Bạn thử tưởng tượng, nếu cuộc sống này không có màu sắc sẽ như thế nào? Có màu sắc giúp chúng ta có thể thấy cuộc sống này gần gũi hơn và mang đến không khí thú vị, giàu năng lượng. Để nói về màu sắc bằng Tiếng Việt bạn chỉ cần vài giây đến vài phút là đã có thể kể hết, nhưng trong tiếng Anh bạn có chắc kể hết hết từ vựng về bảng màu hay không?
Vậy bài viết dưới đây, WISE English sẽ giúp bạn bỏ túi thêm bộ từ vựng tiếng anh về màu sắc. Và giúp bạn có thể áp dụng trong cuộc sống mỗi ngày của mình.
1. Bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
Màu cơ bản: đỏ (Red), vàng (yellow), lam (blue).
Màu phụ: Xanh lục (Green), Cam (orange), Tím (purple).
Màu cấp ba: vàng cam (Yellow-orange), đỏ cam (red-orange), đỏ tím (red-purple), lam tím (blue-purple), lam lục (blue-green), vàng lục (yellow-green).

2. Từ vựng màu sắc
STT | Màu sắc tiếng Anh | Phiên âm | Màu sắc tiếng việt |
1 | WHITE | /waɪt/ | trắng |
2 | BLUE | /blu/ | xanh da trời |
3 | GREEN | /grin/ | xanh lá cây |
4 | YELLOW | /ˈjɛloʊ/ | vàng |
5 | ORANGE | /ˈɔrənʤ/ | màu da cam |
6 | PINK | /pɪŋk/ | hồng |
7 | GRAY | /greɪ/ | xám |
8 | RED | /rɛd/ | đỏ |
9 | BLACK | /blæk | đen |
10 | BROWN | /braʊn/ | nâu |
11 | BEIGE | /beɪʒ/ | màu be |
12 | VIOLET | /ˈvaɪəlɪt/ | tím |
13 | PURPLE | /ˈpɜrpəl/ | màu tím |
14 | BRIGHT RED | /braɪt rɛd/ | màu đỏ sáng |
15 | BRIGHT GREEN | /braɪt grin/ | màu xanh lá cây tươi |
16 | BRIGHT BLUE | /braɪt blu/ | màu xanh nước biển tươi |
17 | DARK BROWN | /dɑrk braʊn/ | màu nâu đậm |
18 | DARK GREEN | /dɑrk grin/ | màu xanh lá cây đậm |
19 | DARK BLUE | /dɑrk blu/ | màu xanh da trời đậm |
20 | LIGHT BROWN | /laɪt braʊn/ | màu nâu nhạt |
21 | LIGHT GREEN | /laɪt grin/ | màu xanh lá cây nhạt |
22 | LIGHT BLUE | /laɪt blu/ | màu xanh da trời nhạt |
23 | RUBlNE | màu hồng đỏ | |
24 | DENIM | /ˈdɛnəm/ | màu xanh bò |
25 | CARROT | /ˈkærət/ | màu cà rốt |
26 | SUNSHINE | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | màu vàng nhạt |
27 | SALMON | /ˈsæmən/ | màu cam san hô |
28 | LIME | /laɪm/ | màu xanh vỏ chanh |
29 | SKY BLUE | /skaɪ blu/ | màu xanh da trời nhạt |
30 | CARAMEL | /ˈkɛrəməl/ | màu nâu cháy |
31 | PLUM | /plʌm/ | màu đỏ tím thẫm |
32 | OLIVE | /ˈɑləv/ | màu xanh olive |
33 | PINE | /paɪn/ | màu gỗ thông |
34 | CHOCOLATE | /ˈʧɔklət/ | màu socola |
35 | FOREST | /ˈfɔrəst/ | màu xanh forest |
36 | FUCHSIA | màu hồng tím tươi | |
37 | FLAMINGO | /fləˈmɪŋgoʊ/ | màu hồng cam phớt |
38 | LAVENDER | /ˈlævəndər/ | màu tím hoa lavender |
39 | SEAFOAM | ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm | màu xanh lá cây pastel |
40 | BABY BLUE | /ˈbeɪbi blu/ | màu xanh nhạt |
41 | ATHLETIC GOLD | /æˈθlɛtɪk goʊld/ | màu vàng chói |
42 | BRICK | /brɪk/ | màu đỏ nâu |
43 | WINE | /waɪn/ | màu đỏ rượu |
44 | NAVY | màu xanh navy | |
45 | MIDNIGHT | /ˈmɪdˌnaɪt/ | màu xanh đen |
46 | DARK GREY | /dɑrk greɪ/ | màu xám đậm |
47 | LIGHT GREY | /laɪt greɪ/ | màu xám sáng |
48 | NEON GREEN | /ˈniɑn grin/ | màu xanh lá cây sáng |
3. Những thành ngữ màu sắc trong Tiếng Anh
- Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, điều này biểu thị đây là người khác biệt so với những người khác trong gia đình, người này thường không nhận được sự tôn trọng, yêu mến
- The red caret: Sự đón chào vô cùng nồng hậu
- White-livered: Nhát gan
- A red letter day: Ngày đáng nhớ nhất
- A white lie: Lời nói dối vô hại, lời nói dối không gây hại
- Be in the red: Một khoản nợ ngân hàng/ đang ở trong cảnh nợ nần
- Black market: chợ đen (đây là nơi mà những vụ buôn bán, trao đổi trái phép được diễn ra)
- A black day: Một ngày ngày đen tối
- As white as a sheet/ghost: da/ người trắng bệch
- Grey matter: Sự thông minh/ chất xám
- Gray water: nước bẩn
- (Catch someone/be caught) red-handed: Bắt quả tang người nào đó
- A red herring: Đánh trống lảng
- A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng
- Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó vô cùng tức giận
- A blacklist: Cuốn sổ đen
- Go/turn grey: Mái đầu bạc
- A black look: Ánh nhìn giận dữ
- Be in the black: Có tài khoản
- Black and blue: Bị bầm tím
- Green with envy: Người/ mặt tái đi vì ghen tức
- A blue-collar worker/job: người lao động chân tay, được hưởng lương theo giờ, thường có mức lương thấp so với những người khác
- Pink-collar worker: người lao động là phụ nữ, lương/ phúc lợi xã hội thấp ví dụ như ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, …
- Put more green into something: đầu tư nhiều tiền/ thời gian hơn vào điều gì đó
- In a brown study: trạng thái trầm ngâm suy nghĩ
- Have (got) green fingers: Có tay nghề trong việc làm vườn
- In the pink: có sức khỏe tốt
- To do brown: lừa ai đó
- Be green: Còn non nớt
- Once in a blue moon: điều gì đó rất hiếm, hiếm hoi
- Pink slip: giấy thông báo bị sa thải
- To be browned off: thái độ tức giận, chán ngấy
- Give someone get the green light: Bật đèn xanh đối với ai đó
- Blue blood: con người có xuất thân quý tộc, có dòng giống hoàng tộc
- Brown as a berry: da dẻ sạm nắng
- Till one is blue in the face: Nói hết lời
- A green belt: Vòng đai xanh
- A boil from the blue: một tin sét đánh ngang tai
- Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú
- Out of the blue: sự bất ngờ
- True blue: người rất đáng tin cậy

4. Vị trí từ vựng Tiếng Anh về màu sắc nằm ở đâu trong câu?
4.1 Đứng sau động từ TOBE
To Be + Colour. -> Ví dụ: My bag is red. – Cặp của tôi màu đỏ.
4.2 Phía trước danh từ
Colour + Noun. -> Ví dụ: The red car is mine – Chiếc xe màu đỏ là của tôi
4.3 Làm chủ ngữ trong câu
Colour + tobe -> Ví dụ: Black is the colour of my car – Màu đen là màu xe của tôi
Bạn có biết rằng, vì màu sắc cung cấp cho chúng ta nhiều thông tin hơn về một người hay một vật, chúng là tính từ trong tiếng Anh.
Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn làm thế nào để mô tả một màu, chúng ta thường sử dụng hậu tố -ish.
Ví dụ:
Greenish (Xấp xỉ màu xanh lá cây nhưng không chính xác là màu xanh lá cây).
His shirt is lightish blue in colour – Chiếc áo của anh ấy co màu xanh nhạt.
5. Kết luận
Trên đây là trọn bộ từ vựng về Màu sắc trong Tiếng Anh và giúp bạn học dễ dàng hơn. Biết màu sắc và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. WISE English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ những kiến thức này và dễ dàng áp dụng chúng vào bài thi nói và viết IELTS nhé.
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.