Mục Lục

TỔNG HỢP PHRASAL VERB THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG HAY NHẤT 2021

Đánh giá post

Phrasal Verb – Cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh hàng ngày và cũng là vũ khí tuyệt vời giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, ứng dụng cho bài thi IELTS hiệu quả hơn. Hôm nay, WISE ENGLISH giới thiệu đến bạn những Phrasal Verb theo chủ đề quen thuộc và rất dễ áp dụng. Các bạn có muốn biết những cụm động từ này là gì không nào?

I. Phrasal verbs là gì?

Phrasal verbs theo chủ đề
Phrasal verbs theo chủ đề

Phrasal verb là một cụm từ bao gồm cấu trúc động từ + trạng từ/giới từ và hoạt động tương tự 1 động từ trong câu.

Đặc điểm Phrasal Verb trong IELTS đem lại sự linh hoạt, logic và ấn tượng nổi bật hơn thay vì chỉ sử dụng động từ tương tự. Bên cạnh đó, có những Phrasal verbs cố định là tất yếu phải dùng mang ý nghĩa riêng cho câu.

Có những cụm động từ thông dụng mà các bạn tham khảo trước:

Còn dưới đây là những cụm chia theo chủ đề, các bạn cùng học thêm và ghi nhớ đầy đủ nha.

Phrasal verbs theo chủ đề
Phrasal verbs theo chủ đề

Tìm hiểu thêm: TỔNG HỢP IDIOMS THÔNG DỤNG

1.2 Tại sao nên học Phrasal verb theo chủ đề?

Học phrasal verb theo chủ đề có nhiều lợi ích, bao gồm:

    1. Dễ tiếp thu: Học phrasal verb theo chủ đề sẽ giúp bạn tập trung vào các từ vựng cùng chủ đề và giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tiếp thu từ vựng.
    2. Giao tiếp tự nhiên hơn: Khi học các phrasal verb trong cùng một chủ đề, bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng trong các câu hội thoại và viết văn tự nhiên hơn.
    3. Giúp bạn học được nhiều phrasal verb hơn: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn học được nhiều phrasal verb hơn vì chúng có cùng ý nghĩa và sử dụng như nhau trong các tình huống khác nhau.
    4. Giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn bởi vì bạn có thể kết nối các từ vựng với nhau dựa trên chủ đề chung, thay vì chỉ ghi nhớ một danh sách các từ vựng ngẫu nhiên.
    5. Tiết kiệm thời gian: Học phrasal verb theo chủ đề giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn bởi vì bạn có thể học nhiều phrasal verb cùng lúc thay vì phải tìm kiếm và học chúng một cách riêng lẻ.

II. Tổng hợp Phrasal verb theo topic

Dưới đây là phần chia sẻ phân loại về những cụm đồng từ hay theo từng môn topic cùng ví dụ kèm theo.

1. Tổng hợp phrasal verb từ chủ đề Giáo dục

Giáo dục là chuyên đề  đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS mà ở kỹ năng nào bạn cũng bắt gặp những câu hỏi liên quan đến. Dưới đây WISE ENGLISH chia sẻ 10 cụm từ hay theo chủ đề này dưới bảng sau để bạn sử dụng ôn tập các đề thi nhé.

Cụm động từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Catch onCuối cùng cũng hiểu cái gìThey were making fun of me, but I didn’t catch on until I saw them laughing.Họ đã giễu cợt tôi, nhưng tôi đã không hiểu cho đến khi tôi thấy họ cười nhạo.
Drop outBỏ học giữa chừngSally had dropped out of college in the first year.Sally đã bỏ học đại học trong năm đầu tiên.
Fall behindTụt lại phía sauHe was a smart boy in school, but he fell behind due to his illness and gave up.Anh ấy là một cậu bé thông minh trong trường, nhưng anh ấy đã bị tụt lại phía sau vì căn bệnh của mình và đã nghỉ học.
Find outtìm ra một điều gì đó do tình cờ, không chủ ýPlease click on the following link to find out about the lessons provided in school.Vui lòng nhấp vào liên kết sau để tìm hiểu về các bài học được cung cấp trong trường.
Go overÔn lại, xem lạiI’m not sure if my figures are accurate, can we go over them one more time?Tôi không chắc liệu số liệu của mình có chính xác hay không, chúng ta có thể xem lại một lần nữa được không?
Hand inNộp, đệ trình công việc để thẩm địnhStudents have handed in their assignments for marking.Học sinh đã nộp bài để chấm bài.
Hand outPhân phátThe teacher opened a folder she’d brought with her and handed out sheets of paper to everyone.Cô giáo mở một tập tài liệu mà cô ấy mang theo và phát những tờ giấy cho mọi người
Cut outCắt tranh, ảnh, … từ tạp chí, …They cut out animals and flowers from the scraps of clothing.Họ cắt bỏ hoạ tiết động vật và hoa từ những mảnh quần áo vụn.
Look atNhìn hoặc suy nghĩ thứ gì theo một cách đặc biệt.I looked at your report and I think it’s really good.Tôi đã xem báo cáo của bạn và tôi nghĩ nó thực sự tốt.
Khám xét thứ gì (cự ly gần).Travel expenses are getting out of control. We need to have a look at them closely.Chi phí đi lại ngày càng mất kiểm soát. Chúng ta cần phải xem xét kỹ lưỡng chúng.
Look upTham khảo tài liệu tham khảoCan you give me his last name, so I can look up his email address?Bạn có thể cho tôi biết họ của anh ấy để tôi có thể tra cứu địa chỉ email của anh ấy không?

2. Tổng hợp phrasal verb chủ đề Gia đình và Bạn bè

Gia đình và bạn bè là hai mối quan hệ mà tất cả chúng ta đều quý trọng đúng không nào? Hôm nay, những từ vựng hay được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn kể về gia đình và bạn bè của mình thêm chủ đề này để dễ dàng và được đánh giá cao hơn trong bài thi.

Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Bring someone upNuôi nấng một đứa trẻShe was brought up by her grandparents after her parents died.Cô được ông bà nội nuôi dưỡng sau khi cha mẹ cô qua đời.
Take after someonetrông giống hoặc có lối sống giống một thành viên nào đó trong gia đìnhHer dad’s really short but her mum’s really tall. With those long legs, she certainly takes after her mother.Bố cô ấy rất thấp nhưng mẹ cô ấy thì rất cao. Với đôi chân dài miên man ấy, chắc chắn cô ấy rất giống mẹ mình.
Look up to someonetôn trọng ai đóWhen she was young she looked up to her parents. They were very good role models for her.Khi còn nhỏ, cô ấy rất kính trọng cha mẹ mình. Họ là hình mẫu rất tốt cho cô ấy.
Grow uplớn lên, trưởng thànhI grew up in Glasgow but moved to London after I graduated from University.Tôi đã lớn lên ở Glasgow nhưng chuyển đến London sau khi tốt nghiệp Đại học.
Get on/along with someonecó mối quan hệ tốt với một ai đóWhen I was young I didn’t get on with my sister but now we’re very good friends.Khi tôi còn nhỏ, tôi không có mối quan hệ tốt với chị gái của mình nhưng bây giờ chúng tôi là những người bạn rất tốt.
Fall out with someoneTranh cãi và có quan hệ xấu với ai đóShe fell out with me after all these years over an invite to a party!Cô ấy đã tranh cãi và ghét tôi sau ngần ấy năm chỉ vì một lời mời đến một bữa tiệc!
Live up to đạt tiêu chuẩn/kỳ vọng nào đóHis mother was a famous politician so he had a lot to live up to. Everyone expected that he would have a successful career in politics too.Mẹ anh là một chính trị gia nổi tiếng nên anh có rất nhiều điều để đạt kỳ vọng. Mọi người đều mong đợi rằng ông cũng sẽ có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực chính trị.
Stand up to someoneChống lại thiệt hạiAfter years of being treated badly by her husband, she finally stood up to him and made him change his ways.Sau nhiều năm bị chồng đối xử tệ bạc, cuối cùng cô cũng đứng ra chống lại anh ta và khiến anh ta phải thay đổi cách sống của mình.
Look back on somethingnhớ, nhớ lạiWhen you look back on your life, what is your happiest memory?Khi nhìn lại đời mình, kỷ niệm hạnh phúc nhất của bạn là gì?
Tell someone offNói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm saiThe boss told me off for being late for the second time this week.Ông chủ đã thực sự nói với tôi một cách rất giận dữ vì tôi đã đến muộn lần thứ hai trong tuần này.

3. Tổng hợp phrasal verb chủ đề môi trường

Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Call for Đòi hỏi, yêu cầuClimate change calls for drastic changes to our lifestyles.Biến đổi khí hậu đòi hỏi những thay đổi mạnh mẽ đối với lối sống của chúng ta.
Call off Hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lạiWe had better not call off the protest against climate change.Tốt hơn là chúng ta không nên ngừng cuộc biểu tình chống biến đổi khí hậu.
Clear up Dọn dẹpWe ought to clear up the plastic from our beaches.Chúng ta phải dọn sạch nhựa từ các bãi biển của chúng ta.
Cool downLàm mát, nguội hơnGlobal temperatures will not cool down until we reduce the number of carbon gasses we release into the atmosphere.Nhiệt độ toàn cầu sẽ không hạ nhiệt cho đến khi chúng ta giảm lượng khí carbon thải vào khí quyển.
Cut down (on) Giảm bớtWe need to cut down on the amount of electricity we use.Chúng ta cần cắt giảm lượng điện sử dụng
Cut down (trees) Chặt, đốn (cây); gặt (lúa)Large corporations cut down too many trees in our rainforests.Các tập đoàn lớn đã chặt phá quá nhiều cây trong rừng nhiệt đới của chúng ta.
Cut outloại, loại trừWe need to cut out using disposable plastic bottles.Chúng ta cần loại bỏ việc sử dụng chai nhựa dùng một lần.
Deal with Giải quyết, xử lýHow could we deal with global warming?Làm thế nào chúng ta có thể đối phó với sự nóng lên toàn cầu?
Die out Trở nên ít phổ biến hơn và cuối cùng dừng tồn tại.About 30% of all species will die out in the next 100 years.Khoảng 30% tổng số loài sẽ chết trong 100 năm tới.
Dispose of vứt bỏ, tống khứ cái gì mà ta không thíchWe need to dispose of plastic waste and single-use items.Chúng ta cần vứt bỏ rác thải nhựa và các vật dụng chỉ sử dụng một lần.
phrasal verbs theo chủ đề
phrasal verbs theo chủ đề

4. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Công việc/Work

Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
To ask aroundHỏi ý kiến người khác để tìm sự giúp đỡ“I will ask around to find out who wants to go to lunch together.”“Tôi sẽ hỏi quanh để tìm ra ai muốn cùng đi ăn trưa.”
To call backGọi điện thoại lại cho ai đó“I called her yesterday and am waiting for her to call back.”“Tôi đã gọi cho cô ấy ngày hôm qua và đang đợi cô ấy gọi lại.”
To come acrossTình cờ gặp, thấy ai/cái gì“If you come across my keys while you’re in the break room, please bring them to me.”“Nếu bạn tình cờ thấy chìa khóa của tôi khi đang ở trong phòng nghỉ, vui lòng mang chúng cho tôi.”
To drop byTạt vào thăm, nhân tiện vào thăm.Drop by my office after the meeting so we can discuss this further.”“Hãy ghé qua văn phòng của tôi sau cuộc họp để chúng ta có thể thảo luận thêm về vấn đề này.”
To figure (something) out tìm kiếm được một thông tin gì đó, biết được điều gì đó do chủ ý làm như vậy“The solution isn’t clear to me right now. I’ll figure it out and give you the answer later.”“Tôi không rõ giải pháp lúc này. Tôi sẽ tìm ra nó và cho bạn câu trả lời sau. “
To run something by/past somebodythảo luận/ báo cáo/ thông báo về một điều gì với ai (thường là để hỏi ý kiến của họ trước khi đưa ra quyết định)“Please run it by Arthur. He has done this type of project before and can let you know how it should look.”“Hãy thảo luận nó với Arthur. Anh ấy đã thực hiện loại dự án này trước đây và có thể cho bạn biết nó sẽ trông như thế nào ”.
To shop aroundĐi Dạo Tìm Hàng Tốt (Giá Rẻ); Đi Dọ Giá; Đi Khảo Giá“Our regular supplier is expensive. Let’s shop around for a better price on the cases.”“Nhà cung cấp thường kỳ của chúng tôi rất đắt. Hãy dạo giá để có giá tốt hơn cho các trường hợp. “
To think (something) over Cân nhắc cẩn thận“We have several possible plans to think over. We need another day to consider them.”“Chúng tôi có một số kế hoạch khả thi để cân nhắc cẩn thận. Chúng tôi cần một ngày khác để xem xét chúng ”.
To write upViết hoàn chỉnh bản thảo“After the meeting, please write up the minutes and email them to everyone so we know who will do which tasks this week.”“Sau cuộc họp, vui lòng viết biên bản và gửi chúng qua email cho mọi người để chúng tôi biết ai sẽ làm nhiệm vụ nào trong tuần này”.
To zero in onTrực tiếp hoặc tập trung vào cái gì đó“We can zero in on the candidates for this position during the interviews. Right now we can only see how talented they are on paper.”“Chúng tôi có thể trực tiếp đánh giá các ứng viên cho vị trí này trong các cuộc phỏng vấn. Hiện giờ chúng ta chỉ có thể thấy họ tài năng như thế nào trên giấy tờ. ”

5. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Thời tiết/Weather

Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Clear upThường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưaAccording to the weather forecast, it will clear up later in the day.
Theo dự báo thời tiết, trời sẽ quang đãng vào cuối ngày.
Cool downSự dịu lại sau cơn nắng gay gắtAfter the pouring rain, the temperature has cooled down a little.
Sau cơn mưa tầm tã, nhiệt độ đã hạ nhiệt đôi chút.
Come out Nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trờiAs we were about to leave the campsite, the sun came out.
Khi chúng tôi chuẩn bị rời khu cắm trại, mặt trời ló dạng.
Go inNói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấyThe sun had gone in and it was starting to get darker.
Mặt trời đã lặn và trời bắt đầu tối hơn.
Warm-upKhi thời tiết trở nên ấm áp hơnI love spring because the weather starts to warm up.
Tôi yêu mùa xuân vì thời tiết bắt đầu ấm lên.
Blow upNói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnhDuring the storm, many trees were blown up by the vigorous wind.
Trong cơn bão, nhiều cây cối bị gió giật mạnh.
Cloud overKhi mây xuất hiện và che hết mặt trờiThe weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over.Thời tiết ở thành phố của tôi thường dễ chịu nhưng đôi khi mây mù bao phủ.
Pour downMưa toAll of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking shelter.
Đột nhiên, cơn mưa bắt đầu đổ xuống và mọi người đang tìm nơi trú ẩn.
Rained offKhi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưaYou should plan and listen to the weather forecast in case things get rained off.
Bạn nên lên kế hoạch trước và lắng nghe dự báo thời tiết trong trường hợp mưa gió.
Snow inKhi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài)I got snowed in for days on my trip to Korea last month.
Tôi đã bị tuyết rơi nhiều ngày trong chuyến đi đến Hàn Quốc vào tháng trước.

6. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Thời gian rảnh rỗi / Sở thích

Cụm động từĐịnh nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Chill out/rest upThư giãn/nghỉ ngơiAt the end of the year, many people decided to go on vacation to rest up and chill out after a competitive season.
Cuối năm, nhiều người quyết định đi nghỉ để nghỉ ngơi và thư giãn sau một mùa giải cạnh tranh.
Take upBắt đầu một sở thích nào đóI took up volleyball as I felt I had to lose some weight.
Tôi theo học bóng chuyền vì tôi cảm thấy mình phải giảm cân.
Get intoBắt đầu quan tâm về việc nào đóI believe that when you get into a particular kind of work or activity then you will manage to become involved in it.
Tôi tin rằng khi bạn tham gia vào một công việc hoặc hoạt động cụ thể thì bạn sẽ cố gắng tham gia vào nó.
Give upTừ bỏ hoàn toàn một sở thích/hoạt động/thói quen nào đóHe suffered a serious injury that obliged him to give up on playing soccer.
Anh ấy bị một chấn thương nghiêm trọng buộc anh ấy phải từ bỏ việc chơi bóng đá.
Join inTham Gia vàoIn the summer, I usually engage in outdoor activities by joining in a community service group.
Vào mùa hè, tôi thường tham gia các hoạt động ngoài trời bằng cách tham gia vào nhóm dịch vụ cộng đồng.
Hang outĐi chơiIn my leisure time, I usually hang out with my friends at the shopping mall.
Những lúc rảnh rỗi, tôi thường đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm.
Keep upTiếp tục một sở thích/hoạt động nào đóWe often start different hobbies throughout our life, but we don’t always keep them up for very long.
Chúng ta thường bắt đầu những sở thích khác nhau trong suốt cuộc đời, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng duy trì chúng lâu.

7. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề ăn uống,đồ ăn/ Food & drink 

STTPhrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ 
1Go offHỏng, ôi thiuOver time, this food will go off
2Pour outĐổ đầy (cốc/ chén)Pour out this cup with orange juice
3Top upLàm đầy lạiMy mother tops up the cold after a week away
4Go with(khẩu vị) ăn hợp với nhauThis cake goes well with this candy
5Eat outĂn ở ngoàiCelebrating our parents’ wedding anniversary, we invite them to eat out

8. Tổng hợp phrasal verb thông dụng chủ đề Cảm xúc/Feeling

STTPhrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ 
1Feel forĐồng cảmI feel deep sympathy for those poor children
2Cheer upLàm ai vui lênSeeing me sad he made enough trods to cheer me up
3Tear apartLàm ai tổn thươngNever tear someone apart if you love them
4Care forQuan tâm đến ai đấyDo you ever really care for him?
5Chock backKìm nénThe tears that had been chocked back for a long time were finally released on the last day when they parted

9. Phrasal verb chủ đề Thời gian/Time

STTPhrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ 
1Take sb backKhiến ai nhớ về khoảng thời gian trong quá khứThe visit to their hometown took them back a lot of childhood memories for them
2Go byThời gian trôi quaYes, As time goes by, people get older
3Hold sb upKhiến ai bị trì hoãnUnsent letters held him up to a new place
4Drag onTiếp tục kéo dàiIf you continue to drag on the time, the opportunity will no longer exist
5Run out ofHết thời gianThey ran out of time when the bomb went off

10. Phrasal verb chủ đề People

STTPhrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ 
1Stand outNổi bậtThe red dress she wears makes her stand out from the crowd
2Take afterGiống aiHarry Potter has eyes takes after his mother’s
3Tell sb apartChỉ ra điểm khác nhauPlease tell your twin friends apart
4Blend inHòa vàoWe blended in the crowd at the outdoor party
5Dress upLên đồ, mặc quần áoDress up well because you will meet classy people

III. Download sách Phrasal verb theo chủ đề PDF

WISE English, gửi bạn sách Phrasal verb theo chủ đề PDF, hy vọng sẽ đem đến cho bạn những kiến thức mới.

Phrasal verb theo chủ đề

IV. Bài tập về PHRASAL VERB:

Chọn cụm đồng từ để điền vào những câu sau: go on / pick up / come back / come up with / go back / find out / come out / go out / point out / grow up / turn out / come in(to) / take on.

1. Could you ____________________________ (think of an idea) a better idea?

2. She ____________________________ (showed / mentioned) that the stock rose as high as $16 in April.

3. I ____________________________ (went to an event) for dinner with my colleagues last night.

4. He ____________________________ (entered a place where the speaker is the kitchen and made some tea.

5. George ____________________________ (become an adult) in a village.

6. As I arrived, he ____________________________ (appeared from a place) of the door.

7. She ____________________________ (got something from a place) some dinner on the way home.

8. At the end of the film, it ____________________________ (in the end we discovered) that John was a good guy.

9. How are you ()__________ at your new job?

10. It took her a long time to __________ such a terrible accident.

Đáp án

1. come up with

2. pointed out

3. went out

4. came into

5. grew up

6. came out

7. picked up

8. turned out

9. getting on

10. get over

Bạn có thể xem toàn bộ kiến thức VỀ PHRASAL VERB tại đây nhé!

Bên cạnh những phrasal verb mà WISE ENGLISH tổng hợp chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm về những nguồn tài liệu hay để tự học, nâng cao vốn từ của mình nhé.

Follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp miễn phí cập nhật nhanh chóng giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Tìm hiểu thêm:

Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

Top 10 trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Phương pháp học IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Phương pháp học IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển
Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và Marketing.
GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ