Luật là một ngành nghề rất quan trọng, và cũng rất khó, đặc biệt đối với người học làm việc trong ngành luật, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành góp phần rất lớn trong công việc hàng ngày.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giới thiệu cho bạn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật từ A đến Z nhằm giúp học viên nâng cao vốn từ vựng phục vụ giao tiếp, làm bài tập, nghiên cứu tài liệu.
Xem thêm:
I. Ngành Luật trong tiếng Anh là gì?
Theo Wikipedia, Luật (law) là một hệ thống quy tắc và quy định được thiết lập bởi chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền để điều chỉnh hành vi và hoạt động của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Nó cố định những quy định, quyền lợi, và trách nhiệm của mọi người và cung cấp một cơ chế để giải quyết xung đột và thi hành các quy định đó. Hệ thống luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.
“Law” trong tiếng Anh là từ để chỉ “luật” hoặc “pháp luật.”
II. Các ngành Luật phổ biến trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Animal Law | /ˈænɪməl lɔː/ | Luật động vật |
Admiralty Law | /ˈædmərəlti lɔː/ | Luật Hải quân |
Bankruptcy Law | /ˈbæŋkrəptsi lɔː/ | Luật phá sản |
Banking and Finance Law | /ˈbæŋkɪŋ ənd faɪˈnæns lɔː/ | Luật tài chính ngân hàng |
Civil Rights Law | /ˈsɪvl raɪts lɔː/ | Luật dân quyền |
Constitutional Law | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl lɔː/ | Luật Hiến pháp |
Corporate Law | /ˈkɔːpərɪt lɔː/ | Luật doanh nghiệp |
Criminal Law | /ˈkrɪmɪnl lɔː/ | Pháp luật tố tụng hình sự |
Education Law | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən lɔː/ | Luật giáo dục |
Entertainment Law | /ˌɛntəˈteɪnmənt lɔː/ | Luật giải trí |
Employment Law | /ɪmˈplɔɪmənt lɔː/ | Luật việc làm |
Environmental & Natural Resources Law | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl & /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz lɔː/ | Luật Tài nguyên & Môi trường |
Family Law | /ˈfæmɪli lɔː/ | Luật gia đình |
Health Law | /hɛlθ lɔː/ | Luật sức khỏe |
Immigration Law | /ˌɪmɪˈgreɪʃən lɔː/ | Luật nhập cư |
International Law | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔː/ | Luật quốc tê |
Intellectual Property Law | /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˈprɒpəti lɔː/ | Luật sở hữu trí tuệ |
Military Law | /ˈmɪlɪtəri lɔː/ | Luật quân sự |
Personal Injury Law | /ˈpɜːsnl ˈɪnʤəri lɔː/ | Luật thương tích cá nhân |
Real Estate Law | /rɪəl ɪsˈteɪt lɔː/ | Luật bất động sản |
Tax Law | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
III. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật tổng hợp theo bảng chữ cái
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật tổng hợp được sắp xếp theo bảng chữ cái alphabet để bạn có thể dễ dàng theo dõi và ghi chép

A
– Abandonment (əˈbændənmənt) – Sự bỏ rơi, bỏ quên
– Abatement (əˈbeɪtmənt) – Sự giảm bớt, giảm thiểu
– Accessory (əkˈsɛsəri) – Người có liên quan, đồ phụ
– Accomplice (əˈkʌmplɪs) – Người đồng phạm
– Accountability (əˌkaʊntəˈbɪləti) – Sự chịu trách nhiệm
– Acquittal (əˈkwɪtl̩) – Sự tuyên bố vô tội
– Admissible (ədˈmɪsəbl̩) – Có thể chấp nhận
– Affidavit (ˌæfɪˈdeɪvɪt) – Tuyên thệ
Tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông tin cho người đi làm
– Aggravated (ˈæɡrəˌveɪtɪd) – Làm nặng thêm, trọng tội hơn
– Alibi (ˈæləˌbaɪ) – Chứng cứ vắng mặt
– Abduction (əˈbʌkʃn) – Sự bắt cóc
– Administrative Law (ədˈmɪnɪstrətɪv lɔ) – Luật hành chính
– Alimony (ˈælɪmoʊni) – Tiền nuôi con
– Annulment (əˈnʌlmənt) – Sự hủy bỏ hôn nhân
– Antitrust (ˌæntaɪˈtrʌst) – Chống độc quyền
– Appellate Court (ˈæpəˌleɪt kɔrt) – Tòa án phúc thẩm
– Arbitration (ˌɑrbɪˈtreɪʃən) – Trọng tài
– Arraignment (əˈreɪnmənt) – Sự đọc bản cáo trạng
– Assault (əˈsɔlt) – Sự tấn công, đánh đập
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
B
– Bail (beɪl) – Tiền bảo lãnh
– Bankruptcy (ˈbæŋkrəp(t)si) – Phá sản
– Battery (ˈbætəri) – Sự đánh đập
– Breach (briːʧ) – Sự vi phạm
– Burden of Proof (ˈbɜrdən ʌv pruːf) – Gánh nặng chứng minh
– Bankruptcy Court (ˈbæŋkrəptsi kɔrt) – Tòa án phá sản
– Beneficiary (ˌbɛnɪˈfɪʃiɛri) – Người hưởng lợi
– Beyond a Reasonable Doubt (bɪˈjɒnd ə ˈriːznəbl daʊt) – Ngoài nghi ngờ hợp lý
– Blackmail (ˈblækˌmeɪl) – Sự tống tiền
– Brief (brif) – Bản tóm tắt, lời bào chữa
C
– Case Law (keɪs lɔ) – Luật tư pháp
– Causation (ˌkɔːˈzeɪʃn) – Nguyên nhân
– Civil Law (ˈsɪvəl lɔ) – Luật dân sự
– Common Law (ˈkɒmən lɔ) – Luật thường thức
– Compensatory Damages (ˌkəmˈpɛnsətɔri ˈdæmɪdʒɪz) – Thiệt hại bồi thường
– Capital Punishment (ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt) – Hình phạt tử hình
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
– Case (keɪs) – Vụ án
– Citizenship (ˈsɪtɪzənʃɪp) – Quyền công dân
– Civil Rights (ˈsɪvəl raɪts) – Quyền công dân
– Class Action (klæs ˈækʃn) – Kiện cáo tập thể
– Commercial Law (kəˈmɜrʃəl lɔ) – Luật thương mại
– Common Law (ˈkɒmən lɔ) – Luật thường thức
– Comparative Law (kəmˈpærətɪv lɔ) – Luật so sánh
– Condemnation (ˌkɑndəmˈneɪʃn) – Sự lên án
– Constitutional Law (ˌkɒnstɪˈtuʃənl lɔ) – Luật hiến pháp
Đọc ngay Cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự các HR phải biết!
– Contract (ˈkɒntrækt) – Hợp đồng
– Conviction (kənˈvɪkʃn) – Sự kết án
– Copyright (ˈkɒpiraɪt) – Bản quyền
– Corporate Law (ˈkɔrpərɪt lɔ) – Luật doanh nghiệp
– Counsel (ˈkaʊnsəl) – Luật sư
– Counterclaim (ˈkaʊntərkleɪm) – Khiếu nại đối với bên đòi lại
– Court of Appeals (kɔrt ʌv əˈpilz) – Tòa phúc thẩm
– Crime (kraɪm) – Tội phạm
– Criminal Law (ˈkrɪmɪnəl lɔ) – Luật hình sự
– Cross-examination (ˌkrɔs ɪɡˌzæməˈneɪʃən) – Thẩm vấn chéo
– Custody (ˈkʌstədi) – Sự giám hộ
D
– Damages (ˈdæmɪdʒɪz) – Thiệt hại
– Defendant (dɪˈfɛndənt) – Bị cáo
– Defamation (ˌdɛfəˈmeɪʃn) – Phỉ báng
– Defense (dɪˈfɛns) – Lời bào chữa
– Deliberation (dɪˌlɪbəˈreɪʃn) – Sự thảo luận, cân nhắc
– Deposition (ˌdɛpəˈzɪʃn) – Lời khai, lời tường thuật
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
– Disbarment (dɪsˈbɑːrmənt) – Tước bằng luật sư
– Discovery (dɪsˈkʌvəri) – Sự khám phá thông tin
– Double Jeopardy (ˈdʌbl ˈʤɛpərdi) – Nguy cơ bị xử hai lần cho cùng một tội
– Defend (dɪˈfɛnd) – Bào chữa
– Defense Attorney (dɪˈfɛns əˈtɜrni) – Luật sư bào chữa
– Defendant (dɪˈfɛndənt) – Bị cáo
– Deportation (ˌdiːpɔːrˈteɪʃn) – Sự trục xuất
– Disbar (dɪsˈbɑr) – Tước bằng luật sư
– Discrimination (dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃn) – Sự phân biệt đối xử
– Dispute (dɪsˈpjuːt) – Tranh chấp
– Due Process (ˈduː ˈproʊsɛs) – Quy trình hợp lý
E
– Embezzlement (ɪmˈbɛzl̩mənt) – Sự tham ô
– Embezzler (ɪmˈbɛzl̩r) – Kẻ tham ô
– Entitlement (ɪnˈtaɪtlmənt) – Quyền lợi
– Equity (ˈɛkwəti) – Công bằng, sự công bằng
– Emancipation (ɪˌmænsɪˈpeɪʃn) – Sự giải phóng
– Evidence (ˈɛvɪdəns) – Bằng chứng
– Expert Witness (ˈɛkspɜrt ˈwɪtnəs) – Nhân chứng chuyên gia
– Extradition (ˌɛkstrəˈdɪʃn) – Sự dẫn độ
Bật mí từ vựng về giao thông và phương tiện trong tiếng Anh
F
– Felony (ˈfɛləni) – Tội nghiêm trọng
– Fraud (frɔːd) – Sự gian lận, lừa đảo
– Fugitive (ˈfjuːʤətɪv) – Kẻ chạy trốn
– Family Law (ˈfæməli lɔ) – Luật gia đình
– Felon (ˈfɛlən) – Kẻ phạm tội
– Foreclosure (fɔːˈkloʊʒər) – Sự tịch thu
– Forgery (ˈfɔrdʒəri) – Sự làm giả
– Freedom of Speech (ˈfriːdəm ʌv spiːʧ) – Quyền tự do ngôn luận
G
– Grand Jury (ɡrænd ˈʤʊri) – Hội đồng xem xét tội
– Guilty (ˈɡɪlti) – Có tội
H
– Homicide (ˈhɒmɪsaɪd) – Tội giết người
– Habeas Corpus (ˈheɪbiəs ˈkɔːrpəs) – Lệnh triệu tập tù nhân
I
– Immunity (ɪˈmjuːnəti) – Miễn trừ
– Injunction (ɪnˈʤʌŋkʃn) – Lệnh cấm
– Inmate (ˈɪnˌmeɪt) – Tù nhân
– Immigrant (ˈɪmɪɡrənt) – Người nhập cư
– Incarceration (ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn) – Sự giam cầm
– Indictment (ɪnˈdaɪtmənt) – Lệnh buộc tội
– Inheritance (ɪnˈhɛrɪtəns) – Di sản
– Inquest (ˈɪnkwɛst) – Phiên điều tra tử vong
– Intellectual Property (ˌɪntɪˈlɛktʃuəl ˈprɒpəti) – Tài sản trí tuệ
– International Law (ˌɪntəˈnæʃənl lɔ) – Luật quốc tế

J
– Jurisdiction (ˌʤʊrɪsˈdɪkʃn) – Thẩm quyền
– Juvenile (ˈʤuːvənaɪl) – Thanh thiếu niên
K
– Kidnapping (ˈkɪdˌnæpɪŋ) – Bắt cóc
L
– Larceny (ˈlɑːrsəni) – Trộm cắp
– Lawsuit (ˈlɔːˌsjuːt) – Vụ kiện
– Legal Aid (ˈliːɡəl eɪd) – Hỗ trợ pháp lý
– Legislation (ˌlɛdʒɪsˈleɪʃn) – Luật pháp
– Libel (ˈlaɪbl̩) – Sự phỉ báng bằng văn bản
M
– Malpractice (ˌmælˈpræktɪs) – Hành vi không chuyên nghiệp
– Manslaughter (ˈmænˌslɔtər) – Sự giết người không cố ý
– Misdemeanor (ˌmɪsˈdiːmɪnər) – Tội nhẹ
N
– Negligence (ˈnɛɡlɪdʒəns) – Sự cẩu thả
– Notary Public (ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk) – Tư vấn luật
O
– Oath (oʊθ) – Lời tuyên thệ
– Order of Protection (ˈɔrdər ʌv prəˈtɛkʃn) – Lệnh bảo vệ
P
– Parole (pəˈroʊl) – Sự tha tù
– Perjury (ˈpɜːrdʒəri) – Lời khai gian dối
– Plaintiff (ˈpleɪntɪf) – Người kiện
– Plea (pli) – Lời bào chữa
– Probate (ˈproʊbeɪt) – Sự kiểm duyệt di chúc
– Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) – Quyền sở hữu tài sản
– Prosecutor (ˈprɒsɪˌkjuːtər) – Người đại diện bên khởi tố
– Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) – Luật sư bảo vệ công lý
– Parole (pəˈroʊl) – Sự tha tù
– Paternity (pəˈtɜrnəti) – Tính cha
– Perjury (ˈpɜːrdʒəri) – Lời khai gian dối
– Plaintiff (ˈpleɪntɪf) – Người kiện
– Plead (pliːd) – Điều kháng, bào chữa
– Police Brutality (pəˈlis bruˈtæləti) – Bạo lực của cảnh sát
– Precedent (ˈprɛsɪdənt) – Tiền lệ, tiền vụ
– Probation (proʊˈbeɪʃn) – Sự án treo
– Prosecution (ˌprɒsɪˈkjuːʃn) – Sự khởi tố
– Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) – Quyền sở hữu tài sản
– Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) – Luật sư bảo vệ công lý
– Punishment (ˈpʌnɪʃmənt) – Hình phạt
Q
– Quash (kwɒʃ) – Huỷ bỏ
R
– Robbery (ˈrɒbəri) – Sự cướp
– Racketeering (ˈrækɪtɪərɪŋ) – Hành vi xâm phạm
– Rape (reɪp) – Sự cưỡng hiếp
– Reasonable Doubt (ˈriːznəbl daʊt) – Nghi ngờ hợp lý
– Restitution (ˌrɛstɪˈtuːʃn) – Sự trả lại
– Retainer (rɪˈteɪnər) – Sự giữ chỗ
S
– Sanction (ˈsæŋkʃn) – Biện pháp trừng phạt
– Sentence (ˈsɛntəns) – Án phạt
– Statute (ˈstætʃuːt) – Luật
– Supreme Court (suːˈpriːm kɔrt) – Tòa án tối cao
– Search Warrant (sɜːʧ ˈwɔrənt) – Lệnh truy tìm
– Self-Defense (sɛlf dɪˈfɛns) – Tự vệ
– Slander (ˈslændər) – Sự nói xấu
– Sovereign Immunity (ˈsɑvrən ɪˈmjuːnəti) – Miễn trừ quyền nước
– Statute of Limitations (ˈstætʃuːt ʌv ˌlɪmɪˈteɪʃənz) – Thời hạn quy định tối đa
– Subpoena (səˈpinə) – Lệnh triệu tập
– Summary Judgment (ˈsʌməri ˈʤʌʤmənt) – Phán quyết tóm tắt
T
– Testimony (ˈtɛstəˌmoʊni) – Lời khai
– Tort (tɔrt) – Sự vi phạm dân sự
– Trial (ˈtraɪəl) – Phiên tòa
– Trade Secrets (treɪd ˈsiːkrəts) – Bí mật thương mại
U
– Underage (ˈʌndəreɪdʒ) – Dưới tuổi
– Undue Influence (ʌnˈduː ˈɪnfluəns) – Ảnh hưởng không tối ưu
– Unlawful (ʌnˈlɔfəl) – Trái luật
V
– Verdict (ˈvɜːrdɪkt) – Phán quyết
– Voir Dire (ˈvwɑr ˈdɪr) – Sự lựa chọn ban thẩm phán
– Vandalism (ˈvændəˌlɪzəm) – Sự phá hoại
– Verdict (ˈvɜːrdɪkt) – Phán quyết
W
– Witness (ˈwɪtnəs) – Nhân chứng
– Wrongful Death (ˈrɔŋfəl dɛθ) – Sự chết oan trái
Y
– Youthful Offender (ˈjuːθ.fəl əˈfɛndər) – Kẻ phạm tội trẻ tuổi
– Youth Court (juːθ kɔrt) – Tòa án thanh thiếu niên
Z
– Zero Tolerance (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns) – Không khoan nhượng
– Zone of Privacy (zoʊn ʌv ˈpraɪvəsi) – Khu vực riêng tư
– Zoning Laws (ˈzoʊnɪŋ lɔz) – Luật quản lý đất đai
– Zealous (ˈzɛləs) – Nhiệt tình, đam mê
– Zoning Board (ˈzoʊnɪŋ bɔrd) – Hội đồng quản lý đất đai
– Zero-sum Game (ˈziːroʊ-sʌm ɡeɪm) – Trò chơi không thắng kém
– Zero Tolerance Policy (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns ˈpɑləsi) – Chính sách không khoan nhượng
– Zealot (ˈzɛlət) – Người đam mê
– Zero-hours Contract (ˈziːroʊ-aʊrz ˈkɒntrækt) – Hợp đồng không xác định thời gian làm việc
– Zoning Ordinance (ˈzoʊnɪŋ ˈɔrdɪnəns) – Nghị định quản lý đất đai
– Zero Rating (ˈziːroʊ ˈreɪtɪŋ) – Sự không thuế
– Zone Pricing (zoʊn ˈpraɪsɪŋ) – Giá theo khu vực
– Zero-coupon Bond (ˈziːroʊ-kuːpɒn bɒnd) – Trái phiếu không kì hạn
– Zone System (zoʊn ˈsɪstəm) – Hệ thống khu vực
– Zero-rated Goods (ˈziːroʊ-reɪtɪd ɡʊdz) – Hàng hóa không chịu thuế
– Zoning Variance (ˈzoʊnɪŋ ˈvɛriəns) – Sự biến đổi quản lý đất đai
– Zoning Regulations (ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz) – Quy định quản lý đất đai
– Zero-tolerance Approach (ˈziːroʊ-ˈtɒlərəns əˈproʊʧ) – Tiếp cận không khoan nhượng
IV. Bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh Chuyên ngành Luật Kinh tế
Luật Kinh tế cũng là một chuyên ngành rất “hot” trong thời điểm gần đây, cùng WISE English tìm hiểu những tthuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tế nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Luật Kinh tế
Antitrust (ˌæntaɪˈtrʌst) – Chống độc quyền
Bankruptcy (ˈbæŋkrəptsi) – Phá sản
Competition Law (ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔ) – Luật cạnh tranh
Consumer Protection (kənˈsjuːmər prəˈtɛkʃən) – Bảo vệ người tiêu dùng
Contract Law (ˈkɒntrækt lɔ) – Luật hợp đồng
Intellectual Property (ˌɪntɪˈlɛktʃuəl ˈprɒpəti) – Tài sản trí tuệ
Monopoly (məˈnɒpəli) – Độc quyền
Securities (sɪˈkjʊrəti) – Chứng khoán
Tax Law (tæks lɔ) – Luật thuế
Trade Regulation (treɪd ˌrɛɡjʊˈleɪʃən) – Quy định thương mại
2. Thuật ngữ tiếng Anh về Luật Kinh tế
M&A – Mergers and Acquisitions: Sáp nhập và mua bán công ty
IPO – Initial Public Offering: Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng
SEC – Securities and Exchange Commission: Ủy ban Chứng khoán và Trao đổi
WTO – World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới
VAT – Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng
FCPA – Foreign Corrupt Practices Act: Đạo luật về hành vi tham nhũng nước ngoài
FTC – Federal Trade Commission: Ủy ban Thương mại Liên bang
GDPR – General Data Protection Regulation: Quy định bảo vệ dữ liệu chung
CCPA – California Consumer Privacy Act: Đạo luật quyền riêng tư người tiêu dùng California
EULA – End-User License Agreement: Hợp đồng cấp quyền sử dụng cuối cùng cho người dùng
V. Từ viết tắt của các thuật ngữ phổ biến trong ngành Luật
Dưới đây cũng là một số từ viết tắt trong ngành Luạt phổ biết
– A.D.A.: Americans with Disabilities Act (Đạo luật người khuyết tật ở Mỹ)
– A.G.: Attorney General (Luật sư Tổng thống)
– B.A.R.: Bar Association (Hội luật sư)
– C.A.: Court of Appeals (Tòa án phúc thẩm)

– D.A.: District Attorney (Luật sư quận)
– E.O.: Executive Order (Sắc lệnh hành pháp)
– F.B.I.: Federal Bureau of Investigation (Cục Điều tra Liên bang)
– I.R.S.: Internal Revenue Service (Cục Thuế Nội địa)
– J.D.: Juris Doctor (Diploma luật sư)
– L.L.B.: Legume Baccalaureus (Chứng chỉ luật học cơ bản)
– N.A.C.L.A.: North American Comparative and Legal Administration (Hiệp hội Quản lý và So sánh Pháp lý Bắc Mỹ)
– P.I.: Personal Injury (Thương tích cá nhân)
– Q.C.: Queen’s Counsel (Chấp hành vương quốc)
– S.C.: Supreme Court (Tòa án tối cao)
– T.R.O.: Temporary Restraining Order (Lệnh ngừng tạm thời)
– U.C.C.: Uniform Commercial Code (Mã luật thương mại thống nhất)
VI. Một số bộ sách tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến nhất
Ngoài việc biết về các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thì để có thể trau dồi thêm những kiến thức quan trọng về Luật và Luật Quốc tế, các bạn cũng có thể tham khảo qua các các bộ tài liệu, sách tiếng Anh chuyên ngành Luật. Dưới đây là 5 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến và mô tả sơ qua về chúng:
1. “Black’s Law Dictionary” – Tác giả: Bryan A. Garner
Đây là một trong những từ điển pháp lý quan trọng và phổ biến nhất, cung cấp định nghĩa chi tiết về các thuật ngữ pháp lý. Được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng luật sư và trong nghiên cứu về pháp luật.
2. “Principles of International Law” – Tác giả: Sean D. Murphy
Cuốn sách này giới thiệu các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế thông qua việc phân tích các trường hợp thực tế và tài liệu pháp lý quan trọng.
3. “An Introduction to Constitutional Law” – Tác giả: Randy E.Barnett – Josh Blackman
Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về Luật Hiến pháp, bao gồm cả lịch sử, lý thuyết và các quy tắc pháp lý liên quan.
4.”Business Law and the Regulation of Business” – Tác giả: Richard A. Mann và Barry S. Roberts
Sách tập trung vào các vấn đề liên quan đến Luật Doanh nghiệp, bao gồm cả hợp đồng, bất động sản, quy định doanh nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
5. “Criminal Law: A Desk Reference” – Tác giả: Paul Bergman, Sara J. Berman
Cuốn sách này cung cấp một nguồn tham khảo nhanh chóng cho các vấn đề pháp lý liên quan đến Luật Hình sự, từ định nghĩa tội phạm đến quy trình tố tụng.
Hãy đăng ký để nhận ngay bộ tài liệu ôn thi IELTS chất lượng từ WISE ENGLISH cùng cơ hội được tư vấn lộ trình học hiệu quả.
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà WISE English đã tìm hiểu và nghiên cứu để giúp các bạn hiểu sâu hơn về Luật pháp và tiếng Anh chuyên ngành Luật. WISE English mong rằng kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn khi tiếp cận với các kiến thức Luật từ các nguồn nước ngoài.