Trong bài tập ngữ pháp so sánh hơn, chúng ta thường nhắc đến cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để thêm đuôi -er hoặc more, đây là phần dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh. Vậy bạn đã biết được sự khác biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài hay chưa? Cùng WISE English tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
I. Tính từ ngắn là gì?
1. Định nghĩa tính từ ngắn
Tính từ ngắn (one syllable adjective) là các tính từ có một âm tiết, nghĩa là chỉ một âm được phát ra. Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn. Sau đây là ví dụ về tính từ ngắn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Big /big/: To, lớn
- Short /ʃɔːrt/: Ngắn
- Fast /fæst/: Nhanh
- Heavy /ˈhev.i/: Nặng
- Happy /ˈhæp.i/: Vui vẻ
- Noble /ˈnoʊ.bəl/: Sang trọng
- Little /ˈlɪtl/: Nhỏ bé
- Slow /sloʊ/: Chậm rãi
- Sweet /swiːt/: Ngọt ngào
Bên cạnh cấu trúc ngữ pháp về tính từ ngắn – tính từ dài, bạn có thể tham khảo kiến thức về các loại tính từ khác tại đây: Tính từ ghép, tính từ chỉ trạng thái, tính từ chỉ cảm xúc, trật tự tính từ.
2. Cách sử dụng tính từ ngắn
- Trong câu so sánh hơn kém (comparative), đối với tính từ ngắn ta chỉ cần thêm –er vào sau. Trong câu so sánh hơn nhất (superlative) thêm – est.
Ví dụ:
quick – quicker – the quickest: nhanh – nhanh hơn – nhanh nhất
hard– harder – the hardest: khó – khó hơn – khó nhất
- Thêm –r nếu tính từ kết thúc tận cùng bằng nguyên âm –e trong câu so sánh hơn kém, hoặc thêm –st nếu trong câu so sánh cao nhất.
Ví dụ:
Nice – nicer – the nicest: đẹp – đẹp hơn – đẹp nhất
Close – closer – the closest: gần – gần hơn – gần nhất
- Nếu tính từ kết thúc bằng “y” thì trong câu so sánh ta bỏ “y” để thêm -ier trong câu so sánh hơn kém, và thêm -iest trong câu so sánh cao nhất.
Ví dụ:
Happy – happier – the happiest: hạnh phúc – hạnh phúc hơn – hạnh phúc nhất
sturdy – sturdier – the sturdiest: cứng – cứng hơn – cứng nhất
- Nếu trước phụ âm sau cùng là một nguyên âm thì cần gấp đôi phụ âm đó rồi mới thêm – er hoặc – iest.
Ví dụ:
Fat – fatter – the fattest: mập – mập hơn – mập nhất
Big – bigger – the biggest: to lớn – to hơn – to nhất
Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%
II. Tính dừ dài
1. Định nghĩa tính từ dài
Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, trừ những trường hợp các từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn ở trên. Sau đây là một số tính từ dài trong tiếng Anh.
Ví dụ: Các tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh:
- Useful /ˈjuːs.fəl/: Hữu ích
- Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/: Thông minh
- Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: Xinh đẹp
- Expensive /ikˈspensiv/: Đắt đỏ
- Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/: Đạt yêu cầu
- Pleasant /ˈplɛznt/: Hài lòng
- Common /ˈkɒmən/: Chung, thông thường
2. Cách sử dụng tính từ dài
- Trong câu so sánh hơn kém chỉ cần thêm more vào trước tính từ, trong câu so sánh hơn nhất thì thêm the most vào trước tính từ.
Ví dụ: More beautiful – the most beautiful: đẹp hơn – đẹp nhất
III. Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài
1. Các tính từ có 2 âm tiết có đuôi -y, -ie, -ow, -et, -er như happy, simple, narrow,… có thể coi là tính từ ngắn hay dài đều được. Lúc đó có thể vừa thêm -er, -iest vào sau hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.
Ta có thể sử dụng 2 cách:
Happy – happier/ more happy – the happiest/ the most happy: Hạnh phúc
Simple – simpler/ more simple – the simplest/ the most simple: Đơn giản
2. Những tính từ ngắn kết thúc bằng -ed vẫn dùng more hoặc most trước tính từ trong câu so sánh.
Ví dụ:
Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng
Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi
3. Tính từ bất quy tắc
Có những tính từ đặc biệt, các dạng so sánh hơn và so sánh nhất riêng biệt, nó sẽ không đi theo quy tắc nào của tính từ ngắn hay dài. Dưới đây là một số tính từ thường gặp nhất:
Tính từ gốc | Dạng hơn kém | Dạng hơn nhất |
bad | worse than | the worst |
far | further than | the furthest |
good | better than | the best |
much/many | more than | the most |
little | less than | the least |
Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc
IV. Mẹo đếm số âm tiết của từ trong tiếng Anh
Nếu tính từ có 1 chữ/ cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y”, không tính chữ “e” cuối từ, thì từ đó là tính từ ngắn.
Ví dụ:
black | Từ có 1 chữ “a” | → có 1 âm tiết |
cruel | Từ có 1 cụm chữ “ue” | → có 1 âm tiết |
dead | Từ có 1 cụm chữ “ea” | → có 1 âm tiết |
cute | Từ có 1 chữ “u”, không tính “e” tận cùng | → có 1 âm tiết |
grey | Từ có 1 cụm chữ “ey” | → có 1 âm tiết |
Nếu tính từ có 2 chữ/ cụm chữ cái “u, e, o, a, i, y” tách rời trở lên, không tính chữ “e” cuối từ, thì từ đó là tính từ dài.
Ví dụ:
colourful | Từ có 3 chữ cái tách rời: o, ou, u | → có 3 âm tiết |
brainy | Từ có 2 chữ cái tách rời: ai, y | → có 2 âm tiết |
sparkling | Từ có 2 chữ cái tách rời: a, i | → có 2 âm tiết |
glamorous | Từ có 3 chữ cái tách rời: a, o, ou | → có 3 âm tiết |
playful | Từ có 2 chữ cái tách rời: ay, u | → có 2 âm tiết |
indistinguishable | Từ có 6 chữ cái tách rời: i₁, i₂, i₃, ui, able | → có 6 âm tiết |
V. Bài tập tính từ ngắn và tính từ dài
- I don’t think dogs are ….. than cats. (intelligent)
- In my family, my father earns.… money than my mother does. (much)
- This is… film I have ever seen bar none. (interesting)
- Taking about sports, nobody is… about football than I am. (crazy)
- This dress is too small. I need a … one to dress up for the party (big)
- For me, English is always …. than Maths, given that I don’t have a crack for calculating things. (hard)
- This part of my homework is…… one and I just need 10′ to finish it. (easy)
- I’ve never seen a… waterfall than that besides Niagara Falls. (gorgeous)
- The quality of this product is way … than the last time I bought it. (bad)
- To me, friends in real life are … than online ones, who I made friends via social medias (important)
Đáp án:
1. I don’t think dogs are ….. than cats. (intelligent)
=> More intelligent.
Tôi không nghĩ chó thông minh hơn mèo.
2. In my family, my father earns.… money than my mother does. (much)
=> More money
Trong nhà tôi thì bố tôi kiếm nhiều tiền hơn mẹ tôi.
3. This is… film I have ever seen bar none. (interesting)
=> The most interesting
Đây là bộ phim thú vị nhất tôi từng xem.
4. Talking about sports, nobody is… about football than I am. (crazy)
=> Crazier
Về thể thao thì không ai yêu thích bóng đá hơn tôi.
5. This dress is too small. I need a … one to dress up for the upcoming party (big)
=> Bigger
Chiếc váy này bé quá, tôi cần một chiếc lớn hơn để đi dự tiệc
6. For me, English is always …. than Math, given that I don’t have a crack for calculating things (hard)
=> Harder
Đối với tôi, tiếng Anh luôn khó hơn Toán sở dĩ vì tôi không giỏi tính toán lắm.
7. This part of my homework is…… one and I just need 10′ to finish it. (easy)
=> The easiest
Phần này của bài tập về nhà là phần dễ nhất và tôi chỉ cần 10′ để hoàn thành nó.
8. I’ve never seen a… waterfall than that besides Niagara Falls. (gorgeous)
=> More gorgeous
Tôi chưa bao giờ thấy một thác nước lộng lẫy hơn cái này, ngoại trừ thác Niagara.
9. The quality of this product is way … than the last time I bought it. (bad)
=> Worse
Chất lượng của sản phẩm này tệ hơn lần trước tôi mua.
10. To me, friends in real life are … than online ones, who I made friends via social medias (important)
=> More important
Đối với tôi, bạn bè ngoài đời thực quan trọng hơn bạn trên mạng, người mà tôi chủ yếu bạn qua mạng xã hội.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Trong bài viết vừa rồi, WISE English đã tổng hợp giúp bạn các kiến thức về tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập để sử dụng từ loại này thật thành thạo trong câu so sánh nhé!
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua