Mục Lục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo SGK mới nhất

Đánh giá post

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 là điều học sinh cần để học cũng như chuẩn bị cho kì thi tới

Bài viết này của WISE English sẽ cung cấp danh sách các từ khóa chi tiết theo chương trình mới nhất, hỗ trợ các em dễ dàng ôn luyện và cải thiện nhanh chóng khả năng ngoại ngữ của mình.

Nội dung dưới đây sẽ tập trung vào các từ vựng trọng tâm trong sách giáo khoa Global Success, nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và chuẩn bị vững vàng cho các bài kiểm tra.

Hãy cùng khám phá ngay!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì I

504276839 1208680854607608 8194767630666774762 n

Trong phần này, WISE English sẽ tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ 1 chương trình mới, giúp học sinh lớp 8 làm quen với nhiều chủ đề tiếng Anh phong phú, từ những từ vựng cơ bản đến các cụm từ thông dụng để xây dựng nền tảng vững chắc giúp các em tiếp thu các kiến thức trong những bài học sau.

1. Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Leisure Time

Unit 1 có chủ đề là Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các hoạt động giải trí, sở thích, và cách diễn đạt sự yêu thích hoặc không yêu thích trong tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
adore/əˈdɔː(r)/ngưỡng mộ, yêu thíchđộng từ
balance/ˈbæləns/cân bằngdanh từ
communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếpđộng từ
comedy/ˈkɒmədi/hài kịchdanh từ
crazy/ˈkreɪzi/điên rồ, cuồng nhiệttính từ
detest/dɪˈtest/ghét, căm ghétđộng từ
educate/ˈedʒukeɪt/giáo dụcđộng từ
enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/thích thú, yêu thíchđộng từ
exist/ɪɡˈzɪst/tồn tạiđộng từ
fancy/ˈfænsi/yêu thích, đam mêđộng từ
fold/fəʊld/gấp (giấy, quần áo,…)động từ
fond/fɒnd/yêu thích, quý mếntính từ
hang out/hæŋ aʊt/đi chơi, tụ tậpcụm động từ
health/helθ/sức khỏedanh từ
interested/ˈɪntrəstɪd/quan tâm, thích thútính từ
irritated/ˈɪrɪteɪtɪd/bực bội, khó chịutính từ
keen/kiːn/hăng hái, nhiệt tìnhtính từ
keep in touch/kiːp ɪn tʌtʃ/giữ liên lạccụm động từ
leisure/ˈleʒə(r)/thời gian rảnh rỗidanh từ
melody/ˈmelədi/giai điệudanh từ
message/ˈmesɪdʒ/tin nhắndanh từ
muscle/ˈmʌsl/cơ bắpdanh từ
obsessed/əbˈsest/ám ảnh, mê mẩntính từ
outdoor/ˈaʊtdɔː(r)/ngoài trờitính từ
poetry/ˈpəʊɪtri/thơ cadanh từ
prefer/prɪˈfɜː(r)/thích hơnđộng từ
satisfied/ˈsætɪsfaɪd/hài lòngtính từ
savings/ˈseɪvɪŋz/tiền tiết kiệmdanh từ
shop/ʃɒp/mua sắmđộng từ
socialise/ˈsəʊʃəlaɪz/giao lưu, kết bạnđộng từ
stay in shape/steɪ ɪn ʃeɪp/giữ vóc dángcụm động từ
train/treɪn/tập luyện, huấn luyệnđộng từ
trick/trɪk/mẹo, thủ thuậtdanh từ
visit/ˈvɪzɪt/thăm, viếng thămđộng từ
weird/wɪəd/kỳ lạ, kỳ quặctính từ

2. Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – Life in the Countryside

Unit 2 có chủ đề là Life in the Countryside (Cuộc sống ở nông thôn). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cuộc sống, hoạt động, và đặc điểm của vùng nông thôn, cùng với cách so sánh và mô tả môi trường sống.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
buffalo/ˈbʌfələʊ/con trâudanh từ
cattle/ˈkætl/gia súc (bò, trâu)danh từ
countryside/ˈkʌntrisaɪd/vùng nông thôndanh từ
crop/krɒp/vụ mùa, cây trồngdanh từ
cultivate/ˈkʌltɪvate/trồng trọt, canh tácđộng từ
dairy/ˈdeəri/sản phẩm từ sữadanh từ
fertiliser/ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/phân bóndanh từ
field/fiːld/cánh đồngdanh từ
harvest/ˈhɑːvɪst/vụ thu hoạchdanh từ/động từ
herd/hɜːd/chăn dắt (gia súc)động từ/danh từ
paddy field/ˈpædi fiːld/ruộng lúadanh từ
peaceful/ˈpiːsfl/yên bìnhtính từ
pick/pɪk/hái (hoa, quả)động từ
plant/plɑːnt/trồng (cây)động từ
plough/plaʊ/cày (đất)động từ
rural/ˈrʊərəl/thuộc về nông thôntính từ
scenery/ˈsiːnəri/phong cảnhdanh từ
sow/səʊ/gieo (hạt)động từ
traditional/trəˈdɪʃnəl/truyền thốngtính từ
vast/vɑːst/rộng lớntính từ
village/ˈvɪlɪdʒ/làng, thôndanh từ

3. Từ vựng tiếng Anh Unit 3

Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cuộc sống, cảm xúc, sở thích, và các vấn đề của thanh thiếu niên, cũng như cách diễn đạt ý kiến và sự đồng ý/không đồng ý.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
addicted/əˈdɪktɪd/nghiệntính từ
argue/ˈɑːɡjuː/tranh cãiđộng từ
behaviour/bɪˈheɪvjə(r)/hành vi, thái độdanh từ
conflict/ˈkɒnflɪkt/xung độtdanh từ
confident/ˈkɒnfɪdənt/tự tintính từ
confused/kənˈfjuːzd/bối rối, lúng túngtính từ
creative/kriˈeɪtɪv/sáng tạotính từ
embarrassed/ɪmˈbærəst/xấu hổtính từ
express/ɪkˈspres/bày tỏ, thể hiệnđộng từ
generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/thế hệdanh từ
get on with/ɡet ɒn wɪð/hòa hợp vớicụm động từ
independent/ˌɪndɪˈpendənt/độc lậptính từ
influence/ˈɪnfluəns/ảnh hưởngdanh từ/động từ
mood/muːd/tâm trạngdanh từ
motivate/ˈməʊtɪveɪt/thúc đẩy, tạo động lựcđộng từ
pressure/ˈpreʃə(r)/áp lựcdanh từ
relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/mối quan hệdanh từ
respect/rɪˈspekt/tôn trọngdanh từ/động từ
self-esteem/ˌself ɪˈstiːm/lòng tự trọngdanh từ
stress/stres/căng thẳngdanh từ
teenager/ˈtiːneɪdʒə(r)/thanh thiếu niêndanh từ
trend/trend/xu hướngdanh từ

4. Từ vựng tiếng Anh Unit 4

Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến văn hóa, phong tục, đặc điểm của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam, cùng với cách mô tả truyền thống và lối sống.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
ancestor/ˈænsestə(r)/tổ tiêndanh từ
ceremony/ˈserəməni/nghi lễ, buổi lễdanh từ
community/kəˈmjuːnəti/cộng đồngdanh từ
costume/ˈkɒstjuːm/trang phục (truyền thống)danh từ
culture/ˈkʌltʃə(r)/văn hóadanh từ
custom/ˈkʌstəm/phong tục, tập quándanh từ
diversity/daɪˈvɜːsəti/sự đa dạngdanh từ
ethnic/ˈeθnɪk/thuộc về dân tộctính từ
festival/ˈfestɪvl/lễ hộidanh từ
generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/thế hệdanh từ
heritage/ˈherɪtɪdʒ/di sảndanh từ
minority/maɪˈnɒrəti/dân tộc thiểu sốdanh từ
preserve/prɪˈzɜːv/bảo tồnđộng từ
ritual/ˈrɪtʃuəl/nghi thứcdanh từ
stilt house/stɪlt haʊs/nhà sàndanh từ
terraced field/ˈterəst fiːld/ruộng bậc thangdanh từ
tradition/trəˈdɪʃn/truyền thốngdanh từ
unique/juˈniːk/độc đáotính từ
unity/ˈjuːnəti/sự đoàn kếtdanh từ
weave/wiːv/dệt (vải)động từ

5. Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Festivals in Viet Nam drink

Unit 5 có chủ đề là Festivals in Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các lễ hội truyền thống, hoạt động trong lễ hội, và cách mô tả ý nghĩa văn hóa của chúng.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
anniversary/ˌænɪˈvɜːsəri/lễ kỷ niệmdanh từ
celebrate/ˈselɪbreɪt/tổ chức, kỷ niệmđộng từ
ceremony/ˈserəməni/nghi lễ, buổi lễdanh từ
commemorate/kəˈmeməreɪt/tưởng niệmđộng từ
costume/ˈkɒstjuːm/trang phụcdanh từ
decorate/ˈdekəreɪt/trang tríđộng từ
dragon dance/ˈdræɡən dæns/múa rồngdanh từ
festival/ˈfestɪvl/lễ hộidanh từ
firework/ˈfaɪəwɜːk/pháo hoadanh từ
float/fləʊt/xe hoa, vật trôi nổidanh từ
folk game/fəʊk ɡeɪm/trò chơi dân giandanh từ
incense/ˈɪnsens/hương, nhangdanh từ
offering/ˈɒfərɪŋ/vật cúng, lễ vậtdanh từ
parade/pəˈreɪd/cuộc diễu hànhdanh từ
perform/pəˈfɔːm/biểu diễnđộng từ
pray/preɪ/cầu nguyệnđộng từ
procession/prəˈseʃn/đoàn rướcdanh từ
ritual/ˈrɪtʃuəl/nghi thứcdanh từ
symbol/ˈsɪmbl/biểu tượngdanh từ
worship/ˈwɜːʃɪp/thờ cúngđộng từ


6. Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Inventions – Tiếng Anh 8 Global Success

Unit 6 có chủ đề là Inventions (Các phát minh). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các phát minh, công nghệ, lợi ích và tác động của chúng đối với cuộc sống, cũng như cách mô tả chức năng và ý nghĩa của các phát minh.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
advantage/ədˈvɑːntɪdʒ/lợi thế, ưu điểmdanh từ
application/ˌæplɪˈkeɪʃn/ứng dụngdanh từ
battery/ˈbætri/pindanh từ
benefit/ˈbenɪfɪt/lợi íchdanh từ
connect/kəˈnekt/kết nốiđộng từ
device/dɪˈvaɪs/thiết bịdanh từ
disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/bất lợi, nhược điểmdanh từ
discover/dɪˈskʌvə(r)/khám phá, phát hiệnđộng từ
electricity/ɪˌlekˈtrɪsəti/điệndanh từ
experiment/ɪkˈsperɪmənt/thí nghiệmdanh từ/động từ
impact/ˈɪmpækt/tác độngdanh từ
innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/sự đổi mới, sáng tạodanh từ
invent/ɪnˈvent/phát minhđộng từ
invention/ɪnˈvenʃn/phát minh, sáng chếdanh từ
portable/ˈpɔːtəbl/di động, dễ mang theotính từ
replace/rɪˈpleɪs/thay thếđộng từ
revolution/ˌrevəˈluːʃn/cuộc cách mạngdanh từ
scientist/ˈsaɪəntɪst/nhà khoa họcdanh từ
technology/tekˈnɒlədʒi/công nghệdanh từ
transform/trænsˈfɔːm/biến đổi, thay đổiđộng từ

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì II

Trong học kỳ 2, chương trình tiếng Anh lớp 8 tiếp tục mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của học sinh, giúp các em tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu bài. Phần này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 2 quan trọng theo từng chủ đề trong SGK mới nhất, giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và cải thiện khả năng tiếng Anh.

1. Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – Pollution

Unit 7 có chủ đề là Pollution (Ô nhiễm). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các loại ô nhiễm, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục, cũng như cách diễn đạt ý kiến về vấn đề môi trường.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
air pollution/eə(r) pəˈluːʃn/ô nhiễm không khídanh từ
cause/kɔːz/nguyên nhân; gây radanh từ/động từ
chemical/ˈkemɪkl/hóa chấtdanh từ
contaminate/kənˈtæmɪneɪt/làm ô nhiễmđộng từ
effect/ɪˈfekt/tác động, hậu quảdanh từ
environment/ɪnˈvaɪrənmənt/môi trườngdanh từ
factory/ˈfæktəri/nhà máydanh từ
fume/fjuːm/khói, hơi độcdanh từ
garbage/ˈɡɑːbɪdʒ/rác thảidanh từ
noise pollution/nɔɪz pəˈluːʃn/ô nhiễm tiếng ồndanh từ
pollute/pəˈluːt/làm ô nhiễmđộng từ
pollutant/pəˈluːtənt/chất gây ô nhiễmdanh từ
recycle/ˌriːˈsaɪkl/tái chếđộng từ
reduce/rɪˈdjuːs/giảmđộng từ
reuse/ˌriːˈjuːz/tái sử dụngđộng từ
sewage/ˈsuːɪdʒ/nước thảidanh từ
soil pollution/sɔɪl pəˈluːʃn/ô nhiễm đấtdanh từ
solution/səˈluːʃn/giải phápdanh từ
waste/weɪst/chất thải; lãng phídanh từ/động từ
water pollution/ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ô nhiễm nướcdanh từ

2. Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – Shopping

Unit 8 có chủ đề là Shopping (Mua sắm). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hoạt động mua sắm, các loại cửa hàng, sản phẩm, và cách diễn đạt ý kiến hoặc so sánh khi mua sắm.

Chào bạn, đây là bảng các từ vựng về chủ đề mua sắm bạn đã cung cấp:

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
bargain/ˈbɑːɡɪn/mặc cả; món hờiđộng từ/danh từ
brand/brænd/nhãn hiệu, thương hiệudanh từ
cash/kæʃ/tiền mặtdanh từ
cheap/tʃiːp/rẻtính từ
convenience store/kənˈviːniəns stɔː(r)/cửa hàng tiện lợidanh từ
customer/ˈkʌstəmə(r)/khách hàngdanh từ
department store/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/cửa hàng bách hóadanh từ
discount/ˈdɪskaʊnt/giảm giádanh từ
expensive/ɪkˈspensɪv/đắttính từ
item/ˈaɪtəm/mặt hàng, món đồdanh từ
mall/mɔːl/trung tâm thương mạidanh từ
market/ˈmɑːkɪt/chợdanh từ
online shopping/ˌɒnlaɪn ˈɒpɪŋ/mua sắm trực tuyếndanh từ
price/praɪs/giá cảdanh từ
product/ˈprɒdʌkt/sản phẩmdanh từ
purchase/ˈpɜːtʃəs/mua; sự mua sắmđộng từ/danh từ
quality/ˈkwɒləti/chất lượngdanh từ
receipt/rɪˈsiːt/biên lai, hóa đơndanh từ
sale/seɪl/đợt giảm giá, bán hàngdanh từ
shop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/nhân viên bán hàngdanh từ
supermarket/ˈsuːpəmɑːkɪt/siêu thịdanh từ

3. Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – Natural Disasters

Unit 9 có chủ đề là Natural Disasters (Thiên tai). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các loại thiên tai, nguyên nhân, hậu quả, và cách phòng tránh hoặc ứng phó với thiên tai.

Chào bạn, đây là bảng các từ vựng về chủ đề mua sắm bạn đã cung cấp:

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
bargain/ˈbɑːɡɪn/mặc cả; món hờiđộng từ/danh từ
brand/brænd/nhãn hiệu, thương hiệudanh từ
cash/kæʃ/tiền mặtdanh từ
cheap/tʃiːp/rẻtính từ
convenience store/kənˈviːniəns stɔː(r)/cửa hàng tiện lợidanh từ
customer/ˈkʌstəmə(r)/khách hàngdanh từ
department store/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/cửa hàng bách hóadanh từ
discount/ˈdɪskaʊnt/giảm giádanh từ
expensive/ɪkˈspensɪv/đắttính từ
item/ˈaɪtəm/mặt hàng, món đồdanh từ
mall/mɔːl/trung tâm thương mạidanh từ
market/ˈmɑːkɪt/chợdanh từ
online shopping/ˌɒnlaɪn ˈɒpɪŋ/mua sắm trực tuyếndanh từ
price/praɪs/giá cảdanh từ
product/ˈprɒdʌkt/sản phẩmdanh từ
purchase/ˈpɜːtʃəs/mua; sự mua sắmđộng từ/danh từ
quality/ˈkwɒləti/chất lượngdanh từ
receipt/rɪˈsiːt/biên lai, hóa đơndanh từ
sale/seɪl/đợt giảm giá, bán hàngdanh từ
shop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/nhân viên bán hàngdanh từ
supermarket/ˈsuːpəmɑːkɪt/siêu thịdanh từ

4. Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – Communication

Unit 10 có chủ đề là Communication (Giao tiếp). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các phương thức giao tiếp, công nghệ giao tiếp, và cách diễn đạt ý kiến về việc sử dụng các phương tiện giao tiếp trong cuộc sống.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
chat/tʃæt/trò chuyệnđộng từ/danh từ
comment/ˈkɒment/bình luậndanh từ/động từ
communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếpđộng từ
communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/sự giao tiếpdanh từ
contact/ˈkɒntækt/liên lạc; người liên lạcđộng từ/danh từ
email/ˈiːmeɪl/thư điện tửdanh từ/động từ
face-to-face/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/trực tiếp, mặt đối mặttính từ
instant message/ˈɪnstənt ˈmesɪdʒ/tin nhắn tức thờidanh từ
interact/ˌɪntərˈækt/tương tácđộng từ
internet/ˈɪntənet/mạng internetdanh từ
message/ˈmesɪdʒ/tin nhắndanh từ
online/ˌɒnˈlaɪn/trực tuyếntính từ
post/pəʊst/đăng (bài); bài đăngđộng từ/danh từ
reply/rɪˈplaɪ/trả lờiđộng từ/danh từ
share/ʃeə(r)/chia sẻđộng từ
smartphone/ˈsmɑːtfəʊn/điện thoại thông minhdanh từ
social media/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/mạng xã hộidanh từ
text/tekst/nhắn tin; văn bảnđộng từ/danh từ
video call/ˈvɪdiəʊ kɔːl/cuộc gọi videodanh từ
website/ˈwebsaɪt/trang webdanh từ

5. Từ vựng tiếng Anh Unit 11  – Science and Technology

Unit 11 có chủ đề là Science and Technology (Khoa học và Công nghệ). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các thành tựu khoa học, công nghệ hiện đại, tác động của chúng đến cuộc sống, và cách diễn đạt ý kiến về vai trò của khoa học công nghệ.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
advance/ədˈvɑːns/sự tiến bộ; tiến bộdanh từ/động từ
artificial intelligence/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/trí tuệ nhân tạodanh từ
automation/ˌɔːtəˈmeɪʃn/tự động hóadanh từ
breakthrough/ˈbreɪkθruː/bước đột phádanh từ
cyber/ˈsaɪbə(r)/thuộc về mạng, không gian mạngtính từ
data/ˈdeɪtə/dữ liệudanh từ
develop/dɪˈveləp/phát triểnđộng từ
digital/ˈdɪdʒɪtl/kỹ thuật sốtính từ
drone/drəʊn/máy bay không người láidanh từ
energy/ˈenədʒi/năng lượngdanh từ
explore/ɪkˈsplɔː(r)/khám pháđộng từ
future/ˈfjuːtʃə(r)/tương laidanh từ
gadget/ˈɡædʒɪt/thiết bị, đồ dùng công nghệdanh từ
innovation/ˌɪnəˈveɪʃn/sự đổi mới, sáng tạodanh từ
robot/ˈrəʊbɒt/người máy, rô-bốtdanh từ
satellite/ˈsætəlaɪt/vệ tinhdanh từ
science/ˈsaɪəns/khoa họcdanh từ
technology/tekˈnɒlədʒi/công nghệdanh từ
virtual reality/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/thực tế ảodanh từ
wireless/ˈwaɪələs/không dâytính từ

6. Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – Life on Other Planets

Unit 12 có chủ đề là Life on Other Planets (Cuộc sống trên các hành tinh khác). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến không gian, các hành tinh, sự sống ngoài Trái Đất, và cách diễn đạt giả thuyết về cuộc sống ngoài hành tinh.

Từ vựngPhiên âmNghĩaLoại từ
alien/ˈeɪliən/người ngoài hành tinhdanh từ
astronaut/ˈæstrənɔːt/phi hành giadanh từ
atmosphere/ˈætməsfɪə(r)/bầu khí quyểndanh từ
creature/ˈkriːtʃə(r)/sinh vậtdanh từ
explore/ɪkˈsplɔː(r)/khám khám pháđộng từ
galaxy/ˈɡæləksi/thiên hàdanh từ
gravity/ˈɡræəvəti/trọng lựcdanh từ
launch/lɔːntʃ/phóng (tên lửa, tàu vũ trụ)động từ
life/laɪf/sự sốngdanh từ
mission/ˈmɪʃn/sứ mệnh, nhiệm vụdanh từ
orbit/ˈɔːbɪt/quỹ đạodanh từ/động từ
planet/ˈplænɪt/hành tinhdanh từ
rocket/ˈrɒkɪt/tên lửadanh từ
satellite/ˈsætəlaɪt/vệ tinhdanh từ
solar system/ˈsəʊlə(r) ˈsɪstəm/hệ mặt trờidanh từ
space/speɪs/không gian, vũ trụdanh từ
spacecraft/ˈspeɪskrɑːft/tàu vũ trụdanh từ
star/stɑː(r)/ngôi saodanh từ
telescope/ˈtelɪskəʊp/kính thiên văndanh từ
universe/ˈjuːnɪvɜːs/vũ trụdanh từ

III. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8

Dưới đây là một số bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8 được WISE English biên soạn, giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng.

1. Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp trong bảng sau để điền vào chỗ trống:

Từ vựng: celebration, parade, ritual, symbol, communal, harmony

  1. The Mid-Autumn Festival is a joyous __________ for children in Vietnam.
  2. Many cultures have a special __________ for welcoming a new year.
  3. The dragon dance is a powerful __________ of strength and good fortune.
  4. During the festival, there will be a grand __________ through the streets.
  5. Sharing meals together is a way to promote __________ in the family.
  6. The village organized a __________ feast for everyone to enjoy.

Đáp án:

  1. celebration
  2. ritual
  3. symbol
  4. parade
  5. harmony
  6. communal

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

    1. People often wear traditional __________ during festivals.
      • A. costumes
      • B. uniforms
      • C. casual clothes
    2. The purpose of many traditional __________ is to show respect for ancestors.
      • A. games
      • B. ceremonies
      • C. songs
    3. The lion dance is a popular __________ performed during Lunar New Year.
      • A. story
      • B. tradition
      • C. custom
    4. Fireworks are often used to __________ special occasions.
      • A. ignore
      • B. commemorate
      • C. forget
    5. In some cultures, it is a __________ to take off your shoes before entering a house.
      • A. rule
      • B. custom
      • C. law

    Đáp án:

    1. A. costumes
    2. B. ceremonies
    3. B. tradition
    4. B. commemorate
    5. B. custom

Đáp án:

  1. C. Festival
  2. B. celebrate
  3. B. Religion
  4. B. culture
  5. A. festivals

3. Bài tập 3: Viết câu với từ vựng

  1. Viết một câu với mỗi từ sau:
    1. ceremony
    2. festival
    3. celebrate
    4. costume
    5. parade

    Đáp án tham khảo:

    1. Ceremony: The wedding ceremony was held in a beautiful garden.
    2. Festival: Many tourists visit Hue to enjoy the Hue Festival.
    3. Celebrate: We always celebrate our grandmother’s birthday with a big party.
    4. Costume: Children love to wear funny costumes on Halloween.

    Parade: The city organized a colorful parade to welcome spring.

4. Bài tập 4: Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho từ “celebrate” và “traditional”:

  1. Celebrate
    • Từ đồng nghĩa: ____________
    • Từ trái nghĩa: ____________
  2. Traditional
    • Từ đồng nghĩa: ____________
    • Từ trái nghĩa: ____________

Đáp án:

  1. Celebrate
    • Từ đồng nghĩa: commemorate, honor, rejoice
    • Từ trái nghĩa: mourn, lament, ignore
  2. Traditional
    • Từ đồng nghĩa: customary, conventional, classic
    • Từ trái nghĩa: modern, contemporary, new

IV. WISE ENGLISH – Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 8 uy tín, chất lượng

WISE English tự hào là trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao dành cho học sinh THCS. Với phương pháp học hiện đại và lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS rõ ràng, WISE English cam kết giúp các em không chỉ giỏi ngữ pháp và từ vựng mà còn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

WISE ENGLISH - Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 7 uy tín, chất lượng
WISE ENGLISH – Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 7 uy tín, chất lượng

Khóa học tại WISE English áp dụng phương pháp Tư Duy Não Bộ (NLP) độc quyền, giúp học viên phát triển khả năng học tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững. Phương pháp này mang lại những lợi ích sau:

  • Nhớ từ vựng nhanh – nhớ lâu – nhớ sâu nhờ cơ chế liên kết não bộ thông minh.
  • Hiểu ngữ pháp tận gốc, không cần học vẹt, không còn lộn xộn giữa thì với cấu trúc.
  • Phản xạ tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy thay vì ngập ngừng, lo sợ.
  • Tăng khả năng ghi nhớ & tập trung, giúp học sinh nhớ lâu và học hiệu quả hơn.
  • Tự tin thể hiện quan điểm cá nhân trước đám đông, rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên.

Hơn hàng nghìn học viên tại WISE English đã chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Flyers, KET, PET và đạt 7.0 IELTS nhờ vào lộ trình học cá nhân hóa và phương pháp học đột phá. Các em không chỉ học tiếng Anh để vượt qua các kỳ thi, mà còn tự tin giao tiếp với người bản xứ và thể hiện quan điểm cá nhân trước đám đông. Tất cả nhờ vào những điểm ưu việt sau:

  • Lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS được cá nhân hóa, rõ ràng: Tại WISE English, mỗi học viên có lộ trình học riêng từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt phù hợp với học sinh THCS, giúp các em tự tin thi Flyers, KET, PET và đạt 7.0 IELTS.
  • Giáo trình chuẩn quốc tế: Giáo trình được biên soạn bởi Thủ khoa ĐH Manchester – anh Lưu Minh Hiển, giúp học viên hiểu sâu và áp dụng tiếng Anh vào thực tế.
  • Giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ giảng viên đạt IELTS 8.0 trở lên, luôn tận tâm hỗ trợ học viên và giúp các em phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
  • Cam kết đầu ra rõ ràng: Chúng tôi cam kết đầu ra bằng văn bản – học viên học lại miễn phí nếu chưa đạt mục tiêu.
  • Trung tâm IELTS uy tín TOP đầu Đà Nẵng: WISE English là đối tác chính thức của BRITISH COUNCIL, IDP & CAMBRIDGE ASSESSMENT, đồng thời là đơn vị tổ chức Olympic tiếng Anh thành phố Đà Nẵng 3 năm liên tiếp, khẳng định chất lượng đào tạo.

Với phương pháp học độc đáo, lộ trình học rõ ràng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, WISE English là địa chỉ học tiếng Anh lý tưởng cho học sinh lớp 8. Tại đây, các em không chỉ đạt được mục tiêu học tiếng Anh mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng, tự tin giao tiếp và thể hiện quan điểm của mình trước đám đông.

Nếu ba mẹ đang tìm một trung tâm tiếng Anh trẻ em cho bé lớp 8 thì hãy đến với WISE English để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của bé! 

WISE English có hệ thống trung tâm, nhượng quyền, chuyển giao trên toàn quốc:

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Đà Nẵng

  • Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng
  • Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng
  • Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng
  • Cơ sở 4: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hồ Chí Minh

  • Cơ sở: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hà Nội

  • Cơ sở: Tầng 2, Tòa nhà HC Golden city, P. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn

Website: https://wiseenglish.edu.vn/

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30
  

Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 được WISE English nghiên cứu bám sát với bộ sách mới, global success. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 là nền tảng vững chắc giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được kết quả tốt trong học tập Hãy tiếp tục ôn tập và áp dụng các từ vựng này vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu bài. Chúc các em học tập thật tốt!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact