Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 là điều học sinh cần để học cũng như chuẩn bị cho kì thi tới
Bài viết này của WISE English sẽ cung cấp danh sách các từ khóa chi tiết theo chương trình mới nhất, hỗ trợ các em dễ dàng ôn luyện và cải thiện nhanh chóng khả năng ngoại ngữ của mình.
Nội dung dưới đây sẽ tập trung vào các từ vựng trọng tâm trong sách giáo khoa Global Success, nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và chuẩn bị vững vàng cho các bài kiểm tra.
Hãy cùng khám phá ngay!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì I
Trong phần này, WISE English sẽ tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ 1 chương trình mới, giúp học sinh lớp 8 làm quen với nhiều chủ đề tiếng Anh phong phú, từ những từ vựng cơ bản đến các cụm từ thông dụng để xây dựng nền tảng vững chắc giúp các em tiếp thu các kiến thức trong những bài học sau.
1. Từ vựng tiếng Anh Unit 1: Leisure Time
Unit 1 có chủ đề là Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các hoạt động giải trí, sở thích, và cách diễn đạt sự yêu thích hoặc không yêu thích trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
adore | /əˈdɔː(r)/ | ngưỡng mộ, yêu thích | động từ |
balance | /ˈbæləns/ | cân bằng | danh từ |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp | động từ |
comedy | /ˈkɒmədi/ | hài kịch | danh từ |
crazy | /ˈkreɪzi/ | điên rồ, cuồng nhiệt | tính từ |
detest | /dɪˈtest/ | ghét, căm ghét | động từ |
educate | /ˈedʒukeɪt/ | giáo dục | động từ |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú, yêu thích | động từ |
exist | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại | động từ |
fancy | /ˈfænsi/ | yêu thích, đam mê | động từ |
fold | /fəʊld/ | gấp (giấy, quần áo,…) | động từ |
fond | /fɒnd/ | yêu thích, quý mến | tính từ |
hang out | /hæŋ aʊt/ | đi chơi, tụ tập | cụm động từ |
health | /helθ/ | sức khỏe | danh từ |
interested | /ˈɪntrəstɪd/ | quan tâm, thích thú | tính từ |
irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | bực bội, khó chịu | tính từ |
keen | /kiːn/ | hăng hái, nhiệt tình | tính từ |
keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | giữ liên lạc | cụm động từ |
leisure | /ˈleʒə(r)/ | thời gian rảnh rỗi | danh từ |
melody | /ˈmelədi/ | giai điệu | danh từ |
message | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn | danh từ |
muscle | /ˈmʌsl/ | cơ bắp | danh từ |
obsessed | /əbˈsest/ | ám ảnh, mê mẩn | tính từ |
outdoor | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời | tính từ |
poetry | /ˈpəʊɪtri/ | thơ ca | danh từ |
prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | thích hơn | động từ |
satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng | tính từ |
savings | /ˈseɪvɪŋz/ | tiền tiết kiệm | danh từ |
shop | /ʃɒp/ | mua sắm | động từ |
socialise | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao lưu, kết bạn | động từ |
stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ vóc dáng | cụm động từ |
train | /treɪn/ | tập luyện, huấn luyện | động từ |
trick | /trɪk/ | mẹo, thủ thuật | danh từ |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm, viếng thăm | động từ |
weird | /wɪəd/ | kỳ lạ, kỳ quặc | tính từ |
2. Từ vựng tiếng Anh Unit 2 – Life in the Countryside
Unit 2 có chủ đề là Life in the Countryside (Cuộc sống ở nông thôn). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cuộc sống, hoạt động, và đặc điểm của vùng nông thôn, cùng với cách so sánh và mô tả môi trường sống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
buffalo | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu | danh từ |
cattle | /ˈkætl/ | gia súc (bò, trâu) | danh từ |
countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | vùng nông thôn | danh từ |
crop | /krɒp/ | vụ mùa, cây trồng | danh từ |
cultivate | /ˈkʌltɪvate/ | trồng trọt, canh tác | động từ |
dairy | /ˈdeəri/ | sản phẩm từ sữa | danh từ |
fertiliser | /ˈfɜːtɪlaɪzə(r)/ | phân bón | danh từ |
field | /fiːld/ | cánh đồng | danh từ |
harvest | /ˈhɑːvɪst/ | vụ thu hoạch | danh từ/động từ |
herd | /hɜːd/ | chăn dắt (gia súc) | động từ/danh từ |
paddy field | /ˈpædi fiːld/ | ruộng lúa | danh từ |
peaceful | /ˈpiːsfl/ | yên bình | tính từ |
pick | /pɪk/ | hái (hoa, quả) | động từ |
plant | /plɑːnt/ | trồng (cây) | động từ |
plough | /plaʊ/ | cày (đất) | động từ |
rural | /ˈrʊərəl/ | thuộc về nông thôn | tính từ |
scenery | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh | danh từ |
sow | /səʊ/ | gieo (hạt) | động từ |
traditional | /trəˈdɪʃnəl/ | truyền thống | tính từ |
vast | /vɑːst/ | rộng lớn | tính từ |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng, thôn | danh từ |
3. Từ vựng tiếng Anh Unit 3
Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cuộc sống, cảm xúc, sở thích, và các vấn đề của thanh thiếu niên, cũng như cách diễn đạt ý kiến và sự đồng ý/không đồng ý.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
addicted | /əˈdɪktɪd/ | nghiện | tính từ |
argue | /ˈɑːɡjuː/ | tranh cãi | động từ |
behaviour | /bɪˈheɪvjə(r)/ | hành vi, thái độ | danh từ |
conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột | danh từ |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | tính từ |
confused | /kənˈfjuːzd/ | bối rối, lúng túng | tính từ |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo | tính từ |
embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ | tính từ |
express | /ɪkˈspres/ | bày tỏ, thể hiện | động từ |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ | danh từ |
get on with | /ɡet ɒn wɪð/ | hòa hợp với | cụm động từ |
independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập | tính từ |
influence | /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng | danh từ/động từ |
mood | /muːd/ | tâm trạng | danh từ |
motivate | /ˈməʊtɪveɪt/ | thúc đẩy, tạo động lực | động từ |
pressure | /ˈpreʃə(r)/ | áp lực | danh từ |
relationship | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ | danh từ |
respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng | danh từ/động từ |
self-esteem | /ˌself ɪˈstiːm/ | lòng tự trọng | danh từ |
stress | /stres/ | căng thẳng | danh từ |
teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | thanh thiếu niên | danh từ |
trend | /trend/ | xu hướng | danh từ |
4. Từ vựng tiếng Anh Unit 4
Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến văn hóa, phong tục, đặc điểm của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam, cùng với cách mô tả truyền thống và lối sống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
ancestor | /ˈænsestə(r)/ | tổ tiên | danh từ |
ceremony | /ˈserəməni/ | nghi lễ, buổi lễ | danh từ |
community | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng | danh từ |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục (truyền thống) | danh từ |
culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa | danh từ |
custom | /ˈkʌstəm/ | phong tục, tập quán | danh từ |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng | danh từ |
ethnic | /ˈeθnɪk/ | thuộc về dân tộc | tính từ |
festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội | danh từ |
generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ | danh từ |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | danh từ |
minority | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số | danh từ |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn | động từ |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức | danh từ |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn | danh từ |
terraced field | /ˈterəst fiːld/ | ruộng bậc thang | danh từ |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống | danh từ |
unique | /juˈniːk/ | độc đáo | tính từ |
unity | /ˈjuːnəti/ | sự đoàn kết | danh từ |
weave | /wiːv/ | dệt (vải) | động từ |
5. Từ vựng tiếng Anh Unit 5 – Festivals in Viet Nam drink
Unit 5 có chủ đề là Festivals in Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các lễ hội truyền thống, hoạt động trong lễ hội, và cách mô tả ý nghĩa văn hóa của chúng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
anniversary | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | lễ kỷ niệm | danh từ |
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức, kỷ niệm | động từ |
ceremony | /ˈserəməni/ | nghi lễ, buổi lễ | danh từ |
commemorate | /kəˈmeməreɪt/ | tưởng niệm | động từ |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | danh từ |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí | động từ |
dragon dance | /ˈdræɡən dæns/ | múa rồng | danh từ |
festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội | danh từ |
firework | /ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa | danh từ |
float | /fləʊt/ | xe hoa, vật trôi nổi | danh từ |
folk game | /fəʊk ɡeɪm/ | trò chơi dân gian | danh từ |
incense | /ˈɪnsens/ | hương, nhang | danh từ |
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | vật cúng, lễ vật | danh từ |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành | danh từ |
perform | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn | động từ |
pray | /preɪ/ | cầu nguyện | động từ |
procession | /prəˈseʃn/ | đoàn rước | danh từ |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức | danh từ |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng | danh từ |
worship | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng | động từ |
6. Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Inventions – Tiếng Anh 8 Global Success
Unit 6 có chủ đề là Inventions (Các phát minh). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các phát minh, công nghệ, lợi ích và tác động của chúng đối với cuộc sống, cũng như cách mô tả chức năng và ý nghĩa của các phát minh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
advantage | /ədˈvɑːntɪdʒ/ | lợi thế, ưu điểm | danh từ |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | danh từ |
battery | /ˈbætri/ | pin | danh từ |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | danh từ |
connect | /kəˈnekt/ | kết nối | động từ |
device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | danh từ |
disadvantage | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ | bất lợi, nhược điểm | danh từ |
discover | /dɪˈskʌvə(r)/ | khám phá, phát hiện | động từ |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện | danh từ |
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm | danh từ/động từ |
impact | /ˈɪmpækt/ | tác động | danh từ |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | sự đổi mới, sáng tạo | danh từ |
invent | /ɪnˈvent/ | phát minh | động từ |
invention | /ɪnˈvenʃn/ | phát minh, sáng chế | danh từ |
portable | /ˈpɔːtəbl/ | di động, dễ mang theo | tính từ |
replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế | động từ |
revolution | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng | danh từ |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học | danh từ |
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ | danh từ |
transform | /trænsˈfɔːm/ | biến đổi, thay đổi | động từ |
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì II
Trong học kỳ 2, chương trình tiếng Anh lớp 8 tiếp tục mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của học sinh, giúp các em tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu bài. Phần này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 2 quan trọng theo từng chủ đề trong SGK mới nhất, giúp học sinh dễ dàng ôn luyện và cải thiện khả năng tiếng Anh.
1. Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – Pollution
Unit 7 có chủ đề là Pollution (Ô nhiễm). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các loại ô nhiễm, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục, cũng như cách diễn đạt ý kiến về vấn đề môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
air pollution | /eə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không khí | danh từ |
cause | /kɔːz/ | nguyên nhân; gây ra | danh từ/động từ |
chemical | /ˈkemɪkl/ | hóa chất | danh từ |
contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm ô nhiễm | động từ |
effect | /ɪˈfekt/ | tác động, hậu quả | danh từ |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường | danh từ |
factory | /ˈfæktəri/ | nhà máy | danh từ |
fume | /fjuːm/ | khói, hơi độc | danh từ |
garbage | /ˈɡɑːbɪdʒ/ | rác thải | danh từ |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃn/ | ô nhiễm tiếng ồn | danh từ |
pollute | /pəˈluːt/ | làm ô nhiễm | động từ |
pollutant | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm | danh từ |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế | động từ |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm | động từ |
reuse | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng | động từ |
sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | nước thải | danh từ |
soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃn/ | ô nhiễm đất | danh từ |
solution | /səˈluːʃn/ | giải pháp | danh từ |
waste | /weɪst/ | chất thải; lãng phí | danh từ/động từ |
water pollution | /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ | ô nhiễm nước | danh từ |
2. Từ vựng tiếng Anh Unit 8 – Shopping
Unit 8 có chủ đề là Shopping (Mua sắm). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hoạt động mua sắm, các loại cửa hàng, sản phẩm, và cách diễn đạt ý kiến hoặc so sánh khi mua sắm.
Chào bạn, đây là bảng các từ vựng về chủ đề mua sắm bạn đã cung cấp:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | mặc cả; món hời | động từ/danh từ |
brand | /brænd/ | nhãn hiệu, thương hiệu | danh từ |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt | danh từ |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ | tính từ |
convenience store | /kənˈviːniəns stɔː(r)/ | cửa hàng tiện lợi | danh từ |
customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng | danh từ |
department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ | cửa hàng bách hóa | danh từ |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá | danh từ |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt | tính từ |
item | /ˈaɪtəm/ | mặt hàng, món đồ | danh từ |
mall | /mɔːl/ | trung tâm thương mại | danh từ |
market | /ˈmɑːkɪt/ | chợ | danh từ |
online shopping | /ˌɒnlaɪn ˈɒpɪŋ/ | mua sắm trực tuyến | danh từ |
price | /praɪs/ | giá cả | danh từ |
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm | danh từ |
purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | mua; sự mua sắm | động từ/danh từ |
quality | /ˈkwɒləti/ | chất lượng | danh từ |
receipt | /rɪˈsiːt/ | biên lai, hóa đơn | danh từ |
sale | /seɪl/ | đợt giảm giá, bán hàng | danh từ |
shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | nhân viên bán hàng | danh từ |
supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị | danh từ |
3. Từ vựng tiếng Anh Unit 9 – Natural Disasters
Unit 9 có chủ đề là Natural Disasters (Thiên tai). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các loại thiên tai, nguyên nhân, hậu quả, và cách phòng tránh hoặc ứng phó với thiên tai.
Chào bạn, đây là bảng các từ vựng về chủ đề mua sắm bạn đã cung cấp:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | mặc cả; món hời | động từ/danh từ |
brand | /brænd/ | nhãn hiệu, thương hiệu | danh từ |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt | danh từ |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ | tính từ |
convenience store | /kənˈviːniəns stɔː(r)/ | cửa hàng tiện lợi | danh từ |
customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng | danh từ |
department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ | cửa hàng bách hóa | danh từ |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá | danh từ |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt | tính từ |
item | /ˈaɪtəm/ | mặt hàng, món đồ | danh từ |
mall | /mɔːl/ | trung tâm thương mại | danh từ |
market | /ˈmɑːkɪt/ | chợ | danh từ |
online shopping | /ˌɒnlaɪn ˈɒpɪŋ/ | mua sắm trực tuyến | danh từ |
price | /praɪs/ | giá cả | danh từ |
product | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm | danh từ |
purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | mua; sự mua sắm | động từ/danh từ |
quality | /ˈkwɒləti/ | chất lượng | danh từ |
receipt | /rɪˈsiːt/ | biên lai, hóa đơn | danh từ |
sale | /seɪl/ | đợt giảm giá, bán hàng | danh từ |
shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | nhân viên bán hàng | danh từ |
supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị | danh từ |
4. Từ vựng tiếng Anh Unit 10 – Communication
Unit 10 có chủ đề là Communication (Giao tiếp). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các phương thức giao tiếp, công nghệ giao tiếp, và cách diễn đạt ý kiến về việc sử dụng các phương tiện giao tiếp trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
chat | /tʃæt/ | trò chuyện | động từ/danh từ |
comment | /ˈkɒment/ | bình luận | danh từ/động từ |
communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp | động từ |
communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | sự giao tiếp | danh từ |
contact | /ˈkɒntækt/ | liên lạc; người liên lạc | động từ/danh từ |
/ˈiːmeɪl/ | thư điện tử | danh từ/động từ | |
face-to-face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | trực tiếp, mặt đối mặt | tính từ |
instant message | /ˈɪnstənt ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn tức thời | danh từ |
interact | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác | động từ |
internet | /ˈɪntənet/ | mạng internet | danh từ |
message | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn | danh từ |
online | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến | tính từ |
post | /pəʊst/ | đăng (bài); bài đăng | động từ/danh từ |
reply | /rɪˈplaɪ/ | trả lời | động từ/danh từ |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ | động từ |
smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh | danh từ |
social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội | danh từ |
text | /tekst/ | nhắn tin; văn bản | động từ/danh từ |
video call | /ˈvɪdiəʊ kɔːl/ | cuộc gọi video | danh từ |
website | /ˈwebsaɪt/ | trang web | danh từ |
5. Từ vựng tiếng Anh Unit 11 – Science and Technology
Unit 11 có chủ đề là Science and Technology (Khoa học và Công nghệ). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến các thành tựu khoa học, công nghệ hiện đại, tác động của chúng đến cuộc sống, và cách diễn đạt ý kiến về vai trò của khoa học công nghệ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
advance | /ədˈvɑːns/ | sự tiến bộ; tiến bộ | danh từ/động từ |
artificial intelligence | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ nhân tạo | danh từ |
automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | tự động hóa | danh từ |
breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá | danh từ |
cyber | /ˈsaɪbə(r)/ | thuộc về mạng, không gian mạng | tính từ |
data | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu | danh từ |
develop | /dɪˈveləp/ | phát triển | động từ |
digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số | tính từ |
drone | /drəʊn/ | máy bay không người lái | danh từ |
energy | /ˈenədʒi/ | năng lượng | danh từ |
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá | động từ |
future | /ˈfjuːtʃə(r)/ | tương lai | danh từ |
gadget | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị, đồ dùng công nghệ | danh từ |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | sự đổi mới, sáng tạo | danh từ |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy, rô-bốt | danh từ |
satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh | danh từ |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học | danh từ |
technology | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ | danh từ |
virtual reality | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | thực tế ảo | danh từ |
wireless | /ˈwaɪələs/ | không dây | tính từ |
6. Từ vựng tiếng Anh Unit 12 – Life on Other Planets
Unit 12 có chủ đề là Life on Other Planets (Cuộc sống trên các hành tinh khác). Unit này tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến không gian, các hành tinh, sự sống ngoài Trái Đất, và cách diễn đạt giả thuyết về cuộc sống ngoài hành tinh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
alien | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh | danh từ |
astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia | danh từ |
atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu khí quyển | danh từ |
creature | /ˈkriːtʃə(r)/ | sinh vật | danh từ |
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám khám phá | động từ |
galaxy | /ˈɡæləksi/ | thiên hà | danh từ |
gravity | /ˈɡræəvəti/ | trọng lực | danh từ |
launch | /lɔːntʃ/ | phóng (tên lửa, tàu vũ trụ) | động từ |
life | /laɪf/ | sự sống | danh từ |
mission | /ˈmɪʃn/ | sứ mệnh, nhiệm vụ | danh từ |
orbit | /ˈɔːbɪt/ | quỹ đạo | danh từ/động từ |
planet | /ˈplænɪt/ | hành tinh | danh từ |
rocket | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa | danh từ |
satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh | danh từ |
solar system | /ˈsəʊlə(r) ˈsɪstəm/ | hệ mặt trời | danh từ |
space | /speɪs/ | không gian, vũ trụ | danh từ |
spacecraft | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ | danh từ |
star | /stɑː(r)/ | ngôi sao | danh từ |
telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn | danh từ |
universe | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ | danh từ |
III. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8
Dưới đây là một số bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8 được WISE English biên soạn, giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng.
1. Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Chọn từ thích hợp trong bảng sau để điền vào chỗ trống:
Từ vựng: celebration, parade, ritual, symbol, communal, harmony
- The Mid-Autumn Festival is a joyous __________ for children in Vietnam.
- Many cultures have a special __________ for welcoming a new year.
- The dragon dance is a powerful __________ of strength and good fortune.
- During the festival, there will be a grand __________ through the streets.
- Sharing meals together is a way to promote __________ in the family.
- The village organized a __________ feast for everyone to enjoy.
Đáp án:
- celebration
- ritual
- symbol
- parade
- harmony
- communal
2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:
- People often wear traditional __________ during festivals.
- A. costumes
- B. uniforms
- C. casual clothes
- The purpose of many traditional __________ is to show respect for ancestors.
- A. games
- B. ceremonies
- C. songs
- The lion dance is a popular __________ performed during Lunar New Year.
- A. story
- B. tradition
- C. custom
- Fireworks are often used to __________ special occasions.
- A. ignore
- B. commemorate
- C. forget
- In some cultures, it is a __________ to take off your shoes before entering a house.
- A. rule
- B. custom
- C. law
Đáp án:
- A. costumes
- B. ceremonies
- B. tradition
- B. commemorate
- B. custom
- People often wear traditional __________ during festivals.
Đáp án:
- C. Festival
- B. celebrate
- B. Religion
- B. culture
- A. festivals
3. Bài tập 3: Viết câu với từ vựng
- Viết một câu với mỗi từ sau:
- ceremony
- festival
- celebrate
- costume
- parade
Đáp án tham khảo:
- Ceremony: The wedding ceremony was held in a beautiful garden.
- Festival: Many tourists visit Hue to enjoy the Hue Festival.
- Celebrate: We always celebrate our grandmother’s birthday with a big party.
- Costume: Children love to wear funny costumes on Halloween.
Parade: The city organized a colorful parade to welcome spring.
4. Bài tập 4: Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho từ “celebrate” và “traditional”:
- Celebrate
- Từ đồng nghĩa: ____________
- Từ trái nghĩa: ____________
- Traditional
- Từ đồng nghĩa: ____________
- Từ trái nghĩa: ____________
Đáp án:
- Celebrate
- Từ đồng nghĩa: commemorate, honor, rejoice
- Từ trái nghĩa: mourn, lament, ignore
- Traditional
- Từ đồng nghĩa: customary, conventional, classic
- Từ trái nghĩa: modern, contemporary, new
IV. WISE ENGLISH – Địa chỉ học tiếng Anh cho bé lớp 8 uy tín, chất lượng
WISE English tự hào là trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín hàng đầu tại Đà Nẵng, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao dành cho học sinh THCS. Với phương pháp học hiện đại và lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS rõ ràng, WISE English cam kết giúp các em không chỉ giỏi ngữ pháp và từ vựng mà còn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

Khóa học tại WISE English áp dụng phương pháp Tư Duy Não Bộ (NLP) độc quyền, giúp học viên phát triển khả năng học tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững. Phương pháp này mang lại những lợi ích sau:
- Nhớ từ vựng nhanh – nhớ lâu – nhớ sâu nhờ cơ chế liên kết não bộ thông minh.
- Hiểu ngữ pháp tận gốc, không cần học vẹt, không còn lộn xộn giữa thì với cấu trúc.
- Phản xạ tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy thay vì ngập ngừng, lo sợ.
- Tăng khả năng ghi nhớ & tập trung, giúp học sinh nhớ lâu và học hiệu quả hơn.
- Tự tin thể hiện quan điểm cá nhân trước đám đông, rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên.
Hơn hàng nghìn học viên tại WISE English đã chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Flyers, KET, PET và đạt 7.0 IELTS nhờ vào lộ trình học cá nhân hóa và phương pháp học đột phá. Các em không chỉ học tiếng Anh để vượt qua các kỳ thi, mà còn tự tin giao tiếp với người bản xứ và thể hiện quan điểm cá nhân trước đám đông. Tất cả nhờ vào những điểm ưu việt sau:
- Lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS được cá nhân hóa, rõ ràng: Tại WISE English, mỗi học viên có lộ trình học riêng từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt phù hợp với học sinh THCS, giúp các em tự tin thi Flyers, KET, PET và đạt 7.0 IELTS.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: Giáo trình được biên soạn bởi Thủ khoa ĐH Manchester – anh Lưu Minh Hiển, giúp học viên hiểu sâu và áp dụng tiếng Anh vào thực tế.
- Giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm: Đội ngũ giảng viên đạt IELTS 8.0 trở lên, luôn tận tâm hỗ trợ học viên và giúp các em phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Chúng tôi cam kết đầu ra bằng văn bản – học viên học lại miễn phí nếu chưa đạt mục tiêu.
- Trung tâm IELTS uy tín TOP đầu Đà Nẵng: WISE English là đối tác chính thức của BRITISH COUNCIL, IDP & CAMBRIDGE ASSESSMENT, đồng thời là đơn vị tổ chức Olympic tiếng Anh thành phố Đà Nẵng 3 năm liên tiếp, khẳng định chất lượng đào tạo.
Với phương pháp học độc đáo, lộ trình học rõ ràng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, WISE English là địa chỉ học tiếng Anh lý tưởng cho học sinh lớp 8. Tại đây, các em không chỉ đạt được mục tiêu học tiếng Anh mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng, tự tin giao tiếp và thể hiện quan điểm của mình trước đám đông.
Nếu ba mẹ đang tìm một trung tâm tiếng Anh trẻ em cho bé lớp 8 thì hãy đến với WISE English để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được mục tiêu học tập của bé!
WISE English có hệ thống trung tâm, nhượng quyền, chuyển giao trên toàn quốc:
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Đà Nẵng
- Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng
- Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng
- Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng
- Cơ sở 4: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hồ Chí Minh
- Cơ sở: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hà Nội
- Cơ sở: Tầng 2, Tòa nhà HC Golden city, P. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
Email: tuyensinh@wiseenglish.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn
Website: https://wiseenglish.edu.vn/
Kết luận
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 được WISE English nghiên cứu bám sát với bộ sách mới, global success. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 là nền tảng vững chắc giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được kết quả tốt trong học tập Hãy tiếp tục ôn tập và áp dụng các từ vựng này vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu bài. Chúc các em học tập thật tốt!