Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là nền tảng cốt lõi để ôn thi chuyển cấp. Tài liệu này Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 đầy đủ và chi tiết nhất, bám sát 12 Unit của chương trình Global Success mới. Chúng tôi hệ thống hóa mọi Công thức và cấu trúc trọng tâm, kèm ví dụ rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng tự học, ôn tập nhanh chóng và tự tin chinh phục điểm cao trong kỳ thi vào lớp 10.
I. Giá trị cốt lõi của việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Việc học và hệ thống hóa ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 không chỉ là yêu cầu của chương trình học mà còn là chiến lược nền tảng cho tương lai ngôn ngữ của học sinh.
1. Thiết lập cơ sở kiến thức tiếng Anh vững vàng
Năm lớp 9 đóng vai trò là năm tổng ôn. Các chủ điểm ngữ pháp trong chương trình này (như thì hiện tại hoàn thành, câu bị động, câu điều kiện loại 1) giúp học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức từ lớp 6-8. Việc nắm chắc Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là điều kiện tiên quyết. Ví dụ, nếu học sinh không nắm chắc cấu trúc wish + past simple hay reported speech, các em sẽ rất khó làm tốt các bài tập chuyển đổi câu – dạng bài gần như bắt buộc trong mọi đề thi vào 10.
2. Nâng cao khả năng sử dụng ngoại ngữ
Ngữ pháp đóng vai trò là xương sống, giữ cho ngôn ngữ được định hình. Khi học sinh nắm vững các dạng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 nâng cao, các em có thể:
- Nói: Sử dụng câu phức tạp và tự nhiên hơn (Ví dụ: dùng mệnh đề quan hệ để mô tả).
- Viết: Viết các đoạn văn, bài luận đúng ngữ pháp, logic và mạch lạc, đạt điểm cao trong các bài kiểm tra viết.
- Nghe & Đọc: Nhận diện và hiểu được các câu dài, câu ghép, câu phức trong tài liệu, giúp khả năng nghe hiểu và đọc hiểu được cải thiện đáng kể.
3. Sẵn sàng đối mặt với kỳ thi chuyển cấp quan trọng
Mục tiêu lớn nhất của học sinh lớp 9 là vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Trong đề thi chính thức, phần ngữ pháp (từ vựng, cấu trúc câu, và nhận biết lỗi sai) thường chiếm tỷ lệ rất cao, khoảng 30-40% tổng điểm. Việc tập trung ôn luyện Các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 sẽ quyết định thành công của kỳ thi. Mẹo ôn tập hiệu quả là: mỗi ngày ôn 1 chủ điểm, tự đặt 5 câu ví dụ thực tế sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn và sâu hơn.
II. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 chương trình mới (Global Success)
Dưới đây là Tổng hợp ngữ pháp lớp 9 chi tiết theo từng Unit, bao gồm các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 trọng tâm và công thức cần ghi nhớ, trình bày theo cấu trúc dễ nắm bắt.
1. Unit 1 – Question words before to-infinitives – Phrasal verbs
a. Từ để hỏi + To-V (Question words before to-infinitives)
Đây là cấu trúc dùng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc hỏi về cách thức/hành động cần làm. Cấu trúc này thay thế cho một mệnh đề phụ phức tạp hơn.
Cấu trúc:
Questionwords (What, Where, How, When, Which) + to + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
I don’t know what to say. (Tôi không biết phải nói gì.)
Can you tell me where to go? (Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ nào để đi không?)
b. Cụm động từ (Phrasal verbs)
Cụm động từ được tạo nên từ một động từ và một tiểu từ (giới từ/trạng từ), chức năng của nó là truyền tải một ý nghĩa độc lập, không liên quan đến nghĩa gốc của động từ. Do đó, việc ghi nhớ nghĩa của từng cụm là điều bắt buộc đối với người học.
Ví dụ thường gặp: Look for (tìm kiếm): She is looking for her keys everywhere. Take off (cởi ra/cất cánh): The plane took off on time. Turn on/off (bật/tắt): Please turn off the light before leaving. |
2. Unit 2 – Double Comparatives (So sánh kép)
Cấu trúc So sánh kép diễn tả sự thay đổi song song, đồng thời của hai sự việc, hành động, hoặc tính chất.
Cấu trúc:
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V. |
Lưu ý: Comparative ở đây là dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ (ví dụ: better, more interesting, less difficult).
Ví dụ:
The more you study, the better your results get. (Bạn càng học nhiều, kết quả của bạn càng tốt hơn.)
3. Unit 3 – Modal verbs in the first conditional (Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)
Câu điều kiện loại 1 được dùng để biểu thị một điều kiện thực tế và có triển vọng xảy ra (ở hiện tại/tương lai). Mệnh đề chính cho phép dùng các động từ khuyết thiếu khác ngoài will để làm phong phú thêm ý nghĩa về sự cho phép, khả năng, hoặc nghĩa vụ.
Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + may/might/can/must + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
If it rains tomorrow, we can stay home and watch a movie. (Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà xem phim – diễn tả khả năng.)
4. Unit 4 – Past continuous, wish + past simple
a. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đã diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, hoặc để chỉ hai sự kiện xảy ra song song cùng lúc.
Cấu trúc:
S + was/were + V−ing. |
Ví dụ: At 8 PM yesterday, I was watching TV. (Vào 7 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
b. Câu ước ở hiện tại (Wish + Past Simple)
Cấu trúc này diễn tả mong ước về một điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại. Nó thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn thay đổi thực tế hiện tại.
Cấu trúc:
S + wish + S + V2/ed (hoặc were cho mọi chủ ngữ). |
Ví dụ:
I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn. – Thực tế là tôi không cao.)
She wishes she didn’t have so much homework. (Cô ấy ước cô ấy không có nhiều bài tập về nhà đến vậy. – Thực tế là cô ấy có rất nhiều.)
5. Unit 5 – Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Thì Hiện tại Hoàn thành được dùng để mô tả những hành động đã khởi sự trong quá khứ và vẫn còn liên quan, tiếp diễn đến thời điểm hiện tại, hoặc để nói về những kinh nghiệm đã trải qua.
Cấu trúc:
S + have/has + V3/ed. |
Dấu hiệu nhận biết: already, just, ever, never, yet, since, for, so far, recently…
Ví dụ:
She has never seen that film before. (Kinh nghiệm chưa từng xảy ra.)
They have lived here since 2003. (Hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.)
6. Unit 6 – Verb + to infinitive, Verb + Ving (Danh động từ và Động từ nguyên mẫu có ‘to’)
a. Động từ + V-ing (Gerund/Danh động từ)
V−ing được sử dụng như một danh từ và thường theo sau các động từ diễn tả sở thích, sự tránh né, đề xuất.
Động từ thường gặp: enjoy, avoid, suggest, finish, mind, practice… |
Cấu trúc:
S + V chính + V-ing |
Ví dụ: She enjoys reading books in the evening.
b. Động từ + To-V (To-infinitive/Động từ nguyên mẫu có ‘to’)
To−V thường theo sau các động từ diễn tả ý định, hy vọng, quyết định, muốn, cần.
Động từ thường gặp: want, hope, decide, need, agree, promise… |
Cấu trúc:
S + V chính + to + V nguyên mẫu. |
Ví dụ: He decided to study abroad next year.
7. Unit 7 – Reported Speech (Yes/No Questions)
Reported Yes/No Questions là hình thức thuật lại một câu hỏi trực tiếp. Quy tắc chung là lùi thì (như chuyển hiện tại đơn thành quá khứ đơn) và điều chỉnh các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn cho phù hợp với ngữ cảnh mới.
Cấu trúc:
S + asked/wondered/wanted to know + if/whether + S + V (lùi thì). |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Do you like sport?” (Cô ấy hỏi tôi: “Bạn có thích thể thao không?”)
Câu tường thuật: She asked if I liked sport. (Cô ấy hỏi liệu tôi có thích nhạc không.)
8. Unit 8 – Relative Pronouns “which, who, whose”
Đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó (tiền ngữ) và mở đầu một Mệnh đề quan hệ.
Who: Thay thế cho người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. |
Ví dụ: That’s the boy who won the prize.
Which: Thay thế cho vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. |
Ví dụ: The book which I read was exciting.
Whose: Thay thế cho sở hữu (của người hoặc vật). |
Ví dụ: I like the car whose color is red.
9. Unit 9 – Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định)
Mệnh đề quan hệ xác định là cần thiết để xác định danh từ đứng trước, nếu bỏ đi, người nghe/đọc sẽ không biết đang nói về đối tượng cụ thể nào.
Đặc điểm: Không có dấu phẩy ngăn cách với danh từ chính.
Lưu ý: Trong loại mệnh đề này, ta có thể dùng THAT để thay thế cho WHO và WHICH (khi chúng làm tân ngữ, hoặc trong một số trường hợp khác).
Ví dụ: The hat that I bought yesterday is very expensive. (Nếu bỏ ‘that I bought yesterday’, ta không xác định được ‘The hat’ nào.)
10. Unit 10 – Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ đã được xác định rõ ràng trước đó. Thông tin này không bắt buộc.
Đặc điểm: Luôn có dấu phẩy tách biệt với mệnh đề chính.
Lưu ý quan trọng: Không bao giờ được dùng THAT trong mệnh đề quan hệ không xác định. Chỉ dùng who, which, whose.
Ví dụ: My brother, who is a teacher, loves reading. (Danh từ ‘My brother’ đã xác định, mệnh đề ‘who is a teacher’ chỉ là thông tin thêm.)
11. Unit 11 – Suggest/Advice/Recommend + Ving / clause with “should”
Cách đưa ra đề nghị hoặc lời khuyên (suggest, advise, recommend) được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất, với hai cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc 1 (đi với Danh động từ):
S + suggest/advise/recommend + V-ing. |
Ví dụ: I suggest going out this weekend.
Cấu trúc 2 (đi với Mệnh đề):
S + suggest/advise/recommend + that + S + should + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ: He advised that we should study harder. (Lưu ý: Đôi khi should có thể được lược bỏ nhưng động từ vẫn giữ nguyên mẫu.)
12. Unit 12 – Adverbial Clauses (Trạng ngữ)
a. Trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Concession)
Diễn tả ý đối lập/tương phản giữa hai vế.
Liên từ chính: although, though, even though (mặc dù). |
Ví dụ: Although it rained heavily, we went out.
b. Trạng ngữ chỉ kết quả (Result)
Diễn tả kết quả của một hành động, sự vật, hoặc tính chất nào đó.
Cấu trúc phổ biến:
So…that: The box was so heavy that I couldn’t lift it. (Quá… đến nỗi…) |
Ví dụ: It was such a beautiful sunset that everyone stopped to take pictures. (Đó thật là một cảnh hoàng hôn đẹp đến nỗi mọi người đều dừng lại để chụp ảnh.)
c. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Reason)
Diễn tả lý do/nguyên nhân của hành động ở mệnh đề chính.
Liên từ chính: because, since, as (bởi vì). |
Ví dụ: I can’t go out since I have a lot of homework. (Tôi không thể ra ngoài vì tôi có nhiều bài tập.)
III. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Sau khi đã nắm vững các ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 ở trên, học sinh cần luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức.
Bài 1. Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống (who, which, whose, that):
1. The man ____ lives next door is a doctor.
2. The computer ____ I bought last year is broken now.
3. This is the girl ____ father is a famous singer.
4. She works for a company ____ makes software.
Bài 2. Chọn dạng động từ đúng (To-V hoặc V-ing):
1. He misses ____ (walk) his dog in the park every morning.
2. She hopes ____ (get) a promotion next year.
3. My teacher advised ____ (study) harder.
4. I want to know ____ (buy) the ticket.
Bài 3. Viết lại câu với nghĩa tương đương (Sử dụng Reported Speech):
1. She said, “I’m tired.” → She said she ____ tired.
2. He asked me, “Are you a student?” → He asked ____ a student.
3. “When will you finish the project?” my boss asked. → My boss asked when ____ the project.
Đáp án (Answer Key):
1. who/that; 2. which/that; 3. whose; 4. which/that.
2. listening; 2. to move; 3. studying (or suggested that we should study); 4. how to buy.
3. was; 2. if/whether I was; 3. I would finish.
IV. Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 hiệu quả cùng WISE English – Nền tảng vững chắc cho kỳ thi vào 10
Lớp 9 là giai đoạn bản lề, nơi học sinh không chỉ cần nắm chắc toàn bộ hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cấp 2, mà còn phải biết vận dụng linh hoạt để đạt điểm cao trong kỳ thi vào lớp 10. Hiểu được điều đó, trung tâm tiếng anh WISE English xây dựng khóa học tiếng Anh cấp 2 chuyên sâu, giúp học sinh lớp 6-9 củng cố toàn diện từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng làm bài.
Điểm nổi bật của WISE English nằm ở phương pháp học NLP (Neuro-Linguistic Programming) – Phương pháp “Lập trình Ngôn ngữ Tư duy” hiện đại, giúp học sinh ghi nhớ nhanh, hiểu sâu bản chất ngữ pháp và áp dụng tự nhiên trong bài viết, bài nói. Với lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, học viên được theo sát tiến độ học tập, sửa lỗi ngữ pháp chi tiết và rèn kỹ năng làm bài thi thực chiến.
Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, học sinh tại WISE còn được luyện tập qua hệ thống bài tập và đề thi mô phỏng thật, giúp làm quen với cấu trúc đề tuyển sinh lớp 10. Nhờ đó, các em vừa nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, vừa tự tin bước vào kỳ thi chuyển cấp với tâm thế vững vàng.
Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cấp 2 tại WISE English để con bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 và bứt phá điểm số trong kỳ thi vào 10!
V. Kết luận
Việc nắm vững Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là chìa khóa để tự tin bước vào kỳ thi chuyển cấp và làm nền tảng cho việc học tiếng Anh sau này. Thông qua bản Tổng hợp ngữ pháp lớp 9 chi tiết này, bạn đã có trong tay lộ trình và công cụ cần thiết để chinh phục mọi chủ điểm ngữ pháp.
Đừng chờ đến kỳ thi mới bắt đầu dồn nén kiến thức, hãy bắt đầu học và ôn tập từng chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 mỗi ngày. Bạn sẽ thấy tiếng Anh không còn là nỗi sợ mà trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Chúc các bạn học tập thành công!