Phrasal Verb – Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hàng ngày và cũng là vũ khí tuyệt vời giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. Hôm nay, WISE ENGLISH giới thiệu đến bạn những Phrasal Verb theo chủ đề quen thuộc và rất dễ áp dụng. Các bạn có muốn biết những cụm động từ này là gì không nào?
I. Phrasal verbs là gì?

Phrasal verb là một cụm từ bao gồm cấu trúc động từ + trạng từ/giới từ và hoạt động tương tự 1 động từ trong câu.
Đặc điểm Phrasal Verb trong IELTS đem lại sự linh hoạt, logic và ấn tượng nổi bật hơn thay vì chỉ sử dụng động từ tương tự. Bên cạnh đó, có những Phrasal verbs cố định là tất yếu phải dùng mang ý nghĩa riêng cho câu.
Có những cụm động từ thông dụng mà các bạn tham khảo trước:
Còn dưới đây là những cụm chia theo chủ đề, các bạn cùng học thêm và ghi nhớ đầy đủ nha.

Tìm hiểu thêm: TỔNG HỢP IDIOMS THÔNG DỤNG
1.2 Tại sao nên học Phrasal verb theo chủ đề?
Học phrasal verb theo chủ đề có nhiều lợi ích, bao gồm:
- Dễ tiếp thu: Học phrasal verb theo chủ đề sẽ giúp bạn tập trung vào các từ vựng cùng chủ đề và giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tiếp thu từ vựng.
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Khi học các phrasal verb trong cùng một chủ đề, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng trong các câu hội thoại và viết văn tự nhiên hơn.
- Giúp bạn học được nhiều phrasal verb hơn: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn học được nhiều phrasal verb hơn vì chúng có cùng ý nghĩa và sử dụng như nhau trong các tình huống khác nhau.
- Giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn bởi vì bạn có thể kết nối các từ vựng với nhau dựa trên chủ đề chung, thay vì chỉ ghi nhớ một danh sách các từ vựng ngẫu nhiên.
- Tiết kiệm thời gian: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn bởi vì bạn có thể học nhiều phrasal verb cùng lúc thay vì phải tìm kiếm và học chúng một cách riêng lẻ.
II. Tổng hợp Phrasal verb theo topic
Dưới đây là phần chia sẻ phân loại về những cụm đồng từ hay theo từng môn topic cùng ví dụ kèm theo.
1. Tổng hợp phrasal verb từ chủ đề Giáo dục
Giáo dục là chuyên đề đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS mà ở kỹ năng nào bạn cũng bắt gặp những câu hỏi liên quan đến. Dưới đây WISE ENGLISH chia sẻ 10 cụm từ hay theo chủ đề này dưới bảng sau để bạn sử dụng ôn tập các đề thi nhé.
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Catch on | Cuối cùng cũng hiểu cái gì | They were making fun of me, but I didn’t catch on until I saw them laughing. | Họ đã giễu cợt tôi, nhưng tôi đã không hiểu cho đến khi tôi thấy họ cười nhạo. |
Drop out | Bỏ học giữa chừng | Sally had dropped out of college in the first year. | Sally đã bỏ học đại học trong năm đầu tiên. |
Fall behind | Tụt lại phía sau | He was a smart boy in school, but he fell behind due to his illness and gave up. | Anh ấy là một cậu bé thông minh trong trường, nhưng anh ấy đã bị tụt lại phía sau vì căn bệnh của mình và đã nghỉ học. |
Find out | tìm ra một điều gì đó do tình cờ, không chủ ý | Please click on the following link to find out about the lessons provided in school. | Vui lòng nhấp vào liên kết sau để tìm hiểu về các bài học được cung cấp trong trường. |
Go over | Ôn lại, xem lại | I’m not sure if my figures are accurate, can we go over them one more time? | Tôi không chắc liệu số liệu của mình có chính xác hay không, chúng ta có thể xem lại một lần nữa được không? |
Hand in | Nộp, đệ trình công việc để thẩm định | Students have handed in their assignments for marking. | Học sinh đã nộp bài để chấm bài. |
Hand out | Phân phát | The teacher opened a folder she’d brought with her and handed out sheets of paper to everyone. | Cô giáo mở một tập tài liệu mà cô ấy mang theo và phát những tờ giấy cho mọi người |
Cut out | Cắt tranh, ảnh, … từ tạp chí, … | They cut out animals and flowers from the scraps of clothing. | Họ cắt bỏ hoạ tiết động vật và hoa từ những mảnh quần áo vụn. |
Look at | Nhìn hoặc suy nghĩ thứ gì theo một cách đặc biệt. | I looked at your report and I think it’s really good. | Tôi đã xem báo cáo của bạn và tôi nghĩ nó thực sự tốt. |
Khám xét thứ gì (cự ly gần). | Travel expenses are getting out of control. We need to have a look at them closely. | Chi phí đi lại ngày càng mất kiểm soát. Chúng ta cần phải xem xét kỹ lưỡng chúng. | |
Look up | Tham khảo tài liệu tham khảo | Can you give me his last name, so I can look up his email address? | Bạn có thể cho tôi biết họ của anh ấy để tôi có thể tra cứu địa chỉ email của anh ấy không? |
2. Tổng hợp phrasal verb chủ đề Gia đình và Bạn bè
Gia đình và bạn bè là hai mối quan hệ mà tất cả chúng ta đều quý trọng đúng không nào? Hôm nay, những từ vựng hay được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn kể về gia đình và bạn bè của mình thêm chủ đề này để dễ dàng và được đánh giá cao hơn trong bài thi.
Cụm động từ | Định nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Bring someone up | Nuôi nấng một đứa trẻ | She was brought up by her grandparents after her parents died. | Cô được ông bà nội nuôi dưỡng sau khi cha mẹ cô qua đời. |
Take after someone | trông giống hoặc có lối sống giống một thành viên nào đó trong gia đình | Her dad’s really short but her mum’s really tall. With those long legs, she certainly takes after her mother. | Bố cô ấy rất thấp nhưng mẹ cô ấy thì rất cao. Với đôi chân dài miên man ấy, chắc chắn cô ấy rất giống mẹ mình. |
Look up to someone | tôn trọng ai đó | When she was young she looked up to her parents. They were very good role models for her. | Khi còn nhỏ, cô ấy rất kính trọng cha mẹ mình. Họ là hình mẫu rất tốt cho cô ấy. |
Grow up | lớn lên, trưởng thành | I grew up in Glasgow but moved to London after I graduated from University. | Tôi đã lớn lên ở Glasgow nhưng chuyển đến London sau khi tốt nghiệp Đại học. |
Get on/along with someone | có mối quan hệ tốt với một ai đó | When I was young I didn’t get on with my sister but now we’re very good friends. | Khi tôi còn nhỏ, tôi không có mối quan hệ tốt với chị gái của mình nhưng bây giờ chúng tôi là những người bạn rất tốt. |
Fall out with someone | Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó | She fell out with me after all these years over an invite to a party! | Cô ấy đã tranh cãi và ghét tôi sau ngần ấy năm chỉ vì một lời mời đến một bữa tiệc! |
Live up to | đạt tiêu chuẩn/kỳ vọng nào đó | His mother was a famous politician so he had a lot to live up to. Everyone expected that he would have a successful career in politics too. | Mẹ anh là một chính trị gia nổi tiếng nên anh có rất nhiều điều để đạt kỳ vọng. Mọi người đều mong đợi rằng ông cũng sẽ có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực chính trị. |
Stand up to someone | Chống lại thiệt hại | After years of being treated badly by her husband, she finally stood up to him and made him change his ways. | Sau nhiều năm bị chồng đối xử tệ bạc, cuối cùng cô cũng đứng ra chống lại anh ta và khiến anh ta phải thay đổi cách sống của mình. |
Look back on something | nhớ, nhớ lại | When you look back on your life, what is your happiest memory? | Khi nhìn lại đời mình, kỷ niệm hạnh phúc nhất của bạn là gì? |
Tell someone off | Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai | The boss told me off for being late for the second time this week. | Ông chủ đã thực sự nói với tôi một cách rất giận dữ vì tôi đã đến muộn lần thứ hai trong tuần này. |
3. Tổng hợp phrasal verb chủ đề môi trường
Cụm động từ | Định nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Call for | Đòi hỏi, yêu cầu | Climate change calls for drastic changes to our lifestyles. | Biến đổi khí hậu đòi hỏi những thay đổi mạnh mẽ đối với lối sống của chúng ta. |
Call off | Hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lại | We had better not call off the protest against climate change. | Tốt hơn là chúng ta không nên ngừng cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu. |
Clear up | Dọn dẹp | We ought to clear up the plastic from our beaches. | Chúng ta phải dọn sạch nhựa từ các bãi biển của chúng ta. |
Cool down | Làm mát, nguội hơn | Global temperatures will not cool down until we reduce the number of carbon gasses we release into the atmosphere. | Nhiệt độ toàn cầu sẽ không hạ nhiệt cho đến khi chúng ta giảm lượng khí carbon thải vào khí quyển. |
Cut down (on) | Giảm bớt | We need to cut down on the amount of electricity we use. | Chúng ta cần cắt giảm lượng điện sử dụng |
Cut down (trees) | Chặt, đốn (cây); gặt (lúa) | Large corporations cut down too many trees in our rainforests. | Các tập đoàn lớn đã chặt phá quá nhiều cây trong rừng nhiệt đới của chúng ta. |
Cut out | loại, loại trừ | We need to cut out using disposable plastic bottles. | Chúng ta cần loại bỏ việc sử dụng chai nhựa dùng một lần. |
Deal with | Giải quyết, xử lý | How could we deal with global warming? | Làm thế nào chúng ta có thể đối phó với sự nóng lên toàn cầu? |
Die out | Trở nên ít phổ biến hơn và cuối cùng dừng tồn tại. | About 30% of all species will die out in the next 100 years. | Khoảng 30% tổng số loài sẽ chết trong 100 năm tới. |
Dispose of | vứt bỏ, tống khứ cái gì mà ta không thích | We need to dispose of plastic waste and single-use items. | Chúng ta cần vứt bỏ rác thải nhựa và các vật dụng chỉ sử dụng một lần. |

4. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Công việc/Work
Cụm động từ | Định nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
To ask around | Hỏi ý kiến người khác để tìm sự giúp đỡ | “I will ask around to find out who wants to go to lunch together.” | “Tôi sẽ hỏi quanh để tìm ra ai muốn cùng đi ăn trưa.” |
To call back | Gọi điện thoại lại cho ai đó | “I called her yesterday and am waiting for her to call back.” | “Tôi đã gọi cho cô ấy ngày hôm qua và đang đợi cô ấy gọi lại.” |
To come across | Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì | “If you come across my keys while you’re in the break room, please bring them to me.” | “Nếu bạn tình cờ thấy chìa khóa của tôi khi đang ở trong phòng nghỉ, vui lòng mang chúng cho tôi.” |
To drop by | Tạt vào thăm, nhân tiện vào thăm. | “Drop by my office after the meeting so we can discuss this further.” | “Hãy ghé qua văn phòng của tôi sau cuộc họp để chúng ta có thể thảo luận thêm về vấn đề này.” |
To figure (something) out | tìm kiếm được một thông tin gì đó, biết được điều gì đó do chủ ý làm như vậy | “The solution isn’t clear to me right now. I’ll figure it out and give you the answer later.” | “Tôi không rõ giải pháp lúc này. Tôi sẽ tìm ra nó và cho bạn câu trả lời sau. “ |
To run something by/past somebody | thảo luận/ báo cáo/ thông báo về một điều gì với ai (thường là để hỏi ý kiến của họ trước khi đưa ra quyết định) | “Please run it by Arthur. He has done this type of project before and can let you know how it should look.” | “Hãy thảo luận nó với Arthur. Anh ấy đã thực hiện loại dự án này trước đây và có thể cho bạn biết nó sẽ trông như thế nào ”. |
To shop around | Đi Dạo Tìm Hàng Tốt (Giá Rẻ); Đi Dọ Giá; Đi Khảo Giá | “Our regular supplier is expensive. Let’s shop around for a better price on the cases.” | “Nhà cung cấp thường kỳ của chúng tôi rất đắt. Hãy dạo giá để có giá tốt hơn cho các trường hợp. “ |
To think (something) over | Cân nhắc cẩn thận | “We have several possible plans to think over. We need another day to consider them.” | “Chúng tôi có một số kế hoạch khả thi để cân nhắc cẩn thận. Chúng tôi cần một ngày khác để xem xét chúng ”. |
To write up | Viết hoàn chỉnh bản thảo | “After the meeting, please write up the minutes and email them to everyone so we know who will do which tasks this week.” | “Sau cuộc họp, vui lòng viết biên bản và gửi chúng qua email cho mọi người để chúng tôi biết ai sẽ làm nhiệm vụ nào trong tuần này”. |
To zero in on | Trực tiếp hoặc tập trung vào cái gì đó | “We can zero in on the candidates for this position during the interviews. Right now we can only see how talented they are on paper.” | “Chúng tôi có thể trực tiếp đánh giá các ứng viên cho vị trí này trong các cuộc phỏng vấn. Hiện giờ chúng ta chỉ có thể thấy họ tài năng như thế nào trên giấy tờ. ” |
5. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Thời tiết/Weather
Cụm động từ | Định nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Clear up | Thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa | According to the weather forecast, it will clear up later in the day. | Theo dự báo thời tiết, trời sẽ quang đãng vào cuối ngày. |
Cool down | Sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt | After the pouring rain, the temperature has cooled down a little. | Sau cơn mưa tầm tã, nhiệt độ đã hạ nhiệt đôi chút. |
Come out | Nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời | As we were about to leave the campsite, the sun came out. | Khi chúng tôi chuẩn bị rời khu cắm trại, mặt trời ló dạng. |
Go in | Nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy | The sun had gone in and it was starting to get darker. | Mặt trời đã lặn và trời bắt đầu tối hơn. |
Warm-up | Khi thời tiết trở nên ấm áp hơn | I love spring because the weather starts to warm up. | Tôi yêu mùa xuân vì thời tiết bắt đầu ấm lên. |
Blow up | Nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh | During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind. | Trong cơn bão, nhiều cây cối bị gió giật mạnh. |
Cloud over | Khi mây xuất hiện và che hết mặt trời | The weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over. | Thời tiết ở thành phố của tôi thường dễ chịu nhưng đôi khi mây mù bao phủ. |
Pour down | Mưa to | All of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking shelter. | Đột nhiên, cơn mưa bắt đầu đổ xuống và mọi người đang tìm nơi trú ẩn. |
Rained off | Khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa | You should plan and listen to the weather forecast in case things get rained off. | Bạn nên lên kế hoạch trước và lắng nghe dự báo thời tiết trong trường hợp mưa gió. |
Snow in | Khi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài) | I got snowed in for days on my trip to Korea last month. | Tôi đã bị tuyết rơi nhiều ngày trong chuyến đi đến Hàn Quốc vào tháng trước. |
6. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Thời gian rảnh rỗi / Sở thích
Cụm động từ | Định nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Chill out/rest up | Thư giãn/nghỉ ngơi | At the end of the year, many people decided to go on vacation to rest up and chill out after a competitive season. | Cuối năm, nhiều người quyết định đi nghỉ để nghỉ ngơi và thư giãn sau một mùa giải cạnh tranh. |
Take up | Bắt đầu một sở thích nào đó | I took up volleyball as I felt I had to lose some weight. | Tôi theo học bóng chuyền vì tôi cảm thấy mình phải giảm cân. |
Get into | Bắt đầu quan tâm về việc nào đó | I believe that when you get into a particular kind of work or activity then you will manage to become involved in it. | Tôi tin rằng khi bạn tham gia vào một công việc hoặc hoạt động cụ thể thì bạn sẽ cố gắng tham gia vào nó. |
Give up | Từ bỏ hoàn toàn một sở thích/hoạt động/thói quen nào đó | He suffered a serious injury that obliged him to give up on playing soccer. | Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng buộc anh ấy phải từ bỏ việc chơi bóng đá. |
Join in | Tham Gia vào | In the summer, I usually engage in outdoor activities by joining in a community service group. | Vào mùa hè, tôi thường tham gia các hoạt động ngoài trời bằng cách tham gia vào nhóm dịch vụ cộng đồng. |
Hang out | Đi chơi | In my leisure time, I usually hang out with my friends at the shopping mall. | Những lúc rảnh rỗi, tôi thường đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm. |
Keep up | Tiếp tục một sở thích/hoạt động nào đó | We often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long. | Chúng ta thường bắt đầu những sở thích khác nhau trong suốt cuộc đời, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng duy trì chúng lâu. |
7. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề ăn uống,đồ ăn/ Food & drink
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Go off | Hỏng, ôi thiu | Over time, this food will go off |
2 | Pour out | Đổ đầy (cốc/ chén) | Pour out this cup with orange juice |
3 | Top up | Làm đầy lại | My mother tops up the cold after a week away |
4 | Go with | (khẩu vị) ăn hợp với nhau | This cake goes well with this candy |
5 | Eat out | Ăn ở ngoài | Celebrating our parents’ wedding anniversary, we invite them to eat out |
8. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Cảm xúc/Feeling
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Feel for | Đồng cảm | I feel deep sympathy for those poor children |
2 | Cheer up | Làm ai vui lên | Seeing me sad he made enough trods to cheer me up |
3 | Tear apart | Làm ai tổn thương | Never tear someone apart if you love them |
4 | Care for | Quan tâm đến ai đấy | Do you ever really care for him? |
5 | Chock back | Kìm nén | The tears that had been chocked back for a long time were finally released on the last day when they parted |
9. Phrasal verb chủ đề Thời gian/Time
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Take sb back | Khiến ai nhớ về khoảng thời gian trong quá khứ | The visit to their hometown took them back a lot of childhood memories for them |
2 | Go by | Thời gian trôi qua | Yes, As time goes by, people get older |
3 | Hold sb up | Khiến ai bị trì hoãn | Unsent letters held him up to a new place |
4 | Drag on | Tiếp tục kéo dài | If you continue to drag on the time, the opportunity will no longer exist |
5 | Run out of | Hết thời gian | They ran out of time when the bomb went off |
10. Phrasal verb chủ đề People
STT | Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Stand out | Nổi bật | The red dress she wears makes her stand out from the crowd |
2 | Take after | Giống ai | Harry Potter has eyes takes after his mother’s |
3 | Tell sb apart | Chỉ ra điểm khác nhau | Please tell your twin friends apart |
4 | Blend in | Hòa vào | We blended in the crowd at the outdoor party |
5 | Dress up | Lên đồ, mặc quần áo | Dress up well because you will meet classy people |
III. Download sách Phrasal verb theo chủ đề PDF
WISE English, gửi bạn sách Phrasal verb theo chủ đề PDF, hy vọng sẽ đem đến cho bạn những kiến thức mới.
IV. Bài tập về PHRASAL VERB:
Chọn cụm đồng từ để điền vào những câu sau: go on / pick up / come back / come up with / go back / find out / come out / go out / point out / grow up / turn out / come in(to) / take on.
1. Could you ____________________________ (think of an idea) a better idea?
2. She ____________________________ (showed / mentioned) that the stock rose as high as $16 in April.
3. I ____________________________ (went to an event) for dinner with my colleagues last night.
4. He ____________________________ (entered a place where the speaker is the kitchen and made some tea.
5. George ____________________________ (become an adult) in a village.
6. As I arrived, he ____________________________ (appeared from a place) of the door.
7. She ____________________________ (got something from a place) some dinner on the way home.
8. At the end of the film, it ____________________________ (in the end we discovered) that John was a good guy.
9. How are you ()__________ at your new job?
10. It took her a long time to __________ such a terrible accident.
Đáp án
1. come up with
2. pointed out
3. went out
4. came into
5. grew up
6. came out
7. picked up
8. turned out
9. getting on
10. get over
Bạn có thể xem toàn bộ kiến thức VỀ PHRASAL VERB tại đây nhé!
Bên cạnh những phrasal verb mà WISE ENGLISH tổng hợp chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm về những nguồn tài liệu hay để tự học, nâng cao vốn từ của mình nhé.
Follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp miễn phí cập nhật nhanh chóng giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Tìm hiểu thêm:
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
Top 10 trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua