà nó còn là chiếc chìa khóa mở ra một thế giới kiến thức sâu sắc hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm bạn cần phải học nếu muốn phát triển trong ngành nghề này.

2.1. Những từ vựng về các dưỡng chất cơ bản
STT | Từ Vựng | Phát Âm | Nghĩa |
1 | Carbohydrates | /ˌkɑːrbəˈhaɪdreɪts/ | Hydrat cacbon, đường hợp chất |
2 | Proteins | /ˈproʊtiːnz/ | Protein, chất đạm |
3 | Lipids | /ˈlɪpɪdz/ | Chất béo |
4 | Vitamins | /ˈvɪtəmɪnz/ | Vitamin |
5 | Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất |
6 | Fiber | /ˈfaɪbər/ | Chất xơ |
7 | Antioxidants | /ˌæntiˈɑːksɪdənts/ | Chất chống oxy hóa |
8 | Enzymes | /ˈɛnzaɪmz/ | Enzyme, men |
9 | Amino Acids | /əˈmiːnoʊ ˈæsɪdz/ | Axit amin |
10 | Polyphenols | /ˌpɑːliˈfiːnɒlz/ | Polyphenol |
11 | Monosaccharides | /ˌmɑːnoʊˈsækəˌraɪdz/ | Monosaccharide, đường đơn |
12 | Omega-3 Fatty Acids | /ˌoʊmɪɡə ˈθriː ˈfæti ˈæsɪdz/ | Omega-3, axit béo không no |
13 | Calcium | /ˈkælsiəm/ | Canxi |
14 | Iron | /ˈaɪ.ən/ | Sắt |
15 | Zinc | /zɪŋk/ | Kẽm |
16 | Magnesium | /ˈmæɡniːziəm/ | Magiê |
17 | Potassium | /pəˈtæsiəm/ | Kali |
18 | Sodium | /ˈsoʊdiəm/ | Natri |
19 | Phosphorus | /ˈfɑːsfərəs/ | Phốt pho |
20 | Selenium | /sɪˈliːniəm/ | Selen |
TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ P, CÁC TÊN ĐỘC LẠ BẠN CHƯA NGHE QUA!
2.2. Những từ vựng về các nhóm thực phẩm
STT | Từ Vựng | Phát Âm | Nghĩa |
1 | Fruits | /fruːts/ | Trái cây |
2 | Vegetables | /ˈvɛdʒtəbəlz/ | Rau củ |
3 | Grains | /ɡreɪnz/ | Ngũ cốc |
4 | Dairy Products | /ˈdɛri ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
5 | Proteins | /ˈproʊtiːnz/ | Thực phẩm giàu protein |
6 | Legumes | /ˈlɛɡjumz/ | Quả đậu |
7 | Nuts | /nʌts/ | Hạt giống, quả hạch |
8 | Seafood | /ˈsiˌfud/ | Hải sản |
9 | Poultry | /ˈpoʊltri/ | Thịt gia cầm |
10 | Red Meat | /rɛd mit/ | Thịt đỏ |
11 | White Meat | /waɪt mit/ | Thịt trắng |
12 | Eggs | /ɛɡz/ | Trứng |
13 | Oils | /ɔɪlz/ | Dầu |
14 | Sweeteners | /ˈswitnərz/ | Chất làm ngọt |
15 | Beverages | /ˈbɛvərɪdʒɪz/ | Đồ uống |
16 | Snacks | /snæks/ | Thức ăn nhẹ |
17 | Condiments | /ˈkɒndɪmənts/ | Gia vị |
18 | Herbs and Spices | /hɜːrz ənd ˈspaɪsɪz/ | Thảo mộc và gia vị |
19 | Fermented Foods | /ˈfɜːrˌmɛntɪd fuːdz/ | Thực phẩm lên men |
20 | Functional Foods | /ˈfʌŋkʃənl fuːdz/ | Thực phẩm chức năng |
3. 30 thuật ngữ quen thuộc ngành công nghệ thực phẩm
Thông qua việc hiểu biết về các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin từ các nguồn tài liệu chuyên ngành một cách hiệu quả. Dưới đây là 30 thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghệ thực phẩm WISE English muốn chia sẻ cho bạn. Cùng tham khảo nhé!

STT | Viết Tắt | Tên Đầy Đủ | Nghĩa |
1 | SL | Shelf Life | Thời hạn sử dụng, thời gian thực phẩm giữ được chất lượng tốt trên kệ |
2 | FF | Food Fortification | Bổ sung chất dinh dưỡng vào thực phẩm |
3 | EM | Emulsification | Quá trình hòa tan và phân tán chất béo trong nước |
4 | PA | Pasteurization | Quá trình tiệt trùng nhiệt độ thấp để giữ lại chất lượng thực phẩm và diệt khuẩn |
5 | HO | Homogenization | Quá trình làm đồng đều kích thước hạt trong thực phẩm, đặc biệt là sữa |
6 | IR | Food Irradiation | Sử dụng tia ion hóa để diệt khuẩn và giảm vi khuẩn trong thực phẩm |
7 | EX | Food Extrusion | Quá trình đưa nguyên liệu thực phẩm qua các khuôn để tạo hình |
8 | FM | Food Fermentation | Quá trình lên men để tạo ra thực phẩm như bia, rượu, và một số sản phẩm lên men khác |
9 | EN | Food Enrichment | Bổ sung chất dinh dưỡng vào thực phẩm để cải thiện giá trị dinh dưỡng |
10 | CC | Cross-contamination | Sự nhiễm khuẩn chéo, sự chuyển chất cặn hoặc khuẩn từ một nơi sang nơi khác |
11 | pH | pH | Đo độ axit hoặc kiềm trong thực phẩm, thước đo từ 0 đến 14 |
12 | TA | Texture Analysis | Phân tích cấu trúc của thực phẩm, đặc biệt là độ nhẹ nhàng, đàn hồi, và cảm giác |
13 | QA | Quality Assurance | Bảo đảm chất lượng thực phẩm, quá trình kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong sản xuất thực phẩm |
14 | HACCP | Hazard Analysis and Critical Control Points | Phân tích rủi ro và điểm kiểm soát quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm |
15 | FS | Food Safety | An toàn thực phẩm, bảo vệ người tiêu dùng khỏi các nguy cơ liên quan đến thực phẩm |
16 | NL | Nutritional Labeling | Gắn nhãn dinh dưỡng, cung cấp thông tin dinh dưỡng chi tiết về sản phẩm thực phẩm |
17 | SE | Sensory Evaluation | Đánh giá giác quan, đặc biệt là về hương vị, mùi, và cảm giác |
18 | FD | Freeze-drying | Quá trình làm khô thực phẩm bằng cách đóng lạnh và chế biến áp suất thấp |
19 | BT | Food Biotechnology | Công nghệ sinh học áp dụng trong sản xuất thực phẩm |
20 | FA | Food Additives | Chất phụ gia thực phẩm, thường là các chất phụ gia để cải thiện màu sắc, hương vị, và bảo quản thực phẩm |
21 | CC | Cold Chain | Chuỗi lạnh, quy trình bảo quản và vận chuyển thực phẩm ở nhiệt độ thấp để giữ chất lượng |
22 | ROP | Reduced Oxygen Packaging | Đóng gói ít oxy, giảm mức oxy trong bao bì để làm chậm quá trình ô nhiễm và mất chất lượng |
23 | GMO | Genetically Modified Organisms | Các hệ cơ bản được biến đổi gen, thường sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện năng suất và chất lượng |
24 | GMP | Good Manufacturing Practice | Thực hành sản xuất tốt, bao gồm các tiêu chuẩn và quy tắc để đảm bảo chất lượng trong quá trình sản xuất |
25 | FSCC | Food Safety Certification Consortium | Hiệp hội Chứng nhận An toàn Thực phẩm, tổ chức cung cấp các tiêu chuẩn và chứng nhận an toàn thực phẩm |
26 | GRAS | Generally Recognized As Safe | Nhìn nhận chung là an toàn, một danh sách các chất được cho là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm |
27 | HPP | High Pressure Processing | Xử lý áp suất cao, phương pháp làm chậm quá trình ô nhiễm và duy trì chất lượng thực phẩm |
28 | IRD | Ingredient Identity Preserved | Bảo quản đồng nhất danh tính nguyên liệu, đảm bảo tính nhận dạng của thành phần trong sản phẩm |
29 | LTLT | Low Temperature, Long Time | Nhiệt độ thấp, thời gian dài, phương pháp xử lý nhiệt độ để giữ chất lượng thực phẩm |
30 | CO2 | Carbon Dioxide | Khí carbon dioxide, thường được sử dụng trong quá trình đóng gói để kiểm soát không khí và kéo dài thời hạn sử dụng |
Tăng band thần tốc với khóa IELTS cấp tốc 1:1 cùng WISE English
4. 10 mẫu câu giao tiếp cơ bản trong ngành công nghệ thực phẩm

200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN
Trong bất kỳ ngành nghề nào việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng không chỉ giúp tạo nên một làm việc nhóm hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình phát triển và ứng dụng các công nghệ mới. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp cơ bản nhưng quan trọng trong ngành công nghệ thực phẩm:
– Sản xuất thực phẩm:
“We need to optimize the production process to meet the increased demand for our food products.” (Chúng ta cần tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao cho các sản phẩm thực phẩm của chúng ta)
– Kiểm soát chất lượng:
“Quality control is crucial to ensure that our food products meet the required standards.” (Kiểm soát chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu)
– Nghiên cứu và phát triển:
“Our R&D team is working on innovative solutions to enhance the nutritional profile of our food items.” (Đội ngũ Nghiên cứu và Phát triển của chúng tôi đang làm việc trên những giải pháp sáng tạo để cải thiện hồ sơ dinh dưỡng của các sản phẩm thực phẩm của chúng tôi)
– Thử nghiệm sản phẩm:
“Before launching the new product, we need to conduct thorough testing to ensure its safety and quality.” (Trước khi tung ra sản phẩm mới, chúng ta cần tiến hành các bài kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và chất lượng của nó)
– Quy trình đóng gói:
“Efficient packaging is essential to preserve the freshness and extend the shelf life of our food items.” (Quy trình đóng gói hiệu quả là quan trọng để bảo quản độ tươi mới và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm của chúng tôi)
– Vật liệu đóng gói:
“We are exploring sustainable packaging materials to align with our commitment to environmental responsibility.” (Chúng tôi đang nghiên cứu các vật liệu đóng gói bền vững để phù hợp với cam kết với trách nhiệm môi trường của chúng tôi)
– Quản lý chuỗi cung ứng:
“Ensuring a smooth supply chain is vital to avoid disruptions in the delivery of our raw materials.” (Đảm bảo chuỗi cung ứng trôi chảy là rất quan trọng để tránh sự gián đoạn trong việc cung cấp nguyên liệu thô)
– Tuân thủ quy định an toàn thực phẩm:
“Compliance with food safety regulations is non-negotiable for our company.”(Tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm là không thể đàm phán được đối với công ty của chúng tôi.”
– Nhu cầu thị trường:
“Market trends indicate a growing demand for organic and natural food products.” (Xu hướng thị trường cho thấy có sự tăng cường về nhu cầu cho các sản phẩm thực phẩm hữu cơ và tự nhiên)
– Phản hồi khách hàng:
“We value customer feedback as it helps us enhance the quality of our food offerings.” (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi từ khách hàng vì nó giúp chúng tôi nâng cao chất lượng của các sản phẩm thực phẩm của chúng tôi)
5. Học từ vựng ngành công nghệ thực phẩm ở đâu?
Việc hiểu chính xác và sâu sắc về các từ vựng, thuật ngữ trong chuyên ngành công nghệ thực phẩm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số nguồn học hiệu quả giúp bạn phát triển từ vựng và kiến thức trong lĩnh vực của mình:
5.1 Sách chuyên ngành

– Sách giáo trình: Tìm kiếm những giáo trình như “Food Processing Technology” của P.J. Fellows hoặc “Introduction to Food Engineering” của R. Paul Singh để có cái nhìn toàn diện về lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm.
– Sách nghiên cứu: Dành thời gian đọc sách nghiên cứu như “Advances in Food Process Engineering Research and Applications” giúp bạn đàm phán sâu hơn về các xu hướng và tiến triển mới nhất.
5.2 Các bài báo khoa học và tạp chí chuyên ngành

– Tìm đọc các bài báo khoa học xuất bản trong các tạp chí như “Food Research International” hoặc “Journal of Food Engineering” để nắm bắt từ vựng và kiến thức mới nhất trong ngành.
– Sử dụng các tài liệu tóm tắt để hiểu hơn về những điểm chính và từ ngữ chuyên ngành.
5.3 Tham gia khóa học trực tuyến

– Tham gia khóa học trực tuyến trên các nền tảng như Coursera hoặc edX để học từ các chuyên gia hàng đầu. Khóa học như “Innovative Food Processing Technologies” sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
– Tận dụng tài liệu giảng dạy và bài giảng để hiểu rõ hơn về cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
5.4 Tài liệu hướng dẫn và bảng mô tả
– Nghiên cứu từ tài liệu hướng dẫn và bảng mô tả được sử dụng trong quy trình sản xuất thực phẩm. Các tài liệu này thường cung cấp những từ vựng kỹ thuật và mô tả chi tiết về quy trình chế biến.
Nếu có thể áp dụng những nguồn học đa dạng này, bạn sẽ hiểu biết sâu sắc về từ vựng chuyên ngành công nghệ thực phẩm và sẵn sàng ứng dụng nó vào công việc thực tế.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm. WISE English hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm!