Tổng hợp tính từ ghép trong tiếng Anh

Đánh giá post

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả đặc điểm, sắc thái của một sự vật, sự việc; chúng ta thường sử dụng tính từ. Tuy nhiên, bí quyết để ghi điểm cao hơn trong các bài kiểm tra – đó là sử dụng tính từ ghép. Vậy bạn đã biết cách hình thành của tính từ ghép hay cấu trúc ngữ pháp của loại từ này chưa? Cùng WISE English tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

Tính từ ghép

I. Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) là loại tính từ được hình thành bởi hai hay nhiều từ ghép lại với nhau dùng để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa. Trong đó:

  • Từ ghép chính: Là từ ghép có tiếng chính và tiếng phụ bổ sung nghĩa cho tiếng chính. Tiếng chính đứng trước, tiếng phụ đứng sau.
  • Từ ghép phụ: Là từ ghép không phân ra tiếng chính, tiếng phụ. Các tiếng bình đẳng với nhau.

Ví dụ: 

  • Home-sick: Nhớ nhà
  • Snow-white: Trắng như tuyết
  • Well-dressed: Mặc đẹp
  • Well-educated: Được giáo dục tốt
  • Record-breaking: Phá kỉ lục
  • Top-ranking: Xếp hàng đầu
  • Low-spirited: Buồn chán
  • Kind-hearted: Hiền lành, tốt bụng
  • Grey-haired: Tóc bạc, tuổi già

II. Cách hình thành tính từ ghép tiếng Anh

Trái với các tính từ như: Tính từ ngắn, tính từ dài, tính từ sở hữu, tính từ chỉ trạng thái với cấu tạo đơn giản, thường chỉ gồm một từ, tính từ ghép lại được hình thành từ hai từ trở lên. Sau đây là một số cách thành lập tính từ ghép phổ biến mà WISE đã tổng hợp và gửi đến bạn:

1. Tính từ + Danh từ + -ed (có)

Ví dụ:
  • Grey-haired (Tóc màu xám)
  • Right-angled (Có góc vuông)
  • Strong-minded (Có tinh thần rất mạnh mẽ)
  • Slow-witted (Chậm hiểu)
  • One-eyed (Có một mắt)

2. Tính từ + Quá khứ phân từ (Mang ý nghĩa bị động)

Ví dụ:
  • Low-paid (Được trả ít tiền)
  • Full-grown (Phát triển đầy đủ)
  • Ready-made (Được làm sẵn)

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

3. Phó từ + Quá khứ phân từ (Mang ý nghĩa bị động)

Ví dụ:
  • Well-known (Nổi tiếng, được nhiều người biết đến)
  • Well-behaved (Được đối xử tốt)
  • ill-advised (Bị xúi bậy)

4. Danh từ + quá khứ phân từ (Mang ý nghĩa bị động)

Ví dụ:
  • Home-made (nhà làm)
  • Wind-blown (Bị gió cuốn đi)
  • Silver-palted (Mạ bạc)

5. Tính từ + Hiện tại phân từ (Mang ý nghĩa chủ động)

Ví dụ:
  • Good-looking (Đẹp)
  • Close-fitting (Bó sát)

6. Danh từ + Hiện tại phân từ (Mang ý nghĩa chủ động)

Ví dụ:
  • Record-breaking (Phá kỉ lục)
  • Heart-breaking (Cảm động)
  • Top-ranking (Xếp hạng đầu)

7. Phó từ + Hiện tại phân từ (Mang ý nghĩa chủ động)

Ví dụ:
  • Long-lasting (Lâu dài)
  • Off-putting (Khó chịu)
  • Far-reaching (Ở xa)

8. Danh từ + Tính từ

Ví dụ:
  • Ice-cold (Lạnh như đá)
  • Snow-white (Trắng như tuyết)
  • Blood-red (Đỏ như máu)

9. Tính từ + Tính từ

Ví dụ:
  • Dead-tired (Quá mệt mỏi)
  • North-west (Phía tây bắc)
  • Blue-black (Màu xanh đen)

10. Tính từ + Danh từ

Ví dụ:
  • Red-carpet (Rải thảm đỏ, mang tính trang trọng)
  • Deep-sea (Dưới biển sâu)
  • Full-length (Toàn thân)

11. Quá khứ phân từ của cụm động từ.

Ví dụ:
  • Stuck-up (Tự phụ)
  • Run-down (Kiệt sức)
  • Cast-off (Bị bỏ rơi, bị vứt bỏ)

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

III. Những tính từ ghép bất quy tắc

Bên cạnh những tính từ ghép được hình thành theo các quy tắc trên thì vẫn có những tính từ ghép được sử dụng rộng rãi nhưng không có công thức thành lập cụ thể. Bạn có thể học thuộc các tính từ ghép đó trong ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.

  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
  • Touch-and-go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
  • Life and death: sinh tử, tối quan trọng
  • Day-to-day: hằng ngày
  • Down-to-earth: thực tế, thẳng thắn
  • Out-of-the-way: xa xôi hẻo lánh
  • Arty-crafty: về mỹ thuật
  • La-di-da: hào nhoáng
  • Criss-cross: chằng chịt
  • Per capita: tính theo đầu người

IV. Những lưu ý khi thành lập tính từ ghép

Bạn cần lưu ý là các công thức trên là cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi tạo thành tính từ ghép, bởi nếu sai một lỗi nhỏ nhưng cũng có thể làm biến đổi nghĩa của câu nếu không thành lập tính từ theo công thức.

Hãy xem ví dụ sau:

  • I saw a man-eating alligator.
  • I saw a man eating alligator.

Trong câu đầu tiên “I saw a man-eating alligator”, có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép cho danh từ “alligator”.

Trong khi đó, câu “I saw a man eating alligator”, lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì đây sẽ câu phức ẩn đi đại từ quan hệ, viết đầy đủ ta có câu. “I saw a man who was eating alligator.”

Chỉ khác nhau một dấu gạch ngang thôi nhưng làm nên sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa đó các bạn nhé!

V. Các tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Việc sử dụng tính từ ghép trong tiếng Anh không chỉ được bắt gặp trong văn viết mà còn trở nên phổ biến đối với văn nói. Với văn viết, bạn dễ dàng tạo ấn tượng với vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp của mình trong các bài thi. Với văn nói, tính từ ghép giúp cho câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn với người nghe bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Cùng điểm qua một số tính từ ghép dưới đây để áp dụng vào thực tế nhé!

STTTính từ ghép trong tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Cold-bloodedmáu lạnh, tàn nhẫn
2Bulletproofchống đạn
3Antivirus(phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút
4Baby-facedmang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô
5Absent-mindedlãng quên, đãng trí
6Bullheadedngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh
7Bad-tempereddễ cáu giận, xấu tính
8Anti-agingchống lão hóa
9Far-reachingcó sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định
10Duty-freekhông tính thuế, miễn thuế
11Fireproofchống cháy
12Full-timetoàn thời gian
13deep-mouthedoang oang (âm thanh)
14Forward-lookingtiến bộ, cấp tiến
15Good-lookingưa nhìn
16Deep-rootedăn sâu vào trong
17Fat-freekhông chứa chất béo
18Good-temperedhiền hậu, tốt tính
19Hard-headedthực tế
20High-classchất lượng cao, thượng đẳng
21High-qualitychất lượng cao
22High-spiritedphấn chấn, vui vẻ
23Hard-heartednhẫn tâm, vô cảm
24High-heeledgiày cao gót
25High-rankingcó thứ bậc cao, cấp cao
26Ill-behavedthất lễ
27High-endcao cấp
28Ill-educatedvô học, không được dạy dỗ
29Broken-heartedđau lòng
30Ice-coldlạnh như băng
31Ill-fatedbất hạnh
32Last-minutevào giây phút cuối cùng
33High-pitchedthe thé (âm thanh)
34Kind-heartedtốt bụng
35Left-handedthuận tay trái
36Mouth-wateringthơm ngon
37Never-endingvô tận, không bao giờ dứt
38Middle-agedtrung niên
39Old-fashionedlỗi mốt
40Home-madelàm tại nhà
41Part-timebán thời gian
42Quick-wittednhanh trí, hoạt bát
43Long-lastingbền lâu
44Narrow-mindedbảo thủ, thiển cận
45Open-mindedphóng khoáng, cởi mở
46Record-breakingphá kỷ lục
47Second-handcũ, đã dùng rồi
48Slow-movingchuyển động chậm
49Soundproofcách âm
50Right-handedthuận tay phải
51Strong-willedcứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ
52Sugar-freekhông chứa đường
53Self-centeredích kỷ
54Thought-provokingđáng suy ngẫm
55Waterproofchống thấm nước
56Well-behavedcư xử tốt
57Well-knownnổi tiếng
58Well-paidđược trả lương cao
59Well-educatedcó giáo dục, gia giáo
60Well-earnedxứng đáng
61Time-savingtiết kiệm thời gian
62World-famousnổi tiếng trên toàn thế giới
63Ash-coloredcó màu xám khói
64Clean-shavenmàu râu nhẵn nhụi
65Heart-breakingtan nát cõi lòng, đau khổ
66Well-cookedđược nấu ngon (thức ăn)
67Home-keepinggiữ nhà, trông nhà
68Handmadetự làm bằng tay, việc thủ công
69Thin-lippedcó môi mỏng
70Horse-drawnkéo gì đó bằng ngựa
71White-washedquét vôi trắng
72Long-sighted (far-sighted)nhìn xa trông rộng, viễn thị
73Well-litsáng trưng, sáng quắc
74Clear-sightedsáng suốt
75New-bornsơ sinh

VI. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. His degree course took five years to complete.

=> It was a _____________________________

  1. It takes ten minutes to drive from my house to work.

=> It is a _____________________________

  1. My dog has got short legs.

=> It is a _____________________________

  1. Only members who carry their cards are allowed inside.

=> Only _____________________________

  1. That man always looks rather angry.

=> He is a rather _____________________________

  1. That man dresses in a scruffy manner.

=> He is a _____________________________

  1. The child behaves well.

=> He is a _____________________________

  1. They planned the attack in a very clever way.

=> It was a very _____________________________

  1. This film star is very conscious of her image.

=> This film star is _____________________________

  1. What’s the name of that perfume that smells horrible?

=> What is the name of that ______________________?

Đáp án

Bài 1:

  1. paper-thin
  2. money-making
  3. two-month
  4. 19th-century
  5. heart-breaking
  6. long-lasting
  7. strong-willed
  8. handmade
  9. record-breaking
  10. time-consuming

Bài 2:

  1. 5-year course
  2. ten-minute drive from my house to work
  3. short-legged dog
  4. card-carrying members are allowed inside
  5. angry-looking man
  6. scruffy-dressed man
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng với những thông tin mà WISE vừa cung cấp đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng các loại tính từ trong tiếng Anh vào văn phong viết, giao tiếp hàng ngày.

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888